[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 49: Khái niệm tiến hóa và các hình thức chọn lọc
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 49: Khái niệm tiến hóa và các hình thức chọn lọc
1. Nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:
A. Đột biến và biến dị tổ hợp
B. Thường biến
C. Đột biến
D. Biến dị tổ hợp
2. Tập hợp nào sau đây KHÔNG cấu thành một quần thể theo nghĩa tiến hóa?
A. Các cá thể cùng loài sống trong một khu vực địa lý nhất định và có khả năng giao phối với nhau.
B. Các cá thể cùng loài sống ở các khu vực địa lý khác nhau, cách biệt hoàn toàn về sinh sản.
C. Các cá thể của cùng một loài sinh sản hữu tính trong một khu vực địa lý nhất định.
D. Các cá thể cùng loài, cùng sống trong một ao cá và có khả năng trao đổi gen.
3. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào của tổ chức sống?
A. Quần thể
B. Cá thể
C. Loài
D. Gene
4. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG biểu hiện sự tiến hóa?
A. Sự kháng thuốc của vi khuẩn
B. Sự thay đổi màu sắc của lông cáo theo mùa
C. Sự phát triển của cánh ở chim
D. Sự thích nghi của thực vật với điều kiện khô hạn
5. Chọn lọc đột phá (ly biến) có xu hướng:
A. Loại bỏ các cá thể mang kiểu hình trung gian và ưu tiên các cá thể mang kiểu hình ở hai thái cực.
B. Ưu tiên các cá thể mang kiểu hình trung gian.
C. Loại bỏ các cá thể mang kiểu hình ở hai thái cực.
D. Duy trì tần số alen ổn định trong quần thể.
6. Sự phát triển của kháng sinh kháng lại vi khuẩn là một ví dụ điển hình của:
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Chọn lọc nhân tạo
C. Đột biến gen
D. Di - nhập gen
7. Chọn lọc nhân tạo là quá trình:
A. Con người tác động lên quần thể sinh vật để tạo ra giống mới có đặc điểm mong muốn.
B. Môi trường tự nhiên lựa chọn những cá thể có kiểu hình thích nghi.
C. Sự thay đổi đột ngột về cấu trúc di truyền của quần thể.
D. Quá trình di cư của các cá thể giữa các quần thể.
8. Trong các hình thức chọn lọc tự nhiên, hình thức nào dẫn đến sự phân hóa khả năng thích nghi của các cá thể trong quần thể theo một hướng xác định?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc vận động (hướng hóa)
C. Chọn lọc đột phá (ly biến)
D. Chọn lọc cân bằng
9. Theo học thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị cơ bản của tiến hóa là gì?
A. Quần thể
B. Cá thể
C. Loài
D. Giống
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến gen?
A. Tia cực tím (UV)
B. Các tác nhân hóa học như EMS
C. Sự sắp xếp lại các gen trên nhiễm sắc thể
D. Các tia phóng xạ
11. Cơ chế tiến hóa nhỏ bao gồm:
A. Đột biến, biến dị tổ hợp, chọn lọc tự nhiên, di - nhập gen, phiêu bạt di truyền
B. Đột biến và chọn lọc tự nhiên
C. Chỉ có đột biến
D. Chỉ có chọn lọc tự nhiên
12. Trong chọn lọc cân bằng, kiểu gen nào thường được ưu tiên?
A. Kiểu gen dị hợp tử
B. Kiểu gen đồng hợp trội
C. Kiểu gen đồng hợp lặn
D. Cả ba kiểu gen đều được ưu tiên như nhau
13. Yếu tố nào sau đây là động lực chính của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự đấu tranh sinh tồn và sinh sản
B. Sự di truyền các tính trạng đã học
C. Sự thay đổi môi trường đột ngột
D. Sự di cư của các cá thể
14. Trong quần thể của một loài, nếu tần số alen A là $p$ và tần số alen a là $q$, thì theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen AA là:
A. $p^2$
B. $q^2$
C. $2pq$
D. $p^2 + q^2$
15. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự phát triển của bộ lông dày ở động vật sống ở vùng lạnh
B. Khả năng bay lượn của chim
C. Sự ra hoa của cây vào mùa xuân
D. Sự kháng thuốc của sâu hại cây trồng khi sử dụng thuốc trừ sâu