[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 7: Thực hành Xác định các trung tâm công nghiệp chính
1. Trung tâm công nghiệp nào sau đây gắn liền với ngành công nghiệp khai thác và chế biến than?
A. Thành phố Vinh.
B. Thành phố Uông Bí.
C. Thành phố Hải Dương.
D. Thành phố Thái Bình.
2. Thành phố nào sau đây là trung tâm công nghiệp của vùng Trung du và miền núi phía Bắc, nổi bật với ngành công nghiệp luyện kim màu?
A. Thành phố Lạng Sơn.
B. Thành phố Cao Bằng.
C. Thành phố Lào Cai.
D. Thành phố Tuyên Quang.
3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc mở rộng và nâng cấp các trung tâm công nghiệp hiện có ở Việt Nam?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.
C. Vấn đề ô nhiễm môi trường và quản lý chất thải công nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
4. Trung tâm công nghiệp nào sau đây nổi bật với ngành công nghiệp lọc hóa dầu và đóng tàu?
A. Thành phố Hải Phòng.
B. Thành phố Cần Thơ.
C. Thành phố Vinh.
D. Thành phố Quy Nhơn.
5. Yếu tố nào thể hiện sự liên kết giữa các trung tâm công nghiệp ở Việt Nam?
A. Chỉ tập trung vào cạnh tranh lẫn nhau.
B. Sự chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi sản phẩm, dịch vụ.
C. Hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào nhau.
D. Chỉ sử dụng nguồn nguyên liệu tại chỗ.
6. Trung tâm công nghiệp nào sau đây thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hà Nội.
D. Thành phố Cần Thơ.
7. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của các trung tâm công nghiệp ở miền Trung Việt Nam?
A. Thiếu nguồn lao động có tay nghề cao.
B. Nguồn khoáng sản phong phú nhưng phân tán.
C. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư và thị trường tiêu thụ.
D. Nguy cơ thiên tai, bão lụt thường xuyên.
8. Đâu là đặc điểm chung của các trung tâm công nghiệp lớn ở Việt Nam hiện nay?
A. Chỉ tập trung vào một ngành công nghiệp duy nhất.
B. Có cơ cấu ngành đa dạng, bao gồm nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên liệu nhập khẩu.
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
9. Thành phố nào sau đây là trung tâm công nghiệp khai thác và chế biến nông sản quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thành phố Rạch Giá.
B. Thành phố Mỹ Tho.
C. Thành phố Cần Thơ.
D. Thành phố Long Xuyên.
10. Sự hình thành các khu công nghiệp, khu chế xuất có vai trò như thế nào trong việc phát triển các trung tâm công nghiệp?
A. Làm tăng ô nhiễm môi trường cục bộ.
B. Thu hút đầu tư, tạo việc làm và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nhẹ.
D. Giảm thiểu vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.
11. Yếu tố nào sau đây là nền tảng cho sự phát triển bền vững của các trung tâm công nghiệp?
A. Chỉ tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên.
B. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội.
C. Ưu tiên các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
D. Hạn chế đầu tư vào khoa học công nghệ.
12. Việc phát triển các trung tâm công nghiệp có tác động như thế nào đến cơ cấu lao động?
A. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp.
B. Tăng tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Không làm thay đổi cơ cấu lao động.
D. Chỉ tăng lao động trong ngành nông nghiệp.
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định vị thế của một thành phố trở thành trung tâm công nghiệp lớn của Việt Nam?
A. Sự phát triển của ngành dịch vụ và du lịch.
B. Sự tập trung về quy mô sản xuất, cơ sở hạ tầng và lao động chuyên môn.
C. Số lượng di tích lịch sử và văn hóa trên địa bàn.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông đường thủy nội địa.
14. Thành phố nào sau đây là trung tâm công nghiệp quan trọng của vùng Đông Nam Bộ, ngoài Thành phố Hồ Chí Minh?
A. Thành phố Đà Lạt.
B. Thành phố Biên Hòa.
C. Thành phố Buôn Ma Thuột.
D. Thành phố Nha Trang.
15. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu của trung tâm công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh?
A. Khai thác dầu khí.
B. Chế biến nông sản.
C. Công nghiệp điện tử và cơ khí chế tạo.
D. Sản xuất phân bón.
16. Sự phân bố không đồng đều của các trung tâm công nghiệp ở Việt Nam chủ yếu là do?
A. Chính sách hạn chế phát triển công nghiệp ở một số vùng.
B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, tài nguyên và lịch sử phát triển kinh tế.
C. Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố may mắn.
D. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa khác nhau.
17. Đâu là ngành công nghiệp truyền thống và quan trọng của trung tâm công nghiệp Việt Trì - Phú Thọ?
A. Sản xuất ô tô.
B. Dệt may và chế biến lâm sản.
C. Chế biến dầu khí.
D. Sản xuất xi măng.
18. Thành phố nào sau đây không phải là trung tâm công nghiệp lớn của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Thành phố Quy Nhơn.
B. Thành phố Nha Trang.
C. Thành phố Phan Thiết.
D. Thành phố Đồng Hới.
19. Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn thường hình thành và phát triển mạnh mẽ ở các đồng bằng hoặc ven biển?
A. Do có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
B. Do dễ dàng tiếp cận nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Do điều kiện khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho sức khỏe người lao động.
D. Do có nhiều tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
20. Trung tâm công nghiệp nào sau đây là đầu mối giao thông quan trọng, kết nối với các trung tâm công nghiệp khác trong vùng và quốc tế?
A. Thành phố Tuy Hòa.
B. Thành phố Đồng Hới.
C. Thành phố Đà Nẵng.
D. Thành phố Pleiku.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để phân loại một thành phố là trung tâm công nghiệp chính?
A. Quy mô giá trị sản xuất công nghiệp.
B. Mức độ tập trung của các cơ sở sản xuất công nghiệp.
C. Số lượng các điểm du lịch văn hóa nổi tiếng.
D. Vai trò trong mạng lưới sản xuất và phân phối của cả nước.
22. Việc xác định các trung tâm công nghiệp chính giúp ích gì cho công tác quy hoạch và phát triển kinh tế - xã hội?
A. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch.
B. Định hướng đầu tư, phân bổ nguồn lực và phát triển hạ tầng hợp lý.
C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.
23. Thành phố nào sau đây là trung tâm công nghiệp của vùng Bắc Trung Bộ, nổi bật với ngành công nghiệp lọc hóa dầu?
A. Thành phố Vinh.
B. Thành phố Thanh Hóa.
C. Thành phố Hà Tĩnh.
D. Thành phố Đồng Hới.
24. Vai trò của hạ tầng giao thông vận tải đối với sự hình thành và phát triển của các trung tâm công nghiệp là gì?
A. Chỉ phục vụ cho việc di chuyển của người dân.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và kết nối thị trường.
C. Là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến sản xuất công nghiệp.
D. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp nhẹ.
25. Sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa đã ảnh hưởng như thế nào đến các trung tâm công nghiệp hiện đại?
A. Làm giảm hiệu quả sản xuất.
B. Tăng năng suất lao động, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
D. Hạn chế sự liên kết giữa các doanh nghiệp.