[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 39: Tái bản DNA và phiên mã tạo RNA
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 39: Tái bản DNA và phiên mã tạo RNA
1. Phân tử nào là sản phẩm trực tiếp của quá trình phiên mã một gen cấu trúc?
A. Một phân tử mRNA
B. Một phân tử tRNA
C. Một phân tử rRNA
D. Một chuỗi polypeptide
2. Quá trình phiên mã tạo ra phân tử nào?
A. DNA
B. RNA
C. Protein
D. Enzyme
3. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho quá trình phiên mã?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Helicase
D. Ligase
4. Enzyme nào có vai trò tháo xoắn và tách hai mạch đơn của phân tử DNA trong quá trình tái bản?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Helicase
D. Ligase
5. Trong quá trình phiên mã, nếu một đoạn mạch khuôn DNA có bazơ là G, thì bazơ tương ứng trên mạch RNA được tổng hợp sẽ là:
6. Quá trình tái bản DNA có ý nghĩa gì đối với sự sống?
A. Tạo ra năng lượng cho tế bào
B. Tổng hợp các loại protein cần thiết
C. Đảm bảo sự di truyền thông tin di truyền từ thế hệ bố mẹ sang thế hệ con cháu
D. Phân hủy các chất thải trong tế bào
7. Tại sao quá trình tái bản DNA lại cần nguyên tắc bổ sung?
A. Để tăng tốc độ tổng hợp DNA
B. Để đảm bảo tính chính xác, mỗi mạch mới được tạo ra là bản sao trung thực của mạch khuôn
C. Để tạo ra các loại phân tử RNA khác nhau
D. Để kết nối các đoạn okazaki trên mạch chậm
8. Trong quá trình phiên mã, mạch RNA được tổng hợp theo chiều nào?
A. Từ 3 đến 5
B. Từ 5 đến 3
C. Tùy thuộc vào loại gen
D. Cả hai chiều 5 đến 3 và 3 đến 5 cùng lúc
9. Nếu một đoạn DNA có trình tự 5-ATG-3 là mã khởi đầu cho phiên mã, thì trình tự mã hóa trên mRNA sẽ bắt đầu bằng:
A. 5-AUG-3
B. 3-UAC-5
C. 5-UAC-3
D. 3-AUG-5
10. Nguyên tắc bổ sung trong tái bản DNA thể hiện ở cặp bazơ nào?
A. A với T, G với X
B. A với G, T với X
C. A với X, G với T
D. A với A, T với T
11. Quá trình tự nhân đôi của DNA diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Trong nhân tế bào
B. Trong lưới nội chất
C. Trong bộ máy Golgi
D. Trong lysosome
12. Trong quá trình phiên mã, mạch khuôn của gen có trình tự là 3-TAX-GCA-5, thì mạch RNA được tổng hợp sẽ có trình tự là bao nhiêu?
A. 5-AUG-CGU-3
B. 5-ATX-GCA-3
C. 3-ATX-GCA-5
D. 3-TAX-GCA-5
13. Nếu một đoạn DNA có mạch khuôn là 3-GXT-5, thì trình tự đoạn DNA bổ sung sẽ là:
A. 5-XGT-3
B. 5-XGA-3
C. 3-XGT-5
D. 3-XGA-5
14. Loại bazơ nào có trong RNA nhưng không có trong DNA?
A. Adenine (A)
B. Guanine (G)
C. Cytosine (X)
D. Uracil (U)
15. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là vật liệu di truyền chính ở hầu hết các sinh vật?
A. RNA
B. Protein
C. DNA
D. Lipid