[Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

1. Phương pháp chia để trị (divide and conquer) trong quản lý thời gian có nghĩa là gì?

A. Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
B. Chia sẻ công việc với người khác mà không cần sự đồng ý.
C. Chia đều thời gian cho tất cả các công việc, không phân biệt mức độ quan trọng.
D. Chia thời gian cho việc giải trí nhiều hơn việc học.

2. Việc tự đánh giá và điều chỉnh kế hoạch hành động khi cần thiết là một phần quan trọng của quy trình quản lý thời gian vì sao?

A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi kế hoạch ban đầu.
B. Để đảm bảo kế hoạch luôn phù hợp với tình hình thực tế và đạt hiệu quả cao nhất.
C. Để chứng tỏ khả năng thay đổi tùy hứng.
D. Để tránh phải suy nghĩ về kế hoạch sau khi đã lập.

3. Tại sao việc ghi chép lại những gì đã làm trong ngày (nhật ký thời gian) lại hữu ích cho việc cải thiện quản lý thời gian?

A. Để có bằng chứng về sự bận rộn của bản thân.
B. Giúp nhận diện các hoạt động nào tiêu tốn nhiều thời gian nhất và tìm cách tối ưu hóa.
C. Chỉ là một thói quen không mang lại lợi ích thiết thực.
D. Để ghi nhớ mọi thứ mà không cần suy nghĩ.

4. Hành động nào sau đây thể hiện việc ưu tiên hóa công việc một cách hiệu quả khi quản lý thời gian?

A. Hoàn thành các công việc dễ dàng và ít quan trọng trước.
B. Tập trung vào các nhiệm vụ có thời hạn gấp và mang lại kết quả cao nhất.
C. Thực hiện tất cả các công việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
D. Chờ đợi cho đến khi có cảm hứng mới bắt đầu làm việc.

5. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu kiểm soát thời gian cá nhân một cách nghiêm trọng?

A. Hoàn thành mọi công việc đúng hạn.
B. Luôn có kế hoạch dự phòng cho các tình huống bất ngờ.
C. Thường xuyên bỏ lỡ các cuộc hẹn quan trọng và không hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
D. Sử dụng thời gian nghỉ ngơi một cách hợp lý.

6. Việc thường xuyên kiểm tra mạng xã hội hoặc các thông báo không liên quan trong khi làm việc được xem là hành vi gì đối với quản lý thời gian?

A. Một cách để thư giãn và tăng cường sự sáng tạo.
B. Một yếu tố gây mất tập trung, làm giảm hiệu quả và lãng phí thời gian.
C. Một dấu hiệu của sự làm việc chăm chỉ và hiệu quả.
D. Cần thiết để cập nhật thông tin và kết nối với mọi người.

7. Khi đối mặt với một dự án lớn, cách tiếp cận nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để quản lý thời gian?

A. Bắt đầu thực hiện ngay lập tức mà không cần kế hoạch chi tiết.
B. Chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, có thể quản lý được và lên lịch thực hiện.
C. Hoàn thành những phần dễ nhất trước, bỏ qua những phần khó.
D. Chỉ làm việc khi có đủ thời gian rảnh rỗi, không đặt ra thời hạn cụ thể.

8. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lãng phí thời gian vào các hoạt động không hiệu quả trong học tập?

A. Học liên tục 24/7 mà không có thời gian nghỉ ngơi.
B. Sử dụng các kỹ thuật quản lý thời gian như Pomodoro (làm việc theo từng khoảng thời gian ngắn, xen kẽ nghỉ ngơi).
C. Thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc mà không có sự tập trung.
D. Chỉ học những gì mình thích, bỏ qua những môn học khó.

9. Khi đối mặt với nhiều nhiệm vụ có mức độ quan trọng tương đương, cách tiếp cận nào được khuyến khích để quản lý thời gian?

A. Thực hiện tất cả cùng lúc.
B. Chọn ngẫu nhiên một nhiệm vụ để bắt đầu.
C. Xem xét các yếu tố khác như thời gian cần thiết, mức độ phức tạp hoặc nguồn lực sẵn có để quyết định.
D. Tránh làm những nhiệm vụ đó.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết để quản lý thời gian hiệu quả?

A. Khả năng lập kế hoạch.
B. Khả năng tập trung.
C. Khả năng phân bổ nguồn lực.
D. Khả năng trì hoãn công việc quan trọng.

11. Việc xác định mục tiêu học tập cụ thể, có thể đo lường, đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART) giúp ích như thế nào trong quản lý thời gian?

A. Giúp phân tán sự tập trung vào nhiều mục tiêu nhỏ, làm giảm hiệu quả.
B. Tạo định hướng rõ ràng, giúp phân bổ thời gian hiệu quả hơn cho từng mục tiêu.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc lập kế hoạch chi tiết.
D. Chỉ phù hợp với các hoạt động không yêu cầu sự chính xác về thời gian.

12. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc quản lý thời gian kém hiệu quả?

A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng ngày.
B. Trì hoãn các nhiệm vụ quan trọng đến phút cuối.
C. Ưu tiên hóa công việc dựa trên mức độ quan trọng.
D. Sử dụng lịch để theo dõi các cuộc hẹn.

13. Khi lập danh sách công việc cần làm trong ngày (to-do list), điều quan trọng là phải:

A. Liệt kê tất cả mọi thứ có thể nghĩ ra, không phân biệt mức độ ưu tiên.
B. Xác định các nhiệm vụ quan trọng và khẩn cấp trước, sau đó đến các nhiệm vụ ít quan trọng hơn.
C. Chỉ liệt kê những công việc dễ dàng và có thể hoàn thành nhanh chóng.
D. Liệt kê các nhiệm vụ một cách ngẫu nhiên, không có trật tự.

14. Để đạt được sự cân bằng giữa học tập và cuộc sống cá nhân, một người cần làm gì trong việc quản lý thời gian?

A. Chỉ tập trung vào học tập, gạt bỏ mọi hoạt động khác.
B. Phân bổ thời gian hợp lý cho cả học tập, nghỉ ngơi, giải trí và các mối quan hệ.
C. Làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành sớm mọi việc.
D. Chỉ dành thời gian cho những hoạt động mang lại lợi ích trực tiếp cho học tập.

15. Theo quan điểm phổ biến trong giáo dục công dân, việc lập kế hoạch cho các hoạt động trong ngày, tuần, tháng nhằm mục đích chính là gì để quản lý thời gian hiệu quả?

A. Giúp xác định rõ ràng các nhiệm vụ ưu tiên và phân bổ thời gian hợp lý cho từng hoạt động.
B. Tạo áp lực để hoàn thành công việc nhanh chóng, bất kể chất lượng.
C. Đảm bảo mọi hoạt động đều được thực hiện một cách hoàn hảo và không có sai sót.
D. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động giải trí và nghỉ ngơi để tập trung tối đa vào học tập.

16. Việc hiểu rõ thời gian chết (dead time) trong ngày giúp ích gì cho việc quản lý thời gian?

A. Chỉ ra những khoảng thời gian hoàn toàn vô ích và không thể sử dụng.
B. Giúp nhận diện các khoảng thời gian có thể tận dụng cho những việc nhỏ hoặc học tập nhẹ nhàng.
C. Khuyến khích việc lãng phí thời gian vào các hoạt động giải trí vô bổ.
D. Không có ý nghĩa gì trong việc quản lý thời gian cá nhân.

17. Một học sinh luôn cảm thấy áp lực và không đủ thời gian để hoàn thành bài tập về nhà. Theo phân tích quản lý thời gian, nguyên nhân có thể là gì?

A. Học sinh đó quá thông minh và cần ít thời gian hơn.
B. Thiếu kế hoạch rõ ràng, ưu tiên hóa công việc chưa hiệu quả, hoặc dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động khác.
C. Giáo viên giao bài tập quá khó.
D. Thời gian trong ngày không đủ cho con người.

18. Việc xem xét lại các mục tiêu đã đặt ra định kỳ (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng) nhằm mục đích gì trong quản lý thời gian?

A. Để có cớ thay đổi mục tiêu liên tục.
B. Để đảm bảo các mục tiêu vẫn còn phù hợp, cần thiết và có thể đạt được, từ đó điều chỉnh kế hoạch.
C. Để so sánh bản thân với người khác.
D. Chỉ để hoàn thành một quy trình thủ tục.

19. Việc đặt ra những khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn giữa các phiên làm việc giúp ích gì cho việc quản lý thời gian?

A. Làm giảm năng suất vì mất thời gian nghỉ ngơi.
B. Giúp tái tạo năng lượng, duy trì sự tập trung và tránh kiệt sức.
C. Khuyến khích sự lười biếng và thiếu kỷ luật.
D. Chỉ phù hợp với những người không có nhiều việc phải làm.

20. Trong việc học nhóm, làm thế nào để phân chia công việc và thời gian một cách hiệu quả?

A. Chia đều mọi công việc cho tất cả thành viên mà không xem xét khả năng.
B. Phân công nhiệm vụ dựa trên sở trường, năng lực của từng thành viên và thống nhất thời gian hoàn thành chung.
C. Chỉ một người làm tất cả để đảm bảo sự đồng nhất.
D. Phân công công việc một cách ngẫu nhiên, không có sự trao đổi.

21. Khi một công việc đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy sâu, việc áp dụng phương pháp timeboxing (chia thời gian cho từng nhiệm vụ) có ý nghĩa gì?

A. Giúp công việc trở nên nhàm chán và thiếu linh hoạt.
B. Tạo áp lực, thúc đẩy tư duy và giúp hoàn thành công việc trong một khung thời gian nhất định.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc tư duy sáng tạo.
D. Chỉ phù hợp với các công việc mang tính lặp đi lặp lại.

22. Tại sao việc biết nói không với những yêu cầu không cần thiết hoặc làm lãng phí thời gian lại quan trọng trong quản lý thời gian cá nhân?

A. Việc từ chối giúp thể hiện sự ích kỷ và thiếu hợp tác.
B. Nó giúp bảo vệ thời gian của bản thân để tập trung vào các ưu tiên quan trọng.
C. Nói không chỉ nên áp dụng khi đối mặt với những yêu cầu bất hợp pháp.
D. Điều này làm giảm sự linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống bất ngờ.

23. Tại sao việc học cách ủy thác (giao việc) cho người khác khi có thể lại là một kỹ năng quản lý thời gian quan trọng?

A. Để đổ lỗi cho người khác khi công việc không hoàn thành.
B. Giúp giải phóng thời gian cá nhân để tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn mà chỉ mình có thể làm.
C. Thể hiện sự thiếu năng lực tự làm việc.
D. Làm cho người khác cảm thấy không được tin tưởng.

24. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như lịch, sổ tay, ứng dụng quản lý công việc có vai trò gì trong việc quản lý thời gian hiệu quả?

A. Làm tăng thêm sự phức tạp và tốn thời gian.
B. Giúp tổ chức, theo dõi và nhắc nhở các công việc, đảm bảo không bỏ sót.
C. Chỉ có tác dụng với những người thiếu khả năng ghi nhớ.
D. Là phương tiện để phô trương sự bận rộn.

25. Việc đặt ra các mốc thời gian trung gian (milestones) cho một dự án dài hạn có tác dụng gì trong việc quản lý thời gian?

A. Làm cho dự án có vẻ dài hơn và khó khăn hơn.
B. Chia nhỏ dự án thành các phần có thể quản lý, giúp theo dõi tiến độ và duy trì động lực.
C. Chỉ mang lại lợi ích khi dự án sắp kết thúc.
D. Tạo thêm áp lực không cần thiết cho người thực hiện.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp chia để trị (divide and conquer) trong quản lý thời gian có nghĩa là gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

2. Việc tự đánh giá và điều chỉnh kế hoạch hành động khi cần thiết là một phần quan trọng của quy trình quản lý thời gian vì sao?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc ghi chép lại những gì đã làm trong ngày (nhật ký thời gian) lại hữu ích cho việc cải thiện quản lý thời gian?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

4. Hành động nào sau đây thể hiện việc ưu tiên hóa công việc một cách hiệu quả khi quản lý thời gian?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

5. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu kiểm soát thời gian cá nhân một cách nghiêm trọng?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

6. Việc thường xuyên kiểm tra mạng xã hội hoặc các thông báo không liên quan trong khi làm việc được xem là hành vi gì đối với quản lý thời gian?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đối mặt với một dự án lớn, cách tiếp cận nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để quản lý thời gian?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lãng phí thời gian vào các hoạt động không hiệu quả trong học tập?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

9. Khi đối mặt với nhiều nhiệm vụ có mức độ quan trọng tương đương, cách tiếp cận nào được khuyến khích để quản lý thời gian?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết để quản lý thời gian hiệu quả?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

11. Việc xác định mục tiêu học tập cụ thể, có thể đo lường, đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART) giúp ích như thế nào trong quản lý thời gian?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

12. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc quản lý thời gian kém hiệu quả?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

13. Khi lập danh sách công việc cần làm trong ngày (to-do list), điều quan trọng là phải:

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

14. Để đạt được sự cân bằng giữa học tập và cuộc sống cá nhân, một người cần làm gì trong việc quản lý thời gian?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

15. Theo quan điểm phổ biến trong giáo dục công dân, việc lập kế hoạch cho các hoạt động trong ngày, tuần, tháng nhằm mục đích chính là gì để quản lý thời gian hiệu quả?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

16. Việc hiểu rõ thời gian chết (dead time) trong ngày giúp ích gì cho việc quản lý thời gian?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

17. Một học sinh luôn cảm thấy áp lực và không đủ thời gian để hoàn thành bài tập về nhà. Theo phân tích quản lý thời gian, nguyên nhân có thể là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

18. Việc xem xét lại các mục tiêu đã đặt ra định kỳ (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng) nhằm mục đích gì trong quản lý thời gian?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

19. Việc đặt ra những khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn giữa các phiên làm việc giúp ích gì cho việc quản lý thời gian?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

20. Trong việc học nhóm, làm thế nào để phân chia công việc và thời gian một cách hiệu quả?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

21. Khi một công việc đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy sâu, việc áp dụng phương pháp timeboxing (chia thời gian cho từng nhiệm vụ) có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc biết nói không với những yêu cầu không cần thiết hoặc làm lãng phí thời gian lại quan trọng trong quản lý thời gian cá nhân?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc học cách ủy thác (giao việc) cho người khác khi có thể lại là một kỹ năng quản lý thời gian quan trọng?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như lịch, sổ tay, ứng dụng quản lý công việc có vai trò gì trong việc quản lý thời gian hiệu quả?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 9 bài 6: Quản lý thời gian hiệu quả

Tags: Bộ đề 1

25. Việc đặt ra các mốc thời gian trung gian (milestones) cho một dự án dài hạn có tác dụng gì trong việc quản lý thời gian?

Xem kết quả