[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 7: Trình bày thông tin trong trao đổi và hợp tác
1. Mục đích chính của việc sử dụng các biểu tượng, hình ảnh hoặc video ngắn khi trình bày thông tin là gì?
A. Làm cho bài trình bày trở nên rườm rà và khó hiểu.
B. Tăng cường sự hấp dẫn, giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn và dễ ghi nhớ.
C. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.
D. Chỉ dành cho các bài thuyết trình giải trí.
2. Một điểm quan trọng khi trình bày thông tin cho đối tượng là người nước ngoài hoặc không cùng chuyên môn là gì?
A. Sử dụng nhiều thành ngữ và tiếng lóng địa phương.
B. Tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật và chuyên ngành.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng, tránh các yếu tố văn hóa đặc thù khó hiểu.
D. Nói với tốc độ thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
3. Trong một bản trình bày trực tuyến, việc duy trì sự tương tác với người xem có thể được thực hiện thông qua các hình thức nào?
A. Chỉ đọc hết nội dung các slide mà không dừng lại.
B. Đặt câu hỏi, sử dụng thăm dò ý kiến (polling) hoặc cho phép đặt câu hỏi trực tiếp.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh tĩnh.
D. Yêu cầu người xem tắt micro và camera.
4. Việc phản hồi (feedback) mang tính xây dựng trong quá trình hợp tác có vai trò gì?
A. Chỉ trích những điểm yếu mà không đưa ra giải pháp.
B. Giúp các thành viên nhận ra điểm cần cải thiện và phát triển, từ đó nâng cao chất lượng công việc chung.
C. Tạo ra mâu thuẫn và sự bất mãn trong nhóm.
D. Không cần thiết vì mọi người đều làm đúng.
5. Một email công việc cần trình bày thông tin về một cuộc họp sắp tới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong nội dung email để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả?
A. Tiêu đề email rõ ràng, nêu bật mục đích (ví dụ: Thư mời họp dự án X).
B. Nội dung chi tiết về thời gian, địa điểm, chương trình họp và người tham dự.
C. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) để tạo không khí thân thiện.
D. Lời kêu gọi hành động (ví dụ: Vui lòng xác nhận tham dự trước ngày Y).
6. Trong một buổi họp trực tuyến, nếu có nhiều người cùng nói một lúc, điều này có thể gây ra vấn đề gì cho việc truyền tải thông tin?
A. Tăng cường sự sôi nổi và hiệu quả thảo luận.
B. Khó khăn cho người nghe trong việc theo dõi và hiểu nội dung.
C. Giúp mọi người cảm thấy được lắng nghe nhiều hơn.
D. Tạo ra sự đồng thuận nhanh chóng.
7. Một nhóm đang làm việc trên một tài liệu chung và cần thảo luận về một vấn đề cụ thể. Phương thức trao đổi nào sau đây thường hiệu quả nhất để giải quyết các vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự tương tác và làm rõ ngay lập tức?
A. Gửi email với nội dung chi tiết.
B. Sử dụng chức năng bình luận trên tài liệu.
C. Tổ chức một cuộc họp trực tuyến hoặc gọi video.
D. Chờ đến khi có buổi gặp mặt trực tiếp.
8. Khi trình bày một báo cáo kỹ thuật, nếu cần giải thích một khái niệm phức tạp, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Giả định người đọc đã hiểu rõ khái niệm đó.
B. Sử dụng các ví dụ minh họa thực tế, so sánh với những điều quen thuộc.
C. Chỉ cung cấp định nghĩa trong sách giáo khoa.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật cao cấp.
9. Trong một dự án hợp tác, nếu một thành viên trình bày thông tin không rõ ràng, gây hiểu lầm cho các thành viên khác, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Dự án sẽ được hoàn thành nhanh hơn.
B. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
C. Gây chậm trễ, sai sót trong công việc và giảm hiệu quả hợp tác.
D. Tất cả mọi người sẽ hiểu đúng ý tưởng.
10. Trong môi trường làm việc từ xa, việc sử dụng các nền tảng quản lý dự án (ví dụ: Trello, Asana) giúp ích gì cho việc trình bày và theo dõi tiến độ công việc?
A. Chỉ cho phép xem tiến độ của một người duy nhất.
B. Tạo ra một nơi tập trung để quản lý công việc, giao nhiệm vụ và theo dõi trạng thái của từng hạng mục.
C. Yêu cầu tất cả mọi người phải cài đặt phần mềm riêng biệt.
D. Làm phức tạp hóa quy trình làm việc.
11. Khi chia sẻ một bảng dữ liệu phức tạp với đồng nghiệp, cách trình bày nào sau đây giúp người xem dễ dàng phân tích và rút ra kết luận nhất?
A. Trình bày toàn bộ dữ liệu dưới dạng một khối văn bản dài.
B. Sử dụng bảng biểu với các cột, hàng được đặt tên rõ ràng, có thể kèm theo biểu đồ minh họa.
C. Chỉ gửi file dữ liệu thô mà không có bất kỳ giải thích nào.
D. In đậm tất cả các số liệu trong bảng.
12. Một thông điệp rõ ràng và hiệu quả trong trao đổi trực tuyến nên tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Càng nhiều chi tiết càng tốt, không cần sắp xếp.
B. Sử dụng ngôn ngữ trừu tượng và mơ hồ.
C. Ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề và dễ hiểu.
D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
13. Khi hợp tác trên một tài liệu chung, một thành viên nhận thấy có thông tin chưa chính xác và muốn sửa đổi. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để thông báo cho cả nhóm?
A. Tự ý sửa đổi mà không báo trước.
B. Xóa bỏ toàn bộ phần thông tin đó.
C. Sử dụng tính năng ghi chú hoặc theo dõi thay đổi và thêm bình luận giải thích.
D. Gửi email riêng cho từng thành viên để thông báo.
14. Khi trình bày một quy trình gồm nhiều bước, việc sử dụng sơ đồ trình tự (flowchart) có ưu điểm gì so với việc chỉ mô tả bằng văn bản?
A. Làm cho quy trình trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
B. Giúp hình dung rõ ràng các bước, thứ tự thực hiện và mối liên hệ giữa chúng.
C. Chỉ phù hợp với các quy trình đơn giản.
D. Tăng cường tính nghệ thuật cho văn bản.
15. Khi sử dụng bảng tính để trình bày dữ liệu, chức năng nào giúp làm nổi bật các giá trị quan trọng hoặc các điểm bất thường?
A. Định dạng số.
B. Định dạng có điều kiện (Conditional Formatting).
C. Chèn thêm cột mới.
D. Xóa bớt các hàng không cần thiết.
16. Một yếu tố quan trọng trong việc trình bày thông tin để giải quyết vấn đề là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc miêu tả vấn đề.
B. Đưa ra các giải pháp khả thi và phân tích ưu nhược điểm của từng giải pháp.
C. Tránh đề cập đến nguyên nhân của vấn đề.
D. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có cơ sở.
17. Khi trao đổi thông tin qua tin nhắn hoặc mạng xã hội, việc sử dụng từ viết tắt và tiếng lóng có thể gây ra vấn đề gì?
A. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Gây hiểu lầm cho người không quen thuộc với các thuật ngữ đó.
C. Tăng cường sự thân mật giữa các bên.
D. Giúp thông điệp trở nên cô đọng hơn.
18. Trong hợp tác trực tuyến, việc trình bày thông tin một cách rõ ràng và có cấu trúc giúp đối tác dễ dàng tiếp nhận và xử lý. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự rõ ràng và dễ hiểu của thông tin khi trao đổi?
A. Sử dụng định dạng văn bản phức tạp với nhiều hiệu ứng chữ.
B. Chỉ tập trung vào nội dung, không quan tâm đến cách trình bày.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành sâu rộng và thuật ngữ kỹ thuật.
D. Cấu trúc thông tin logic, sử dụng tiêu đề phụ, gạch đầu dòng và ngôn ngữ mạch lạc.
19. Khi gửi một tài liệu đính kèm qua email, việc đặt tên file tài liệu một cách mô tả và có ý nghĩa (ví dụ: BaoCaoDuAn_Quy1_2023.docx thay vì abc.docx) có lợi ích gì?
A. Làm cho người nhận khó tìm kiếm và phân loại tài liệu.
B. Tăng dung lượng email.
C. Giúp người nhận dễ dàng nhận diện nội dung và quản lý file hiệu quả.
D. Không có tác động gì đến việc quản lý tài liệu.
20. Trong một dự án nhóm, việc mỗi thành viên hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc trình bày và chia sẻ thông tin có ý nghĩa gì?
A. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Giúp phân công công việc rõ ràng, tránh chồng chéo và đảm bảo tiến độ chung.
C. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả dự án.
D. Chỉ quan trọng đối với người quản lý dự án.
21. Khi trình bày một bộ dữ liệu dưới dạng đồ thị, việc lựa chọn loại đồ thị phù hợp (ví dụ: cột, đường, tròn) phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Sở thích cá nhân của người trình bày.
B. Độ phức tạp của dữ liệu và mục đích muốn truyền tải.
C. Màu sắc được ưa chuộng nhất hiện nay.
D. Khả năng sử dụng phần mềm tạo đồ thị.
22. Trong việc trình bày thông tin cho mục đích thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo niềm tin cho người nghe?
A. Sử dụng nhiều lời lẽ hoa mỹ và phóng đại.
B. Trình bày thông tin dựa trên dữ liệu, bằng chứng xác thực và lập luận logic.
C. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân và cảm tính.
D. Tạo áp lực bằng giọng điệu và thái độ.
23. Khi trình bày một dự án nhóm trên nền tảng trực tuyến, việc sử dụng các công cụ cộng tác như Google Docs hoặc Microsoft Teams mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ cho phép một người chỉnh sửa tài liệu tại một thời điểm.
B. Hạn chế khả năng chia sẻ và nhận phản hồi từ các thành viên.
C. Cho phép nhiều người cùng làm việc trên một tài liệu, theo dõi thay đổi và giao tiếp hiệu quả.
D. Tăng cường sự cô lập giữa các thành viên trong nhóm.
24. Khi soạn thảo một văn bản báo cáo, việc tuân thủ các quy tắc về chính tả, ngữ pháp và dấu câu có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc trình bày thông tin?
A. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của thông tin.
B. Giúp thông tin trở nên khó hiểu và thiếu chuyên nghiệp.
C. Đảm bảo tính chính xác, chuyên nghiệp và giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận thông điệp.
D. Chỉ quan trọng đối với các bài văn học.
25. Trong một cuộc thảo luận trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng và tránh dùng các từ ngữ mang tính công kích cá nhân là biểu hiện của điều gì?
A. Thiếu hiểu biết về quy tắc giao tiếp.
B. Tạo môi trường trao đổi tiêu cực và không hiệu quả.
C. Xây dựng văn hóa giao tiếp trực tuyến tích cực và hiệu quả.
D. Thể hiện sự không quan tâm đến ý kiến của người khác.