[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 2: Chất lượng thông tin trong giải quyết vấn đề
1. Tại sao thông tin không đầy đủ lại có thể gây ra hậu quả tiêu cực trong giải quyết vấn đề?
A. Nó làm tăng chi phí tìm kiếm thông tin.
B. Nó có thể dẫn đến các quyết định sai lầm do thiếu căn cứ.
C. Nó làm giảm sự tin tưởng vào nguồn thông tin.
D. Nó làm phức tạp thêm quy trình giải quyết vấn đề.
2. Một thông tin được xem là kịp thời khi nào?
A. Thông tin được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu.
B. Thông tin được cung cấp ngay tại thời điểm cần thiết cho việc ra quyết định.
C. Thông tin có nguồn gốc rõ ràng và được nhiều người tin tưởng.
D. Thông tin có thể truy cập được từ nhiều nguồn khác nhau.
3. So sánh tính chính xác và tính đầy đủ của thông tin, yếu tố nào thường là điều kiện tiên quyết để xem xét yếu tố còn lại?
A. Tính đầy đủ là tiên quyết cho tính chính xác.
B. Tính chính xác là tiên quyết cho tính đầy đủ.
C. Cả hai đều độc lập và không phụ thuộc lẫn nhau.
D. Tính kịp thời là tiên quyết cho cả hai.
4. Khi một vấn đề phức tạp cần được giải quyết, việc lựa chọn thông tin phù hợp có ý nghĩa gì?
A. Chọn thông tin có nhiều từ khóa liên quan nhất.
B. Chọn thông tin có nguồn gốc uy tín nhất.
C. Chọn thông tin giúp làm rõ bản chất vấn đề, các nguyên nhân, hậu quả và các phương án giải quyết khả thi.
D. Chọn thông tin được trình bày một cách ngắn gọn nhất.
5. Nếu bạn được giao nhiệm vụ phân tích xu hướng tiêu dùng của giới trẻ trong năm tới, thông tin nào sau đây sẽ ít hữu ích nhất cho nhiệm vụ của bạn?
A. Kết quả khảo sát ý kiến của 1000 bạn trẻ về sở thích mua sắm.
B. Báo cáo phân tích các bài đăng trên mạng xã hội của giới trẻ về các sản phẩm công nghệ.
C. Số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên trong 10 năm trước.
D. Phân tích các xu hướng thời trang được ưa chuộng bởi người nổi tiếng mà giới trẻ theo dõi.
6. Trong quá trình thu thập thông tin để giải quyết một vấn đề, việc sử dụng nhiều nguồn khác nhau giúp tăng cường chất lượng thông tin chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Tính thẩm mỹ.
B. Tính kịp thời.
C. Tính tin cậy và giảm thiểu sai lệch do thiên vị từ một nguồn duy nhất.
D. Tính phức tạp.
7. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính khách quan của một bài báo khoa học?
A. Việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu.
B. Việc bài báo được tài trợ bởi một công ty có lợi ích trực tiếp từ kết quả nghiên cứu.
C. Việc bài báo được xuất bản trên một tạp chí có uy tín.
D. Việc tác giả trích dẫn đầy đủ các nguồn tham khảo.
8. Trong một dự án nhóm, việc mọi thành viên đều có quyền truy cập và đóng góp vào một tài liệu chung về thông tin nghiên cứu giúp đảm bảo chất lượng thông tin ở khía cạnh nào?
A. Tính phức tạp.
B. Tính phong phú.
C. Tính kịp thời và khả năng cộng tác, cập nhật liên tục.
D. Tính cá nhân.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của thông tin chất lượng cao trong giải quyết vấn đề?
A. Tính chính xác.
B. Tính đầy đủ.
C. Tính phức tạp và khó hiểu.
D. Tính kịp thời.
10. Yếu tố tính khách quan của thông tin liên quan chặt chẽ nhất đến điều gì?
A. Khả năng thay đổi theo cảm xúc của người đọc.
B. Việc thông tin phản ánh đúng thực tế, không bị bóp méo bởi ý kiến cá nhân hay định kiến.
C. Ngôn ngữ sử dụng trong thông tin phải thật hoa mỹ.
D. Thông tin phải có nguồn gốc từ nước ngoài.
11. Trong quá trình giải quyết vấn đề, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính đúng đắn và hữu ích của thông tin?
A. Độ phong phú của nguồn thông tin.
B. Tính kịp thời và cập nhật của thông tin.
C. Tính chính xác, đầy đủ và tin cậy của thông tin.
D. Độ phức tạp của ngôn ngữ sử dụng trong thông tin.
12. Việc mô tả rõ ràng thông tin giúp ích gì cho quá trình giải quyết vấn đề?
A. Nó làm cho thông tin trở nên bí ẩn hơn.
B. Nó giúp người tiếp nhận hiểu đúng và đầy đủ ý nghĩa của thông tin, tránh hiểu lầm.
C. Nó tăng khả năng thông tin bị sao chép.
D. Nó làm giảm tính khách quan của thông tin.
13. Khi bạn tìm thấy một thông tin trên mạng xã hội về một vấn đề sức khỏe mới, điều đầu tiên bạn nên làm để đánh giá chất lượng của nó là gì?
A. Tin tưởng ngay lập tức vì nó được chia sẻ rộng rãi.
B. Kiểm tra xem thông tin đó có được đăng bởi một chuyên gia y tế hoặc tổ chức uy tín không và tìm kiếm nguồn tin tương tự từ các nguồn đáng tin cậy khác.
C. Chỉ cần xem xét ngôn ngữ sử dụng có phù hợp không.
D. Giả định rằng mọi thông tin trên mạng xã hội đều là sai.
14. Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, nếu thông tin quá chung chung, không đi vào chi tiết cụ thể, thì nó thiếu yếu tố chất lượng nào?
A. Tính kịp thời.
B. Tính đầy đủ và chi tiết.
C. Tính tin cậy.
D. Tính phù hợp.
15. Một trang web cung cấp thông tin khoa học nhưng lại hiển thị rất nhiều quảng cáo xâm nhập và nội dung không liên quan, điều này ảnh hưởng đến chất lượng thông tin về mặt nào?
A. Tính chính xác.
B. Tính đầy đủ.
C. Tính tin cậy và khả năng gây xao nhãng, làm giảm trải nghiệm người dùng.
D. Tính kịp thời.
16. Khi đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sự phổ biến của nguồn thông tin trên mạng internet.
B. Khả năng truy cập dễ dàng và nhanh chóng.
C. Uy tín, chuyên môn của người/tổ chức cung cấp thông tin và có bằng chứng xác minh.
D. Hình thức trình bày bắt mắt và sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
17. Yếu tố tính cập nhật của thông tin quan trọng như thế nào đối với các vấn đề có yếu tố thời gian thay đổi nhanh chóng (ví dụ: thị trường chứng khoán, tin tức thời sự)?
A. Không quan trọng, chỉ cần thông tin chính xác là đủ.
B. Rất quan trọng, vì thông tin cũ có thể không còn phản ánh đúng tình hình hiện tại, dẫn đến sai lầm.
C. Quan trọng như tính đầy đủ.
D. Chỉ quan trọng khi vấn đề liên quan đến công nghệ.
18. Khi một nhà khoa học công bố một phát hiện mới, điều gì làm cho phát hiện đó có tính tin cậy cao hơn?
A. Phát hiện đó được đưa tin trên tất cả các kênh truyền thông.
B. Phát hiện đó đã được kiểm chứng và công bố trên các tạp chí khoa học uy tín, có bình duyệt (peer-reviewed).
C. Nhà khoa học đó là người nổi tiếng.
D. Phát hiện đó có tiềm năng thương mại lớn.
19. Tại sao việc sử dụng thông tin sai lệch (misinformation) có thể gây hại nghiêm trọng trong quá trình giải quyết vấn đề?
A. Nó làm tăng thời gian tìm kiếm thông tin.
B. Nó dẫn đến các quyết định dựa trên những giả định sai lầm, có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
C. Nó làm giảm tính sáng tạo trong việc tìm kiếm giải pháp.
D. Nó làm cho thông tin trở nên quá phức tạp.
20. Khi đánh giá chất lượng thông tin, việc xác minh nguồn gốc có ý nghĩa gì?
A. Kiểm tra xem thông tin có được sao chép từ nhiều nguồn khác nhau không.
B. Tìm hiểu xem thông tin đó đến từ đâu, ai là người tạo ra nó và liệu họ có đủ chuyên môn hoặc động cơ để cung cấp thông tin chính xác hay không.
C. Xem xét độ dài của thông tin.
D. Kiểm tra xem thông tin có dễ đọc hay không.
21. Nếu một báo cáo đưa ra các số liệu thống kê về hiệu quả của một sản phẩm mới, nhưng không nêu rõ phương pháp thu thập số liệu, thì chất lượng thông tin đó có thể bị nghi ngờ về mặt nào?
A. Tính kịp thời.
B. Tính đầy đủ và cách thức thu thập (tính minh bạch về phương pháp).
C. Tính phong phú.
D. Tính thẩm mỹ.
22. Khi hai nguồn tin khác nhau đưa ra hai kết quả trái ngược nhau về cùng một vấn đề, bạn nên làm gì để xác định thông tin nào có chất lượng cao hơn?
A. Tin vào nguồn nào có vẻ ngoài chuyên nghiệp hơn.
B. Tin vào nguồn nào có nhiều lượt chia sẻ hơn.
C. Kiểm tra nguồn gốc, uy tín, phương pháp thu thập dữ liệu của cả hai nguồn và tìm kiếm thêm các nguồn độc lập để đối chiếu.
D. Chọn nguồn tin nào đưa ra kết quả bạn mong muốn.
23. Một quyết định được đưa ra dựa trên thông tin lỗi thời có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Quyết định đó sẽ luôn đúng vì thông tin đã được kiểm chứng.
B. Quyết định đó có thể không còn phù hợp với tình hình hiện tại, dẫn đến sai lầm hoặc lãng phí.
C. Quyết định đó sẽ được chấp nhận nhanh chóng hơn.
D. Quyết định đó sẽ làm tăng tính sáng tạo.
24. Nếu bạn đang giải quyết một vấn đề cần tìm hiểu về luật pháp hiện hành, loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tin tức về các vụ án liên quan đã xảy ra.
B. Các bài báo phân tích ý kiến của chuyên gia về luật.
C. Văn bản luật gốc, các văn bản hướng dẫn thi hành và các án lệ (nếu có) mới nhất.
D. Các bình luận của người dùng trên diễn đàn pháp luật.
25. Một thông tin được coi là phù hợp khi nào trong bối cảnh giải quyết vấn đề?
A. Khi nó có liên quan trực tiếp đến vấn đề đang cần giải quyết.
B. Khi nó được trình bày bằng một ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
C. Khi nó có dung lượng lớn và chứa nhiều chi tiết không cần thiết.
D. Khi nó đến từ một nguồn nước ngoài.