1. Trong Python, toán tử `**` dùng để làm gì?
A. Phép cộng
B. Phép trừ
C. Phép nhân
D. Phép lũy thừa
2. Đâu là cách đúng để khai báo một tập hợp (set) rỗng trong Python?
A. set()
B. {}
C. set{}
D. []
3. Đâu là cách đúng để thêm một phần tử apple vào cuối danh sách fruits trong Python?
A. fruits.add(apple)
B. fruits.append(apple)
C. fruits.insert(apple)
D. fruits.push(apple)
4. Đâu là kiểu dữ liệu số nguyên trong Python?
A. float
B. str
C. int
D. bool
5. Đâu là cách khai báo biến đúng trong Python?
A. 1bien = 10
B. bien-moi = 20
C. bien_moi = 20
D. class = 30
6. Đoạn mã Python `for i in range(3): print(i, end= )` sẽ in ra kết quả nào?
A. 0 1 2
B. 1 2 3
C. 0 1 2 3
D. Lỗi
7. Đoạn mã Python: `my_dict = {a: 1, b: 2}; print(my_dict[a])`. Kết quả in ra màn hình là gì?
A. a
B. 1
C. {a: 1}
D. Lỗi
8. Trong lập trình Python, câu lệnh nào sau đây dùng để in ra màn hình nội dung của biến ten?
A. print(ten)
B. print(ten)
C. display(ten)
D. show(ten)
9. Đoạn mã Python nào sau đây sẽ tạo ra một danh sách (list) chứa các số từ 1 đến 5?
A. list(range(5))
B. list(range(1, 5))
C. list(range(1, 6))
D. range(1, 5)
10. Trong Python, làm thế nào để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách có tên là my_list?
A. my_list[1]
B. my_list[0]
C. my_list.first()
D. my_list.get(0)
11. Trong Python, để kiểm tra xem hai biến a và b có bằng nhau hay không, ta sử dụng toán tử nào?
12. Trong Python, để loại bỏ phần tử cuối cùng của một danh sách và trả về phần tử đó, ta sử dụng phương thức nào?
A. remove()
B. pop()
C. delete()
D. clear()
13. Đâu là cách đúng để lặp qua từng phần tử trong một danh sách fruits trong Python?
A. for item in fruits:
B. foreach item in fruits:
C. while item in fruits:
D. for fruits:
14. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu Boolean trong Python?
A. 100
B. True
C. True
D. 3.14
15. Xét đoạn mã Python: `x = 10; if x > 5: print(Lớn hơn 5) elif x == 10: print(Bằng 10) else: print(Nhỏ hơn hoặc bằng 5)`. Kết quả in ra màn hình là gì?
A. Lớn hơn 5
B. Bằng 10
C. Nhỏ hơn hoặc bằng 5
D. Lớn hơn 5
Bằng 10
16. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để kết thúc vòng lặp hoặc câu lệnh if sớm hơn dự kiến?
A. continue
B. pass
C. break
D. return
17. Xét đoạn mã Python: `name = Alice; age = 30; print(fMy name is {name} and I am {age} years old.)`. Kết quả in ra màn hình là gì?
A. My name is name and I am age years old.
B. My name is Alice and I am 30 years old.
C. My name is Alice and I am 30 years old.
D. My name is Alice, age 30.
18. Trong Python, câu lệnh nào dùng để gán giá trị Hello cho biến message?
A. message = Hello
B. message == Hello
C. let message = Hello
D. assign message to Hello
19. Xét đoạn mã Python sau: `x = 5; y = 2; print(x // y)`. Kết quả in ra màn hình là bao nhiêu?
20. Trong Python, để tạo một chuỗi văn bản, ta cần đặt văn bản đó vào đâu?
A. Dấu ngoặc đơn ()
B. Dấu ngoặc vuông []
C. Dấu nháy đơn hoặc dấu nháy đôi
D. Dấu ngoặc nhọn {}
21. Hàm `len()` trong Python dùng để làm gì?
A. Trả về độ dài của chuỗi hoặc số lượng phần tử của danh sách/tuple.
B. Trả về giá trị lớn nhất trong một tập hợp.
C. Trả về giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp.
D. Chuyển đổi một chuỗi thành chữ thường.
22. Câu lệnh `import math` trong Python có chức năng gì?
A. Nhập một biến tên là math.
B. Tạo một hàm tên là math.
C. Tải về một thư viện chứa các hàm toán học.
D. Chạy một chương trình khác có tên math.
23. Đâu là kiểu dữ liệu dùng để biểu diễn các số có phần thập phân trong Python?
A. int
B. str
C. float
D. bool
24. Trong Python, từ khóa nào dùng để định nghĩa một hàm?
A. function
B. define
C. def
D. func
25. Trong lập trình, khái niệm biến (variable) được hiểu là gì?
A. Một lệnh để thực thi chương trình.
B. Một ký tự đặc biệt dùng trong câu lệnh.
C. Một tên gọi đại diện cho một ô nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu.
D. Một bộ phận của hệ điều hành.