[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 40: Dịch mã và mối quan hệ từ gene đến tính trạng
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 40: Dịch mã và mối quan hệ từ gene đến tính trạng
1. Trình tự nào sau đây trên mRNA là codon kết thúc dịch mã?
A. 5-AUG-3
B. 5-GGC-3
C. 5-UAA-3
D. 5-CCU-3
2. Quá trình phiên mã tạo ra phân tử nào?
A. ADN
B. ARN thông tin (mRNA)
C. ARN vận chuyển (tRNA)
D. ARN ribosome (rRNA)
3. Trong quá trình dịch mã, sự bắt cặp giữa codon trên mRNA và anticodon trên tRNA diễn ra ở đâu?
A. Trong nhân tế bào
B. Trên phân tử ADN
C. Tại ribosome
D. Trong lưới nội chất
4. Mỗi bộ ba mã hóa (codon) trên mRNA quy định bao nhiêu axit amin?
A. Một hoặc nhiều axit amin
B. Chính xác một axit amin
C. Ba axit amin
D. Không quy định axit amin nào
5. Gen nào sau đây có thể mã hóa cho cùng một loại protein nếu chỉ khác nhau ở một vài codon nhưng vẫn mã hóa cho cùng một axit amin?
A. Gen A: 5-ATG-GGC-CCU-3, Gen B: 5-ATG-GGC-CCA-3
B. Gen A: 5-ATG-GGC-CCU-3, Gen B: 5-ATG-GCC-CCU-3
C. Gen A: 5-ATG-GGC-CCU-3, Gen B: 5-ATG-CGG-CCU-3
D. Gen A: 5-ATG-GGC-CCU-3, Gen B: 5-AUG-GGC-CCU-3
6. Quá trình nào chuyển thông tin di truyền từ phân tử mRNA sang chuỗi polypeptide?
A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi ADN
D. Tái tổ hợp
7. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong gen có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Không làm thay đổi protein được tổng hợp
B. Thay đổi axit amin, dẫn đến protein bất thường
C. Chỉ làm thay đổi trình tự gen mà không ảnh hưởng đến protein
D. Làm ngưng quá trình dịch mã ngay lập tức
8. Vai trò của codon AUG là gì trong quá trình dịch mã?
A. Codon kết thúc dịch mã
B. Codon mã hóa cho Alanine
C. Codon mở đầu dịch mã và mã hóa cho Methionine
D. Codon mã hóa cho Tryptophan
9. Nếu một đoạn gen có trình tự là 5-ATG-3, thì trình tự codon trên mRNA tương ứng là gì?
A. 5-UAG-3
B. 5-AUC-3
C. 5-AUG-3
D. 5-TAC-3
10. Vai trò của ribosome trong quá trình dịch mã là gì?
A. Vận chuyển axit amin
B. Chứa thông tin di truyền
C. Nơi tổng hợp chuỗi polypeptide
D. Điều hòa phiên mã
11. Nếu một gen bị mất một cặp nucleotide, hậu quả có thể xảy ra là gì đối với chuỗi polypeptide?
A. Chỉ thay đổi một axit amin duy nhất
B. Không làm thay đổi chuỗi polypeptide
C. Làm thay đổi toàn bộ trình tự axit amin từ vị trí mất nucleotide
D. Làm ngưng quá trình dịch mã tại codon đầu tiên
12. Nếu một chuỗi polypeptide có 50 axit amin, thì gen cấu trúc tương ứng cần có ít nhất bao nhiêu cặp nucleotide?
A. 50
B. 100
C. 150
D. 200
13. Đặc điểm nào sau đây là của mã di truyền?
A. Chỉ có tính đặc hiệu
B. Không có tính thoái hóa
C. Có tính phổ biến và tính đặc hiệu
D. Không có tính phổ biến
14. Phân tử nào đóng vai trò vận chuyển axit amin đến ribosome trong quá trình dịch mã?
A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. ADN
15. Tính thoái hóa của mã di truyền có ý nghĩa gì?
A. Mỗi axit amin chỉ được mã hóa bởi một codon duy nhất
B. Giảm thiểu tác hại của đột biến điểm
C. Tăng số lượng axit amin trong protein
D. Làm cho mã di truyền không còn tính đặc hiệu