[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả tri thức học kì 2 (Phần 1)
1. Đặc điểm nào KHÔNG phải là ưu điểm của phương pháp nhân giống vô tính bằng chiết cành?
A. Giữ được đặc tính tốt của cây mẹ.
B. Cây con có thể ra hoa, kết quả sớm hơn so với cây trồng từ hạt.
C. Tỷ lệ thành công cao hơn so với giâm cành.
D. Khả năng thích nghi với điều kiện môi trường bất lợi kém hơn.
2. Khi bón phân cho cây ăn quả, việc bón vào thời điểm nào thường mang lại hiệu quả tốt nhất cho quá trình sinh trưởng và đậu quả?
A. Chỉ bón vào mùa đông.
B. Bón vào các giai đoạn cây cần dinh dưỡng nhiều nhất như trước và sau ra hoa, giai đoạn quả non.
C. Chỉ bón khi thấy cây có biểu hiện còi cọc.
D. Bón vào thời điểm nắng nóng gay gắt.
3. Tại sao việc cung cấp đủ nước cho cây ăn quả lại quan trọng trong giai đoạn quả non?
A. Để quả nhanh chóng bị thối.
B. Để quả phát triển kích thước, hình dáng và chất lượng tốt.
C. Để hạn chế sự phát triển của lá.
D. Để tạo điều kiện cho sâu bệnh hại phát triển.
4. Kỹ thuật vun gốc cho cây ăn quả có tác dụng gì?
A. Giúp cây bị úng nước.
B. Tạo bộ rễ phát triển tốt, chống đổ cho cây và giữ ẩm cho đất.
C. Làm cho cây còi cọc.
D. Tăng cường sự phát triển của cỏ dại quanh gốc.
5. Tại sao việc tỉa cành vô hiệu (cành tăm, cành vượt) lại quan trọng trong chăm sóc cây ăn quả?
A. Để cây ra nhiều quả nhỏ.
B. Giúp cây tập trung dinh dưỡng cho các cành mang quả, tạo bộ tán thông thoáng, hạn chế sâu bệnh hại.
C. Làm cho tán cây bị rậm rạp.
D. Kích thích cây ra rễ mạnh hơn.
6. Khi lựa chọn giống cây ăn quả, yếu tố nào cần được xem xét để phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương?
A. Chỉ dựa vào giống cây có năng suất cao nhất.
B. Khả năng chống chịu với điều kiện nhiệt độ, lượng mưa và bức xạ mặt trời của giống đó.
C. Giống cây có màu sắc quả bắt mắt nhất.
D. Giống cây có nguồn gốc từ vùng có khí hậu hoàn toàn khác biệt.
7. Trong các loại phân bón, loại phân nào cung cấp dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây ăn quả?
A. Phân vi lượng.
B. Phân hữu cơ.
C. Phân đạm (N), Lân (P) và Kali (K).
D. Phân bón lá.
8. Biện pháp nào giúp phòng trừ sâu bệnh hại trên cây ăn quả một cách bền vững và thân thiện với môi trường?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học với liều lượng cao và liên tục.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác tổng hợp (IPM) bao gồm biện pháp sinh học, cơ học và hóa học khi cần thiết.
C. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học khi sâu bệnh hại bùng phát mạnh.
D. Cắt bỏ toàn bộ lá và cành bị nhiễm bệnh.
9. Tại sao việc kiểm tra định kỳ vườn cây ăn quả lại cần thiết để phòng trừ sâu bệnh?
A. Để xác định chính xác các loại sâu bệnh hại và có biện pháp xử lý kịp thời, hiệu quả.
B. Để đảm bảo cây ra hoa nhiều hơn.
C. Để làm cho đất tơi xốp hơn.
D. Để thu hút thêm côn trùng có lợi.
10. Loại đất nào thường được ưu tiên để trồng cây ăn quả vì có khả năng thoát nước tốt và giàu dinh dưỡng?
A. Đất sét nặng, giữ nước nhiều.
B. Đất cát khô cằn, ít dinh dưỡng.
C. Đất thịt pha cát hoặc đất phù sa.
D. Đất phèn chua, mặn.
11. Việc cắt tỉa cành vào mùa đông đối với nhiều loại cây ăn quả có mục đích chính là gì?
A. Kích thích cây ra hoa trái vụ.
B. Loại bỏ cành già, cành vô hiệu, cành bị sâu bệnh để cây tập trung dinh dưỡng cho mùa sinh trưởng mới.
C. Làm cho tán cây dày hơn.
D. Giảm khả năng chống chịu rét của cây.
12. Việc bón phân cân đối và hợp lý cho cây ăn quả nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để cây ra nhiều hoa.
B. Để cây sinh trưởng tốt, cho năng suất cao và phẩm chất quả tốt.
C. Để làm cho đất trồng bị bạc màu nhanh hơn.
D. Để kích thích cây ra rễ bất thường.
13. Loại sâu hại nào thường gây hại cho hoa và quả non của cây ăn quả, dẫn đến quả bị lép, biến dạng hoặc rụng sớm?
A. Sâu cuốn lá.
B. Bọ trĩ, nhện đỏ.
C. Sâu đục thân.
D. Ruồi đục quả.
14. Tác dụng của việc vun gốc, làm cỏ, phá váng mặt luống trong chăm sóc cây ăn quả là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh của cỏ dại.
B. Tạo điều kiện cho bộ rễ cây phát triển tốt, hạn chế bốc hơi nước và ngăn chặn cỏ dại.
C. Làm cho đất bị nén chặt.
D. Kích thích cây ra nhiều lá phụ.
15. Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự thành công của việc nhân giống bằng phương pháp ghép đối với cây ăn quả?
A. Chất lượng đất trồng ở vườn ươm.
B. Sự tương thích giữa gốc ghép và cành ghép.
C. Thời tiết nắng nóng kéo dài.
D. Số lượng mắt ghép trên cành.
16. Phương pháp làm sạch đất vườn trước khi trồng cây ăn quả nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường độ chua của đất.
B. Loại bỏ cỏ dại, tàn dư thực vật và các vật cản, tạo môi trường thuận lợi cho rễ cây phát triển.
C. Làm cho đất bị khô hạn.
D. Tăng cường sự phát triển của vi sinh vật có hại.
17. Tại sao cần phải làm khô hạt giống trước khi bảo quản?
A. Để hạt giống nảy mầm ngay trong quá trình bảo quản.
B. Để hạn chế hoạt động của enzim, vi sinh vật gây hại và giữ cho hạt giống có sức nảy mầm lâu dài.
C. Để làm cho hạt giống bị cứng, khó nảy mầm.
D. Để tăng cường độ ẩm cho hạt.
18. Biện pháp nào là hiệu quả nhất để phòng trừ bệnh thán thư trên cây ăn quả?
A. Tưới nước thường xuyên với lượng lớn.
B. Cắt bỏ và tiêu hủy ngay các bộ phận bị bệnh, đồng thời sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo khuyến cáo khi cần thiết.
C. Bón nhiều phân đạm.
D. Để cây trong bóng râm hoàn toàn.
19. Trong quy trình chăm sóc cây ăn quả, việc làm cỏ định kỳ có tác dụng quan trọng nào?
A. Tăng cường cạnh tranh dinh dưỡng và nước với cây trồng.
B. Giảm sự cạnh tranh dinh dưỡng, nước và ánh sáng của cỏ dại đối với cây ăn quả, đồng thời hạn chế nơi trú ẩn của sâu bệnh hại.
C. Tạo bóng râm quá mức cho cây.
D. Làm cho đất bị bạc màu nhanh hơn.
20. Biện pháp nào giúp bảo quản quả ăn quả sau thu hoạch để kéo dài thời gian sử dụng và giữ được chất lượng?
A. Phơi khô quả dưới ánh nắng trực tiếp.
B. Ngâm quả trong nước muối.
C. Bảo quản ở nhiệt độ thích hợp, độ ẩm kiểm soát và có thể sử dụng các phương pháp đóng gói chuyên dụng.
D. Cất giữ quả ở nơi ẩm ướt, thoáng khí.
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của cây ăn quả bị thiếu nước?
A. Lá héo rũ, cong lại.
B. Tốc độ sinh trưởng chậm lại.
C. Quả non dễ bị rụng.
D. Cây ra hoa nhiều bất thường.
22. Tại sao cần phải xử lý hạt giống trước khi gieo để trồng cây ăn quả?
A. Để tăng cường màu sắc cho hạt.
B. Để diệt cỏ dại mọc xen kẽ.
C. Để diệt mầm bệnh, phá trạng thái ngủ nghỉ của hạt, giúp hạt nảy mầm nhanh và đều.
D. Để làm cho hạt nặng hơn, dễ gieo hơn.
23. Để đảm bảo chất lượng quả, việc tỉa quả trên cây ăn quả thường được thực hiện khi nào?
A. Ngay sau khi cây ra hoa rộ.
B. Khi quả bắt đầu chín.
C. Sau khi đậu quả được một thời gian, khi quả còn nhỏ.
D. Sau khi thu hoạch vụ trước.
24. Đặc điểm của phương pháp nhân giống bằng giâm cành là gì?
A. Giữ nguyên đặc tính của cây mẹ nhưng cây con ra quả chậm.
B. Cần ghép gốc với một loại cây khác.
C. Tạo ra cây con có bộ rễ yếu, dễ bị bệnh.
D. Giữ nguyên đặc tính của cây mẹ, cây con nhanh ra hoa, kết quả.
25. Trong kỹ thuật trồng cây ăn quả, phương pháp nào giúp cây con phát triển khỏe mạnh và có bộ rễ tốt trước khi trồng ra đất vườn?
A. Trồng trực tiếp cây con vào đất vườn ngay sau khi lấy giống.
B. Ủ ấm hạt giống trong thời gian dài trước khi gieo.
C. Chiết cành từ cây mẹ già, ít sức sống.
D. Vườn ươm cây con (vườn ươm giống).