[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

1. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào thuộc nhóm bên trong (internal factors)?

A. Năng lực bản thân và điểm mạnh cá nhân.
B. Xu hướng phát triển của nền kinh tế.
C. Chính sách của nhà nước về giáo dục và đào tạo.
D. Mức độ tự động hóa trong ngành nghề.

2. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm bên ngoài (external factors) ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp của một người?

A. Ảnh hưởng từ gia đình và bạn bè.
B. Sở thích và năng khiếu bẩm sinh.
C. Tính cách hướng nội hay hướng ngoại.
D. Giá trị cá nhân về sự cống hiến.

3. Theo lý thuyết về lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình xu hướng nghề nghiệp ban đầu của một cá nhân?

A. Sở thích cá nhân và năng lực tiềm ẩn.
B. Mức lương dự kiến và cơ hội thăng tiến.
C. Sự ảnh hưởng từ bạn bè và người nổi tiếng.
D. Yêu cầu của thị trường lao động tại thời điểm hiện tại.

4. Theo lý thuyết Holland, người có kiểu nhân cách Thực hành (Realistic) thường có đặc điểm gì?

A. Thích làm việc với máy móc, công cụ, vật liệu và hoạt động ngoài trời.
B. Thích làm việc với con người, giúp đỡ và phục vụ.
C. Thích làm việc với ý tưởng, dữ liệu và suy luận logic.
D. Thích làm việc trong môi trường có cấu trúc, quy củ.

5. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc phân tích thị trường lao động giúp cá nhân?

A. Hiểu rõ nhu cầu tuyển dụng, mức lương trung bình và xu hướng phát triển của các ngành nghề.
B. Tìm ra công việc có ít yêu cầu về bằng cấp nhất.
C. Đánh giá xem bạn bè có thành công trong ngành đó không.
D. Dự đoán chính xác các vấn đề xã hội trong tương lai.

6. Theo lý thuyết Lựa chọn nghề nghiệp theo giai đoạn của Donald Super, giai đoạn nào thường tập trung vào việc khám phá các lựa chọn nghề nghiệp tiềm năng và thử nghiệm các vai trò khác nhau?

A. Giai đoạn Khám phá (Exploration Stage).
B. Giai đoạn Suy tàn (Decline Stage).
C. Giai đoạn Chuyển đổi (Transition Stage).
D. Giai đoạn Củng cố (Establishment Stage).

7. Khái niệm hướng nghiệp suốt đời (lifelong career guidance) nhấn mạnh điều gì?

A. Quá trình định hướng và phát triển nghề nghiệp diễn ra liên tục trong suốt cuộc đời.
B. Chỉ cần định hướng nghề nghiệp một lần khi còn trẻ.
C. Việc thay đổi nghề nghiệp là không nên.
D. Tập trung vào việc học một nghề duy nhất.

8. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong định hướng nghề nghiệp có lợi ích gì?

A. Mở rộng cơ hội tìm kiếm thông tin, học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận các vị trí tiềm năng.
B. Chỉ để có thêm bạn bè không liên quan đến công việc.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giới thiệu của người khác.
D. Giảm thiểu sự cần thiết phải tự mình tìm hiểu.

9. Theo lý thuyết Thế giới nghề nghiệp của John Holland, nhóm nghề nghiệp nào thường liên quan đến các hoạt động đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác, và làm việc với dữ liệu, số liệu?

A. Nhóm Nghề Nghiệp Thực Hành (Realistic).
B. Nhóm Nghề Nghiệp Xã Hội (Social).
C. Nhóm Nghề Nghiệp Sáng Tạo (Artistic).
D. Nhóm Nghề Nghiệp Điều Tra (Investigative).

10. Lý thuyết Kỹ năng sống nhấn mạnh điều gì trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp?

A. Tầm quan trọng của các kỹ năng mềm như giao tiếp, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm.
B. Sự cần thiết phải có bằng cấp cao nhất.
C. Nắm vững kiến thức chuyên môn là đủ.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.

11. Theo lý thuyết về sự nghiệp, khái niệm thích ứng nghề nghiệp (career adaptability) ám chỉ điều gì?

A. Khả năng điều chỉnh và phát triển bản thân để đối phó với những thay đổi trong công việc và môi trường nghề nghiệp.
B. Khả năng làm việc hiệu quả trong một môi trường cố định.
C. Sự hài lòng tuyệt đối với công việc hiện tại mà không cần thay đổi.
D. Khả năng từ chối mọi thay đổi để giữ vững vị trí.

12. Theo lý thuyết Kỹ năng ra quyết định (Decision-Making Skills), bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?

A. Xác định rõ vấn đề hoặc mục tiêu cần ra quyết định.
B. Tìm kiếm lời khuyên từ nhiều người.
C. Lựa chọn phương án có vẻ hấp dẫn nhất.
D. Đánh giá hậu quả của các lựa chọn.

13. Việc phân tích môi trường nghề nghiệp trong định hướng nghề nghiệp bao gồm những khía cạnh nào?

A. Các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế, công nghệ ảnh hưởng đến ngành nghề.
B. Chỉ các quy định pháp luật liên quan đến lao động.
C. Số lượng vị trí tuyển dụng trong một lĩnh vực.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các ứng viên.

14. Việc xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp (career development plan) có ý nghĩa gì đối với cá nhân?

A. Thiết lập mục tiêu học tập, rèn luyện kỹ năng và lộ trình thăng tiến trong sự nghiệp.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các công việc đã từng làm.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác để làm thay.
D. Chờ đợi cơ hội tốt tự đến.

15. Yếu tố tính cách (personality) đóng vai trò gì trong lý thuyết lựa chọn nghề nghiệp?

A. Ảnh hưởng đến cách cá nhân tương tác với môi trường làm việc và loại công việc họ cảm thấy thoải mái.
B. Chỉ là yếu tố phụ không quan trọng bằng kỹ năng.
C. Quyết định hoàn toàn mức lương nhận được.
D. Chỉ quan trọng đối với các ngành nghề sáng tạo.

16. Theo lý thuyết Holland, người có kiểu nhân cách Xã hội (Social) thường phù hợp với những nghề nghiệp nào?

A. Giáo viên, tư vấn viên, nhân viên công tác xã hội.
B. Kỹ sư, nhà khoa học, lập trình viên.
C. Nghệ sĩ, nhạc sĩ, nhà văn.
D. Doanh nhân, quản lý, chuyên gia tài chính.

17. Theo mô hình Gia đình nghề nghiệp (Career Family), nhóm nghề nghiệp nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ, hỗ trợ và chăm sóc người khác?

A. Nhóm Nghề Y tế và Chăm sóc.
B. Nhóm Nghề Kỹ thuật và Công nghệ.
C. Nhóm Nghề Kinh doanh và Quản lý.
D. Nhóm Nghề Nghệ thuật và Sáng tạo.

18. Lý thuyết Tam giác nghề nghiệp (Career Triangle) thường bao gồm ba đỉnh là gì?

A. Bản thân, Nghề nghiệp, Thế giới.
B. Gia đình, Bạn bè, Trường học.
C. Sở thích, Năng lực, Mức lương.
D. Thực tế, Lý tưởng, Khả thi.

19. Theo lý thuyết về lựa chọn nghề nghiệp, khái niệm thận trọng nghề nghiệp (career indecision) thường chỉ điều gì?

A. Sự khó khăn trong việc đưa ra quyết định nghề nghiệp.
B. Sự hài lòng cao với lựa chọn nghề nghiệp hiện tại.
C. Khả năng dự đoán chính xác xu hướng thị trường lao động.
D. Sự tự tin tuyệt đối vào khả năng của bản thân.

20. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, tại sao việc đánh giá điểm yếu lại quan trọng như điểm mạnh?

A. Để biết cần cải thiện hoặc tránh những nghề có yêu cầu cao về điểm yếu đó.
B. Để có cớ để không theo đuổi bất kỳ nghề nào.
C. Để chứng tỏ sự khiêm tốn với người khác.
D. Để có lý do tìm kiếm công việc ít đòi hỏi nhất.

21. Theo quan điểm định hướng nghề nghiệp, sự phù hợp nghề nghiệp được hiểu là gì?

A. Sự tương đồng giữa đặc điểm cá nhân (năng lực, sở thích, giá trị) và yêu cầu của nghề.
B. Việc chọn nghề có mức lương cao nhất.
C. Làm công việc mà gia đình mong muốn.
D. Chọn ngành nghề đang hot trên thị trường.

22. Khi đánh giá sự phù hợp giữa cá nhân và nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây KHÔNG THUỘC về đặc điểm cá nhân?

A. Mức độ cạnh tranh của ngành.
B. Sở thích cá nhân.
C. Năng lực làm việc.
D. Giá trị nghề nghiệp mong muốn.

23. Việc tìm hiểu thông tin nghề nghiệp có vai trò gì trong quá trình định hướng?

A. Cung cấp kiến thức về nội dung công việc, yêu cầu đào tạo, cơ hội phát triển của nghề.
B. Xác định xem nghề đó có phù hợp với bạn bè hay không.
C. Đảm bảo chọn được nghề có ít cạnh tranh nhất.
D. Tìm ra cách để có mức lương cao ngay lập tức.

24. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào thuộc nhóm bên ngoài (external factors) và liên quan đến môi trường kinh tế?

A. Nhu cầu của thị trường lao động.
B. Sở thích cá nhân.
C. Năng lực tự học.
D. Giá trị về sự sáng tạo.

25. Trong quá trình khám phá bản thân để định hướng nghề nghiệp, việc xác định giá trị nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

A. Hiểu rõ những gì một người tìm kiếm và coi trọng trong công việc.
B. Đánh giá mức độ phổ biến của một ngành nghề.
C. Phân tích xu hướng kinh tế toàn cầu.
D. Xác định số giờ làm việc mong muốn mỗi tuần.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào thuộc nhóm bên trong (internal factors)?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm bên ngoài (external factors) ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp của một người?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Theo lý thuyết về lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình xu hướng nghề nghiệp ban đầu của một cá nhân?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Theo lý thuyết Holland, người có kiểu nhân cách Thực hành (Realistic) thường có đặc điểm gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc phân tích thị trường lao động giúp cá nhân?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Theo lý thuyết Lựa chọn nghề nghiệp theo giai đoạn của Donald Super, giai đoạn nào thường tập trung vào việc khám phá các lựa chọn nghề nghiệp tiềm năng và thử nghiệm các vai trò khác nhau?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Khái niệm hướng nghiệp suốt đời (lifelong career guidance) nhấn mạnh điều gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong định hướng nghề nghiệp có lợi ích gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Theo lý thuyết Thế giới nghề nghiệp của John Holland, nhóm nghề nghiệp nào thường liên quan đến các hoạt động đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác, và làm việc với dữ liệu, số liệu?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Lý thuyết Kỹ năng sống nhấn mạnh điều gì trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Theo lý thuyết về sự nghiệp, khái niệm thích ứng nghề nghiệp (career adaptability) ám chỉ điều gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Theo lý thuyết Kỹ năng ra quyết định (Decision-Making Skills), bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Việc phân tích môi trường nghề nghiệp trong định hướng nghề nghiệp bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Việc xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp (career development plan) có ý nghĩa gì đối với cá nhân?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố tính cách (personality) đóng vai trò gì trong lý thuyết lựa chọn nghề nghiệp?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Theo lý thuyết Holland, người có kiểu nhân cách Xã hội (Social) thường phù hợp với những nghề nghiệp nào?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Theo mô hình Gia đình nghề nghiệp (Career Family), nhóm nghề nghiệp nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ, hỗ trợ và chăm sóc người khác?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Lý thuyết Tam giác nghề nghiệp (Career Triangle) thường bao gồm ba đỉnh là gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Theo lý thuyết về lựa chọn nghề nghiệp, khái niệm thận trọng nghề nghiệp (career indecision) thường chỉ điều gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, tại sao việc đánh giá điểm yếu lại quan trọng như điểm mạnh?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Theo quan điểm định hướng nghề nghiệp, sự phù hợp nghề nghiệp được hiểu là gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Khi đánh giá sự phù hợp giữa cá nhân và nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây KHÔNG THUỘC về đặc điểm cá nhân?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Việc tìm hiểu thông tin nghề nghiệp có vai trò gì trong quá trình định hướng?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào thuộc nhóm bên ngoài (external factors) và liên quan đến môi trường kinh tế?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 4: lý thuyết cơ bản về lựa chọn nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình khám phá bản thân để định hướng nghề nghiệp, việc xác định giá trị nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

Xem kết quả