[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Thực hành: Viết báo cáo về một mô hình sản xuất nông nghiệp có hiệu quả
1. Mô hình nông nghiệp tuần hoàn hướng tới mục tiêu gì trong sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất để đẩy nhanh tốc độ sinh trưởng.
B. Tối ưu hóa việc tái sử dụng và tái chế các phụ phẩm nông nghiệp, giảm thiểu chất thải.
C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nông sản.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất bằng cách bỏ qua các bước kiểm soát chất lượng.
2. Khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp, biến đổi khí hậu được xem là yếu tố thuộc nhóm nào?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố xã hội.
C. Yếu tố kỹ thuật.
D. Yếu tố tự nhiên (môi trường).
3. Để đánh giá sự phù hợp của một mô hình sản xuất nông nghiệp với điều kiện địa phương, cần xem xét các yếu tố nào?
A. Sở thích cá nhân của người dân.
B. Đặc điểm thổ nhưỡng, khí hậu, nguồn nước và tập quán canh tác.
C. Quy mô dân số của địa phương.
D. Sự có mặt của các công trình kiến trúc.
4. Mô hình sản xuất nông nghiệp hiệu quả thường có chiến lược quản lý rủi ro như thế nào để đối phó với những bất lợi từ thị trường hoặc thời tiết?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất một loại nông sản duy nhất.
B. Đa dạng hóa sản phẩm, áp dụng bảo hiểm nông nghiệp, dự báo thị trường.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
D. Chỉ sản xuất khi có hợp đồng bao tiêu rõ ràng.
5. Trong việc xây dựng báo cáo, việc thu thập số liệu về năng suất, chi phí, doanh thu từ mô hình sản xuất nông nghiệp là bước quan trọng để thực hiện hoạt động nào?
A. Lựa chọn giống cây trồng mới.
B. Đánh giá và phân tích hiệu quả kinh tế.
C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Tuyển dụng lao động.
6. Việc sử dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước trong báo cáo về mô hình nông nghiệp hiệu quả nhằm minh chứng cho khía cạnh nào?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
B. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên nước và tính bền vững.
C. Giảm thiểu chi phí lao động.
D. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây trồng.
7. Khi trình bày một mô hình sản xuất nông nghiệp hiệu quả, yếu tố nào giúp khẳng định tính cạnh tranh của sản phẩm?
A. Sự độc đáo của phương pháp canh tác.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và giá cả hợp lý.
C. Số lượng chứng nhận chất lượng nhận được.
D. Khả năng sản xuất theo mùa vụ.
8. Việc áp dụng quy trình thâm canh trong nông nghiệp nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu việc sử dụng nước tưới.
B. Tăng năng suất trên một đơn vị diện tích đất trong một đơn vị thời gian.
C. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
9. Một mô hình sản xuất nông nghiệp hiệu quả cần có sự liên kết chặt chẽ với yếu tố nào để đảm bảo đầu ra ổn định?
A. Các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Các nhà khoa học nghiên cứu về giống cây.
C. Thị trường tiêu thụ và các đơn vị chế biến, phân phối.
D. Các trường đại học đào tạo ngành nông nghiệp.
10. Trong thực hành viết báo cáo, việc phân tích chuỗi giá trị của sản phẩm nông nghiệp giúp làm rõ điều gì?
A. Lịch sử phát triển của ngành nông nghiệp Việt Nam.
B. Tất cả các khâu từ sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu thụ sản phẩm.
C. Cơ cấu lao động trong ngành nông nghiệp.
D. Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp của nhà nước.
11. Khi đánh giá hiệu quả của một mô hình sản xuất nông nghiệp, chỉ số sản lượng trên một đơn vị diện tích phản ánh khía cạnh nào?
A. Mức độ đầu tư về giống.
B. Hiệu quả sử dụng đất đai và kỹ thuật canh tác.
C. Quy mô lao động tham gia.
D. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
12. Một mô hình sản xuất nông nghiệp hiệu quả thường kết hợp các yếu tố nào để tối ưu hóa sản lượng và chất lượng?
A. Chỉ sử dụng lao động thủ công.
B. Kết hợp khoa học kỹ thuật với quy trình sản xuất hợp lý.
C. Tập trung vào việc mở rộng thị trường tiêu thụ.
D. Chỉ áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh truyền thống.
13. Một mô hình nông nghiệp hữu cơ được coi là hiệu quả vì nó mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?
A. Giá thành sản phẩm thấp hơn đáng kể.
B. Sản phẩm an toàn, không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất độc hại.
C. Năng suất thu hoạch cao hơn các mô hình thông thường.
D. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển hơn.
14. Một mô hình sản xuất nông nghiệp được coi là hiệu quả khi nào?
A. Khi sản xuất ra khối lượng sản phẩm lớn nhất, bất kể chi phí.
B. Khi đạt được sự cân bằng giữa năng suất, chất lượng, lợi nhuận và tính bền vững.
C. Khi sử dụng ít lao động nhất có thể.
D. Khi sản phẩm được bán với giá cao nhất trên thị trường.
15. Trong báo cáo, việc đưa ra các đề xuất cải tiến cho mô hình nông nghiệp cần dựa trên cơ sở nào?
A. Ý kiến chủ quan của người viết.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu và các thách thức của mô hình đã nghiên cứu.
C. Các quy định pháp luật không liên quan trực tiếp.
D. Xu hướng thời trang trong nông nghiệp.
16. Trong báo cáo thực hành, phần Kết quả và Đánh giá thường tập trung vào việc làm rõ điều gì của mô hình nông nghiệp?
A. Lịch sử hình thành và phát triển của nghề nông.
B. So sánh mô hình với các phương pháp canh tác truyền thống.
C. Mức độ đạt được các mục tiêu về năng suất, chất lượng, lợi nhuận và tính bền vững.
D. Các yếu tố văn hóa liên quan đến nông nghiệp.
17. Trong một báo cáo về mô hình sản xuất nông nghiệp hiệu quả, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá năng suất và lợi nhuận?
A. Quy mô diện tích canh tác lớn.
B. Sử dụng giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt.
C. Áp dụng kỹ thuật canh tác truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
18. Khi viết báo cáo về một mô hình sản xuất nông nghiệp, việc phân tích chi phí đầu tư và lợi ích thu được giúp người đọc hiểu rõ về khía cạnh nào?
A. Tính bền vững về môi trường.
B. Khả năng ứng dụng khoa học công nghệ.
C. Hiệu quả kinh tế của mô hình.
D. Tác động xã hội của sản xuất.
19. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính bền vững trong một mô hình sản xuất nông nghiệp hiện đại?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học với liều lượng cao.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường, bảo tồn tài nguyên.
C. Tập trung tối đa vào việc tăng sản lượng bằng mọi giá.
D. Chỉ sản xuất một loại nông sản duy nhất.
20. Một mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển lâu dài?
A. Chỉ khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Tập trung vào việc sản xuất các mặt hàng giá rẻ.
D. Chỉ sản xuất theo nhu cầu của một nhóm khách hàng nhất định.
21. Để báo cáo về một mô hình nông nghiệp công nghệ cao, yếu tố nào cần được nhấn mạnh để chứng minh tính hiệu quả?
A. Số lượng lao động phổ thông.
B. Khả năng tự động hóa, ứng dụng IoT, AI trong quản lý và sản xuất.
C. Sử dụng giống địa phương truyền thống.
D. Mức độ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
22. Khi phân tích hiệu quả kinh tế của mô hình nông nghiệp, chỉ số tỷ suất lợi nhuận trên chi phí đầu tư cho biết điều gì?
A. Tổng sản lượng thu hoạch.
B. Mức độ sử dụng lao động.
C. Khả năng sinh lời của vốn đầu tư.
D. Thời gian thu hồi vốn.
23. Để báo cáo về một mô hình nông nghiệp có hiệu quả, việc lựa chọn đối tượng nghiên cứu (ví dụ: mô hình trồng lúa, nuôi cá, trồng cây ăn quả) cần dựa trên tiêu chí nào?
A. Sự phổ biến của mô hình đó trong vùng.
B. Tính đại diện, có khả năng minh chứng cho hiệu quả thực tế.
C. Sự yêu thích cá nhân của người viết báo cáo.
D. Mô hình có quy mô sản xuất nhỏ nhất.
24. Trong phần phân tích thị trường cho một mô hình nông nghiệp, thông tin nào sau đây là cần thiết để đánh giá tiềm năng tiêu thụ?
A. Số lượng đối thủ cạnh tranh gián tiếp.
B. Nhu cầu của người tiêu dùng, xu hướng thị trường và kênh phân phối.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường tại địa phương.
D. Sự thay đổi của thời tiết theo mùa.
25. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét của mô hình nông nghiệp ứng dụng công nghệ sinh học?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học mạnh.
B. Phân tích đất bằng phương pháp thủ công.
C. Ứng dụng giống biến đổi gen, vi sinh vật có lợi trong sản xuất.
D. Canh tác hoàn toàn dựa vào nước mưa.