[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 Bài mở đầu
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 Bài mở đầu
1. Khi một học sinh quan sát sự lớn lên của cây đậu theo thời gian và ghi lại các số liệu về chiều cao, số lá, em học sinh đó đang thực hiện bước nào trong phương pháp KHTN?
A. Hình thành giả thuyết.
B. Kiểm tra giả thuyết.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Quan sát và thu thập dữ liệu.
2. Trong nghiên cứu khoa học, việc lặp lại thí nghiệm của người khác để xác nhận kết quả có ý nghĩa gì?
A. Để khẳng định tính chủ quan của người thực hiện thí nghiệm.
B. Để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
C. Để chứng minh rằng kết quả chỉ đúng với điều kiện thí nghiệm ban đầu.
D. Để thay đổi kết quả theo ý muốn của người lặp lại.
3. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của KHTN trong việc định hình thế giới quan?
A. KHTN giúp con người tin vào các giải thích duy tâm về thế giới.
B. KHTN cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng thế giới quan duy vật, khoa học.
C. KHTN chỉ giải thích các hiện tượng vật chất, không liên quan đến thế giới quan.
D. Thế giới quan của con người không bị ảnh hưởng bởi KHTN.
4. Trong bài mở đầu Khoa học tự nhiên lớp 9, khi nói về vai trò của KHTN trong đời sống, câu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng?
A. KHTN giúp con người hiểu sâu sắc hơn về thế giới tự nhiên, từ đó có những hành động phù hợp.
B. KHTN cung cấp kiến thức nền tảng để phát triển các ngành công nghệ, kỹ thuật, y học.
C. KHTN chỉ quan trọng trong môi trường học thuật, ít ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày.
D. KHTN góp phần hình thành và phát triển năng lực giải quyết vấn đề, tư duy logic cho con người.
5. Một nhà khoa học đề xuất một lời giải thích cho sự hình thành cầu vồng sau cơn mưa. Lời giải thích này được gọi là gì trong KHTN?
A. Bằng chứng thực nghiệm.
B. Giả thuyết.
C. Định luật.
D. Lý thuyết.
6. Trong các lĩnh vực sau đây, lĩnh vực nào KHÔNG trực tiếp thuộc phạm vi KHTN?
A. Vật lý.
B. Hóa học.
C. Lịch sử.
D. Sinh học.
7. Đâu là một trong những đặc điểm của phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên trong KHTN?
A. Dựa hoàn toàn vào suy luận cá nhân mà không cần quan sát hay thực nghiệm.
B. Sử dụng các yếu tố siêu nhiên để giải thích các hiện tượng tự nhiên.
C. Kết hợp quan sát, thực nghiệm và suy luận logic để rút ra kết luận.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các định luật có sẵn.
8. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa KHTN và công nghệ?
A. Công nghệ là nền tảng của KHTN.
B. KHTN và công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
C. KHTN cung cấp kiến thức khoa học làm cơ sở cho sự phát triển của công nghệ.
D. Công nghệ không cần đến KHTN để phát triển.
9. Tại sao việc xác định rõ ràng câu hỏi nghiên cứu là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình tìm hiểu KHTN?
A. Để có thể bỏ qua các bước thực nghiệm sau đó.
B. Để có định hướng rõ ràng cho việc thu thập dữ liệu và kiểm chứng giả thuyết.
C. Để đảm bảo rằng kết quả sẽ luôn là một định luật mới.
D. Để làm cho quá trình nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.
10. Mục tiêu chính của việc thực hiện thí nghiệm trong KHTN là gì?
A. Để chứng minh rằng giả thuyết của mình là đúng tuyệt đối.
B. Để thu thập dữ liệu nhằm kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết.
C. Để tạo ra các hiện tượng mới lạ mà chưa từng có.
D. Để ghi nhớ các công thức và định luật một cách dễ dàng hơn.
11. Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng kiến thức KHTN để giải quyết vấn đề trong cuộc sống?
A. Nghe theo lời khuyên của người lớn tuổi mà không cần tìm hiểu nguyên nhân.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh theo đơn của bác sĩ để điều trị nhiễm trùng.
C. Tin vào các hiện tượng tâm linh để giải thích các sự kiện bất thường.
D. Dựa vào cảm tính cá nhân để quyết định đầu tư.
12. Một học sinh quan sát thấy rằng khi n ném một vật lên cao, nó sẽ rơi xuống. Học sinh này đưa ra giả thuyết: Vật có khối lượng sẽ luôn rơi xuống đất khi được ném lên. Giả thuyết này có đặc điểm gì?
A. Nó mang tính suy diễn chủ quan và không thể kiểm chứng.
B. Nó mô tả một hiện tượng đã biết và có thể kiểm chứng bằng thực nghiệm.
C. Nó chỉ đúng trong trường hợp vật có khối lượng riêng lớn.
D. Nó là một định luật khoa học đã được công nhận.
13. Khi một nhà khoa học đưa ra một kết luận dựa trên phân tích dữ liệu từ nhiều thí nghiệm khác nhau, kết luận đó có tính chất gì?
A. Mang tính cá nhân và cảm tính.
B. Là một định luật khoa học không thể thay đổi.
C. Có thể được chấp nhận rộng rãi nếu được kiểm chứng và hỗ trợ bởi bằng chứng.
D. Chỉ có giá trị trong bối cảnh của thí nghiệm ban đầu.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về tính chất của khoa học?
A. Tính khách quan.
B. Tính hệ thống.
C. Tính chủ quan và cảm tính.
D. Tính dự đoán.
15. Khi một nhà khoa học thu thập dữ liệu về nhiệt độ Trái Đất trong nhiều năm và nhận thấy xu hướng tăng dần, điều này giúp ích gì cho việc nghiên cứu biến đổi khí hậu?
A. Nó cho thấy biến đổi khí hậu là một hiện tượng ngẫu nhiên, không có quy luật.
B. Nó cung cấp bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ hoặc bác bỏ các giả thuyết về nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu.
C. Nó chỉ ra rằng nhiệt độ Trái Đất luôn dao động và không có sự thay đổi đáng kể.
D. Nó khẳng định rằng biến đổi khí hậu chỉ là do yếu tố tự nhiên, không liên quan đến hoạt động con người.