1. Nếu một ô đã được thiết lập xác thực dữ liệu, và bạn muốn xóa bỏ quy tắc đó, bạn sẽ thực hiện hành động nào?
A. Xóa nội dung của ô.
B. Chọn ô, vào Data Validation và chọn Clear All (Xóa tất cả).
C. Sao chép một ô khác không có xác thực vào ô đó.
D. Đổi tên của ô.
2. Trong bảng tính Excel, mục đích chính của việc xác thực dữ liệu nhập vào là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Ngăn chặn việc nhập sai loại dữ liệu hoặc dữ liệu không hợp lệ.
C. Thay đổi định dạng của dữ liệu đã nhập.
D. Tạo biểu đồ tự động từ dữ liệu.
3. Nếu bạn thiết lập xác thực dữ liệu để chỉ cho phép nhập số nguyên trong khoảng từ 1 đến 100, và người dùng cố tình nhập chữ abc, điều gì sẽ xảy ra?
A. Hệ thống sẽ tự động chuyển abc thành số gần nhất.
B. Bảng tính sẽ hiển thị một thông báo lỗi và từ chối dữ liệu nhập.
C. Dữ liệu abc sẽ được nhập vào ô mà không có cảnh báo.
D. Bảng tính sẽ yêu cầu người dùng nhập lại theo định dạng số.
4. Trong bảng tính, khi thiết lập xác thực dữ liệu để chỉ cho phép nhập giờ trong khoảng từ 9:00 AM đến 5:00 PM, bạn sẽ chọn tiêu chí Time (Giờ) với điều kiện nào?
A. Less than (Nhỏ hơn) 9:00 AM.
B. Greater than (Lớn hơn) 5:00 PM.
C. Between (Giữa) 9:00 AM và 5:00 PM.
D. Not between (Không giữa) 9:00 AM và 5:00 PM.
5. Trong xác thực dữ liệu, tùy chọn Allow (Cho phép) là Decimal (Số thập phân) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cho phép nhập số nguyên.
B. Cho phép nhập số có phần thập phân.
C. Chỉ cho phép nhập số lớn hơn 0.
D. Cho phép nhập số âm.
6. Việc sử dụng xác thực dữ liệu giúp ích gì cho việc phân tích và báo cáo dữ liệu?
A. Làm tăng khối lượng dữ liệu cần phân tích.
B. Giúp đảm bảo dữ liệu sạch, nhất quán, phục vụ phân tích chính xác hơn.
C. Yêu cầu người dùng nhập thêm thông tin không cần thiết.
D. Thay thế hoàn toàn chức năng của các hàm phân tích.
7. Thiết lập Error Alert (Cảnh báo lỗi) trong chức năng xác thực dữ liệu cho phép cấu hình những gì?
A. Chỉ định loại thông báo lỗi (Stop, Warning, Information).
B. Tự động sửa lỗi nhập liệu.
C. Gửi email thông báo lỗi đến người quản trị.
D. Chỉ cho phép nhập dữ liệu hợp lệ.
8. Khi sử dụng chức năng Custom (Tùy chỉnh) để xác thực dữ liệu, bạn cần đảm bảo công thức của mình có thể xử lý các trường hợp nào?
A. Chỉ xử lý giá trị hợp lệ.
B. Xử lý cả giá trị hợp lệ và không hợp lệ để trả về kết quả đúng.
C. Chỉ xử lý các giá trị văn bản.
D. Chỉ xử lý các giá trị số.
9. Khi bạn muốn người dùng chỉ chọn một giá trị từ một danh sách định sẵn trong một ô, bạn sẽ sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?
A. Decimal (Số thập phân).
B. List (Danh sách).
C. Date (Ngày).
D. Text length (Độ dài văn bản).
10. Nếu bạn muốn giới hạn số ký tự cho phép nhập vào một ô, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong xác thực dữ liệu?
A. Time (Giờ).
B. Custom (Tùy chỉnh).
C. Text length (Độ dài văn bản).
D. Whole number (Số nguyên).
11. Nếu bạn đặt một Error Alert (Cảnh báo lỗi) với tiêu đề Nhập liệu Sai và nội dung Vui lòng nhập đúng định dạng ngày tháng năm, thì khi người dùng nhập 12/25/2023 (đã được xác thực là hợp lệ), thông báo này có hiển thị không?
A. Có, vì thông báo này luôn hiển thị.
B. Không, vì dữ liệu nhập vào là hợp lệ.
C. Chỉ hiển thị nếu người dùng nhập sai định dạng.
D. Có, nhưng chỉ khi người dùng cố tình nhập sai.
12. Chức năng xác thực dữ liệu giúp giảm thiểu rủi ro nào trong quá trình làm việc với bảng tính?
A. Rủi ro về bảo mật thông tin.
B. Rủi ro về mất kết nối mạng.
C. Rủi ro về nhập sai dữ liệu dẫn đến sai sót trong tính toán và phân tích.
D. Rủi ro về virus máy tính.
13. Chức năng Data Validation (Xác thực dữ liệu) trong các phần mềm bảng tính như Microsoft Excel hoặc Google Sheets nằm ở nhóm lệnh nào?
A. Home (Trang chủ).
B. Insert (Chèn).
C. Data (Dữ liệu).
D. View (Xem).
14. Chế độ Warning (Cảnh báo) trong Error Alert của xác thực dữ liệu có vai trò gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn việc nhập dữ liệu không hợp lệ.
B. Cho phép nhập dữ liệu không hợp lệ sau khi người dùng đã được cảnh báo.
C. Tự động sửa lỗi nhập liệu.
D. Yêu cầu người dùng nhập lại dữ liệu.
15. Trong Excel, bạn có thể áp dụng xác thực dữ liệu cho bao nhiêu ô cùng một lúc?
A. Chỉ cho một ô tại một thời điểm.
B. Tối đa 10 ô.
C. Cho một ô hoặc một phạm vi các ô.
D. Chỉ cho các ô trong cùng một cột.
16. Khi bạn muốn chỉ cho phép nhập một giá trị duy nhất, ví dụ Nam hoặc Nữ vào một cột giới tính, bạn nên sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?
A. Any value (Bất kỳ giá trị nào).
B. Custom (Tùy chỉnh).
C. List (Danh sách) với các mục Nam, Nữ.
D. Text length (Độ dài văn bản) là 3.
17. Khi thiết lập quy tắc xác thực dữ liệu cho một ô trong bảng tính, tiêu chí Allow (Cho phép) thường có các tùy chọn như thế nào?
A. Chỉ cho phép nhập văn bản.
B. Chỉ cho phép nhập số nguyên.
C. Cho phép nhập bất kỳ loại dữ liệu nào.
D. Cho phép nhập các loại dữ liệu cụ thể như Số, Ngày, Giờ, Văn bản, Danh sách...
18. Để đảm bảo rằng ngày nhập vào bảng tính luôn là một ngày trong tương lai, bạn sẽ thiết lập xác thực dữ liệu với tiêu chí Date (Ngày) và điều kiện gì?
A. Between (Giữa) một ngày trong quá khứ và ngày hiện tại.
B. Greater than (Lớn hơn) ngày hiện tại.
C. Less than (Nhỏ hơn) ngày hiện tại.
D. Equal to (Bằng) ngày hiện tại.
19. Việc áp dụng xác thực dữ liệu theo kiểu List (Danh sách) giúp người dùng thực hiện thao tác nào một cách nhanh chóng và chính xác?
A. Nhập liệu thủ công tất cả các tùy chọn.
B. Chọn giá trị từ một danh sách thả xuống.
C. Tự động điền dữ liệu dựa trên dự đoán.
D. Tìm kiếm dữ liệu trong bảng tính.
20. Để giới hạn một giá trị nhập vào chỉ được phép bằng hoặc lớn hơn một số nhất định, bạn sẽ dùng tiêu chí nào trong xác thực dữ liệu?
A. Less than (Nhỏ hơn).
B. Greater than or equal to (Lớn hơn hoặc bằng).
C. Not between (Không giữa).
D. Equal to (Bằng).
21. Nếu bạn muốn tạo một công thức tùy chỉnh (Custom) để xác thực dữ liệu, công thức đó phải trả về giá trị gì để được coi là hợp lệ?
A. Một chuỗi văn bản mô tả lỗi.
B. Giá trị FALSE.
C. Giá trị TRUE hoặc 0 (trong một số ngữ cảnh).
D. Một số bất kỳ.
22. Tại sao việc xác thực dữ liệu Whole number (Số nguyên) lại quan trọng khi nhập điểm số?
A. Để đảm bảo điểm số luôn là số chẵn.
B. Để tránh nhập các giá trị không phải số hoặc có phần thập phân không mong muốn.
C. Để tự động làm tròn điểm số.
D. Để điểm số luôn lớn hơn 0.
23. Nếu bạn muốn đảm bảo rằng một ô chỉ chấp nhận địa chỉ email hợp lệ, bạn có thể sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?
A. Whole number (Số nguyên).
B. Date (Ngày).
C. Custom (Tùy chỉnh) với công thức kiểm tra định dạng email.
D. Text length (Độ dài văn bản).
24. Chế độ Stop trong Error Alert của xác thực dữ liệu có nghĩa là gì?
A. Cho phép nhập dữ liệu không hợp lệ nhưng có cảnh báo.
B. Từ chối hoàn toàn việc nhập dữ liệu không hợp lệ.
C. Chỉ hiển thị thông tin về lỗi mà không chặn nhập.
D. Yêu cầu người dùng xác nhận lại trước khi nhập.
25. Thiết lập Input Message (Thông báo nhập) trong chức năng xác thực dữ liệu có tác dụng gì?
A. Thông báo cho người dùng biết ô đó đã bị khóa.
B. Hiển thị hướng dẫn hoặc gợi ý về loại dữ liệu cần nhập khi người dùng chọn ô.
C. Báo cáo lỗi sau khi dữ liệu đã được nhập.
D. Tự động sửa lỗi chính tả trong quá trình nhập.