[Cánh diều] Trắc nghiệm âm nhạc 9 bài 10: Đọc nhạc Bài đọc nhạc số 5. Nhạc cụ thể hiện tiết tấu (P2)
1. Trong Bài đọc nhạc số 5, sự phối hợp giữa các nhạc cụ khác nhau để tạo ra các lớp tiết tấu khác nhau có ý nghĩa gì?
A. Làm cho bản nhạc trở nên đơn điệu
B. Tạo ra sự phức tạp gây khó nghe
C. Tạo ra sự phong phú, đa dạng và chiều sâu cho âm nhạc
D. Giảm bớt vai trò của từng nhạc cụ
2. Nhạc cụ nào sau đây thường đóng vai trò tạo nhịp điệu chính, vững chắc trong các bản nhạc có tính chất hành khúc hoặc nhịp điệu rõ ràng như Bài đọc nhạc số 5?
A. Harp
B. Đàn Violoncello
C. Drum set (bộ trống)
D. Kèn Oboe
3. Sự thay đổi giữa các loại trường độ âm thanh (ví dụ: đen, móc đơn) trong Bài đọc nhạc số 5 có tác dụng gì đối với cảm nhận tiết tấu của người nghe?
A. Làm cho tiết tấu trở nên đơn điệu
B. Tạo ra sự đa dạng và sinh động
C. Giảm bớt sự quan tâm của người nghe
D. Gây nhầm lẫn về nhịp điệu
4. Khi thực hành Bài đọc nhạc số 5, nếu người chơi gặp khó khăn trong việc giữ vững tiết tấu, lời khuyên phổ biến nhất là gì?
A. Chơi nhanh hơn để bù đắp
B. Tập với máy đếm nhịp (metronome)
C. Bỏ qua phần tiết tấu khó
D. Chơi không cần chú ý đến nhịp
5. Trong Bài đọc nhạc số 5, sự tương phản giữa các đoạn nhạc có tiết tấu nhanh và chậm có tác dụng gì?
A. Làm cho bản nhạc trở nên nhàm chán
B. Tạo sự hấp dẫn, kịch tính và biểu cảm
C. Gây khó khăn cho người nghe
D. Giảm bớt sự khác biệt giữa các phần
6. Việc sử dụng các hình tiết tấu phức tạp hơn (ví dụ: nốt móc kép, nốt chấm dôi) trong Bài đọc nhạc số 5 thường nhằm mục đích gì?
A. Làm chậm lại tốc độ của bản nhạc
B. Tạo sự nhấn mạnh và biến đổi nhịp điệu
C. Đơn giản hóa phần tiết tấu
D. Làm cho bản nhạc dễ chơi hơn
7. Nếu một nhạc cụ gõ trong Bài đọc nhạc số 5 chơi một nốt đen, trường độ âm thanh đó sẽ tương ứng với bao nhiêu phách trong nhịp 2/4?
A. Nửa phách
B. Một phách
C. Hai phách
D. Một phách rưỡi
8. Trong Bài đọc nhạc số 5, nếu gặp một hợp âm được đánh bằng các nốt có trường độ khác nhau, cách diễn giải tiết tấu phổ biến nhất là gì?
A. Chơi tất cả các nốt cùng lúc với trường độ bằng nhau.
B. Chơi các nốt lần lượt theo trường độ ghi trên bản nhạc.
C. Chơi ngẫu nhiên không theo thứ tự.
D. Giữ tất cả các nốt vang lên mãi mãi.
9. Ký hiệu dấu nối (slur) trong Bài đọc nhạc số 5, khi áp dụng cho các nốt có cùng trường độ, có ý nghĩa gì đối với cách chơi?
A. Chơi rời rạc, ngắt quãng
B. Chơi liền mạch, âm thanh nối tiếp nhau
C. Giảm âm lượng
D. Tăng âm lượng
10. Nhạc cụ nào trong Bài đọc nhạc số 5 có thể thể hiện cả giai điệu và tiết tấu một cách linh hoạt?
A. Trống bongo
B. Gõ boong
C. Piano hoặc đàn Organ
D. Maracas
11. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tiết tấu trong một bản nhạc như Bài đọc nhạc số 5?
A. Cao độ của các nốt nhạc
B. Trường độ và cách sắp xếp các âm thanh, khoảng lặng
C. Cường độ âm thanh (to nhỏ)
D. Sắc thái biểu cảm của người chơi
12. Nếu Bài đọc nhạc số 5 có đoạn nhạc chỉ gồm các nốt móc đơn, thì nhạc cụ thể hiện sẽ chơi theo cách nào để đúng tiết tấu?
A. Chơi ngắt quãng, mỗi nốt một âm
B. Chơi liền mạch, mỗi nốt một trường độ nhất định
C. Chơi kéo dài âm thanh
D. Chơi ngẫu nhiên không theo quy luật
13. Khi phân tích tiết tấu trong Bài đọc nhạc số 5, ký hiệu nốt móc đơn được sử dụng để biểu thị trường độ âm thanh như thế nào?
A. Ngắn hơn một phách
B. Bằng một phách
C. Dài hơn một phách
D. Bằng hai phách
14. Trong Bài đọc nhạc số 5, nếu một đoạn nhạc có nhiều nốt móc đơn nối liền nhau, điều đó thường gợi ý về loại tiết tấu gì?
A. Tiết tấu chậm rãi, thong thả
B. Tiết tấu nhanh, liền mạch
C. Tiết tấu ngắt quãng, rời rạc
D. Tiết tấu phức tạp, khó đoán
15. Trong Bài đọc nhạc số 5, sự lặp lại của một mẫu tiết tấu nhất định có vai trò gì trong việc tạo nên tính liên kết của tác phẩm?
A. Tạo sự ngẫu nhiên
B. Phá vỡ cấu trúc
C. Tạo sự quen thuộc và mạch lạc
D. Gây khó hiểu cho người nghe
16. Khi một ô nhịp trong Bài đọc nhạc số 5 chứa nhiều nốt móc đơn và nốt đen, cách diễn giải tiết tấu phổ biến nhất là gì?
A. Mỗi nốt móc đơn là nửa phách, mỗi nốt đen là một phách.
B. Mỗi nốt móc đơn là một phách, mỗi nốt đen là hai phách.
C. Tất cả các nốt đều có trường độ bằng nhau.
D. Nốt đen dài gấp đôi nốt móc đơn.
17. Nhạc cụ nào sau đây thường đóng vai trò chính trong việc tạo ra các hiệu ứng tiết tấu đặc biệt (ví dụ: tiếng trống, tiếng lắc) trong các bản nhạc có yếu tố dân gian như Bài đọc nhạc số 5?
A. Đàn piano
B. Violon
C. Các loại nhạc cụ gõ dân tộc (ví dụ: trống cơm, sênh tiền)
D. Kèn clarinet
18. Trong Bài đọc nhạc số 5, ký hiệu dấu chấm dôi (dấu chấm đặt sau nốt nhạc) có ý nghĩa gì đối với trường độ của nốt nhạc đó?
A. Giảm đi một nửa trường độ
B. Tăng thêm một nửa trường độ
C. Tăng gấp đôi trường độ
D. Giữ nguyên trường độ
19. Sự thay đổi về tốc độ (tempo) trong Bài đọc nhạc số 5 có ảnh hưởng như thế nào đến cảm nhận tiết tấu của người nghe?
A. Không ảnh hưởng đến tiết tấu
B. Làm thay đổi cảm giác về sự nhanh, chậm, mạnh, nhẹ của các phách
C. Chỉ ảnh hưởng đến cao độ
D. Làm cho tiết tấu trở nên khó hiểu hơn
20. Trong Bài đọc nhạc số 5, sự lặp lại của một mô-típ tiết tấu ngắn (ví dụ: nốt đen - hai nốt móc đơn) có vai trò gì trong việc phát triển chủ đề âm nhạc?
A. Làm cho chủ đề trở nên mơ hồ
B. Tạo nền tảng để biến tấu và phát triển chủ đề
C. Ngăn cản sự phát triển của chủ đề
D. Chỉ có tác dụng trang trí
21. Vai trò của việc sử dụng dấu lặng trong Bài đọc nhạc số 5 đối với việc thể hiện tiết tấu là gì?
A. Tăng cường âm lượng
B. Tạo khoảng nghỉ, làm rõ các âm thanh xung quanh
C. Làm cho tiết tấu trở nên phức tạp hơn
D. Giảm bớt sự chú ý vào tiết tấu
22. Bài đọc nhạc số 5 thường sử dụng những nhạc cụ nào để tạo nên âm hưởng vui tươi, rộn ràng cho phần tiết tấu?
A. Đàn cello, đàn contrabass
B. Trống, maracas, kèn xylophone
C. Đàn hạc, sáo flute
D. Kèn trombone, kèn tuba
23. Trong Bài đọc nhạc số 5, nhạc cụ nào thường được sử dụng để thể hiện phần tiết tấu chính, tạo nền tảng nhịp điệu cho bản nhạc?
A. Sáo trúc
B. Đàn bầu
C. Trống hoặc các nhạc cụ gõ
D. Đàn tranh
24. Bài đọc nhạc số 5 sử dụng loại nhịp gì là chủ yếu, thể hiện sự phân chia phách trong mỗi ô nhịp?
A. Nhịp 2/4
B. Nhịp 3/4
C. Nhịp 4/4
D. Nhịp 6/8
25. Trong Bài đọc nhạc số 5, nếu nhịp là 2/4, một ô nhịp có hai nốt đen và hai nốt móc đơn, thì cách phân chia trường độ phổ biến nhất là gì?
A. Hai nốt đen mỗi nốt 1 phách, hai nốt móc đơn mỗi nốt 1 phách.
B. Hai nốt đen mỗi nốt 1 phách, hai nốt móc đơn mỗi nốt nửa phách.
C. Hai nốt đen mỗi nốt 2 phách, hai nốt móc đơn mỗi nốt 1 phách.
D. Hai nốt đen mỗi nốt nửa phách, hai nốt móc đơn mỗi nốt 1 phách.