[Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 22: Thực hành Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với Đồng bằng sông Cửu Long
1. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hệ thống kênh rạch chằng chịt tại ĐBSCL như thế nào, đặc biệt là vào mùa khô?
A. Làm tăng lượng nước ngọt chảy qua các kênh.
B. Gây cạn kiệt nước ở nhiều kênh rạch do ít mưa và xâm nhập mặn.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản nước ngọt.
D. Tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa trên sông.
2. Để thích ứng với biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp ĐBSCL đang có xu hướng chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng nào?
A. Tăng cường trồng các loại cây lương thực truyền thống có nhu cầu nước cao.
B. Chuyển đổi sang các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chịu mặn, chịu hạn tốt hơn.
C. Mở rộng diện tích trồng lúa cao sản để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.
D. Tập trung phát triển các mô hình canh tác thâm canh sử dụng nhiều hóa chất.
3. Biến đổi khí hậu dẫn đến sự thay đổi về nguồn nước ngọt tại ĐBSCL, biểu hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?
A. Mùa khô kéo dài hơn và lượng mưa trong mùa mưa giảm mạnh.
B. Tăng lượng nước ngọt từ thượng nguồn đổ về trong mùa lũ.
C. Giảm sự chênh lệch giữa mùa mưa và mùa khô, nguồn nước ngọt dồi dào quanh năm.
D. Tăng lượng nước ngọt từ các phụ lưu nhỏ đổ vào sông chính.
4. Hiện tượng sụt lún đất tại ĐBSCL, một phần do tác động của biến đổi khí hậu và hoạt động con người, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng nào cho khu vực?
A. Tăng khả năng chứa nước ngọt của đất, cải thiện nguồn nước.
B. Làm tăng hiệu quả của hệ thống thủy lợi, giảm chi phí vận hành.
C. Làm trầm trọng thêm tình trạng ngập úng cục bộ và gia tăng rủi ro xâm nhập mặn.
D. Thúc đẩy quá trình bồi tụ phù sa, làm tăng độ phì nhiêu cho đất canh tác.
5. Đối với ngành nuôi trồng thủy sản tại ĐBSCL, biến đổi khí hậu (như nhiệt độ nước tăng, thay đổi lượng mưa) gây ra thách thức chủ yếu nào?
A. Tăng tốc độ sinh trưởng của các loài thủy sản, nâng cao sản lượng.
B. Giảm nguy cơ dịch bệnh trên vật nuôi do nhiệt độ ấm áp.
C. Gây sốc nhiệt, thay đổi tập tính sinh sản và gia tăng rủi ro dịch bệnh cho thủy sản.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng các mô hình nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
6. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt ở ĐBSCL cần ưu tiên giải pháp nào để đảm bảo bền vững?
A. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện để tích trữ nước.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm để bù đắp thiếu hụt nước mặt.
C. Áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước, trữ nước mưa và kiểm soát xâm nhập mặn hiệu quả.
D. Thúc đẩy các hoạt động tưới tiêu tiêu tốn nhiều nước để tăng sản lượng.
7. Theo các dự báo, mực nước biển dâng do biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến những khu vực nào của ĐBSCL?
A. Chỉ các khu vực cao nguyên và đồi núi ở phía Bắc.
B. Các vùng đất thấp, ven biển và các cửa sông.
C. Các khu vực trung tâm của Đồng bằng.
D. Tất cả các khu vực trong ĐBSCL với mức độ ảnh hưởng như nhau.
8. Biến đổi khí hậu có tác động như thế nào đến hệ sinh thái rừng ngập mặn tại các tỉnh ven biển ĐBSCL?
A. Làm tăng đa dạng sinh học và khả năng chống chịu của rừng ngập mặn.
B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các loài thủy sản nước ngọt trong rừng ngập mặn.
C. Gây suy thoái, thu hẹp diện tích do nước biển dâng và sự thay đổi về độ mặn.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài cây ưa khô hạn trong rừng ngập mặn.
9. Biến đổi khí hậu làm gia tăng nguy cơ mất đất canh tác tại ĐBSCL. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
A. Sự bồi tụ phù sa diễn ra mạnh mẽ, làm đất đai màu mỡ hơn.
B. Nước biển dâng và sạt lở bờ sông, bờ biển do xói lở gia tăng.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất làm suy thoái đất canh tác.
D. Tăng cường hoạt động sản xuất công nghiệp ven sông làm ô nhiễm đất.
10. Theo phân tích, việc thay đổi lượng mưa và chế độ thủy văn ở ĐBSCL do biến đổi khí hậu có khả năng gây ra hiện tượng gì đối với các hệ sinh thái nông nghiệp?
A. Tăng cường sự ổn định của năng suất cây trồng.
B. Giảm nguy cơ dịch bệnh trên cây trồng do môi trường ít ẩm ướt hơn.
C. Gây suy thoái đất, giảm độ màu mỡ và tăng rủi ro cho các loại cây trồng truyền thống.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các loài cây ưa hạn.
11. Một trong những hệ quả trực tiếp của hiện tượng xâm nhập mặn ngày càng sâu và rộng tại ĐBSCL do biến đổi khí hậu là gì?
A. Tăng năng suất của các loại cây trồng chịu mặn như lúa và mía.
B. Mở rộng diện tích rừng ngập mặn ven biển do nước biển tiến vào.
C. Giảm diện tích đất nông nghiệp phù hợp cho các loại cây trồng truyền thống, ảnh hưởng đến sản xuất lương thực.
D. Tăng cường nguồn nước ngọt dự trữ cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
12. Để đối phó với tác động của biến đổi khí hậu, các mô hình nông nghiệp thích ứng tại ĐBSCL đang hướng tới sự đa dạng hóa. Loại hình nào sau đây ít phù hợp với xu hướng này?
A. Phát triển mô hình lúa - tôm.
B. Xây dựng các vườn cây ăn trái chịu mặn.
C. Tập trung vào sản xuất lúa gạo thâm canh với quy mô lớn.
D. Nuôi cá lóc trong ao nổi.
13. Theo phân tích về tác động của biến đổi khí hậu, hiện tượng nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây ra ngập úng diện rộng kéo dài tại các vùng trũng của Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) khi có mưa lớn hoặc triều cường?
A. Sự suy giảm đột ngột của mực nước ngầm do khai thác quá mức.
B. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các cơn bão nhiệt đới ngoài biển Đông.
C. Sự kết hợp giữa nước mưa cường độ cao và mực nước biển dâng, làm giảm khả năng tiêu thoát nước tự nhiên.
D. Hoạt động xây dựng các hồ chứa nước ngọt quy mô lớn ở thượng nguồn sông Mekong.
14. Theo các chuyên gia khí tượng thủy văn, xu hướng chung về nhiệt độ tại ĐBSCL dưới tác động của biến đổi khí hậu là gì?
A. Nhiệt độ trung bình hàng năm có xu hướng giảm dần.
B. Nhiệt độ trung bình hàng năm có xu hướng tăng lên, các đợt nắng nóng kéo dài hơn.
C. Nhiệt độ dao động thất thường, không có xu hướng tăng hay giảm rõ rệt.
D. Nhiệt độ ban đêm tăng nhanh hơn nhiệt độ ban ngày.
15. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm tại ĐBSCL như thế nào, đặc biệt là ở các vùng ven biển?
A. Làm tăng lượng nước ngọt trong tầng chứa nước ngầm.
B. Gây nhiễm mặn tầng nước ngầm do nước biển xâm nhập.
C. Thúc đẩy quá trình tái tạo nước ngầm nhanh hơn.
D. Giảm sự phụ thuộc của người dân vào nguồn nước ngầm.
16. Biến đổi khí hậu tác động như thế nào đến tập quán canh tác lúa truyền thống của người dân ĐBSCL?
A. Cho phép tăng số vụ lúa trong năm nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi hơn.
B. Buộc người dân phải điều chỉnh lịch thời vụ, lựa chọn giống lúa và kỹ thuật canh tác phù hợp với điều kiện mới.
C. Làm giảm nhu cầu nước tưới, giúp tiết kiệm nguồn nước.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các loại cây trồng thay thế lúa.
17. Một trong những thách thức lớn nhất mà ĐBSCL phải đối mặt do biến đổi khí hậu là sự gia tăng của "nước dâng do bão" (storm surge). Hiện tượng này có thể gây ra hậu quả gì?
A. Làm sạch môi trường nước, tăng cường oxy hòa tan.
B. Gây ngập lụt trên diện rộng, tàn phá cơ sở hạ tầng và mùa màng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật thủy sinh.
D. Tăng cường nguồn nước ngọt cho tưới tiêu.
18. Biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng nguy cơ dịch bệnh lây truyền từ động vật sang người tại ĐBSCL thông qua cơ chế nào?
A. Làm giảm số lượng vật chủ trung gian của các loại vi khuẩn.
B. Thay đổi hành vi của động vật hoang dã và vật nuôi, làm tăng tiếp xúc với con người.
C. Cải thiện chất lượng vệ sinh môi trường do nhiệt độ cao.
D. Giảm khả năng sinh sản của các loại côn trùng truyền bệnh.
19. Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng "hạn mặn" ở ĐBSCL. Hiện tượng này có đặc điểm gì khác biệt so với hạn hán thông thường?
A. Chỉ xảy ra ở các vùng núi cao.
B. Kết hợp cả sự thiếu nước ngọt và sự hiện diện của nước mặn trong đất và nước mặt.
C. Chủ yếu do thiếu nước ngầm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật hoang dã.
20. Biến đổi khí hậu có tác động tiêu cực đến ngành du lịch ĐBSCL như thế nào?
A. Làm tăng sức hấp dẫn của các điểm du lịch miệt vườn do thời tiết mát mẻ hơn.
B. Gây sạt lở các tuyến đường thủy, ảnh hưởng đến hoạt động giao thông du lịch.
C. Cải thiện chất lượng không khí, thu hút nhiều du khách hơn.
D. Thúc đẩy phát triển các loại hình du lịch biển do mực nước biển dâng.
21. Việc gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt) do biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến đời sống dân cư ĐBSCL?
A. Cải thiện điều kiện sinh hoạt, giảm thiểu thiệt hại về tài sản.
B. Tăng cường nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
C. Gây mất an ninh lương thực, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh kế của người dân.
D. Thúc đẩy phát triển du lịch sinh thái do cảnh quan thay đổi.
22. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở ĐBSCL như thế nào?
A. Làm gia tăng nguồn lợi thủy sản do nhiệt độ nước ấm hơn.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản nước ngọt.
C. Gây suy giảm đa dạng sinh học và số lượng các loài thủy sản do thay đổi môi trường sống.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các loài thủy sản ngoại lai phát triển.
23. Biến đổi khí hậu làm thay đổi nhịp điệu của chu kỳ nước ngọt và nước mặn ở ĐBSCL. Điều này ảnh hưởng đến loại hình sản xuất nào nhiều nhất?
A. Chăn nuôi gia súc trên các vùng đất cao.
B. Trồng lúa và nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
C. Phát triển du lịch sinh thái ở các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
24. Việc khai thác cát trên các sông tại ĐBSCL, khi kết hợp với tác động của biến đổi khí hậu, có thể làm trầm trọng thêm vấn đề gì?
A. Tăng cường sự bồi tụ phù sa, làm đất đai màu mỡ hơn.
B. Làm giảm nguy cơ xâm nhập mặn do tăng lưu lượng dòng chảy.
C. Gia tăng sạt lở bờ sông và đẩy nhanh tốc độ xâm nhập mặn.
D. Cải thiện khả năng thoát nước của hệ thống sông rạch.
25. Theo các chuyên gia, biện pháp nào được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất lúa gạo tại ĐBSCL?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
B. Chuyển đổi sang các giống lúa có khả năng chịu mặn, chịu hạn và ngắn ngày.
C. Mở rộng diện tích canh tác lúa bằng mọi giá.
D. Tăng cường hệ thống thủy lợi chỉ tập trung vào việc dẫn nước ngọt.