1. Biểu đồ tần số dạng cột được sử dụng phổ biến nhất cho loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu định lượng rời rạc.
B. Dữ liệu định tính.
C. Dữ liệu định lượng liên tục.
D. Dữ liệu dạng chuỗi thời gian.
2. Nếu một dấu hiệu có quá nhiều giá trị khác nhau, việc lập bảng tần số trực tiếp có thể trở nên:
A. Kém hiệu quả và khó theo dõi.
B. Rất dễ dàng và nhanh chóng.
C. Chỉ phù hợp với dữ liệu định tính.
D. Không cần thiết.
3. Tần số của một giá trị là gì?
A. Số lần xuất hiện của giá trị đó trong tập dữ liệu.
B. Tổng các giá trị trong tập dữ liệu.
C. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
D. Số lượng các giá trị khác nhau.
4. Trong một tập hợp dữ liệu, mỗi giá trị khác nhau của dấu hiệu được gọi là gì?
A. Tần số
B. Giá trị
C. Dấu hiệu
D. Lớp
5. Cho bảng tần số với các giá trị và tần số tương ứng: Giá trị: 10, 12, 14, 16. Tần số: 5, 8, 7, 4. Tổng số quan sát là bao nhiêu?
6. Trong biểu đồ cột, chiều cao của mỗi cột biểu thị điều gì?
A. Tần số của giá trị tương ứng.
B. Giá trị của dấu hiệu.
C. Tổng số quan sát.
D. Tần suất phần trăm.
7. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ tần số là gì?
A. Trực quan hóa sự phân bố và tần suất của dữ liệu.
B. Tính toán giá trị trung vị.
C. Xác định phương sai.
D. Kiểm định giả thuyết thống kê.
8. Biểu đồ tần số dạng đường gấp khúc (đa giác tần số) thường được vẽ dựa trên dữ liệu nào?
A. Các điểm có tọa độ là trung điểm của các cạnh trên của các cột và tần số tương ứng.
B. Các giá trị và tần số tương ứng.
C. Các lớp và tần suất phần trăm tương ứng.
D. Các khoảng giá trị.
9. Trong biểu đồ tần số, nếu hai giá trị có cùng tần số, điều này có nghĩa là gì?
A. Hai giá trị đó xuất hiện với số lần bằng nhau.
B. Hai giá trị đó có ý nghĩa giống nhau.
C. Hai giá trị đó là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
D. Hai giá trị đó không quan trọng.
10. Khi phân tích dữ liệu về chiều cao của học sinh trong một lớp, biểu đồ tần số dạng cột có thể giúp ta nhận biết điều gì?
A. Chiều cao nào phổ biến nhất trong lớp.
B. Chiều cao trung bình của lớp.
C. Tất cả các chiều cao có cùng tần số.
D. Sự khác biệt giữa chiều cao lớn nhất và nhỏ nhất.
11. Tổng các tần số của tất cả các giá trị trong một tập dữ liệu bằng bao nhiêu?
A. Tổng số đơn vị điều tra (tổng số quan sát).
B. Số lượng giá trị khác nhau.
C. Giá trị lớn nhất.
D. Giá trị trung bình.
12. Cho dãy số liệu về điểm kiểm tra Toán của 10 học sinh: 7, 8, 9, 7, 8, 10, 7, 8, 9, 7. Tần số của giá trị 7 là bao nhiêu?
13. Tần suất của một giá trị được tính như thế nào?
A. Tần số của giá trị đó chia cho tổng số quan sát.
B. Tổng số quan sát chia cho tần số của giá trị đó.
C. Tần số của giá trị đó nhân với tổng số quan sát.
D. Tổng số quan sát nhân với tần số của giá trị đó.
14. Bảng tần số dùng để làm gì?
A. Trình bày dữ liệu một cách có hệ thống, cho biết tần số của mỗi giá trị.
B. Tính giá trị trung bình của tập dữ liệu.
C. Vẽ đồ thị hàm số.
D. Tìm mối quan hệ giữa các biến số.
15. Khi dữ liệu được nhóm thành các lớp, mỗi lớp có một khoảng xác định. Khoảng cách của mỗi lớp được gọi là gì?
A. Độ dài lớp (hoặc Biên độ lớp).
B. Tần số lớp.
C. Tần suất lớp.
D. Trung tâm lớp.