[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 Chủ đề 3. Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
1. Theo UNCLOS 1982, thềm lục địa của một quốc gia ven biển là gì?
A. Toàn bộ đáy biển và lòng đất dưới đáy biển
B. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài từ lãnh hải ra ngoài rìa của lục địa, hoặc đến một khoảng cách 200 hải lý tính từ đường cơ sở nếu rìa lục địa không mở rộng đến khoảng cách đó
C. Chỉ vùng nước bên trên đáy biển
D. Vùng biển có độ sâu không quá 200 mét
2. Hoạt động nào sau đây là biểu hiện của việc Việt Nam thực hiện quyền tài phán quốc gia trên Biển Đông?
A. Tổ chức các lễ hội văn hóa trên biển
B. Thực thi pháp luật, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam trên các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam
C. Mời gọi đầu tư nước ngoài vào các dự án khai thác tài nguyên
D. Hạn chế hoạt động của tàu thuyền nước ngoài
3. Việt Nam đã ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012. Văn bản pháp luật này có vai trò gì trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?
A. Chỉ quy định về môi trường biển
B. Cụ thể hóa các quy định của UNCLOS 1982, xác định rõ các vùng biển và quyền lợi của Việt Nam
C. Tập trung vào hợp tác khai thác tài nguyên với các nước láng giềng
D. Quy định về hoạt động du lịch biển
4. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng tiếp giáp lãnh hải có chiều rộng bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
5. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà Việt Nam có được từ các vùng biển và hải đảo của mình?
A. Phát triển du lịch văn hóa
B. Khai thác và chế biến khoáng sản, tài nguyên biển, phát triển thủy sản
C. Mở rộng thị trường nông sản
D. Phát triển công nghiệp dệt may
6. Việt Nam có các quần đảo nào ở Biển Đông mà chủ quyền của Việt Nam đối với các quần đảo này là hiển nhiên và không thể tranh cãi?
A. Quần đảo Mã Lai và Quần đảo Chagos
B. Quần đảo Hoàng Sa và Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Galápagos và Quần đảo Canary
D. Quần đảo Hawaii và Quần đảo Aleutian
7. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản mà Việt Nam luôn kiên trì trong giải quyết các vấn đề trên Biển Đông?
A. Ưu tiên sử dụng vũ lực
B. Giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế và UNCLOS 1982
C. Chấp nhận mọi yêu sách của nước khác
D. Tăng cường quân sự hóa đơn phương
8. Việc phát triển kinh tế biển xanh của Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?
A. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia
B. Tăng cường sự hiện diện và quản lý của Việt Nam trên biển, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế
C. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch
D. Tạo ra các xung đột về tài nguyên biển
9. Việc Việt Nam tăng cường hợp tác quốc tế về an ninh biển, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia trên biển thể hiện nỗ lực gì?
A. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước khác
B. Góp phần duy trì hòa bình, ổn định và an ninh hàng hải trong khu vực
C. Chuyển giao quyền kiểm soát an ninh biển
D. Hạn chế hoạt động của tàu cá Việt Nam
10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông hiện nay?
A. Thiếu hụt nguồn nhân lực
B. Sự phức tạp của các tranh chấp và các yêu sách chủ quyền của các quốc gia khác
C. Chi phí quốc phòng quá cao
D. Thiếu các công ước quốc tế về biển
11. Việc Việt Nam tham gia các công ước quốc tế về biển và đại dương thể hiện điều gì?
A. Sự từ bỏ chủ quyền quốc gia
B. Việc tuân thủ luật pháp quốc tế và thể hiện trách nhiệm của một quốc gia ven biển
C. Sự phụ thuộc vào các quốc gia lớn
D. Sự hạn chế trong hoạt động hàng hải
12. Trong vùng tiếp giáp lãnh hải, Việt Nam có các quyền gì?
A. Quyền chủ quyền về mọi mặt
B. Quyền giám sát, kiểm soát để ngăn ngừa và xử lý vi phạm pháp luật về hải quan, thuế, y tế, xuất nhập cảnh xảy ra trong lãnh hải hoặc trên lãnh thổ của mình
C. Quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên như vùng đặc quyền kinh tế
D. Quyền xây dựng căn cứ quân sự
13. Đâu là một trong những ý nghĩa chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam?
A. Chỉ là tuyến đường giao thông nội địa
B. Là địa bàn chiến lược quan trọng về quốc phòng, an ninh và phát triển kinh tế
C. Là khu vực có khí hậu khắc nghiệt, ít giá trị
D. Là vùng đất có ít tài nguyên thiên nhiên
14. Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có những quyền nào?
A. Chủ quyền hoàn toàn về mọi mặt
B. Quyền chủ quyền về việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên, sinh vật hoặc không sinh vật, của vùng nước, đáy biển và các tài nguyên dưới đáy biển
C. Quyền thiết lập mọi loại hàng rào pháp lý như ở lãnh thổ trên đất liền
D. Quyền tự do hàng hải của tất cả các quốc gia khác
15. Đâu là căn cứ pháp lý quốc tế quan trọng nhất để khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán và lợi ích quốc gia của Việt Nam trên Biển Đông?
A. Hiệp định Paris năm 1973
B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982)
C. Thỏa ước Ba Lê năm 1954
D. Tuyên bố chung Việt Nam - Trung Quốc về hợp tác trên Biển Đông năm 2002
16. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở và thuộc toàn quyền chủ quyền của Việt Nam?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Vùng nội thủy
C. Vùng lãnh hải
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải
17. Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng các vùng biển của Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đường bờ biển trung bình
B. Đường mép nước triều thấp trung bình nối liền các điểm nhô ra xa nhất của bờ biển
C. Đường thẳng nối các đảo xa nhất
D. Đường phân chia theo hiệp định với nước láng giềng
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ lịch sử để Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Các tài liệu hành chính, pháp lý của Việt Nam qua các thời kỳ
B. Các bản đồ cổ của Việt Nam và các nước khác
C. Các bằng chứng khảo cổ trên các đảo
D. Các hiệp định chuyển nhượng chủ quyền từ thời Pháp thuộc
19. Vùng đặc quyền kinh tế theo UNCLOS 1982 là vùng biển nằm ngoài lãnh hải của quốc gia ven biển, có chiều rộng tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 24 hải lý
B. 12 hải lý
C. 200 hải lý
D. 50 hải lý
20. Việt Nam đã có những hành động lịch sử nào để khẳng định chủ quyền đối với Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trước khi có UNCLOS 1982?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh tế
B. Thực thi chủ quyền thông qua các hoạt động quản lý, khai thác, đặt bia chủ quyền
C. Nhượng lại một phần đảo cho nước ngoài
D. Chỉ tuyên bố chủ quyền trên giấy tờ
21. Việt Nam đã có những biện pháp nào để bảo vệ môi trường biển và nguồn lợi thủy sản trên Biển Đông?
A. Cho phép khai thác cạn kiệt nguồn lợi
B. Ban hành các quy định về bảo vệ môi trường, kiểm soát ô nhiễm, quản lý khai thác thủy sản bền vững
C. Không quan tâm đến vấn đề môi trường biển
D. Khuyến khích sử dụng hóa chất độc hại trong đánh bắt
22. Hành vi nào sau đây bị cấm trong vùng lãnh hải của Việt Nam theo Luật Biển Việt Nam năm 2012?
A. Tàu thuyền nước ngoài qua lại không gây hại
B. Hoạt động nghiên cứu khoa học biển không được phép
C. Hoạt động bay của tàu bay quân sự nước ngoài
D. Hoạt động đánh bắt cá của tàu cá Việt Nam
23. Hành động nào sau đây của Việt Nam thể hiện rõ việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp của mình ở Biển Đông?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế đất liền
B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát trên biển, thực thi pháp luật biển, đấu tranh ngoại giao và pháp lý
C. Nhượng lại một phần quyền lợi trên biển cho các quốc gia khác
D. Giảm thiểu mọi hoạt động kinh tế biển
24. Việt Nam có quyền tài phán đối với những hành vi vi phạm pháp luật nào trên Biển Đông?
A. Chỉ các vi phạm xảy ra trên đất liền
B. Các hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam xảy ra trong lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa và các vùng biển khác thuộc quyền tài phán của Việt Nam
C. Chỉ các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế
D. Các hành vi vi phạm xảy ra ở vùng biển quốc tế
25. Việc tuyên bố và thực thi các yêu sách biển dựa trên UNCLOS 1982 của Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn quyền lợi của các quốc gia khác
B. Khẳng định cơ sở pháp lý quốc tế cho các quyền và lợi ích của Việt Nam, phù hợp với luật pháp quốc tế
C. Mở rộng lãnh thổ trên biển không giới hạn
D. Tạo cớ cho các tranh chấp quốc tế