[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

1. Một học sinh đang phân vân giữa việc học lập trình web front-end và back-end. Front-end đề cập đến khía cạnh nào của một trang web?

A. Hoạt động ngầm của máy chủ và cơ sở dữ liệu.
B. Phần giao diện người dùng mà người dùng nhìn thấy và tương tác trực tiếp.
C. Quá trình xử lý dữ liệu và logic kinh doanh.
D. Cấu trúc của cơ sở dữ liệu.

2. Một nhà thiết kế UI/UX (User Interface/User Experience) cần đảm bảo sản phẩm công nghệ dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng. Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với họ?

A. Kỹ năng phân tích dữ liệu tài chính.
B. Khả năng hiểu và dự đoán hành vi, nhu cầu của người dùng.
C. Kỹ năng quản lý mạng lưới máy tính.
D. Kiến thức sâu về vật lý hạt nhân.

3. Khi học về mạng máy tính, khái niệm địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì?

A. Xác định tốc độ kết nối internet.
B. Cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng để truyền dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào các trang web.

4. Khi xem xét các ngành nghề liên quan đến công nghệ, quản lý dự án (project management) là một vai trò quan trọng. Trách nhiệm chính của người quản lý dự án công nghệ là gì?

A. Viết mã và kiểm thử tất cả các chức năng.
B. Lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và giám sát dự án để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
C. Thiết kế giao diện người dùng cuối cùng.
D. Chỉ chịu trách nhiệm về khía cạnh kỹ thuật của dự án.

5. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, tấn công lừa đảo (phishing) là một phương thức phổ biến mà kẻ xấu sử dụng để đánh cắp thông tin nhạy cảm. Dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện trong một email hoặc tin nhắn lừa đảo?

A. Email có định dạng chuyên nghiệp, không yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân.
B. Yêu cầu khẩn cấp cung cấp thông tin đăng nhập, mật khẩu hoặc thông tin tài chính.
C. Liên kết dẫn đến trang web chính thức và có chứng nhận bảo mật.
D. Ngôn ngữ trang trọng, không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.

6. Một nhà phát triển web đang xây dựng một trang web tương tác. Kỹ năng nào sau đây là thiết yếu để đảm bảo trang web hiển thị đúng trên các thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng)?

A. Kỹ năng thiết kế đồ họa 3D.
B. Kỹ năng thiết kế web đáp ứng (Responsive Web Design).
C. Kỹ năng quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn.

7. Một sinh viên ngành công nghệ muốn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Phương pháp tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Chỉ tìm kiếm giải pháp có sẵn mà không phân tích nguyên nhân.
B. Phân tích vấn đề một cách có hệ thống, xác định nguyên nhân gốc rễ và thử nghiệm các giải pháp khác nhau.
C. Luôn chọn giải pháp đầu tiên nghĩ ra mà không xem xét các phương án khác.
D. Tránh đối mặt với vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.

8. Một kỹ sư phần mềm đang làm việc trên một dự án, yêu cầu khả năng làm việc nhóm hiệu quả và giao tiếp rõ ràng với các thành viên khác. Kỹ năng mềm nào là quan trọng nhất trong tình huống này?

A. Khả năng phân tích mã nguồn phức tạp.
B. Kỹ năng lắng nghe chủ động và phản hồi mang tính xây dựng.
C. Khả năng sử dụng thành thạo tất cả các công cụ lập trình.
D. Sự sáng tạo độc lập không cần thảo luận.

9. Một học sinh muốn tìm hiểu về các công việc liên quan đến an toàn thông tin. Nhiệm vụ chính của một chuyên gia an ninh mạng là gì?

A. Phát triển các ứng dụng di động mới.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính và mạng khỏi các mối đe dọa và tấn công.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho các trang web.
D. Sản xuất và lắp ráp phần cứng máy tính.

10. Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ, việc hiểu rõ sở thích cá nhân đóng vai trò gì trong quá trình định hướng?

A. Sở thích cá nhân hoàn toàn không quan trọng, chỉ cần có kiến thức chuyên môn.
B. Sở thích cá nhân giúp tăng động lực, sự gắn bó và hiệu quả làm việc lâu dài.
C. Sở thích cá nhân chỉ nên được theo đuổi ngoài giờ làm việc, không ảnh hưởng đến nghề nghiệp.
D. Sở thích cá nhân thường mâu thuẫn với các ngành nghề công nghệ đòi hỏi sự nghiêm túc.

11. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các hình ảnh vector, logo và minh họa có thể co giãn mà không bị vỡ nét?

A. Adobe Photoshop
B. Microsoft Word
C. Adobe Illustrator
D. Microsoft Excel

12. Trong lĩnh vực kinh doanh và marketing, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm thiểu nhu cầu về nhân viên phân tích dữ liệu.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng để đưa ra quyết định kinh doanh và marketing hiệu quả.
C. Tăng chi phí vận hành mà không có lợi ích rõ ràng.
D. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu mà không khai thác giá trị.

13. Trong lập trình, một biến (variable) được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ một chuỗi các câu lệnh để thực thi.
B. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Xác định cấu trúc của một hàm trong ngôn ngữ lập trình.
D. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình dựa trên điều kiện.

14. Một học sinh đang tìm hiểu về các ngành nghề liên quan đến công nghệ. Khi phân tích các yêu cầu về kỹ năng mềm, yếu tố nào sau đây được đánh giá cao trong các môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt là trong các dự án công nghệ đòi hỏi sự phối hợp?

A. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần sự tương tác với người khác.
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả, khả năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề chung.
C. Sự kiên trì tuyệt đối vào ý kiến cá nhân, không chấp nhận phản hồi.
D. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn, bỏ qua các kỹ năng tương tác.

15. Trong lĩnh vực điện toán đám mây (cloud computing), dịch vụ Lưu trữ đám mây (cloud storage) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

A. Yêu cầu người dùng phải có phần cứng mạnh mẽ để sử dụng.
B. Cho phép truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu có kết nối internet và giảm bớt gánh nặng quản lý lưu trữ.
C. Chỉ cho phép lưu trữ dữ liệu trên một thiết bị duy nhất.
D. Tăng nguy cơ mất dữ liệu do lỗi hệ thống.

16. Một lập trình viên đang viết mã cho một chức năng phức tạp. Yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì và dễ dàng cho người khác hiểu?

A. Viết mã càng ngắn gọn càng tốt, không cần chú thích.
B. Sử dụng tên biến và hàm có ý nghĩa, thêm chú thích (comments) giải thích logic phức tạp.
C. Sử dụng các ký hiệu và viết tắt không phổ biến.
D. Trộn lẫn nhiều ngôn ngữ lập trình trong một file.

17. Một nhà phân tích dữ liệu cần xử lý một lượng lớn thông tin để tìm ra xu hướng và quy luật. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu một cách hiệu quả?

A. Microsoft Word
B. Tableau hoặc Power BI
C. Notepad
D. Adobe Reader

18. Khi học về hệ điều hành (operating system), vai trò cơ bản nhất của nó là gì?

A. Chỉ quản lý các ứng dụng văn phòng.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng của máy tính và cung cấp môi trường cho các ứng dụng hoạt động.
C. Tạo ra các tệp tin mới.
D. Chỉ kết nối máy tính với internet.

19. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), một trong những ứng dụng phổ biến nhất hiện nay trong đời sống hàng ngày là gì?

A. Máy tính bỏ túi đơn giản.
B. Hệ thống trợ lý ảo như Siri, Google Assistant.
C. Các thiết bị điện tử chỉ thực hiện chức năng cơ bản.
D. Máy in 3D công nghiệp.

20. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khái niệm phần mềm nguồn mở (open source software) đề cập đến loại phần mềm mà người dùng có thể truy cập, sửa đổi và phân phối mã nguồn. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cốt lõi của phần mềm nguồn mở, thúc đẩy sự hợp tác và cải tiến liên tục?

A. Mã nguồn đóng, chỉ có nhà phát triển ban đầu mới có quyền truy cập và sửa đổi.
B. Giấy phép sử dụng hạn chế, chỉ cho phép dùng cho mục đích cá nhân.
C. Sự cho phép tự do truy cập, sửa đổi và phân phối mã nguồn theo các điều khoản của giấy phép.
D. Việc bán bản quyền mã nguồn để thu lợi nhuận từ việc sửa đổi.

21. Trong lĩnh vực blockchain, công nghệ này chủ yếu được biết đến với khả năng tạo ra một hệ thống ghi chép giao dịch minh bạch và an toàn. Yếu tố nào là nền tảng cho sự an toàn và minh bạch này?

A. Tập trung dữ liệu vào một máy chủ duy nhất.
B. Sử dụng mật khẩu yếu cho mỗi giao dịch.
C. Sử dụng mật mã hóa và tính phân tán, không thể thay đổi sau khi ghi nhận.
D. Chỉ cho phép một số ít người có quyền truy cập.

22. Một bạn học sinh quan tâm đến việc phát triển ứng dụng di động. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây là một lựa chọn phổ biến và mạnh mẽ cho việc phát triển ứng dụng trên nền tảng Android?

A. Swift
B. Python
C. Java hoặc Kotlin
D. C#

23. Trong lĩnh vực thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. VR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo, còn AR chồng lớp thông tin ảo lên thế giới thực.
B. VR chỉ sử dụng âm thanh, còn AR sử dụng hình ảnh.
C. AR yêu cầu thiết bị phức tạp hơn VR.
D. VR và AR là hai thuật ngữ chỉ cùng một công nghệ.

24. Trong lĩnh vực sản xuất, khái niệm Tự động hóa (Automation) đề cập đến việc sử dụng công nghệ để thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây do con người thực hiện. Lợi ích chính của tự động hóa trong sản xuất là gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
B. Nâng cao năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Giảm khả năng sáng tạo của con người.
D. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình vận hành.

25. Trong lĩnh vực Internet vạn vật (Internet of Things - IoT), các thiết bị được kết nối với nhau để trao đổi dữ liệu. Yếu tố nào là cần thiết để các thiết bị IoT hoạt động hiệu quả?

A. Chỉ cần có pin và không cần kết nối mạng.
B. Khả năng thu thập, xử lý và truyền dữ liệu qua mạng.
C. Phải được điều khiển hoàn toàn bởi người dùng thủ công.
D. Chỉ có thể hoạt động trong một môi trường vật lý duy nhất.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

1. Một học sinh đang phân vân giữa việc học lập trình web front-end và back-end. Front-end đề cập đến khía cạnh nào của một trang web?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

2. Một nhà thiết kế UI/UX (User Interface/User Experience) cần đảm bảo sản phẩm công nghệ dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng. Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với họ?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

3. Khi học về mạng máy tính, khái niệm địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

4. Khi xem xét các ngành nghề liên quan đến công nghệ, quản lý dự án (project management) là một vai trò quan trọng. Trách nhiệm chính của người quản lý dự án công nghệ là gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, tấn công lừa đảo (phishing) là một phương thức phổ biến mà kẻ xấu sử dụng để đánh cắp thông tin nhạy cảm. Dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện trong một email hoặc tin nhắn lừa đảo?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

6. Một nhà phát triển web đang xây dựng một trang web tương tác. Kỹ năng nào sau đây là thiết yếu để đảm bảo trang web hiển thị đúng trên các thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng)?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

7. Một sinh viên ngành công nghệ muốn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Phương pháp tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

8. Một kỹ sư phần mềm đang làm việc trên một dự án, yêu cầu khả năng làm việc nhóm hiệu quả và giao tiếp rõ ràng với các thành viên khác. Kỹ năng mềm nào là quan trọng nhất trong tình huống này?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

9. Một học sinh muốn tìm hiểu về các công việc liên quan đến an toàn thông tin. Nhiệm vụ chính của một chuyên gia an ninh mạng là gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

10. Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ, việc hiểu rõ sở thích cá nhân đóng vai trò gì trong quá trình định hướng?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

11. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các hình ảnh vector, logo và minh họa có thể co giãn mà không bị vỡ nét?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lĩnh vực kinh doanh và marketing, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lập trình, một biến (variable) được sử dụng để làm gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

14. Một học sinh đang tìm hiểu về các ngành nghề liên quan đến công nghệ. Khi phân tích các yêu cầu về kỹ năng mềm, yếu tố nào sau đây được đánh giá cao trong các môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt là trong các dự án công nghệ đòi hỏi sự phối hợp?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

15. Trong lĩnh vực điện toán đám mây (cloud computing), dịch vụ Lưu trữ đám mây (cloud storage) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

16. Một lập trình viên đang viết mã cho một chức năng phức tạp. Yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì và dễ dàng cho người khác hiểu?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

17. Một nhà phân tích dữ liệu cần xử lý một lượng lớn thông tin để tìm ra xu hướng và quy luật. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu một cách hiệu quả?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

18. Khi học về hệ điều hành (operating system), vai trò cơ bản nhất của nó là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

19. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), một trong những ứng dụng phổ biến nhất hiện nay trong đời sống hàng ngày là gì?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

20. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khái niệm phần mềm nguồn mở (open source software) đề cập đến loại phần mềm mà người dùng có thể truy cập, sửa đổi và phân phối mã nguồn. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cốt lõi của phần mềm nguồn mở, thúc đẩy sự hợp tác và cải tiến liên tục?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực blockchain, công nghệ này chủ yếu được biết đến với khả năng tạo ra một hệ thống ghi chép giao dịch minh bạch và an toàn. Yếu tố nào là nền tảng cho sự an toàn và minh bạch này?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

22. Một bạn học sinh quan tâm đến việc phát triển ứng dụng di động. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây là một lựa chọn phổ biến và mạnh mẽ cho việc phát triển ứng dụng trên nền tảng Android?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lĩnh vực thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

24. Trong lĩnh vực sản xuất, khái niệm Tự động hóa (Automation) đề cập đến việc sử dụng công nghệ để thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây do con người thực hiện. Lợi ích chính của tự động hóa trong sản xuất là gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực Internet vạn vật (Internet of Things - IoT), các thiết bị được kết nối với nhau để trao đổi dữ liệu. Yếu tố nào là cần thiết để các thiết bị IoT hoạt động hiệu quả?

Xem kết quả