[Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

[Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

1. Theo các nhà khoa học, hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu gây ra chủ yếu do hai nguyên nhân chính nào?

A. Sự giãn nở nhiệt của nước biển và sự tan chảy của băng ở hai cực.
B. Sự gia tăng hoạt động của các dòng hải lưu.
C. Sự hình thành các cơn bão lớn hơn.
D. Sự thay đổi của các mỏm băng ngầm dưới đáy biển.

2. Công tác dự báo và cảnh báo sớm thiên tai đóng vai trò quan trọng như thế nào trong phòng chống thiên tai?

A. Giúp cộng đồng chủ động phòng tránh, giảm thiểu thiệt hại.
B. Chỉ có tác dụng sau khi thiên tai đã xảy ra.
C. Không cần thiết vì thiên tai là ngẫu nhiên.
D. Chỉ dành cho các nhà khoa học.

3. Việc nâng cao nhận thức và kiến thức về thiên tai, biến đổi khí hậu cho cộng đồng là một yếu tố quan trọng trong:

A. Công tác phòng chống và giảm nhẹ rủi ro thiên tai.
B. Chỉ tập trung vào công tác khắc phục hậu quả.
C. Việc phát triển công nghiệp nặng.
D. Các hoạt động giải trí không liên quan.

4. Thảm họa thiên nhiên nào có thể gây ra hiệu ứng Domino, lan truyền thiệt hại sang các lĩnh vực khác của đời sống xã hội?

A. Lũ lụt lớn làm ngập úng diện rộng.
B. Mưa rào nhỏ.
C. Gió nhẹ.
D. Sương mù dày đặc.

5. Biện pháp nào sau đây là một phần của chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua việc thích ứng?

A. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chịu mặn, chịu hạn.
B. Tăng cường đốt nhiên liệu hóa thạch.
C. Phát thải khí CO2 không kiểm soát.
D. Giảm diện tích rừng.

6. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu với thiên tai (ví dụ: đê, kè, hệ thống thoát nước) thể hiện vai trò của yếu tố nào trong phòng chống thiên tai?

A. Yếu tố công trình.
B. Yếu tố con người và cộng đồng.
C. Yếu tố dự báo và cảnh báo.
D. Yếu tố chính sách và pháp luật.

7. Theo phân tích phổ biến, vấn đề nào sau đây là hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu đối với Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Nước biển dâng, xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
B. Tăng lượng phù sa bồi đắp đất đai.
C. Mùa khô kéo dài nhưng không gây hạn hán.
D. Lượng mưa giảm nhưng không ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt.

8. Sự nóng lên toàn cầu, một biểu hiện của biến đổi khí hậu, chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính (CO2, CH4, N2O) trong khí quyển do hoạt động của con người.
B. Sự thay đổi chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
C. Các hoạt động địa chất tự nhiên của Trái Đất.
D. Sự giảm sút của tầng ô-zôn.

9. Mục tiêu chính của việc xây dựng cộng đồng an toàn trong phòng chống thiên tai là gì?

A. Giảm thiểu tối đa thiệt hại về người và tài sản, nâng cao khả năng chống chịu.
B. Tập trung hoàn toàn vào việc phục hồi sau thiên tai.
C. Chỉ chú trọng vào các công trình phòng chống lớn.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi nguy cơ thiên tai.

10. Trong các loại thiên tai, loại nào có khả năng gây thiệt hại trên diện rộng và kéo dài nhất về mặt kinh tế - xã hội?

A. Hạn hán kéo dài.
B. Lốc xoáy cục bộ.
C. Sóng thần quy mô nhỏ.
D. Sạt lở đất trong khu vực nhỏ.

11. Theo quan điểm hiện đại về phòng chống thiên tai, việc sống chung với lũ ở các vùng đồng bằng sông có ý nghĩa gì?

A. Chấp nhận một phần rủi ro để phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với điều kiện tự nhiên.
B. Xây dựng đê điều cao để ngăn hoàn toàn lũ.
C. Di dời toàn bộ dân cư khỏi vùng lũ.
D. Chỉ tập trung vào việc chống lũ tuyệt đối.

12. Vai trò của chính quyền địa phương trong công tác phòng chống thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu là gì?

A. Lập kế hoạch, ban hành chính sách, điều phối nguồn lực và tổ chức thực hiện.
B. Chỉ chịu trách nhiệm sau khi thiên tai xảy ra.
C. Chỉ tập trung vào công tác cứu trợ.
D. Giao toàn bộ trách nhiệm cho người dân tự giải quyết.

13. Một trong những tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu đến Việt Nam là sự gia tăng tần suất và cường độ của loại thiên tai nào?

A. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão mạnh, lũ lụt, hạn hán kéo dài.
B. Động đất và sóng thần trên diện rộng.
C. Núi lửa phun trào và lở đất cục bộ.
D. Bão cát và cháy rừng trên quy mô lớn.

14. Hoạt động nào sau đây của con người ít gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và biến đổi khí hậu nhất?

A. Sử dụng năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió).
B. Phá rừng để lấy đất sản xuất.
C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ).
D. Phát thải khí nhà kính từ công nghiệp.

15. Việc phát triển các hệ thống cảnh báo sớm bằng tin nhắn SMS, ứng dụng di động là một minh chứng cho sự ứng dụng của yếu tố nào trong phòng chống thiên tai?

A. Yếu tố công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Yếu tố chính sách và pháp luật.
C. Yếu tố con người và cộng đồng.
D. Yếu tố công trình.

16. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động trong phòng chống thiên tai tại cộng đồng dân cư?

A. Xây dựng nhà kiên cố, có kế hoạch sơ tán và chuẩn bị nhu yếu phẩm cần thiết.
B. Chỉ trông chờ vào sự hỗ trợ của chính quyền khi thiên tai xảy ra.
C. Chỉ quan tâm đến việc khắc phục hậu quả sau thiên tai.
D. Tổ chức các lễ hội để cầu mong thiên tai không xảy ra.

17. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ lũ quét ở các vùng núi có độ dốc lớn?

A. Bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, hạn chế khai thác rừng trái phép.
B. Xây dựng các khu dân cư ở vùng trũng thấp.
C. Chỉ tập trung vào việc dự báo lũ quét.
D. Làm sạch lòng sông bằng cách nạo vét sâu.

18. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Việt Nam là gì?

A. Sự thay đổi về nhiệt độ, lượng mưa và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
B. Sự gia tăng năng suất cây trồng do nhiệt độ tăng.
C. Không còn sâu bệnh hại cây trồng.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào và ổn định.

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá mức độ rủi ro của một khu vực đối với thiên tai?

A. Mức độ phơi nhiễm với các mối nguy hiểm và năng lực ứng phó của cộng đồng.
B. Mật độ dân số.
C. Chỉ số phát triển kinh tế.
D. Số lượng cây xanh trong khu vực.

20. Hành động nào sau đây góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu ở cấp độ cá nhân?

A. Tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân, trồng cây xanh.
B. Tăng cường sử dụng túi nilon để bảo vệ môi trường.
C. Thải rác bừa bãi ra môi trường xung quanh.
D. Phát thải khí nhà kính nhiều nhất có thể để thúc đẩy công nghiệp.

21. Để đối phó với tình trạng hạn hán kéo dài, một hệ quả của biến đổi khí hậu, các giải pháp về sử dụng nước hiệu quả bao gồm:

A. Áp dụng các biện pháp tưới tiết kiệm, trữ nước mưa, tái sử dụng nước.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm không kiểm soát.
C. Chỉ phụ thuộc vào nguồn nước từ các hồ lớn.
D. Lãng phí nước trong sinh hoạt và sản xuất.

22. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua những con đường nào?

A. Tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm do muỗi, gia tăng các bệnh về hô hấp và tim mạch do nắng nóng.
B. Giảm thiểu các bệnh tật nhờ thời tiết ôn hòa hơn.
C. Không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
D. Chỉ gây ra các vấn đề tâm lý.

23. Để ứng phó với hiện tượng xâm nhập mặn, một hệ quả của biến đổi khí hậu, các tỉnh ven biển cần ưu tiên giải pháp nào?

A. Xây dựng hệ thống thủy lợi, công trình ngăn mặn, trữ ngọt.
B. Tăng cường sử dụng nước ngọt từ sông để rửa mặn.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang cây trồng chịu mặn cao.
D. Đào thêm giếng sâu để lấy nước ngọt.

24. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động giao thông vận tải?

A. Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, xe đạp, xe điện.
B. Tăng cường sử dụng xe máy chạy xăng.
C. Chỉ sử dụng các phương tiện có động cơ đốt trong.
D. Tăng tốc độ lưu thông trên đường.

25. Để phòng chống lũ lụt hiệu quả ở vùng trung du và miền núi, cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

A. Trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn, xây dựng hồ chứa nước.
B. Xây dựng đê điều cao và hệ thống thoát nước đô thị.
C. Nạo vét lòng sông và kênh mương ở vùng đồng bằng.
D. Quy hoạch các khu dân cư sát bờ sông.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

1. Theo các nhà khoa học, hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu gây ra chủ yếu do hai nguyên nhân chính nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

2. Công tác dự báo và cảnh báo sớm thiên tai đóng vai trò quan trọng như thế nào trong phòng chống thiên tai?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

3. Việc nâng cao nhận thức và kiến thức về thiên tai, biến đổi khí hậu cho cộng đồng là một yếu tố quan trọng trong:

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

4. Thảm họa thiên nhiên nào có thể gây ra hiệu ứng Domino, lan truyền thiệt hại sang các lĩnh vực khác của đời sống xã hội?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây là một phần của chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua việc thích ứng?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

6. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu với thiên tai (ví dụ: đê, kè, hệ thống thoát nước) thể hiện vai trò của yếu tố nào trong phòng chống thiên tai?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

7. Theo phân tích phổ biến, vấn đề nào sau đây là hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu đối với Đồng bằng sông Cửu Long?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

8. Sự nóng lên toàn cầu, một biểu hiện của biến đổi khí hậu, chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

9. Mục tiêu chính của việc xây dựng cộng đồng an toàn trong phòng chống thiên tai là gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các loại thiên tai, loại nào có khả năng gây thiệt hại trên diện rộng và kéo dài nhất về mặt kinh tế - xã hội?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quan điểm hiện đại về phòng chống thiên tai, việc sống chung với lũ ở các vùng đồng bằng sông có ý nghĩa gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

12. Vai trò của chính quyền địa phương trong công tác phòng chống thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu là gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

13. Một trong những tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu đến Việt Nam là sự gia tăng tần suất và cường độ của loại thiên tai nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

14. Hoạt động nào sau đây của con người ít gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và biến đổi khí hậu nhất?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

15. Việc phát triển các hệ thống cảnh báo sớm bằng tin nhắn SMS, ứng dụng di động là một minh chứng cho sự ứng dụng của yếu tố nào trong phòng chống thiên tai?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động trong phòng chống thiên tai tại cộng đồng dân cư?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ lũ quét ở các vùng núi có độ dốc lớn?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Việt Nam là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá mức độ rủi ro của một khu vực đối với thiên tai?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

20. Hành động nào sau đây góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu ở cấp độ cá nhân?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

21. Để đối phó với tình trạng hạn hán kéo dài, một hệ quả của biến đổi khí hậu, các giải pháp về sử dụng nước hiệu quả bao gồm:

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

22. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua những con đường nào?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

23. Để ứng phó với hiện tượng xâm nhập mặn, một hệ quả của biến đổi khí hậu, các tỉnh ven biển cần ưu tiên giải pháp nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động giao thông vận tải?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

25. Để phòng chống lũ lụt hiệu quả ở vùng trung du và miền núi, cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?