[Cánh diều] Trắc nghiệm âm nhạc 9 bài 15: Hát Tạm biệt máu trường. Nhạc cụ: Thể hiện tiết tấu. Lý thuyết âm nhạc: Một số hợp âm của giọng đô trưởng và giọng la thứ
1. Trong bài Tạm biệt máu trường, việc sử dụng các quãng âm trong giai điệu thường tuân theo những nguyên tắc nào?
A. Chỉ sử dụng các quãng nhảy lớn để tạo sự kịch tính.
B. Ưu tiên các quãng liền bậc (bước) và các quãng nhảy nhỏ, tạo sự mượt mà và dễ hát.
C. Chỉ sử dụng các quãng đúng 1 cung.
D. Không tuân theo bất kỳ nguyên tắc nào.
2. Hợp âm La thứ (A minor) là hợp âm gì trên thang âm Đô trưởng (C Major)?
A. Hợp âm bậc II.
B. Hợp âm bậc III.
C. Hợp âm bậc VI.
D. Hợp âm bậc VII.
3. Nếu bài hát Tạm biệt máu trường có giai điệu chính được xây dựng chủ yếu quanh nốt Đô, Mi, Sol, thì giọng nào có khả năng cao nhất là giọng của bài hát?
A. Giọng La thứ (A minor).
B. Giọng Đô trưởng (C Major).
C. Giọng Son trưởng (G Major).
D. Giọng Fa trưởng (F Major).
4. So sánh hợp âm chủ của Đô trưởng (C Major) và La thứ (A minor), điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc là gì?
A. Hợp âm Đô trưởng có quãng 3 thứ, hợp âm La thứ có quãng 3 trưởng.
B. Hợp âm Đô trưởng có quãng 5 giảm, hợp âm La thứ có quãng 5 đúng.
C. Hợp âm Đô trưởng có quãng 3 trưởng, hợp âm La thứ có quãng 3 thứ.
D. Cả hai hợp âm đều có cấu trúc giống nhau, chỉ khác âm gốc.
5. Để thể hiện rõ ràng tiết tấu nhanh và dứt khoát trong một phần của bài Tạm biệt máu trường, nhạc công có thể sử dụng những loại nốt có trường độ như thế nào?
A. Nốt tròn, nốt trắng.
B. Nốt đen, nốt móc đơn, nốt móc kép.
C. Nốt lặng tròn, nốt lặng trắng.
D. Nốt chấm dôi trắng, nốt chấm dôi đen.
6. Hợp âm La thứ (A minor) có mối quan hệ gì với giọng Đô trưởng (C Major)?
A. Hợp âm La thứ là hợp âm át chủ của Đô trưởng.
B. Hợp âm La thứ là hợp âm chủ của Đô trưởng.
C. Hợp âm La thứ là hợp âm tương đương (relative minor) của Đô trưởng.
D. Hợp âm La thứ là hợp âm nghịch của Đô trưởng.
7. Khi một bài hát có tiết tấu chậm rãi, đều đặn, như trong phần đầu của Tạm biệt máu trường, việc sử dụng các nốt có trường độ dài như nốt tròn và nốt trắng có tác dụng gì?
A. Làm cho bài hát trở nên gấp gáp và khó theo dõi.
B. Tạo cảm giác trang nghiêm, trầm lắng và cho phép giai điệu được hít thở và ngân vang.
C. Giảm bớt sự chú ý vào giai điệu chính.
D. Chỉ phù hợp với nhạc không lời.
8. Trong bài hát Tạm biệt máu trường, nếu ta nghe thấy một chuỗi âm hình tiết tấu đều đặn, lặp đi lặp lại, đó có thể là cách nhạc sĩ muốn tạo hiệu ứng gì?
A. Tạo sự ngẫu nhiên và bất ngờ cho người nghe.
B. Nhấn mạnh tính chất hành khúc, nhịp nhàng và dễ thuộc của bài hát.
C. Làm cho bài hát trở nên khó hát theo.
D. Thể hiện sự phức tạp của lý thuyết âm nhạc.
9. Khi thể hiện tiết tấu của bài hát Tạm biệt máu trường, việc sử dụng các âm hình lặp lại (ostinato) thường mang lại hiệu quả gì cho bài hát?
A. Làm cho bài hát trở nên phức tạp và khó nhớ hơn.
B. Tạo sự ổn định, nhấn mạnh giai điệu và giúp người nghe dễ dàng theo dõi cấu trúc tiết tấu.
C. Chỉ phù hợp với các bài hát mang tính chất nhảy múa.
D. Giảm bớt sự thú vị và sáng tạo trong cách thể hiện.
10. Hợp âm La thứ (A minor) trong lý thuyết âm nhạc được cấu tạo từ những bậc nào của thang âm La thứ?
A. Bậc I (La), bậc IV (Rê), bậc V (Mi).
B. Bậc I (La), bậc III (Đô), bậc V (Mi).
C. Bậc I (La), bậc III (Đô), bậc VI (Fa).
D. Bậc I (La), bậc IV (Rê), bậc VII (Sol).
11. Nếu nhạc công sử dụng các nốt móc đơn đánh liền nhau để thể hiện một đoạn nhạc trong bài Tạm biệt máu trường, tiết tấu đó thường được gọi là gì?
A. Tiết tấu chậm hoặc kéo dài.
B. Tiết tấu đều, nhịp nhàng hoặc chạy
C. Tiết tấu ngắt quãng.
D. Tiết tấu lặng.
12. Trong bài Tạm biệt máu trường, âm hình tiết tấu tả-tả-tư (ví dụ: nốt đen - nốt đen - hai nốt móc đơn) thường được sử dụng để tạo hiệu ứng gì?
A. Tạo sự lan man, không có điểm nhấn.
B. Tạo sự chuyển động nhịp nhàng, có tính dẫn dắt hoặc nhấn mạnh một phần của giai điệu.
C. Làm cho bài hát chậm lại.
D. Chỉ dùng để trang trí âm thanh.
13. Trong bài Tạm biệt máu trường, nếu nhạc sĩ muốn nhấn mạnh sự chia ly, tạm biệt, họ có thể sử dụng hợp âm nào trong giọng La thứ để tạo cảm xúc đó?
A. Hợp âm La thứ (Am) làm hợp âm chủ.
B. Hợp âm Mi trưởng (E Major) làm hợp âm át chủ (dominant).
C. Hợp âm Đô trưởng (C Major) làm hợp âm IV.
D. Hợp âm Fa trưởng (F Major) làm hợp âm VI.
14. Khi thể hiện tiết tấu của bài Tạm biệt máu trường bằng nhạc cụ, sự chính xác về trường độ của các nốt nhạc có vai trò gì?
A. Không quan trọng bằng cao độ.
B. Quyết định sự rõ ràng, mạch lạc và tính chất của nhịp điệu, giúp người nghe cảm nhận đúng ý đồ của tác phẩm.
C. Chỉ quan trọng trong các đoạn nhạc có tiết tấu phức tạp.
D. Làm cho bài hát dễ bị lặp lại.
15. Giọng La thứ (A minor) có hợp âm chủ là La thứ (A minor). Hợp âm bậc VII của giọng La thứ tự nhiên là hợp âm nào?
A. Sol trưởng (G Major).
B. Sol thứ (G minor).
C. Fa trưởng (F Major).
D. Mi trưởng (E Major).
16. Nếu một bài hát có giai điệu gợi lên cảm giác buồn hoặc u sầu, nó có thể được viết ở giọng thứ nào trong hai giọng được đề cập?
A. Chỉ có thể là giọng Đô trưởng.
B. Giọng La thứ (A minor).
C. Giọng Đô trưởng (C Major).
D. Không thể xác định chỉ dựa vào cảm xúc.
17. Hợp âm V của giọng Đô trưởng (C Major) là hợp âm nào và thường có chức năng gì trong việc dẫn dắt về hợp âm chủ?
A. Hợp âm IV (Fa trưởng), có chức năng tương phản.
B. Hợp âm V (Son trưởng), có chức năng át chủ, tạo sức hút mạnh mẽ về chủ âm.
C. Hợp âm II (Rê thứ), có chức năng dẫn dắt yếu.
D. Hợp âm VI (La thứ), có chức năng tương tự chủ âm.
18. Nếu bài hát Tạm biệt máu trường được chuyển sang giọng La thứ, hợp âm chủ sẽ là gì?
A. Đô trưởng (C Major).
B. Son trưởng (G Major).
C. La thứ (A minor).
D. Fa trưởng (F Major).
19. Khi phân tích cấu trúc hợp âm của bài hát Tạm biệt máu trường, nếu bài hát được viết ở giọng Đô trưởng, hợp âm nào sau đây thường đóng vai trò là hợp âm chủ đạo (tonic chord)?
A. Hợp âm Son trưởng (G Major).
B. Hợp âm La thứ (A minor).
C. Hợp âm Đô trưởng (C Major).
D. Hợp âm Fa trưởng (F Major).
20. Trong bài Tạm biệt máu trường, nếu nhạc công muốn thể hiện tiết tấu của đoạn điệp khúc một cách mạnh mẽ và có tính chất hành khúc, họ nên nhấn mạnh vào những phách nào?
A. Các phách yếu (ví dụ: phách 2 và 4 trong nhịp 4/4).
B. Các phách mạnh (ví dụ: phách 1 và 3 trong nhịp 4/4).
C. Các nốt lặng.
D. Các quãng nhảy lớn.
21. Nếu một bài hát sử dụng các hợp âm chính là C-G-Am-F, bài hát này có khả năng cao được viết ở giọng nào?
A. Giọng La thứ (A minor), vì Am là hợp âm chủ.
B. Giọng Đô trưởng (C Major), vì C là hợp âm chủ và các hợp âm còn lại (G-V, Am-VI, F-IV) rất phổ biến trong giọng này.
C. Giọng Fa trưởng (F Major), vì F là hợp âm cuối chuỗi.
D. Giọng Son trưởng (G Major), vì G xuất hiện trước Am.
22. Giọng Đô trưởng (C Major) có đặc điểm gì về các âm chính cấu thành hợp âm trưởng?
A. Bao gồm âm gốc, âm quãng 3 thứ và âm quãng 5 đúng.
B. Bao gồm âm gốc, âm quãng 3 trưởng và âm quãng 5 đúng.
C. Bao gồm âm gốc, âm quãng 3 thứ và âm quãng 5 giảm.
D. Bao gồm âm gốc, âm quãng 2 trưởng và âm quãng 4 đúng.
23. Hợp âm bậc IV của giọng Đô trưởng (C Major) là hợp âm nào và thường có chức năng gì?
A. Hợp âm Son trưởng (G Major), chức năng át chủ.
B. Hợp âm Fa trưởng (F Major), chức năng hạ át (subdominant), thường dẫn về hợp âm chủ hoặc át chủ.
C. Hợp âm Rê thứ (D minor), chức năng dẫn dắt.
D. Hợp âm La thứ (A minor), chức năng tương đương.
24. Trong bài hát Tạm biệt búp bê thân yêu (thường được biết đến là Tạm biệt máu trường trong ngữ cảnh giáo dục âm nhạc Việt Nam), nhịp điệu chính của bài hát thường được thể hiện bằng các loại ký hiệu nốt nhạc nào sau đây?
A. Nốt tròn và nốt móc đơn
B. Nốt đen và nốt móc kép
C. Nốt đen và nốt móc đơn
D. Nốt trắng và nốt móc ba
25. Trong bài hát Tạm biệt máu trường, việc sử dụng các nhạc cụ gõ để thể hiện tiết tấu có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để tạo ra âm thanh ồn ào, không có ý nghĩa nghệ thuật.
B. Giúp nhấn mạnh các phách mạnh, tạo nền tảng nhịp điệu vững chắc và làm bài hát thêm sinh động.
C. Làm cho giai điệu chính bị lu mờ.
D. Yêu cầu người chơi nhạc cụ phải có kỹ thuật rất cao.