[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm
1. Vai trò của chất chống oxy hóa trong thực phẩm là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa
D. Tăng cường hấp thụ vitamin
2. Chất đạm (protein) trong thực phẩm đóng vai trò quan trọng nhất đối với việc gì của cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng tức thời
B. Xây dựng và sửa chữa các mô
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Hỗ trợ hấp thụ vitamin
3. Magie (Magnesium) đóng vai trò quan trọng trong những quá trình nào của cơ thể?
A. Chỉ hỗ trợ hệ thần kinh
B. Tham gia vào hơn 300 phản ứng sinh hóa, bao gồm chức năng cơ, thần kinh và điều hòa huyết áp
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
D. Tăng cường sức đề kháng với bệnh tật
4. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh (chất béo không bão hòa) tốt cho tim mạch?
A. Mỡ lợn
B. Bơ thực vật (margarine) có chứa chất béo chuyển hóa
C. Quả bơ, các loại hạt, dầu oliu
D. Da gà chiên giòn
5. Chất béo bão hòa thường có nhiều trong loại thực phẩm nào?
A. Dầu oliu, quả bơ
B. Các loại hạt, cá béo
C. Mỡ động vật, bơ, phô mai
D. Rau lá xanh, trái cây
6. Vitamin D có chức năng chính là gì trong cơ thể?
A. Chống nhiễm trùng
B. Hỗ trợ hấp thụ canxi và photpho
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ
D. Giúp làm lành vết thương nhanh chóng
7. Trong quá trình chế biến thực phẩm, yếu tố nào có thể làm giảm hàm lượng vitamin, đặc biệt là vitamin tan trong nước?
A. Làm lạnh nhanh
B. Sấy khô
C. Luộc hoặc đun sôi kéo dài trong nhiều nước
D. Đóng gói chân không
8. Một số thực phẩm có chứa chất béo không bão hòa đơn và đa, được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch vì chúng có thể giúp:
A. Tăng huyết áp
B. Tăng mức cholesterol xấu (LDL)
C. Giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL)
D. Tăng nguy cơ hình thành cục máu đông
9. Một người trưởng thành cần bao nhiêu protein mỗi ngày để duy trì sức khỏe? (Ước tính trung bình)
A. Khoảng 10-15% tổng năng lượng
B. Khoảng 25-35% tổng năng lượng
C. Khoảng 5-10% tổng năng lượng
D. Chỉ cần bổ sung khi tập thể thao
10. Quá trình chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm mất mát nhiều vitamin nhóm B nhất?
A. Luộc trong ít nước
B. Hấp
C. Nướng
D. Luộc hoặc đun sôi trong nhiều nước
11. Sự thiếu hụt sắt trong chế độ ăn có thể dẫn đến bệnh lý nào?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scurvy
C. Thiếu máu do thiếu sắt
D. Bệnh tiểu đường
12. Kẽm (Zinc) là một khoáng chất quan trọng, tham gia vào những chức năng nào của cơ thể?
A. Chỉ hỗ trợ sức khỏe xương
B. Hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng trưởng tế bào và chữa lành vết thương
C. Chỉ có tác dụng chống oxy hóa
D. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể
13. Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào nhất thường có trong loại thực phẩm nào?
A. Các loại thịt đỏ
B. Ngũ cốc nguyên hạt
C. Các loại trái cây có múi và rau lá xanh
D. Sản phẩm từ sữa
14. Để tăng cường hấp thụ sắt từ thực vật (sắt non-heme), nên kết hợp thực phẩm đó với loại vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
15. Chức năng chính của chất xơ trong chế độ ăn uống là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính
B. Hỗ trợ tiêu hóa và phòng ngừa táo bón
C. Thúc đẩy quá trình hấp thụ sắt
D. Tăng cường cấu trúc xương
16. I-ốt (Iodine) là vi chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động của tuyến nào trong cơ thể?
A. Tuyến thượng thận
B. Tuyến yên
C. Tuyến giáp
D. Tuyến tụy
17. Để đảm bảo sự đa dạng dinh dưỡng, một bữa ăn cân đối nên bao gồm các nhóm thực phẩm chính nào?
A. Chỉ thịt và tinh bột
B. Chỉ rau củ và trái cây
C. Ngũ cốc, đạm, rau củ, trái cây và chất béo lành mạnh
D. Chỉ các sản phẩm đóng hộp
18. Trong các nhóm chất dinh dưỡng chính, nhóm nào cung cấp năng lượng chủ yếu cho cơ thể hoạt động và duy trì thân nhiệt?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Protein
D. Glucide và Lipid
19. Để phòng ngừa bệnh bướu cổ do thiếu i-ốt, khuyến nghị phổ biến nhất là sử dụng loại muối nào?
A. Muối tinh khiết
B. Muối biển
C. Muối ăn có bổ sung i-ốt
D. Muối hồng Himalaya
20. Chất đạm (protein) được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?
A. Axit béo
B. Đường đơn
C. Axit amin
D. Nucleotide
21. Vitamin nào được biết đến với vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và sức khỏe của xương?
A. Vitamin C
B. Vitamin A
C. Vitamin K
D. Vitamin nhóm B
22. Nước đóng vai trò thiết yếu trong cơ thể, ngoại trừ chức năng nào sau đây?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp
D. Bôi trơn khớp và bảo vệ các mô
23. Trong các loại vitamin sau, loại nào là vitamin tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Các vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12)
C. Vitamin A
D. Vitamin H (Biotin)
24. Glucide (carbohydrate) có vai trò quan trọng nhất là gì trong chế độ ăn?
A. Cung cấp chất béo dự trữ
B. Cung cấp năng lượng chính cho não và cơ thể
C. Hỗ trợ quá trình tổng hợp hormone
D. Tăng cường sức khỏe của da
25. Canxi có vai trò quan trọng nhất trong việc gì của cơ thể?
A. Tăng cường thị lực ban đêm
B. Cấu tạo xương và răng
C. Hỗ trợ hoạt động của tuyến giáp
D. Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng