1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển đô thị hóa trên thế giới hiện nay?
A. Gia tăng dân số nông thôn.
B. Mở rộng không gian đô thị.
C. Tập trung dân cư vào các đô thị lớn.
D. Phát triển hạ tầng kỹ thuật và xã hội đồng bộ.
2. Vai trò của đô thị trong quá trình toàn cầu hóa là gì?
A. Là trung tâm kết nối và trao đổi thông tin, kinh tế, văn hóa toàn cầu.
B. Là nơi hạn chế sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
C. Là khu vực duy trì sự biệt lập về văn hóa.
D. Là yếu tố làm suy giảm vai trò của các quốc gia.
3. Vấn đề nào thường nảy sinh do sự gia tăng nhanh chóng của dân số đô thị?
A. Thiếu nhà ở và quá tải hạ tầng.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Tăng cường không gian công cộng.
D. Cải thiện môi trường sống.
4. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi ở các đô thị phát triển thường có đặc điểm nào?
A. Tỷ lệ người già cao, tỷ lệ sinh thấp.
B. Tỷ lệ trẻ em cao, tỷ lệ lao động thấp.
C. Tỷ lệ lao động cao, tỷ lệ người già thấp.
D. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ người già cao.
5. Biện pháp nào hiệu quả để giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông ở đô thị?
A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện).
B. Tăng số lượng phương tiện cá nhân.
C. Giảm diện tích đường sá.
D. Hạn chế xây dựng cầu vượt.
6. Vai trò của hạ tầng giao thông đối với sự phát triển của đô thị là gì?
A. Kết nối các khu vực, tạo điều kiện cho trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
B. Giảm thiểu mật độ dân số trong đô thị.
C. Tăng cường diện tích cây xanh.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.
7. Vai trò của không gian công cộng (public space) đối với đời sống đô thị là gì?
A. Là nơi diễn ra các hoạt động cộng đồng, giao lưu và thư giãn.
B. Là khu vực chỉ dành cho các công trình kiến trúc.
C. Là nơi hạn chế sự tương tác xã hội.
D. Là khu vực chỉ dành cho giao thông.
8. Một trong những vấn đề môi trường phổ biến tại các đô thị lớn hiện nay là gì?
A. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
B. Tăng diện tích rừng cây xanh.
C. Giảm thiểu rác thải nhựa.
D. Cải thiện chất lượng nước mặt.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đô thị bền vững?
A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng gây ô nhiễm.
B. Chú trọng bảo vệ môi trường.
C. Đảm bảo công bằng xã hội.
D. Cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
10. Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở đô thị thường xuất phát từ đâu?
A. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý.
B. Tăng cường diện tích rừng ngập mặn.
C. Giảm thiểu lượng rác thải rắn.
D. Cải thiện hệ thống thoát nước mưa.
11. Yếu tố nào là cốt lõi để đánh giá chất lượng cuộc sống tại một đô thị hiện đại?
A. Sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và đảm bảo các dịch vụ công cộng, môi trường sống.
B. Số lượng trung tâm thương mại.
C. Tỷ lệ người giàu.
D. Số lượng các công trình kiến trúc lớn.
12. Quá trình đô thị hóa có tác động tích cực nào đến sự phát triển kinh tế?
A. Thúc đẩy sản xuất công nghiệp và dịch vụ.
B. Làm giảm năng suất lao động.
C. Hạn chế sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
D. Giảm thiểu vốn đầu tư.
13. Tác động của đô thị hóa đến nông thôn là gì?
A. Di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.
B. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
C. Giảm nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp.
D. Cải thiện hạ tầng nông thôn.
14. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút lao động đến các đô thị lớn hiện nay?
A. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
B. Chất lượng không khí trong lành.
C. Không gian sống yên tĩnh, ít ồn ào.
D. Khoảng cách gần với quê hương.
15. Yếu tố nào góp phần tạo nên văn hóa đô thị?
A. Sự đa dạng về văn hóa, lối sống và tương tác xã hội.
B. Sự đồng nhất về văn hóa và lối sống.
C. Sự cô lập về văn hóa.
D. Ít có sự tiếp xúc giữa các nhóm dân cư.
16. Đặc điểm nào thể hiện sự khác biệt giữa đô thị ở các nước phát triển và các nước đang phát triển?
A. Mức độ hiện đại hóa hạ tầng và dịch vụ công.
B. Tỷ lệ dân số sống ở thành thị.
C. Quy mô dân số đô thị.
D. Tốc độ tăng trưởng dân số đô thị.
17. Khi nói về đô thị thông minh, yếu tố nào được nhấn mạnh hàng đầu?
A. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) để quản lý và vận hành đô thị.
B. Tăng cường diện tích không gian xanh.
C. Giảm thiểu phương tiện giao thông cá nhân.
D. Phân bổ lại dân cư về các vùng nông thôn.
18. Thành phố nào sau đây thường được xem là thành phố toàn cầu (global city)?
A. New York.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Hà Nội.
D. Jakarta.
19. Khái niệm siêu đô thị (megacity) thường được hiểu là gì?
A. Đô thị có quy mô dân số trên 10 triệu người.
B. Đô thị có diện tích lớn nhất thế giới.
C. Đô thị có mật độ dân số cao nhất thế giới.
D. Đô thị có nhiều tòa nhà chọc trời nhất.
20. Một trong những thách thức của đô thị hóa nhanh ở các nước đang phát triển là gì?
A. Sự phát triển của các khu ổ chuột.
B. Giảm tỷ lệ tội phạm.
C. Tăng cường không gian xanh.
D. Cải thiện hệ thống giáo dục.
21. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về hệ thống đô thị?
A. Các khu bảo tồn thiên nhiên hoang dã biệt lập.
B. Đô thị hạt nhân (trung tâm).
C. Các đô thị vệ tinh.
D. Các đô thị nhỏ hơn.
22. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của một đô thị trong dài hạn?
A. Sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
B. Tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
C. Chỉ chú trọng phát triển công nghiệp.
D. Hạn chế các hoạt động dịch vụ.
23. Sự phát triển của các khu đô thị vệ tinh nhằm mục đích gì?
A. Giảm áp lực dân số và hạ tầng cho đô thị trung tâm.
B. Tăng cường mật độ dân số trong đô thị trung tâm.
C. Hạn chế sự phát triển của các vùng ngoại ô.
D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp.
24. Đâu là đặc điểm của đô thị hóa ở các nước đang phát triển so với các nước phát triển?
A. Tốc độ nhanh, quy mô nhỏ.
B. Tốc độ chậm, quy mô lớn.
C. Tốc độ nhanh, quy mô lớn.
D. Tốc độ chậm, quy mô nhỏ.
25. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng của đô thị hóa trên toàn cầu?
A. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ, thu hút lao động.
B. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
C. Tăng cường các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự dịch chuyển dân cư về các vùng nông thôn.