1. Hiệp định nào đã chính thức chấm dứt sự can thiệp quân sự của Mỹ vào Việt Nam và lập lại hòa bình ở Việt Nam?
A. Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954)
B. Hiệp định Pa-ri (1973)
C. Hiệp định Trung Lập (1969)
D. Hiệp định Vrơ-xây (1919)
2. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ đã gây ra hậu quả gì nặng nề cho nhân dân miền Nam Việt Nam?
A. Làm suy yếu nghiêm trọng lực lượng vũ trang cách mạng.
B. Gia tăng sự tàn phá, hủy diệt của chiến tranh, gây nhiều tội ác với nhân dân.
C. Buộc nhân dân miền Nam phải di cư ra nước ngoài.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của miền Nam.
3. Sự kiện nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn lịch sử Việt Nam từ 1965 đến 1975?
A. Chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ.
B. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ.
C. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
4. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam Việt Nam đã giáng đòn quyết định, làm tan rã hoàn toàn quân ngụy Sài Gòn, giải phóng hoàn toàn miền Nam?
A. Chiến dịch Tây Nguyên
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh
C. Trận Mậu Thân
D. Chiến thắng Vạn Tường
5. Sự kiện nào dưới đây đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh vũ trang của quân dân miền Nam Việt Nam, chuyển từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công?
A. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960)
B. Chiến thắng Vạn Tường (1965)
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968)
D. Chiến dịch Lam Sơn 719 (1971)
6. Theo Hiệp định Pa-ri năm 1973, Hoa Kỳ có trách nhiệm gì đối với Việt Nam?
A. Bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.
B. Giúp đỡ tái thiết kinh tế Việt Nam.
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam.
D. Duy trì sự hiện diện quân sự tại miền Nam Việt Nam.
7. Sau khi Hiệp định Pa-ri được ký kết, tình hình miền Nam Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chính quyền Sài Gòn tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản của Hiệp định.
B. Quân đội Mỹ rút hết về nước, chiến tranh kết thúc hoàn toàn.
C. Chính quyền Sài Gòn tiếp tục vi phạm Hiệp định, gây ra nhiều vụ vi phạm ngừng bắn.
D. Quân giải phóng miền Nam tiến hành tổng tấn công để giải phóng hoàn toàn miền Nam.
8. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào (1971) đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải đàm phán.
B. Chứng minh sức mạnh của quân đội Sài Gòn khi không có quân Mỹ.
C. Buộc Mỹ phải ngừng ném bom miền Bắc Việt Nam.
D. Thắng lợi lớn đầu tiên của quân đội nhân dân Việt Nam trong cuộc đối đầu với quân Mỹ.
9. Sự kiện nào dưới đây là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn và kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Ký kết Hiệp định Pa-ri.
B. Giải phóng thành phố Huế.
C. Dương vật cờ chiến thắng tại Dinh Độc Lập.
D. Chiến thắng trận Mậu Thân.
10. Trong giai đoạn 1965-1973, Mỹ thực hiện chiến lược Chiến tranh cục bộ và Việt Nam hóa chiến tranh. Điểm chung lớn nhất của hai chiến lược này là gì?
A. Đều dựa vào quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ lực.
B. Đều là chiến tranh quy mô lớn với sự tham chiến trực tiếp của quân Mỹ.
C. Đều nhằm mục đích chia cắt lâu dài Việt Nam.
D. Đều sử dụng vũ khí hóa học và sinh học để tấn công quân ta.
11. Mục tiêu chính của Mỹ khi thực hiện chiến dịch Phượng Hoàng (Phoenix Program) là gì?
A. Chiêu hồi, hồi chánh cho các chiến sĩ cách mạng.
B. Phát triển kinh tế miền Nam và cải thiện đời sống nhân dân.
C. Vô hiệu hóa hệ thống cơ sở ngầm của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
D. Tăng cường lực lượng quân đội Sài Gòn để thay thế quân Mỹ.
12. Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968, chiến trường nào được xem là trọng điểm, thu hút sự chú ý lớn nhất của dư luận quốc tế và giới truyền thông Mỹ?
A. Thành phố Huế
B. Thành phố Đà Nẵng
C. Thành phố Buôn Ma Thuột
D. Thành phố Cần Thơ
13. Chiến dịch nào của quân đội nhân dân Việt Nam đã kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, giải phóng hoàn toàn miền Nam Việt Nam?
A. Chiến dịch Biên giới (1950)
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975)
D. Chiến dịch Tây Nguyên (1975)
14. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ có điểm gì khác biệt cơ bản so với chiến lược Chiến tranh cục bộ?
A. Tăng cường sử dụng quân Mỹ trực tiếp tham chiến.
B. Chỉ tập trung vào chiến tranh thông tin và tâm lý.
C. Chuyển trọng tâm sang sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ lực.
D. Dừng hoàn toàn các hoạt động ném bom miền Bắc.
15. Chiến dịch Lam Sơn 719 (1971) là cuộc tấn công của quân đội Sài Gòn với sự yểm trợ của Mỹ vào địa bàn nào?
A. Cam-pu-chi-a
B. Lào
C. Thái Lan
D. Mi-an-ma
16. Vì sao cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 lại có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với cách mạng Việt Nam?
A. Làm rung chuyển nước Mỹ, tạo sức ép buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán.
B. Giành thắng lợi quyết định, buộc Mỹ phải rút quân ngay lập tức.
C. Phá vỡ hoàn toàn kế hoạch bình định của Mỹ tại miền Nam.
D. Buộc chính quyền Sài Gòn phải đầu hàng vô điều kiện.
17. Mục tiêu chiến lược của Đảng Lao động Việt Nam khi đề ra chủ trương vừa chiến đấu, vừa đàm phán tại Hội nghị Pa-ri là gì?
A. Buộc Mỹ phải rút quân và công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
B. Thành lập chính phủ liên hiệp với chính quyền Sài Gòn.
C. Nhận viện trợ kinh tế từ Mỹ để tái thiết đất nước.
D. Chia cắt Việt Nam thành hai quốc gia có chế độ chính trị khác nhau.
18. Chính sách Mỹ hóa chiến tranh của Mỹ có điểm gì mới so với chiến lược Chiến tranh đặc biệt trước đó?
A. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và phá hoại từ bên trong.
B. Sử dụng quân đội viễn chinh Mỹ làm lực lượng chủ lực, quân đội Sài Gòn làm lực lượng hỗ trợ.
C. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn mà không cần quân Mỹ trực tiếp tham chiến.
D. Chỉ sử dụng lực lượng quân đội Sài Gòn làm lực lượng nòng cốt, Mỹ chỉ cố vấn và hỗ trợ.
19. Thành tựu quan trọng nhất của miền Bắc Việt Nam trong giai đoạn 1965-1968 là gì, dù phải đối mặt với cuộc chiến tranh phá hoại của Mỹ?
A. Hoàn thành công cuộc cải cách ruộng đất.
B. Tiếp tục vừa sản xuất vừa chiến đấu, chi viện cho miền Nam.
C. Đạt được sự công nhận quốc tế về chế độ xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện thắng lợi kế hoạch 5 năm lần thứ nhất.
20. Cuộc đấu tranh trên mặt trận chính trị và ngoại giao của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1965-1975 tập trung vào nhiệm vụ nào là chủ yếu?
A. Kêu gọi viện trợ quốc tế và cô lập Mỹ.
B. Tổ chức các cuộc biểu tình phản đối chiến tranh trên toàn thế giới.
C. Thúc đẩy đàm phán và ký kết các hiệp định hòa bình.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.
21. Mỹ và chính quyền Sài Gòn đã thực hiện chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường quân Mỹ tham chiến trực tiếp tại miền Nam Việt Nam.
B. Thỏa hiệp với các lực lượng cách mạng để chia sẻ quyền lực.
C. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của Liên Xô và Trung Quốc tại Việt Nam.
D. Từng bước rút quân Mỹ về nước, dùng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chiến đấu chủ lực.
22. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1965-1968 đã giáng một đòn nặng nề vào chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ, buộc Mỹ phải thay đổi một số chính sách đối với Việt Nam?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965)
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968)
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972)
D. Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào (1971)
23. Chiến thắng nào trong năm 1972 đã buộc Mỹ phải tuyên bố Mỹ hóa trở lại chiến tranh và sử dụng lại không quân chiến lược B-52 để ném bom miền Bắc Việt Nam?
A. Chiến thắng Vạn Tường
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không
D. Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào
24. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại của chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Hiệp định Pa-ri được ký kết.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
C. Mỹ ném bom Hà Nội bằng B-52.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không.
25. Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về ý nghĩa của Hiệp định Pa-ri năm 1973?
A. Hoa Kỳ công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Hoa Kỳ rút toàn bộ quân đội về nước và bồi thường chiến tranh.
C. Hai miền Nam Bắc tiến tới thống nhất trong hòa bình.
D. Hai bên ngừng bắn và trao trả tù binh.