[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Sinh học 9 học kì 2 (Phần 1)
[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Sinh học 9 học kì 2 (Phần 1)
1. Trong các hình thức sinh sản hữu tính, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của loài?
A. Sự kết hợp ngẫu nhiên của giao tử.
B. Sự tạo ra các biến dị di truyền.
C. Sự giảm phân tạo giao tử.
D. Sự thụ tinh.
2. Quá trình nào sau đây diễn ra ở nhân tế bào?
A. Phiên mã.
B. Dịch mã.
C. Nhân đôi ADN.
D. Cả phiên mã và nhân đôi ADN.
3. Cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E.coli được kích hoạt khi nào?
A. Khi môi trường có lactose và protein điều hòa (ức chế) bị bất hoạt.
B. Khi môi trường không có lactose và protein điều hòa (ức chế) đang hoạt động.
C. Khi môi trường có lactose nhưng protein điều hòa (ức chế) vẫn hoạt động.
D. Khi môi trường không có lactose nhưng protein điều hòa (ức chế) bị bất hoạt.
4. Nếu một gen có 1200 nuclêôtit và tỉ lệ $A=20\%$, thì tỉ lệ $G$ của gen đó là bao nhiêu?
A. 30%
B. 20%
C. 40%
D. 10%
5. Nếu một đoạn ADN mạch mã gốc có trình tự là $5-ATGCGTAA-3$, thì trình tự mARN tương ứng sẽ là gì?
A. $5-UACGCAUU-3$
B. $3-TACGCATT-5$
C. $5-TACGCATT-3$
D. $3-ATGCGTAA-5$
6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của mARN?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN đến ribôxôm.
B. Là khuôn để tổng hợp chuỗi pôlipéptit.
C. Mang axit amin tương ứng đến ribôxôm.
D. Chứa các bộ ba mã sao.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
8. Trong một quần thể, nếu tần số alen $A$ là 0.6 và tần số alen $a$ là 0.4, thì tần số kiểu gen $AA$ theo định luật Hacđi-Van béc là bao nhiêu?
A. 0.36
B. 0.48
C. 0.16
D. 0.60
9. Hiện tượng một gen quy định nhiều tính trạng được gọi là gì?
A. Tính đa hiệu.
B. Tính trội hoàn toàn.
C. Tính liên kết gen.
D. Tính hoán vị gen.
10. Tế bào có chức năng sản xuất kháng thể là loại tế bào nào?
A. Bạch cầu lymphô B.
B. Bạch cầu lymphô T.
C. Đại thực bào.
D. Hồng cầu.
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về NST giới tính ở người?
A. Con trai có cặp NST giới tính XY, con gái có cặp NST giới tính XX.
B. Con trai có cặp NST giới tính XX, con gái có cặp NST giới tính XY.
C. Cả con trai và con gái đều có cặp NST giới tính XY.
D. Cả con trai và con gái đều có cặp NST giới tính XX.
12. Trong kỹ thuật di truyền, vai trò của enzim ligaza là gì?
A. Nối đoạn gen cần chuyển vào thể truyền.
B. Cắt phân tử ADN tại những vị trí đặc hiệu.
C. Tổng hợp mạch ARN mới.
D. Tháo xoắn phân tử ADN.
13. Loại đột biến gen làm thay đổi một cặp nuclêôtit trên gen được gọi là gì?
A. Đột biến thay thế.
B. Đột biến mất đoạn.
C. Đột biến lặp đoạn.
D. Đột biến đảo đoạn.
14. Tác nhân gây đột biến gen có thể là gì?
A. Các tác nhân vật lí, hóa học và sinh học.
B. Chỉ các tác nhân vật lí.
C. Chỉ các tác nhân hóa học.
D. Chỉ các tác nhân sinh học.
15. Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polymerase có vai trò gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN và tổng hợp ARN.
B. Ghép các đoạn exon lại với nhau.
C. Vận chuyển axit amin đến ribôxôm.
D. Đọc mã di truyền trên mARN.