[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

1. Kiến trúc đô thị hiện đại đang ngày càng chú trọng đến việc tạo ra không gian công cộng nào để phục vụ cộng đồng?

A. Các khu thương mại chỉ dành cho mua sắm cao cấp.
B. Các khu vui chơi giải trí chỉ dành cho trẻ em.
C. Các công viên, quảng trường, phố đi bộ và không gian sinh hoạt chung.
D. Các khu vực chỉ dành cho phương tiện giao thông cá nhân.

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự hòa hợp của kiến trúc với cảnh quan thiên nhiên?

A. Xây dựng công trình với quy mô lớn, lấn át cảnh quan xung quanh.
B. Thiết kế công trình có hình dáng và màu sắc phù hợp với môi trường tự nhiên, sử dụng vật liệu địa phương.
C. Tạo ra sự tương phản mạnh mẽ giữa công trình và cảnh quan.
D. Phá bỏ cây xanh để xây dựng công trình.

3. Đâu là đặc điểm nổi bật của kiến trúc xanh trong quy hoạch đô thị hiện đại?

A. Sử dụng nhiều bê tông và thép.
B. Tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao sức khỏe người sử dụng.
C. Thiết kế ưu tiên sự hoành tráng và ấn tượng thị giác.
D. Tạo ra các tòa nhà cao tầng với mật độ xây dựng cao.

4. Trong quy hoạch đô thị, tính thẩm mỹ (aesthetics) có vai trò gì?

A. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến chức năng.
B. Góp phần tạo nên bản sắc, thu hút và nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
C. Chỉ quan trọng ở các khu vực di tích lịch sử.
D. Làm tăng chi phí xây dựng mà không mang lại lợi ích thực tế.

5. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của kiến trúc đô thị trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu?

A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Thiết kế các công trình có khả năng chống chịu với các hiện tượng thời tiết cực đoan và giảm phát thải carbon.
C. Xây dựng các công trình có hình thức đơn điệu.
D. Giảm thiểu không gian xanh.

6. Trong các loại vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, vật liệu nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị?

A. Bê tông Asphalt.
B. Vật liệu có khả năng phản xạ cao (ví dụ: mái nhà xanh, vật liệu phản quang).
C. Thép không gỉ.
D. Kính cường lực màu tối.

7. Mục tiêu chính của việc thiết kế không gian công cộng có khả năng tiếp cận (accessible public space) là gì?

A. Chỉ dành cho người giàu có.
B. Đảm bảo mọi người, bao gồm cả người khuyết tật, đều có thể sử dụng một cách dễ dàng và an toàn.
C. Yêu cầu người sử dụng phải có giấy phép đặc biệt.
D. Hạn chế số lượng người ra vào.

8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bản sắc văn hóa cho một đô thị thông qua kiến trúc?

A. Sự đồng nhất về phong cách kiến trúc trên toàn thành phố.
B. Việc bảo tồn và phát huy các công trình kiến trúc lịch sử, các yếu tố văn hóa đặc trưng.
C. Chỉ tập trung vào các tòa nhà chọc trời hiện đại.
D. Sử dụng vật liệu xây dựng nhập khẩu.

9. Khái niệm Đô thị thông minh (Smart City) liên quan mật thiết nhất đến việc ứng dụng công nghệ nào trong quản lý và vận hành đô thị?

A. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
B. Công nghệ in 3D cho các công trình xây dựng.
C. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
D. Công nghệ khai thác tài nguyên khoáng sản.

10. Trong thiết kế đô thị, tính thích ứng (adaptability) của công trình đề cập đến khả năng nào?

A. Khả năng thay đổi màu sắc theo thời tiết.
B. Khả năng thay đổi công năng sử dụng hoặc cấu trúc để đáp ứng các nhu cầu thay đổi theo thời gian.
C. Khả năng chống chịu trước các thảm họa tự nhiên.
D. Khả năng tự làm sạch bề mặt công trình.

11. Vai trò của cảnh quan trong kiến trúc đô thị là gì?

A. Chỉ đơn thuần là các yếu tố trang trí bên ngoài công trình.
B. Tạo ra sự hài hòa giữa công trình kiến trúc và môi trường tự nhiên, nâng cao chất lượng không gian sống.
C. Tăng diện tích xây dựng của công trình.
D. Tạo ra các rào cản vật lý giữa các khu vực.

12. Khi nói về kiến trúc bản địa (vernacular architecture) trong bối cảnh đô thị, chúng ta thường đề cập đến:

A. Các công trình theo phong cách quốc tế mới nhất.
B. Các công trình được xây dựng dựa trên kỹ thuật, vật liệu và văn hóa truyền thống của địa phương.
C. Các tòa nhà chọc trời hiện đại với công nghệ tiên tiến.
D. Các công trình có yếu tố trang trí cầu kỳ, xa hoa.

13. Khái niệm chủ nghĩa chức năng (functionalism) trong kiến trúc đô thị nhấn mạnh điều gì?

A. Ưu tiên hình thức trang trí hơn công năng.
B. Công năng sử dụng là yếu tố quyết định hình thức của công trình.
C. Chỉ tập trung vào các công trình công cộng.
D. Sử dụng vật liệu truyền thống là chính.

14. Khái niệm Đô thị nén (Compact City) đề cập đến xu hướng quy hoạch nào?

A. Mở rộng đô thị theo hướng ngoại ô.
B. Tăng cường mật độ dân cư và hoạt động kinh tế trong một khu vực địa lý hạn chế.
C. Phân tán dân cư ra các vùng nông thôn.
D. Chỉ xây dựng các tòa nhà thấp tầng.

15. Kiến trúc tối giản (Minimalism) trong đô thị thường thể hiện qua đặc điểm nào?

A. Sử dụng nhiều họa tiết trang trí phức tạp.
B. Tập trung vào sự đơn giản về hình khối, đường nét và màu sắc.
C. Thiết kế nhiều tầng lớp không gian.
D. Sử dụng vật liệu đa dạng và màu sắc sặc sỡ.

16. Trong quy hoạch đô thị, tính đa dạng chức năng (mixed-use development) mang lại lợi ích gì?

A. Tạo ra các khu vực chỉ dành cho một mục đích duy nhất (ví dụ: khu dân cư, khu công nghiệp).
B. Giúp giảm thiểu nhu cầu di chuyển, tăng cường sự sống động và hiệu quả sử dụng đất.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào phương tiện giao thông cá nhân.
D. Tạo ra các khu vực ít hoạt động vào ban đêm.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quy hoạch đô thị bền vững?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng.
D. Tối đa hóa tốc độ phát triển kinh tế bằng mọi giá.

18. Loại hình kiến trúc đô thị nào thường tập trung vào việc tạo ra không gian công cộng kết nối, khuyến khích sự tương tác và hoạt động cộng đồng?

A. Kiến trúc biệt lập và khép kín.
B. Kiến trúc đô thị theo chủ nghĩa vị lai (Futurism).
C. Kiến trúc đô thị lấy con người làm trung tâm (Human-centered urbanism).
D. Kiến trúc công nghiệp nặng.

19. Khi đánh giá một công trình kiến trúc đô thị có tính bền vững, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

A. Chỉ xem xét yếu tố thẩm mỹ và hình thức bên ngoài.
B. Xem xét sự cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Ưu tiên các công trình có chi phí xây dựng ban đầu thấp nhất.
D. Chỉ tập trung vào công năng sử dụng chính của công trình.

20. Yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một thành phố có thể đi bộ (walkable city)?

A. Đường cao tốc rộng rãi.
B. Hệ thống vỉa hè liên tục, an toàn, có bóng mát và gần gũi với các tiện ích.
C. Nhiều bãi đỗ xe công cộng.
D. Chỉ có các tòa nhà thương mại.

21. Yếu tố nào là cốt lõi để tạo nên một đô thị đáng sống (livable city)?

A. Chỉ có các tòa nhà cao tầng và hiện đại.
B. Sự cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và chất lượng cuộc sống của cư dân.
C. Tập trung vào việc thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông phục vụ xe hơi cá nhân.

22. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính cộng đồng trong kiến trúc đô thị?

A. Tạo ra các không gian riêng tư tuyệt đối.
B. Thiết kế các không gian công cộng khuyến khích sự giao lưu, gặp gỡ và hoạt động chung.
C. Chỉ xây dựng các tòa nhà có chức năng thương mại.
D. Sử dụng các vật liệu cách âm hoàn toàn.

23. Trong kiến trúc đô thị, kiến trúc bền vững (sustainable architecture) nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng vật liệu đắt tiền và sang trọng.
B. Thiết kế công trình giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời của nó.
C. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán bất động sản.
D. Xây dựng các công trình có tuổi thọ ngắn hạn.

24. Trong kiến trúc đô thị hiện đại, yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững và thân thiện với môi trường?

A. Sử dụng vật liệu xây dựng truyền thống.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và tài nguyên thiên nhiên.
C. Thiết kế theo phong cách kiến trúc cổ điển.
D. Tăng mật độ xây dựng để tối đa hóa không gian sử dụng.

25. Loại hình quy hoạch đô thị nào ưu tiên việc tái sử dụng và cải tạo các khu vực đô thị cũ, bỏ hoang thay vì phát triển vùng đất mới?

A. Quy hoạch mở rộng đô thị (Urban Sprawl).
B. Quy hoạch tái phát triển đô thị (Urban Redevelopment) hoặc tái sinh đô thị (Urban Regeneration).
C. Quy hoạch đô thị theo tuyến tính (Linear City).
D. Quy hoạch đô thị phân tán (Dispersed City).

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

1. Kiến trúc đô thị hiện đại đang ngày càng chú trọng đến việc tạo ra không gian công cộng nào để phục vụ cộng đồng?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự hòa hợp của kiến trúc với cảnh quan thiên nhiên?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là đặc điểm nổi bật của kiến trúc xanh trong quy hoạch đô thị hiện đại?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quy hoạch đô thị, tính thẩm mỹ (aesthetics) có vai trò gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của kiến trúc đô thị trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các loại vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, vật liệu nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

7. Mục tiêu chính của việc thiết kế không gian công cộng có khả năng tiếp cận (accessible public space) là gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bản sắc văn hóa cho một đô thị thông qua kiến trúc?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm Đô thị thông minh (Smart City) liên quan mật thiết nhất đến việc ứng dụng công nghệ nào trong quản lý và vận hành đô thị?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

10. Trong thiết kế đô thị, tính thích ứng (adaptability) của công trình đề cập đến khả năng nào?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò của cảnh quan trong kiến trúc đô thị là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nói về kiến trúc bản địa (vernacular architecture) trong bối cảnh đô thị, chúng ta thường đề cập đến:

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

13. Khái niệm chủ nghĩa chức năng (functionalism) trong kiến trúc đô thị nhấn mạnh điều gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm Đô thị nén (Compact City) đề cập đến xu hướng quy hoạch nào?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

15. Kiến trúc tối giản (Minimalism) trong đô thị thường thể hiện qua đặc điểm nào?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quy hoạch đô thị, tính đa dạng chức năng (mixed-use development) mang lại lợi ích gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quy hoạch đô thị bền vững?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

18. Loại hình kiến trúc đô thị nào thường tập trung vào việc tạo ra không gian công cộng kết nối, khuyến khích sự tương tác và hoạt động cộng đồng?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

19. Khi đánh giá một công trình kiến trúc đô thị có tính bền vững, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một thành phố có thể đi bộ (walkable city)?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào là cốt lõi để tạo nên một đô thị đáng sống (livable city)?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính cộng đồng trong kiến trúc đô thị?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

23. Trong kiến trúc đô thị, kiến trúc bền vững (sustainable architecture) nhấn mạnh điều gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

24. Trong kiến trúc đô thị hiện đại, yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững và thân thiện với môi trường?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 5: Kiến trúc đô thị (P2)

Tags: Bộ đề 1

25. Loại hình quy hoạch đô thị nào ưu tiên việc tái sử dụng và cải tạo các khu vực đô thị cũ, bỏ hoang thay vì phát triển vùng đất mới?

Xem kết quả