[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 3: Lựa chọn thực phẩm
1. Tại sao việc hiểu biết về các nhóm chất dinh dưỡng lại quan trọng khi lựa chọn thực phẩm?
A. Để biết cách chế biến món ăn hấp dẫn hơn.
B. Để có thể lựa chọn thực phẩm giúp cân bằng năng lượng và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể.
C. Chỉ để phân biệt thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật.
D. Để biết cách đọc và hiểu các ký hiệu trên bao bì sản phẩm.
2. Nguyên tắc ăn chín, uống sôi nhằm mục đích chính là gì?
A. Làm cho món ăn thêm ngon miệng.
B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh có trong thực phẩm và nguồn nước.
C. Tăng cường vitamin trong thực phẩm.
D. Giúp thực phẩm dễ tiêu hóa hơn.
3. Khi đọc nhãn thực phẩm, ký hiệu HACCP trên bao bì thường chỉ ra điều gì?
A. Sản phẩm có nguồn gốc hữu cơ.
B. Sản phẩm đã được kiểm soát an toàn theo hệ thống quản lý chất lượng.
C. Sản phẩm không chứa gluten.
D. Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam.
4. Trong thực phẩm, nhóm nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?
A. Vitamin và khoáng chất.
B. Chất xơ.
C. Carbohydrate và chất béo.
D. Chất đạm (protein).
5. Khi lựa chọn ngũ cốc, loại nào thường được khuyến khích sử dụng nhiều hơn để tốt cho sức khỏe?
A. Ngũ cốc tinh chế, đã qua xay xát kỹ.
B. Ngũ cốc nguyên hạt, chưa qua xay xát nhiều.
C. Ngũ cốc ăn liền có nhiều đường.
D. Ngũ cốc có hương liệu nhân tạo.
6. Khi mua thịt, dấu hiệu nào sau đây cho thấy thịt còn tươi ngon và an toàn?
A. Thịt có màu sắc sẫm, mùi hôi.
B. Thịt có bề mặt khô, không có dịch nhờn.
C. Thịt có màu sắc đỏ tươi hoặc hồng tự nhiên, bề mặt hơi ẩm, không có mùi lạ, ấn vào có độ đàn hồi.
D. Thịt có nhiều dịch nhờn, dính tay.
7. Khi lựa chọn rau củ quả, dấu hiệu nào cho thấy sản phẩm có thể đã bị nhiễm thuốc bảo vệ thực vật?
A. Màu sắc tươi sáng, tự nhiên.
B. Kích thước đồng đều, mẫu mã bắt mắt.
C. Có mùi lạ, màu sắc bất thường, hoặc còn sót lại thuốc/hóa chất trên bề mặt.
D. Có vết côn trùng cắn nhẹ.
8. Việc đọc nhãn thực phẩm giúp người tiêu dùng nắm bắt thông tin gì về sản phẩm?
A. Chỉ bao gồm ngày sản xuất và hạn sử dụng.
B. Chủ yếu là tên thương hiệu và xuất xứ.
C. Thành phần dinh dưỡng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, và các cảnh báo liên quan.
D. Thông tin về cách thức quảng cáo và khuyến mãi.
9. Khi lựa chọn các sản phẩm từ sữa, yếu tố nào cần được cân nhắc để đảm bảo lợi ích sức khỏe?
A. Chỉ chọn sản phẩm có hương vị ngọt ngào nhất.
B. Xem xét hàm lượng chất béo, đường và các phụ gia có trong sản phẩm.
C. Ưu tiên sản phẩm có bao bì bắt mắt nhất.
D. Chỉ cần quan tâm đến thương hiệu nổi tiếng.
10. Chất béo không bão hòa, thường có trong dầu thực vật (oliu, hướng dương) và cá béo, có lợi ích gì cho sức khỏe?
A. Chỉ làm tăng cân nhanh chóng.
B. Giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), tốt cho tim mạch.
C. Cung cấp năng lượng duy nhất cho não bộ.
D. Làm giảm nhu cầu về vitamin.
11. Nguyên tắc tháp dinh dưỡng khuyến nghị điều gì trong việc xây dựng bữa ăn hàng ngày?
A. Ưu tiên ăn nhiều thịt đỏ và đồ ngọt.
B. Tập trung vào một nhóm thực phẩm duy nhất.
C. Cân bằng và đa dạng các nhóm thực phẩm, với tỷ lệ phù hợp từ các nhóm chính đến phụ.
D. Chỉ ăn thực phẩm chế biến sẵn để tiết kiệm thời gian.
12. Khi lựa chọn cá, dấu hiệu nào cho thấy cá còn tươi?
A. Cá có mắt đục, mang cá màu xám hoặc xanh.
B. Cá có mang đỏ tươi, mắt trong, vảy bám chắc vào thân, ấn vào thịt có độ đàn hồi.
C. Cá có mùi tanh khó chịu, bụng cá phình to.
D. Cá có nhớt nhiều, trơn tuột.
13. Tại sao cần ưu tiên lựa chọn thực phẩm tươi, ít qua chế biến khi có thể?
A. Thực phẩm chế biến sẵn luôn có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
B. Thực phẩm tươi thường giữ được nhiều vitamin, khoáng chất và ít phụ gia hơn.
C. Thực phẩm chế biến sẵn luôn an toàn hơn thực phẩm tươi.
D. Thực phẩm tươi có thời gian bảo quản lâu hơn.
14. Trong chế biến thực phẩm, việc sơ chế thực phẩm đúng cách có ý nghĩa gì?
A. Chỉ làm cho thực phẩm trông hấp dẫn hơn.
B. Giúp loại bỏ bụi bẩn, vi sinh vật có hại và các chất không mong muốn, đảm bảo an toàn.
C. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng của thực phẩm.
D. Tăng thời gian bảo quản thực phẩm một cách tự nhiên.
15. Khi lựa chọn thực phẩm đóng hộp, người tiêu dùng cần lưu ý điều gì về bao bì?
A. Bao bì chỉ cần có nhãn mác đầy đủ.
B. Kiểm tra xem bao bì có bị phồng, rỉ sét, móp méo hay không.
C. Bao bì càng nhiều màu sắc càng tốt.
D. Chỉ cần quan tâm đến ngày hết hạn.
16. Việc lựa chọn thực phẩm theo mùa có lợi ích gì?
A. Chỉ có tác dụng về mặt tâm lý người tiêu dùng.
B. Giúp đảm bảo thực phẩm tươi ngon hơn, ít thuốc kích thích và giá thành hợp lý hơn.
C. Thực phẩm trái mùa luôn giàu dinh dưỡng hơn.
D. Không có bất kỳ lợi ích nào so với việc mua thực phẩm quanh năm.
17. Tại sao nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh?
A. Chúng thường có giá thành cao hơn thực phẩm tươi.
B. Chúng thường chứa nhiều đường, muối, chất béo không lành mạnh và ít dinh dưỡng thiết yếu.
C. Chúng khó bảo quản và dễ bị hỏng.
D. Chúng không có hương vị hấp dẫn.
18. Yếu tố sở thích cá nhân trong lựa chọn thực phẩm liên quan đến khía cạnh nào?
A. Chỉ liên quan đến giá cả sản phẩm.
B. Liên quan đến hương vị, mùi vị, màu sắc và cách trình bày món ăn.
C. Chỉ liên quan đến tính tiện lợi.
D. Chỉ liên quan đến nguồn gốc xuất xứ.
19. Yếu tố kinh tế (giá cả) ảnh hưởng đến lựa chọn thực phẩm như thế nào?
A. Người tiêu dùng luôn ưu tiên thực phẩm đắt tiền nhất.
B. Giá cả quyết định khả năng tiếp cận và lựa chọn các loại thực phẩm phù hợp với ngân sách.
C. Giá cả không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
D. Chỉ những người giàu mới quan tâm đến giá cả.
20. Vitamin nào thường có nhiều trong các loại trái cây có múi như cam, chanh?
A. Vitamin A.
B. Vitamin D.
C. Vitamin C.
D. Vitamin K.
21. Việc tiêu thụ đủ chất xơ trong chế độ ăn mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ giúp tăng cân nhanh chóng.
B. Hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
C. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
D. Làm tăng cường vị giác một cách không kiểm soát.
22. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn thực phẩm, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất đối với sức khỏe con người?
A. Giá cả và sự sẵn có của thực phẩm.
B. Hương vị và sở thích cá nhân.
C. Giá trị dinh dưỡng và tính an toàn của thực phẩm.
D. Tính tiện lợi trong chế biến và bảo quản.
23. Chất đạm (protein) đóng vai trò quan trọng trong việc gì đối với cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng tức thời.
B. Xây dựng và sửa chữa các mô, tế bào.
C. Giúp cơ thể hấp thụ vitamin.
D. Tăng cường hệ miễn dịch một cách thụ động.
24. Yếu tố văn hóa và tôn giáo có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn thực phẩm như thế nào?
A. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
B. Quy định về những loại thực phẩm được phép hoặc không được phép sử dụng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến cách trang trí món ăn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thời điểm ăn trong ngày.
25. Chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, uy tín giúp đảm bảo yếu tố gì?
A. Chỉ đảm bảo về mặt hình thức sản phẩm.
B. Chỉ đảm bảo về giá cả.
C. Đảm bảo về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm và nguồn gốc xuất xứ.
D. Chỉ đảm bảo về sự tiện lợi khi sử dụng.