[Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

[Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

1. Ứng dụng của robot tự hành trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc hoặc nguy hiểm, giúp tăng hiệu quả và giảm sai sót.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người nông dân.
C. Giám sát hành vi của động vật hoang dã.
D. Tự động hóa việc ghi chép sổ sách.

2. Công nghệ canh tác trong nhà kính thông minh (Smart Greenhouses) khác biệt với nhà kính truyền thống ở điểm nào?

A. Sử dụng hệ thống cảm biến và điều khiển tự động để tối ưu hóa các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2).
B. Chỉ trồng các loại cây cảnh.
C. Không sử dụng bất kỳ loại phân bón nào.
D. Yêu cầu nhân công có trình độ rất cao.

3. Việc sử dụng drone (máy bay không người lái) trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu tập trung vào những hoạt động nào?

A. Phun thuốc bảo vệ thực vật, giám sát sức khỏe cây trồng và lập bản đồ đồng ruộng.
B. Vận chuyển vật tư nông nghiệp quy mô lớn.
C. Trực tiếp thu hoạch nông sản.
D. Tạo cảnh quan và trang trí trang trại.

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc ứng dụng Nông nghiệp 4.0?

A. Nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng về công nghệ mới.
B. Khả năng tài chính không giới hạn.
C. Sự đồng thuận của tất cả các nhà khoa học.
D. Quy mô trang trại rất lớn.

5. Công nghệ nào giúp nông dân có thể giám sát trang trại của mình từ xa thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính?

A. Hệ thống IoT (Internet of Things).
B. Công nghệ quét mã vạch.
C. Máy ảnh kỹ thuật số.
D. Máy photocopy.

6. Công nghệ thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong đào tạo và vận hành nông nghiệp 4.0?

A. Hiển thị thông tin hướng dẫn, hình ảnh 3D của thiết bị hoặc quy trình ngay trên tầm nhìn thực tế của người dùng.
B. Tạo ra môi trường nông trại ảo để luyện tập.
C. Phân tích dữ liệu thời tiết.
D. Tự động hóa quá trình ghi chép.

7. Trong Nông nghiệp 4.0, Nông nghiệp theo ngữ cảnh (Contextual Farming) đề cập đến việc áp dụng các biện pháp canh tác dựa trên yếu tố nào?

A. Điều kiện địa phương cụ thể, bao gồm đất đai, khí hậu, nguồn nước và đặc điểm sinh học của cây trồng.
B. Xu hướng tiêu dùng trên toàn cầu.
C. Quy định của nhà nước về nông nghiệp.
D. Lịch sử canh tác của các vụ trước.

8. Thẻ RFID (Radio-Frequency Identification) trong quản lý nông sản có chức năng chính là gì?

A. Theo dõi và quản lý thông tin của từng lô hàng hoặc sản phẩm một cách tự động.
B. Phân tích thành phần dinh dưỡng của nông sản.
C. Dự báo nhu cầu tiêu thụ trên thị trường.
D. Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.

9. Việc sử dụng Nông nghiệp dựa trên bằng chứng (Evidence-Based Agriculture) trong Nông nghiệp 4.0 nhấn mạnh điều gì?

A. Đưa ra các quyết định canh tác dựa trên dữ liệu khoa học, kết quả thử nghiệm và phân tích thực tế.
B. Tuân theo kinh nghiệm truyền thống không cần kiểm chứng.
C. Canh tác dựa trên niềm tin cá nhân.
D. Chỉ sử dụng các phương pháp canh tác mới nhất.

10. Việc áp dụng Nông nghiệp theo nhu cầu (Demand-Driven Farming) trong Nông nghiệp 4.0 có ý nghĩa gì?

A. Sản xuất nông sản dựa trên tín hiệu từ thị trường và nhu cầu thực tế của người tiêu dùng.
B. Sản xuất theo kế hoạch đã định sẵn.
C. Trồng trọt theo mùa vụ tự nhiên.
D. Tập trung vào sản xuất đại trà.

11. Mục tiêu chính của việc sử dụng phân bón thông minh (Smart Fertilizers) trong nông nghiệp 4.0 là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách từ từ, theo nhu cầu và giảm thiểu thất thoát ra môi trường.
B. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây trồng gấp đôi.
C. Thay thế hoàn toàn nước tưới.
D. Chống lại mọi loại sâu bệnh.

12. Trong hệ thống canh tác theo dữ liệu, việc thu thập dữ liệu về sức khỏe của cây (plant health) thường dựa vào loại công nghệ nào?

A. Cảm biến đa phổ, ảnh vệ tinh và drone có camera chuyên dụng.
B. Máy đo nhiệt độ phòng.
C. Máy đo độ pH.
D. Thiết bị GPS đơn giản.

13. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu thu thập từ cảm biến IoT để đưa ra các khuyến nghị canh tác thông minh?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
B. Công nghệ Blockchain.
C. Thực tế ảo (VR).
D. Công nghệ in 3D.

14. Công nghệ nào giúp phân tích và dự đoán xu hướng thị trường nông sản một cách hiệu quả trong Nông nghiệp 4.0?

A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Sử dụng máy tính bỏ túi.
C. Trao đổi thông tin qua thư tín.
D. Phỏng vấn trực tiếp người tiêu dùng.

15. Trong hệ thống quản lý trang trại thông minh, hệ thống cảnh báo sớm (early warning system) thường dựa vào thông tin từ loại cảm biến nào để cảnh báo nguy cơ sâu bệnh?

A. Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa và camera giám sát.
B. Cảm biến âm thanh môi trường.
C. Cảm biến áp suất không khí.
D. Cảm biến ánh sáng ban ngày.

16. Trong hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng công nghệ 4.0, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò gì?

A. Đo lường lượng nước cần thiết cho cây trồng dựa trên độ ẩm hiện tại.
B. Kiểm soát nhiệt độ môi trường xung quanh.
C. Phát hiện sâu bệnh hại trên lá cây.
D. Đo nồng độ dinh dưỡng trong đất.

17. Công nghệ Blockchain trong nông nghiệp 4.0 có tiềm năng giải quyết vấn đề cốt lõi nào của chuỗi cung ứng?

A. Tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất phân bón.
C. Tự động hóa quá trình đóng gói.
D. Tăng năng suất lao động thủ công.

18. Trong Nông nghiệp 4.0, khái niệm Big Data (Dữ liệu lớn) đề cập đến loại dữ liệu nào?

A. Các tập dữ liệu có khối lượng khổng lồ, tốc độ tạo ra nhanh và sự đa dạng về định dạng.
B. Dữ liệu về lịch sử giá cả nông sản.
C. Thông tin cá nhân của người nông dân.
D. Các bản tin tức nông nghiệp.

19. Dữ liệu về thời tiết, khí hậu được thu thập và xử lý trong Nông nghiệp 4.0 chủ yếu được sử dụng để phục vụ mục đích gì?

A. Dự báo sâu bệnh, dịch hại và đưa ra quyết định canh tác phù hợp.
B. Thiết kế kiến trúc nhà kính nông nghiệp.
C. Quảng bá sản phẩm nông nghiệp trên mạng xã hội.
D. Đào tạo nguồn nhân lực nông nghiệp.

20. Việc phân tích dữ liệu về chu kỳ sinh trưởng của cây trồng trong Nông nghiệp 4.0 giúp ích gì cho người nông dân?

A. Xác định thời điểm bón phân, tưới nước và thu hoạch tối ưu.
B. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây.
C. Cải thiện hương vị của nông sản.
D. Giảm thiểu tác động của thời tiết bất lợi.

21. Nền tảng Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

A. Quản lý và xử lý từng khu vực nhỏ trong đồng ruộng một cách riêng biệt, dựa trên dữ liệu cụ thể.
B. Áp dụng cùng một phương pháp canh tác cho toàn bộ diện tích trang trại.
C. Sử dụng các loại máy móc nông nghiệp cổ điển.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm của người nông dân.

22. Trong Nông nghiệp 4.0, Nông nghiệp theo kế hoạch (Scheduled Farming) có ý nghĩa gì?

A. Lập kế hoạch sản xuất chi tiết dựa trên dự báo thời tiết, nhu cầu thị trường và dữ liệu canh tác.
B. Canh tác theo lịch cố định hàng năm.
C. Trồng trọt theo mùa vụ tự nhiên.
D. Sử dụng lịch âm để canh tác.

23. Trong bối cảnh Nông nghiệp 4.0, việc ứng dụng Internet Vạn Vật (IoT) trong giám sát và quản lý trang trại có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

A. Tăng cường khả năng thu thập dữ liệu thời gian thực về điều kiện môi trường và sức khỏe vật nuôi/cây trồng.
B. Giảm thiểu số lượng lao động trực tiếp tại trang trại.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất từ khâu gieo trồng đến thu hoạch.
D. Nâng cao tính thẩm mỹ của cảnh quan trang trại.

24. Công nghệ mạng 5G được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho Nông nghiệp 4.0?

A. Tăng cường tốc độ truyền dữ liệu, hỗ trợ kết nối IoT quy mô lớn và điều khiển thời gian thực.
B. Giảm chi phí mua sắm thiết bị nông nghiệp.
C. Tự động hóa hoàn toàn việc chăm sóc cây.
D. Tăng cường khả năng chống chịu thời tiết.

25. Trong chuỗi giá trị nông sản, công nghệ Digital Twin (Bản sao số) có thể được áp dụng để làm gì?

A. Tạo ra một mô hình ảo của trang trại hoặc quy trình sản xuất để mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa.
B. Thay thế các hoạt động thu hoạch thủ công.
C. Dự báo chính xác nhu cầu của từng khách hàng.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm bằng mắt thường.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

1. Ứng dụng của robot tự hành trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

2. Công nghệ canh tác trong nhà kính thông minh (Smart Greenhouses) khác biệt với nhà kính truyền thống ở điểm nào?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng drone (máy bay không người lái) trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu tập trung vào những hoạt động nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc ứng dụng Nông nghiệp 4.0?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

5. Công nghệ nào giúp nông dân có thể giám sát trang trại của mình từ xa thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

6. Công nghệ thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong đào tạo và vận hành nông nghiệp 4.0?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

7. Trong Nông nghiệp 4.0, Nông nghiệp theo ngữ cảnh (Contextual Farming) đề cập đến việc áp dụng các biện pháp canh tác dựa trên yếu tố nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

8. Thẻ RFID (Radio-Frequency Identification) trong quản lý nông sản có chức năng chính là gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng Nông nghiệp dựa trên bằng chứng (Evidence-Based Agriculture) trong Nông nghiệp 4.0 nhấn mạnh điều gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

10. Việc áp dụng Nông nghiệp theo nhu cầu (Demand-Driven Farming) trong Nông nghiệp 4.0 có ý nghĩa gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

11. Mục tiêu chính của việc sử dụng phân bón thông minh (Smart Fertilizers) trong nông nghiệp 4.0 là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hệ thống canh tác theo dữ liệu, việc thu thập dữ liệu về sức khỏe của cây (plant health) thường dựa vào loại công nghệ nào?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

13. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu thu thập từ cảm biến IoT để đưa ra các khuyến nghị canh tác thông minh?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ nào giúp phân tích và dự đoán xu hướng thị trường nông sản một cách hiệu quả trong Nông nghiệp 4.0?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

15. Trong hệ thống quản lý trang trại thông minh, hệ thống cảnh báo sớm (early warning system) thường dựa vào thông tin từ loại cảm biến nào để cảnh báo nguy cơ sâu bệnh?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

16. Trong hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng công nghệ 4.0, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

17. Công nghệ Blockchain trong nông nghiệp 4.0 có tiềm năng giải quyết vấn đề cốt lõi nào của chuỗi cung ứng?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Nông nghiệp 4.0, khái niệm Big Data (Dữ liệu lớn) đề cập đến loại dữ liệu nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

19. Dữ liệu về thời tiết, khí hậu được thu thập và xử lý trong Nông nghiệp 4.0 chủ yếu được sử dụng để phục vụ mục đích gì?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

20. Việc phân tích dữ liệu về chu kỳ sinh trưởng của cây trồng trong Nông nghiệp 4.0 giúp ích gì cho người nông dân?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

21. Nền tảng Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Nông nghiệp 4.0, Nông nghiệp theo kế hoạch (Scheduled Farming) có ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh Nông nghiệp 4.0, việc ứng dụng Internet Vạn Vật (IoT) trong giám sát và quản lý trang trại có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

24. Công nghệ mạng 5G được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho Nông nghiệp 4.0?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề Ôn tập

Tags: Bộ đề 1

25. Trong chuỗi giá trị nông sản, công nghệ Digital Twin (Bản sao số) có thể được áp dụng để làm gì?

Xem kết quả