1. Khi xem xét đồ thị về tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam, sự gia tăng nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến khía cạnh nào?
A. Áp lực lên hệ thống hạ tầng kỹ thuật (giao thông, cấp thoát nước) và môi trường.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
C. Giảm thiểu các vấn đề về an ninh trật tự.
D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng ở nông thôn.
2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân tích xu hướng phát triển kinh tế của một quốc gia qua các giai đoạn lịch sử, dựa trên các đồ thị biểu diễn?
A. Sự biến động của các chỉ số kinh tế vĩ mô như GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp.
B. Sự thay đổi về cơ cấu ngành kinh tế và đóng góp của từng ngành vào GDP.
C. Mối quan hệ giữa các yếu tố sản xuất (vốn, lao động, công nghệ) và kết quả sản xuất.
D. Xu hướng thay đổi của các hiệp định thương mại quốc tế mà quốc gia đó tham gia.
3. Đồ thị thể hiện sự gia tăng về số lượng và quy mô các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam. Điều này phản ánh xu hướng nào trong phát triển kinh tế?
A. Phát triển công nghiệp theo hướng chuyên môn hóa và tập trung.
B. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
C. Đẩy mạnh phát triển du lịch sinh thái.
D. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài.
4. Đồ thị thể hiện sự gia tăng dân số thành thị ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây. Yếu tố nào là động lực chính cho hiện tượng này?
A. Quá trình đô thị hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
B. Chính sách khuyến khích sinh nhiều con ở các thành phố lớn.
C. Sự suy giảm hoạt động kinh tế ở nông thôn.
D. Cải thiện môi trường sống ở khu vực nông thôn.
5. Khi xem xét đồ thị về diện tích rừng trồng và rừng tự nhiên ở Việt Nam, sự thay đổi trong giai đoạn 1990-2010 cho thấy hiệu quả của chương trình nào?
A. Chương trình trồng cây gây rừng Vì một Việt Nam xanh.
B. Chính sách khai thác gỗ tự nhiên tăng cường.
C. Chính sách chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp.
D. Tăng cường nhập khẩu gỗ từ nước ngoài.
6. Khi xem xét đồ thị về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, sự tăng trưởng mạnh mẽ sau những năm 2000 chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Chính sách thu hút đầu tư thông thoáng và Việt Nam gia nhập WTO.
B. Sự suy giảm đầu tư từ các nước phát triển.
C. Chi phí lao động tăng cao đột biến.
D. Hạn chế trong việc chuyển lợi nhuận về nước của các nhà đầu tư.
7. Đồ thị thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP theo ngành kinh tế của Việt Nam. Sự gia tăng tỷ trọng của ngành dịch vụ trong những năm gần đây phản ánh điều gì?
A. Vai trò ngày càng lớn của ngành dịch vụ trong nền kinh tế.
B. Ngành công nghiệp đang thu hẹp quy mô.
C. Ngành nông nghiệp đang chiếm ưu thế tuyệt đối.
D. Việt Nam đang chuyển sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
8. Đồ thị về tỷ lệ sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp Việt Nam cho thấy sự gia tăng. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao năng suất cây trồng để đáp ứng nhu cầu lương thực.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất đai.
C. Khuyến khích phát triển nông nghiệp hữu cơ.
D. Tập trung vào các giống cây trồng truyền thống.
9. Khi phân tích đồ thị về tỷ lệ lao động phi chính thức ở Việt Nam, các giai đoạn có sự gia tăng mạnh của tỷ lệ này thường gắn liền với yếu tố nào?
A. Quá trình đô thị hóa nhanh và sự gia tăng lao động tự do.
B. Chính sách hạn chế lao động nhập cư.
C. Sự suy giảm của các doanh nghiệp nhà nước.
D. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
10. Đồ thị về tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam cho thấy sự biến động theo chu kỳ kinh tế. Giai đoạn nào thường có tỷ lệ thất nghiệp cao hơn do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế hoặc tái cơ cấu?
A. Thời kỳ sau khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998 hoặc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009.
B. Giai đoạn 1986-1990 (thời kỳ đầu Đổi mới).
C. Những năm 2015-2019.
D. Thập niên 1970.
11. Đồ thị về kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam cho thấy sự tăng trưởng vượt bậc sau thời kỳ Đổi mới (1986). Yếu tố nào là nền tảng quan trọng nhất cho sự thay đổi này?
A. Chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế (gia nhập WTO, AFTA).
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ trong nước.
C. Tăng trưởng dân số nhanh chóng tạo ra thị trường nội địa lớn.
D. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
12. Đồ thị thể hiện sự thay đổi về cơ cấu xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Xu hướng chuyển dịch từ nông sản thô sang chế biến và sản phẩm có giá trị gia tăng cao cho thấy điều gì?
A. Nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam.
B. Giảm nhu cầu tiêu thụ nông sản ở thị trường trong nước.
C. Tập trung hoàn toàn vào xuất khẩu nông sản thô.
D. Nông nghiệp Việt Nam đang dần mất đi lợi thế cạnh tranh.
13. Khi xem xét đồ thị về dân số Việt Nam từ năm 1954 đến nay, điểm nhấn lịch sử quan trọng nào cần được chú ý để giải thích sự thay đổi về quy mô dân số?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình được đẩy mạnh từ những năm 1980.
B. Sự kiện thống nhất đất nước năm 1975.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong qua từng giai đoạn.
D. Di cư nội địa từ nông thôn ra thành thị.
14. Đồ thị về tỷ lệ lao động đã qua đào tạo ở Việt Nam cho thấy sự tăng lên. Điều này quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?
A. Tăng cường năng suất lao động và khả năng tiếp thu công nghệ mới.
B. Giảm thiểu nhu cầu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
C. Tăng tỷ lệ lao động phổ thông.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.
15. Khi phân tích đồ thị về tỷ lệ tăng dân số tự nhiên của Việt Nam, sự suy giảm trong những năm gần đây cho thấy tác động của yếu tố nào?
A. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.
B. Sự gia tăng tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh.
C. Xu hướng di cư ra nước ngoài tăng mạnh.
D. Môi trường sống ô nhiễm làm giảm khả năng sinh sản.
16. Khi phân tích đồ thị về cơ cấu lao động theo ngành kinh tế của Việt Nam qua các thời kỳ, sự chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ cho thấy điều gì?
A. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đang diễn ra.
B. Nông nghiệp Việt Nam đang suy thoái nghiêm trọng.
C. Nguồn lao động trong ngành dịch vụ đang giảm sút.
D. Việt Nam đang tập trung hoàn toàn vào phát triển công nghiệp nặng.
17. Khi xem xét đồ thị về tuổi thọ trung bình của người Việt Nam, sự gia tăng qua các năm phản ánh những tiến bộ nào trong xã hội?
A. Cải thiện y tế, chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng.
B. Tăng cường các hoạt động thể thao đại chúng.
C. Giảm thiểu các hoạt động lao động chân tay.
D. Nâng cao chất lượng giáo dục đại học.
18. Đồ thị thể hiện sự thay đổi trong cơ cấu tiêu dùng của người Việt Nam theo thời gian. Sự gia tăng tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục, y tế, văn hóa, giải trí cho thấy điều gì?
A. Mức sống và chất lượng cuộc sống của người dân được nâng cao.
B. Người dân đang cắt giảm các khoản chi tiêu thiết yếu.
C. Nhu cầu về lương thực, thực phẩm đang giảm.
D. Ngành sản xuất hàng tiêu dùng kém chất lượng đang phát triển mạnh.
19. Đồ thị về sản xuất nông nghiệp của Việt Nam trong giai đoạn 1986-2000 cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ. Nguyên nhân chính đằng sau xu hướng này là gì?
A. Chính sách khoán 10 trong nông nghiệp (Nghị định 100).
B. Đầu tư của nước ngoài vào ngành nông nghiệp.
C. Tăng cường xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Âu.
D. Ứng dụng rộng rãi các giống cây trồng biến đổi gen.
20. Khi phân tích đồ thị về du lịch Việt Nam, sự gia tăng lượng khách quốc tế trong giai đoạn 2000-2019 phản ánh yếu tố nào là chủ đạo?
A. Chính sách mở cửa, quảng bá du lịch và sự phát triển của ngành hàng không.
B. Sự suy giảm của các điểm du lịch khác trong khu vực.
C. Hạn chế về cơ sở hạ tầng du lịch trong nước.
D. Chính sách miễn thị thực bị siết chặt.
21. Đồ thị về mật độ dân số của Việt Nam cho thấy sự tập trung cao ở vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?
A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và sinh sống.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nặng.
C. Chính sách di dân cưỡng bức của nhà nước.
D. Môi trường sống khắc nghiệt ở các vùng khác.
22. Khi xem xét đồ thị về tỷ lệ hộ nghèo ở Việt Nam, sự sụt giảm mạnh mẽ trong giai đoạn nào là minh chứng rõ nét cho hiệu quả của các chương trình giảm nghèo và phát triển kinh tế?
A. Từ những năm 1990 đến nay.
B. Giai đoạn 1960-1975.
C. Từ năm 1945 đến 1954.
D. Giai đoạn 1980-1986.
23. Khi xem xét đồ thị về tỷ lệ sử dụng Internet và điện thoại di động ở Việt Nam, sự tăng trưởng nhanh chóng cho thấy tác động tích cực đến khía cạnh nào của đời sống xã hội?
A. Phổ biến thông tin, giao tiếp và thương mại điện tử.
B. Giảm thiểu nhu cầu đọc sách báo truyền thống.
C. Tăng cường các hoạt động giải trí ngoại tuyến.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.
24. Khi xem xét đồ thị về tỷ lệ biết chữ của Việt Nam qua các năm, sự gia tăng nhanh chóng trong giai đoạn nào phản ánh rõ nhất nỗ lực của nhà nước và xã hội trong phổ cập giáo dục?
A. Sau năm 1945 và đặc biệt là sau năm 1954.
B. Trong giai đoạn 1990-2000.
C. Từ năm 2010 đến nay.
D. Trong những năm kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
25. Đồ thị về sản lượng điện tiêu thụ ở Việt Nam cho thấy sự gia tăng liên tục. Yếu tố nào là động lực chính cho xu hướng này?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và đời sống sinh hoạt của nhân dân.
B. Chính sách khuyến khích sử dụng điện tiết kiệm.
C. Sự suy giảm của các hoạt động sản xuất.
D. Nguồn cung cấp điện ngày càng khan hiếm.