[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

1. Theo Luật Giáo dục, hệ thống giáo dục mở có ý nghĩa gì trong việc học tập suốt đời?

A. Chỉ áp dụng cho giáo dục đại học
B. Tạo điều kiện cho mọi người học tập ở mọi lúc, mọi nơi, với nhiều hình thức khác nhau
C. Yêu cầu tất cả các trường phải mở cửa 24/7
D. Chỉ cho phép học trực tuyến

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để định hướng nghề nghiệp cho học sinh trung học phổ thông?

A. Sở thích cá nhân của học sinh
B. Nhu cầu của thị trường lao động và năng lực bản thân
C. Mong muốn của gia đình
D. Xu hướng nghề nghiệp của bạn bè

3. Việc đánh giá năng lực học sinh sau khi hoàn thành một cấp học trong hệ thống giáo dục quốc dân nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để xếp loại học sinh
B. Để xác định sự phù hợp của học sinh với bậc học tiếp theo hoặc định hướng nghề nghiệp
C. Đảm bảo tất cả học sinh đều đạt điểm tối đa
D. Đánh giá chất lượng giảng dạy của giáo viên

4. Giáo dục thường xuyên có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người dân?

A. Chỉ dành cho những người không có điều kiện học chính quy
B. Cung cấp văn bằng đại học song song với học nghề
C. Đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời, cập nhật kiến thức và kỹ năng
D. Tập trung đào tạo các ngành khoa học cơ bản

5. Khi lựa chọn hướng đi sau THCS, học sinh nên xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Ngành nghề nào đang hot nhất
B. Khả năng học tập, sở thích và triển vọng nghề nghiệp phù hợp
C. Chỉ theo đuổi con đường đại học
D. Ngành nghề mà bạn bè chọn

6. Việc liên kết giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp có vai trò gì trong đào tạo?

A. Chỉ để doanh nghiệp tuyển dụng nhân sự
B. Giúp chương trình đào tạo bám sát thực tế, nâng cao kỹ năng nghề và cơ hội việc làm cho người học
C. Hạn chế sự sáng tạo trong giảng dạy
D. Đảm bảo tất cả học viên tốt nghiệp đều có việc làm ngay

7. Phân tích vai trò của giáo dục thường xuyên trong việc nâng cao dân trí?

A. Chỉ dành cho những người muốn học lại chương trình phổ thông
B. Cung cấp cơ hội học tập, cập nhật kiến thức và kỹ năng cho mọi đối tượng, góp phần nâng cao dân trí
C. Tập trung vào đào tạo các kỹ năng cứng
D. Đảm bảo tất cả người dân đều có bằng đại học

8. Hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam được phân chia thành các cấp học, bậc học nào là cao nhất trong hệ thống này?

A. Giáo dục nghề nghiệp
B. Giáo dục phổ thông
C. Giáo dục đại học và sau đại học
D. Giáo dục thường xuyên

9. Theo định hướng nghề nghiệp, việc tìm hiểu về các ngành nghề trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp giúp học sinh?

A. Chỉ chọn những ngành nghề có thu nhập cao nhất
B. Xác định được lĩnh vực phù hợp với sở thích, năng lực và nhu cầu xã hội
C. Tránh xa các ngành nghề kỹ thuật
D. Ưu tiên các ngành nghề truyền thống

10. Phân tích vai trò của giáo dục sau đại học trong cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam?

A. Đào tạo những người lao động có tay nghề cao
B. Đào tạo chuyên gia, nhà khoa học, cán bộ trình độ cao và nghiên cứu chuyên sâu
C. Cung cấp kiến thức phổ thông cho mọi người
D. Chuẩn bị cho học sinh vào cấp THPT

11. Đâu là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học?

A. Số lượng sinh viên
B. Đội ngũ giảng viên có trình độ, chương trình đào tạo cập nhật và cơ sở vật chất hiện đại
C. Số lượng bằng cấp được cấp
D. Vị trí địa lý của trường

12. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa giáo dục phổ thông và giáo dục nghề nghiệp?

A. Thời gian đào tạo
B. Mục tiêu đào tạo và nội dung chương trình
C. Đối tượng học sinh
D. Cơ sở vật chất

13. Theo xu hướng phát triển giáo dục hiện đại, vai trò của công nghệ thông tin trong hệ thống giáo dục quốc dân là gì?

A. Chỉ dùng để quản lý hành chính
B. Là công cụ hỗ trợ dạy và học, nâng cao hiệu quả giáo dục
C. Chỉ dành cho các trường đại học công nghệ
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên

14. Theo phân tích phổ biến về cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam, cấp học nào là bậc học nền tảng, chuẩn bị cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cơ bản nhất?

A. Giáo dục mầm non
B. Giáo dục phổ thông
C. Giáo dục nghề nghiệp
D. Giáo dục đại học

15. Trong cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân, đâu là mục tiêu chính của giáo dục đại học?

A. Trang bị kỹ năng làm việc cơ bản cho người lao động phổ thông
B. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
C. Cung cấp kiến thức phổ thông cho mọi công dân
D. Phát triển toàn diện về đạo đức và thể chất cho trẻ

16. Theo định hướng nghề nghiệp, việc hiểu rõ về cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân giúp học sinh làm gì?

A. Chỉ để hiểu về lịch sử giáo dục
B. Lựa chọn con đường học tập và nghề nghiệp phù hợp với bản thân và xã hội
C. Tránh xa mọi hình thức học tập
D. Đảm bảo học sinh theo học cùng một hướng

17. Đâu là đặc điểm cốt lõi của giáo dục mầm non trong hệ thống giáo dục quốc dân?

A. Chuẩn bị cho học sinh thi chứng chỉ nghề
B. Phát triển thể chất, nhận thức, tình cảm, thẩm mỹ cho trẻ em
C. Đào tạo chuyên sâu về khoa học kỹ thuật
D. Cung cấp kiến thức lịch sử và địa lý

18. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì trong cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân?

A. Đào tạo cử nhân khoa học và công nghệ
B. Cung cấp kiến thức văn hóa rộng rãi
C. Trang bị kiến thức, kỹ năng chuyên môn cho người lao động
D. Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ

19. Sự liên thông giữa các bậc học trong hệ thống giáo dục quốc dân có ý nghĩa gì?

A. Chỉ cho phép học sinh giỏi mới được liên thông
B. Tạo cơ hội học tập suốt đời và phát triển năng lực cá nhân
C. Hạn chế số lượng người học ở các bậc cao hơn
D. Đảm bảo tất cả học sinh đều tốt nghiệp đại học

20. Việc phân luồng học sinh sau THCS sang các hướng đi khác nhau (THPT, nghề) thể hiện điều gì trong cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân?

A. Sự bất bình đẳng trong giáo dục
B. Sự đa dạng hóa, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển khác nhau của người học
C. Thiếu định hướng rõ ràng cho học sinh
D. Chỉ khuyến khích học sinh học nghề

21. Theo Luật Giáo dục Việt Nam, hệ thống giáo dục quốc dân bao gồm những cấp học nào?

A. Mầm non, Tiểu học, THCS, THPT, Đại học
B. Mầm non, Phổ thông, Nghề nghiệp, Đại học
C. Mầm non, Tiểu học, Trung học, Đại học, Sau đại học
D. Mầm non, Phổ thông, Thường xuyên, Đại học, Sau đại học

22. Phân tích cấu trúc giáo dục phổ thông, cấp trung học cơ sở (THCS) có vai trò gì?

A. Chuẩn bị kiến thức chuyên sâu cho một ngành nghề cụ thể
B. Hoàn thành chương trình giáo dục cơ bản, chuẩn bị cho trung học phổ thông hoặc giáo dục nghề nghiệp
C. Phát triển kỹ năng mềm và giao tiếp xã hội
D. Trang bị kiến thức ngoại ngữ chuyên ngành

23. Đâu là thành tố cấu thành Giáo dục phổ thông trong hệ thống giáo dục quốc dân?

A. Tiểu học, THCS, THPT, Cao đẳng
B. Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông
C. Mầm non, Tiểu học, THPT
D. THCS, THPT, Đại học

24. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, học sinh nên ưu tiên xem xét khía cạnh nào?

A. Sự phổ biến của ngành trên mạng xã hội
B. Cơ hội phát triển bản thân, đóng góp cho xã hội và khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động
C. Mức độ cạnh tranh vào ngành
D. Ngành nghề được nhiều người biết đến nhất

25. Đâu là mục tiêu chung của tất cả các bậc học trong hệ thống giáo dục quốc dân?

A. Đảm bảo tất cả mọi người đều có bằng đại học
B. Phát triển con người Việt Nam toàn diện, có đạo đức, tri thức, văn hóa, sức khỏe và kỹ năng nghề nghiệp
C. Chỉ tập trung vào đào tạo nhân lực cho các ngành công nghiệp
D. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học đỉnh cao

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Luật Giáo dục, hệ thống giáo dục mở có ý nghĩa gì trong việc học tập suốt đời?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để định hướng nghề nghiệp cho học sinh trung học phổ thông?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

3. Việc đánh giá năng lực học sinh sau khi hoàn thành một cấp học trong hệ thống giáo dục quốc dân nhằm mục đích gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

4. Giáo dục thường xuyên có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người dân?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

5. Khi lựa chọn hướng đi sau THCS, học sinh nên xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

6. Việc liên kết giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp có vai trò gì trong đào tạo?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

7. Phân tích vai trò của giáo dục thường xuyên trong việc nâng cao dân trí?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

8. Hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam được phân chia thành các cấp học, bậc học nào là cao nhất trong hệ thống này?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

9. Theo định hướng nghề nghiệp, việc tìm hiểu về các ngành nghề trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp giúp học sinh?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích vai trò của giáo dục sau đại học trong cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa giáo dục phổ thông và giáo dục nghề nghiệp?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

13. Theo xu hướng phát triển giáo dục hiện đại, vai trò của công nghệ thông tin trong hệ thống giáo dục quốc dân là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

14. Theo phân tích phổ biến về cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam, cấp học nào là bậc học nền tảng, chuẩn bị cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cơ bản nhất?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

15. Trong cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân, đâu là mục tiêu chính của giáo dục đại học?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

16. Theo định hướng nghề nghiệp, việc hiểu rõ về cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân giúp học sinh làm gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là đặc điểm cốt lõi của giáo dục mầm non trong hệ thống giáo dục quốc dân?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

18. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì trong cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

19. Sự liên thông giữa các bậc học trong hệ thống giáo dục quốc dân có ý nghĩa gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

20. Việc phân luồng học sinh sau THCS sang các hướng đi khác nhau (THPT, nghề) thể hiện điều gì trong cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

21. Theo Luật Giáo dục Việt Nam, hệ thống giáo dục quốc dân bao gồm những cấp học nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích cấu trúc giáo dục phổ thông, cấp trung học cơ sở (THCS) có vai trò gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là thành tố cấu thành Giáo dục phổ thông trong hệ thống giáo dục quốc dân?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, học sinh nên ưu tiên xem xét khía cạnh nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là mục tiêu chung của tất cả các bậc học trong hệ thống giáo dục quốc dân?