1. Phần mềm mô phỏng có thể giúp giảm thiểu rủi ro trong các tình huống nào sau đây?
A. Tổ chức sự kiện lớn.
B. Thử nghiệm các quy trình an toàn lao động hoặc phản ứng trong trường hợp khẩn cấp.
C. Phát triển sản phẩm phần mềm mới.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
2. Phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực kinh tế thường được sử dụng để:
A. Soạn thảo báo cáo tài chính.
B. Phân tích rủi ro thị trường, dự báo xu hướng và thử nghiệm các chiến lược kinh doanh.
C. Quản lý nhân sự và chấm công.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
3. Khi thiết kế một mô phỏng, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?
A. Viết mã lập trình.
B. Xác định rõ mục tiêu của mô phỏng và hệ thống cần mô phỏng.
C. Tạo giao diện người dùng.
D. Thử nghiệm mô phỏng với dữ liệu thật.
4. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực quân sự?
A. Thiết kế trang phục quân đội.
B. Huấn luyện chiến thuật, mô phỏng chiến đấu và kiểm tra hiệu quả của vũ khí mới.
C. Quản lý kho quân nhu.
D. Dịch các tài liệu quân sự.
5. Để một mô phỏng có thể dự báo chính xác, dữ liệu đầu vào cần phải:
A. Chỉ là dữ liệu giả định.
B. Phản ánh trung thực các điều kiện và biến số của hệ thống thực tế.
C. Luôn được cập nhật theo thời gian thực.
D. Có dung lượng càng lớn càng tốt, không cần quan tâm đến tính liên quan.
6. Đặc điểm nào sau đây làm cho phần mềm mô phỏng trở nên khác biệt so với các phần mềm ứng dụng thông thường?
A. Chủ yếu tập trung vào việc nhập và lưu trữ dữ liệu.
B. Tạo ra các bản sao chính xác của các đối tượng vật lý.
C. Cho phép người dùng tương tác với một hệ thống hoặc quy trình ảo để khám phá các kết quả có thể xảy ra.
D. Chỉ có chức năng hiển thị thông tin.
7. Trong quá trình xác thực mô phỏng, mục tiêu chính là:
A. Đảm bảo mô phỏng chạy nhanh nhất có thể.
B. Kiểm tra xem mô hình mô phỏng có phản ánh đúng thực tế hay không.
C. Tăng số lượng tham số đầu vào.
D. Tạo ra nhiều kết quả khác nhau.
8. Đâu là một ví dụ về phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí?
A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh (ví dụ: Photoshop).
B. Phần mềm mô phỏng phân tích ứng suất và biến dạng của một cấu trúc dưới tác động của lực.
C. Phần mềm quản lý dự án.
D. Phần mềm tạo website.
9. Trong lĩnh vực khoa học, phần mềm mô phỏng thường được ứng dụng để:
A. Tạo các hiệu ứng đặc biệt cho phim ảnh.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho website.
C. Nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên phức tạp hoặc thử nghiệm các giả thuyết.
D. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
10. Phần mềm mô phỏng Agent-based simulation (mô phỏng dựa trên tác tử) tập trung vào việc mô hình hóa:
A. Các dòng chảy liên tục của chất lỏng.
B. Hành vi và tương tác của các tác tử độc lập (ví dụ: cá nhân, tổ chức).
C. Các biến động của thị trường chứng khoán.
D. Các quá trình vật lý ở cấp độ nguyên tử.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một mô phỏng trở nên hữu ích và đáng tin cậy?
A. Giao diện đồ họa đẹp mắt và sinh động.
B. Khả năng hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau.
C. Độ chính xác trong việc phản ánh các quy luật và đặc điểm của hệ thống thực tế.
D. Cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh cho người dùng cuối.
12. Phần mềm mô phỏng hệ thống động lực (System dynamics simulation) thường được áp dụng để phân tích các hiện tượng nào?
A. Các giao dịch tài chính ngắn hạn.
B. Các biến đổi dài hạn của các hệ thống phức tạp như kinh tế, xã hội, môi trường.
C. Các quy trình sản xuất đơn lẻ.
D. Các tương tác tức thời giữa các đối tượng riêng lẻ.
13. Khi thực hiện mô phỏng một hệ thống vật lý, yếu tố nào cần được đưa vào mô hình hóa?
A. Chỉ các yếu tố có thể nhìn thấy được.
B. Tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hành vi của hệ thống, bao gồm cả các biến số ẩn.
C. Chỉ các yếu tố mà người lập trình quen thuộc.
D. Chỉ các yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả cuối cùng.
14. Phần mềm mô phỏng có thể được sử dụng để đào tạo người điều khiển máy móc phức tạp như thế nào?
A. Bằng cách cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết.
B. Bằng cách cho phép họ thực hành các thao tác, xử lý sự cố và phản ứng với các tình huống khẩn cấp mà không gây hại cho thiết bị thật.
C. Bằng cách hiển thị video về cách vận hành máy móc.
D. Bằng cách cung cấp các bài kiểm tra lý thuyết về vận hành máy móc.
15. Một phần mềm mô phỏng giao thông có thể giúp các nhà quy hoạch đô thị thực hiện việc gì?
A. Thiết kế các tòa nhà chọc trời.
B. Phân tích luồng giao thông, tắc nghẽn và hiệu quả của các giải pháp điều phối.
C. Quản lý hệ thống thoát nước.
D. Lập trình các robot tự hành.
16. Phần mềm mô phỏng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nào dưới đây để giúp người dùng thực hành các quy trình phức tạp mà không gặp rủi ro thực tế?
A. Thiết kế đồ họa và hoạt hình
B. Quản lý cơ sở dữ liệu
C. Huấn luyện phi công, bác sĩ và kỹ sư
D. Phát triển ứng dụng di động
17. Phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực y tế có thể được sử dụng để:
A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
B. Mô phỏng phẫu thuật, chẩn đoán bệnh và thử nghiệm thuốc mới.
C. Thiết kế các thiết bị y tế.
D. Giao tiếp với bệnh nhân qua video call.
18. Phần mềm mô phỏng có thể giúp các nhà thiết kế sản phẩm làm gì?
A. Thiết kế logo cho công ty.
B. Kiểm tra tính năng, độ bền và hiệu suất của sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt.
C. Quản lý chiến dịch marketing.
D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng.
19. Đâu không phải là lợi ích chính khi sử dụng phần mềm mô phỏng trong giáo dục?
A. Tăng cường khả năng tương tác và trải nghiệm học tập thực tế.
B. Giảm chi phí và rủi ro so với việc thực hành trên thiết bị thật.
C. Cung cấp phản hồi tức thì và cá nhân hóa cho người học.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả đầu ra mà không cần phân tích thêm.
20. Phần mềm mô phỏng có thể hỗ trợ việc ra quyết định bằng cách:
A. Chỉ đưa ra một kết quả duy nhất cho mọi tình huống.
B. Cung cấp các kịch bản what-if để đánh giá các phương án khác nhau.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.
D. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm của chuyên gia.
21. Một nhược điểm tiềm tàng của việc sử dụng phần mềm mô phỏng là gì?
A. Chi phí phát triển và triển khai có thể cao.
B. Không thể tái tạo được các hiện tượng phức tạp.
C. Yêu cầu quá ít kiến thức chuyên môn.
D. Luôn cho kết quả hoàn toàn không chính xác.
22. Phần mềm mô phỏng có vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ mới vì nó cho phép:
A. Tự động hóa mọi quy trình phát triển.
B. Thử nghiệm ý tưởng và khám phá các khả năng mới mà không tốn kém chi phí nguyên mẫu ban đầu.
C. Hoàn thành dự án nhanh hơn bằng cách bỏ qua giai đoạn thử nghiệm.
D. Chỉ tập trung vào việc marketing sản phẩm.
23. Trong mô phỏng, mô hình hóa (modeling) là quá trình gì?
A. Viết mã nguồn cho phần mềm mô phỏng.
B. Xây dựng một biểu diễn trừu tượng của hệ thống thực tế.
C. Thực thi các thuật toán mô phỏng.
D. Trực quan hóa kết quả mô phỏng.
24. Trong các loại phần mềm mô phỏng, loại nào thường được dùng để mô tả các quy trình có tính tuần tự và điều kiện?
A. Mô phỏng dựa trên Agent (Agent-based simulation)
B. Mô phỏng rời rạc (Discrete-event simulation)
C. Mô phỏng hệ thống động lực (System dynamics simulation)
D. Mô phỏng dựa trên quy tắc (Rule-based simulation)
25. Khi mô phỏng một hệ thống phức tạp, việc đơn giản hóa mô hình là cần thiết để:
A. Làm cho mô phỏng chậm hơn.
B. Tăng cường độ chính xác của mô phỏng.
C. Giảm tải tính toán và thời gian thực hiện mô phỏng.
D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố ảnh hưởng.