1. Tại sao việc thúc đẩy công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng lại có liên quan đến việc bảo vệ hòa bình?
A. Việc này chỉ làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nhóm xã hội.
B. Bất bình đẳng và bất công thường là nguồn gốc sâu xa của xung đột, bất ổn xã hội và chiến tranh.
C. Chỉ những người giàu mới được hưởng lợi từ công bằng xã hội.
D. Không có mối liên hệ nào giữa công bằng xã hội và hòa bình.
2. Bảo vệ hòa bình là trách nhiệm của ai trong xã hội hiện đại?
A. Chỉ các nhà lãnh đạo quốc gia và các tổ chức quốc tế.
B. Chỉ những người có học vấn cao và hiểu biết về chính trị.
C. Mọi công dân trên toàn thế giới, không phân biệt tuổi tác hay địa vị.
D. Chỉ những người trực tiếp tham gia vào các hoạt động ngoại giao.
3. Tại sao việc tôn trọng luật pháp quốc tế và các công ước quốc tế lại quan trọng trong việc bảo vệ hòa bình?
A. Việc này chỉ áp dụng cho các quốc gia nhỏ.
B. Tạo ra một khuôn khổ pháp lý chung để điều chỉnh hành vi của các quốc gia, ngăn ngừa xung đột và thúc đẩy hợp tác.
C. Thúc đẩy sự thống trị của các cường quốc.
D. Làm suy yếu quyền tự quyết của các quốc gia.
4. Việc tuyên truyền về giá trị của hòa bình và lên án chiến tranh có vai trò gì trong việc bảo vệ hòa bình?
A. Làm gia tăng căng thẳng giữa các quốc gia.
B. Giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của hòa bình và ngăn chặn nguy cơ chiến tranh.
C. Chỉ có tác dụng với những người đã hiểu rõ vấn đề.
D. Là hành động vô nghĩa, không mang lại kết quả thực tế.
5. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc ủng hộ một nền hòa bình bền vững, không chỉ là sự vắng mặt của chiến tranh?
A. Chỉ tập trung vào việc giải trừ vũ khí.
B. Thúc đẩy công lý, bình đẳng, phát triển kinh tế - xã hội và tôn trọng quyền con người.
C. Xây dựng một hệ thống phòng thủ quân sự vững chắc.
D. Phân biệt đối xử với các dân tộc khác.
6. Khi đối mặt với mâu thuẫn, thay vì sử dụng bạo lực, chúng ta nên ưu tiên phương pháp nào để giải quyết?
A. Leo thang căng thẳng và sử dụng vũ lực.
B. Thỏa hiệp mọi điều kiện để tránh xung đột.
C. Đối thoại, thương lượng và tìm kiếm giải pháp hòa bình.
D. Lờ đi và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
7. Hành động nào sau đây là biểu hiện của tinh thần đoàn kết quốc tế, góp phần xây dựng hòa bình?
A. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ của quốc gia mình.
B. Hỗ trợ các quốc gia bị thiên tai, dịch bệnh hoặc xung đột bằng vật chất và tinh thần.
C. Tăng cường các biện pháp bảo hộ kinh tế để bảo vệ thị trường trong nước.
D. Coi thường và xa lánh các nền văn hóa khác biệt.
8. Để bảo vệ hòa bình, chúng ta cần có thái độ như thế nào đối với các dân tộc và quốc gia khác?
A. Cần phân biệt đối xử dựa trên sự phát triển kinh tế.
B. Nên có thái độ kỳ thị với những quốc gia có nền văn hóa khác biệt.
C. Tôn trọng sự khác biệt, bình đẳng và hợp tác cùng phát triển.
D. Ưu tiên lợi ích quốc gia trên hết mà không cần quan tâm đến quốc gia khác.
9. Hành động nào sau đây là cách thức hiệu quả để một cá nhân đóng góp vào việc bảo vệ hòa bình ở cấp độ cộng đồng?
A. Chỉ tham gia vào các cuộc biểu tình chống chiến tranh.
B. Tích cực tham gia các hoạt động xây dựng cộng đồng, giải quyết mâu thuẫn nhỏ một cách hòa bình và tuyên truyền về giá trị hòa bình.
C. Tranh thủ mọi cơ hội để làm giàu cho bản thân.
D. Tích cực tham gia vào các hoạt động quân sự.
10. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng quyền con người, một yếu tố quan trọng để bảo vệ hòa bình?
A. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của công dân nước mình.
B. Ủng hộ các biện pháp trừng phạt khắc nghiệt với những người vi phạm pháp luật.
C. Lên án các hành vi phân biệt đối xử, bạo lực và xâm phạm quyền con người.
D. Xem nhẹ quyền tự do ngôn luận của những người có quan điểm trái chiều.
11. Câu tục ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm về việc cần phải gìn giữ hòa bình?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
B. Thua keo này bày keo khác.
C. Hòa cả làng.
D. Chiến tranh là con đường ngắn nhất dẫn đến hủy diệt.
12. Theo quan điểm của Liên Hợp Quốc, một trong những mục tiêu chính của tổ chức này là gì liên quan đến hòa bình?
A. Thúc đẩy sự thống trị của một số cường quốc.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn chặn và giải quyết các xung đột.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế toàn cầu mà không quan tâm đến an ninh.
D. Cung cấp vũ khí cho các quốc gia đang tranh chấp.
13. Theo quan điểm phổ biến trong môn Giáo dục Công dân, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần bảo vệ hòa bình?
A. Tham gia các hoạt động thể thao quốc tế để tăng cường giao lưu văn hóa.
B. Lên án và phản đối các hành vi xâm phạm chủ quyền, gây chiến tranh.
C. Ủng hộ các quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân để nâng cao đời sống.
14. Hành động nào sau đây của một công dân thể hiện sự hiểu biết về tầm quan trọng của ngoại giao trong việc bảo vệ hòa bình?
A. Chỉ trích gay gắt các chính sách đối ngoại của các nước khác.
B. Ủng hộ các hoạt động ngoại giao, tìm hiểu về các vấn đề quốc tế và tôn trọng các thỏa thuận quốc tế.
C. Coi thường vai trò của ngoại giao trong giải quyết xung đột.
D. Tập trung vào việc củng cố sức mạnh quân sự.
15. Hành động nào sau đây không thuộc các hoạt động bảo vệ hòa bình?
A. Tích cực tham gia các phong trào giải trừ vũ khí hạt nhân.
B. Tẩy chay hàng hóa của các quốc gia đang có xung đột vũ trang.
C. Ủng hộ các hoạt động văn hóa, nghệ thuật mang tính đoàn kết quốc tế.
D. Thường xuyên theo dõi và tuyên truyền về tầm quan trọng của hòa bình.
16. Tại sao việc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác lại là một yếu tố quan trọng để bảo vệ hòa bình?
A. Việc này giúp các quốc gia mạnh hơn lấn át các quốc gia yếu hơn.
B. Ngăn chặn các hành vi xâm lược, can thiệp và xung đột vũ trang, tạo nền tảng cho quan hệ quốc tế ổn định.
C. Thúc đẩy sự phụ thuộc của các quốc gia nhỏ vào các quốc gia lớn.
D. Tạo ra sự bất bình đẳng trong quan hệ quốc tế.
17. Tại sao việc kiểm soát vũ khí và ngăn chặn phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt lại là ưu tiên hàng đầu trong các nỗ lực bảo vệ hòa bình?
A. Việc này giúp các quốc gia có vũ khí mạnh hơn kiểm soát các quốc gia khác.
B. Ngăn chặn nguy cơ xảy ra các cuộc xung đột quy mô lớn, thảm khốc, có thể đe dọa sự tồn vong của nhân loại.
C. Tạo điều kiện cho các hoạt động buôn bán vũ khí bất hợp pháp.
D. Thúc đẩy sự phát triển của công nghệ vũ khí mới.
18. Tại sao việc giải trừ vũ khí, đặc biệt là vũ khí hủy diệt hàng loạt, lại quan trọng đối với hòa bình thế giới?
A. Việc này giúp các quốc gia tiết kiệm chi phí quốc phòng để đầu tư vào các lĩnh vực khác.
B. Giúp giảm nguy cơ chiến tranh hạt nhân và các cuộc xung đột quy mô lớn, bảo vệ sự sống còn của nhân loại.
C. Tạo điều kiện cho các nước nhỏ phát triển quân sự để cân bằng sức mạnh.
D. Thúc đẩy cạnh tranh công nghệ quân sự giữa các cường quốc.
19. Tại sao việc ủng hộ các giải pháp hòa bình cho các tranh chấp quốc tế lại là trách nhiệm của mỗi công dân?
A. Việc này chỉ là trách nhiệm của các nhà ngoại giao.
B. Mỗi công dân có thể tác động đến dư luận, ủng hộ chính sách hòa bình và góp phần tạo môi trường thuận lợi cho giải pháp hòa bình.
C. Tranh chấp quốc tế không ảnh hưởng đến cuộc sống của công dân.
D. Chỉ nên ủng hộ các giải pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.
20. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc xây dựng lòng tin và sự hiểu biết giữa các quốc gia, yếu tố quan trọng cho hòa bình?
A. Tăng cường tuyên truyền về sự ưu việt của quốc gia mình.
B. Tổ chức các chương trình giao lưu văn hóa, giáo dục và khoa học quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào các lợi ích kinh tế song phương.
D. Cạnh tranh gay gắt trong mọi lĩnh vực.
21. Hành động nào sau đây thể hiện sự phản đối đối với chủ nghĩa khủng bố, một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hòa bình thế giới?
A. Ủng hộ các hành vi bạo lực để chống lại khủng bố.
B. Lên án các hành vi khủng bố, kêu gọi hợp tác quốc tế để chống khủng bố và xây dựng một xã hội an toàn.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế của quốc gia mình.
D. Coi nhẹ những ảnh hưởng tiêu cực của chủ nghĩa khủng bố.
22. Hành động nào sau đây được coi là vi phạm nguyên tắc bảo vệ hòa bình?
A. Tham gia hội nghị thượng đỉnh về giải trừ quân bị.
B. Thực hiện các hành vi xâm phạm chủ quyền quốc gia khác.
C. Ủng hộ các hoạt động ngoại giao nhằm giải quyết xung đột.
D. Tuyên truyền về lợi ích của hòa bình và hợp tác quốc tế.
23. Hành động nào sau đây thể hiện sự đấu tranh cho một thế giới không có chiến tranh?
A. Khuyến khích sản xuất và buôn bán vũ khí.
B. Tham gia các hoạt động phản đối chiến tranh và ủng hộ hòa bình.
C. Tăng cường xây dựng quân đội mạnh để phòng thủ.
D. Chỉ quan tâm đến sự an nguy của bản thân và gia đình.
24. Tại sao bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu lại được coi là một phần của nỗ lực bảo vệ hòa bình toàn cầu?
A. Việc này chỉ liên quan đến các nhà khoa học môi trường.
B. Tài nguyên cạn kiệt và biến đổi khí hậu có thể gây ra khủng hoảng, di cư, tranh chấp tài nguyên và xung đột.
C. Tập trung vào bảo vệ môi trường sẽ làm suy yếu các quốc gia.
D. Không có mối liên hệ nào giữa môi trường và hòa bình.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ hòa bình?
A. Tạo ra sự chia rẽ và mâu thuẫn sâu sắc hơn.
B. Giúp xóa bỏ định kiến, tăng cường sự thấu hiểu, đồng cảm và hợp tác, từ đó giảm thiểu nguy cơ xung đột.
C. Thúc đẩy sự đồng nhất văn hóa và loại bỏ các bản sắc riêng biệt.
D. Chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.