1. Việc Quang Trung hồ hởi, mặt vui vẻ khi đối mặt với quân Thanh xâm lược thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu nghiêm túc trong chiến tranh.
B. Tinh thần lạc quan, tự tin và ý chí chiến đấu mãnh liệt.
C. Sự thờ ơ trước nguy cơ của đất nước.
D. Sự mệt mỏi sau những trận đánh.
2. Theo đoạn trích, bốn mươi vạn quân Thanh có ý nghĩa gì trong chiến dịch?
A. Một lực lượng nhỏ bé cần được xem thường.
B. Một thế lực thù địch mạnh mẽ, đe dọa sự tồn vong của đất nước.
C. Một lực lượng đồng minh cần giúp đỡ.
D. Một đội quân chuyên đi phá hoại.
3. Trong lời kêu gọi tướng sĩ, Quang Trung đã dùng những lý lẽ nào để khích lệ tinh thần chiến đấu?
A. Nhấn mạnh vào phần thưởng lớn sau chiến thắng.
B. Nhắc lại công ơn của tổ tiên và trách nhiệm bảo vệ giang sơn.
C. Hứa hẹn thăng quan tiến chức cho những người lập công.
D. Chỉ ra sự yếu kém của quân địch.
4. Trong văn bản, thái độ của Quang Trung đối với việc quân Thanh xâm lược có thể được miêu tả là:
A. Thờ ơ, lãnh đạm.
B. Lo lắng thái quá.
C. Kiên quyết, quả cảm và đầy trí tuệ.
D. Chủ quan, coi thường địch.
5. Ý nghĩa lịch sử của chiến công Quang Trung đại phá quân Thanh là gì?
A. Đánh dấu sự sụp đổ của triều đại Lê.
B. Khôi phục độc lập, tự chủ cho dân tộc.
C. Mở đường cho sự xâm lược của quân Thanh.
D. Gây ra mâu thuẫn nội bộ trong triều đình.
6. Theo đoạn trích, vì sao Quang Trung có thể đại phá quân Thanh một cách nhanh chóng và quyết đoán?
A. Nhờ sự giúp đỡ của triều đình.
B. Nhờ tài thao lược và tinh thần đoàn kết của nghĩa quân.
C. Nhờ sự can thiệp của nước ngoài.
D. Nhờ quân Thanh chủ quan, khinh địch.
7. Đâu không phải là biểu hiện của tinh thần hào hùng trong chiến công của Quang Trung?
A. Sự tự tin vào sức mạnh dân tộc.
B. Ý chí quyết tâm chiến đấu mãnh liệt.
C. Sự sợ hãi, nao núng trước kẻ thù.
D. Niềm tin vào thắng lợi cuối cùng.
8. Đoạn trích Quang Trung đại phá quân Thanh thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn
B. Văn bản nhật dụng
C. Truyện chiến công
D. Tiểu thuyết lịch sử
9. Theo đoạn trích, khi nghe tin báo quân Thanh, Quang Trung đã làm gì với những người báo tin?
A. Trừng phạt vì đã làm ông mất bình tĩnh.
B. Hỏi han kỹ lưỡng tình hình giặc.
C. Không để ý đến.
D. Cho đi nghỉ ngơi.
10. Yếu tố nào làm tăng thêm tính bi tráng cho đoạn trích về Quang Trung đại phá quân Thanh?
A. Sự đối lập giữa thái độ của Quang Trung và sự nguy hiểm của quân Thanh.
B. Sự miêu tả chi tiết về trang phục của Quang Trung.
C. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ.
D. Sự đơn giản trong cách kể chuyện.
11. Trong đoạn trích Quang Trung đại phá quân Thanh (trích Chuyện chức phán sự đền Tản Viên), tâm trạng chủ yếu của Quang Trung khi nghe tin báo quân Thanh xâm lược là gì?
A. Lo lắng, băn khoăn trước sức mạnh của quân địch.
B. Tức giận, căm thù giặc và quyết tâm chiến đấu.
C. Bình tĩnh, tự tin vào kế sách của mình.
D. Hoang mang, không biết làm gì để chống giặc.
12. Ai là tác giả của đoạn trích Quang Trung đại phá quân Thanh?
A. Ngô Gia Văn Phái
B. Nguyễn Trãi
C. Phạm Đình Hổ
D. Nguyễn Du
13. Việc Quang Trung không nghỉ ngơi mà cùng các tướng sĩ bàn việc quân thể hiện điều gì về tư tưởng của ông?
A. Ông không quan tâm đến sức khỏe của bản thân.
B. Ông đặt lợi ích quốc gia lên trên hết, luôn suy tính việc nước.
C. Ông thiếu tin tưởng vào khả năng của các tướng sĩ.
D. Ông coi thường ý kiến đóng góp của người khác.
14. Hành động đầu tiên của Quang Trung khi nghe tin báo quân Thanh xâm lược là gì?
A. Ra lệnh cho quân lính chuẩn bị lương thảo.
B. Tập hợp các tướng lĩnh để bàn kế hoạch.
C. Ngay lập tức mặc áo giáp, lên ngựa.
D. Cầu trời cho quốc thái dân an.
15. Hình ảnh Quang Trung áo giáp, ngựa sẵn sàng thể hiện phẩm chất gì của người anh hùng?
A. Sự kiêu ngạo.
B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần sẵn sàng chiến đấu.
C. Sự e dè trước kẻ thù.
D. Sự lơ là, chủ quan.
16. Việc Quang Trung mở tiệc sau khi đại phá quân Thanh thể hiện ý nghĩa gì?
A. Sự khoe khoang chiến tích.
B. Ăn mừng chiến thắng và chia sẻ niềm vui với tướng sĩ.
C. Ăn uống xa hoa, lãng phí.
D. Tỏ lòng biết ơn trời đất.
17. Trong đoạn trích, Quang Trung đã có những hành động cụ thể nào để thể hiện sự khẩn trương và quyết đoán khi đối mặt với giặc?
A. Ngồi yên lặng suy nghĩ kế sách.
B. Chỉ đạo từ xa qua thư tín.
C. Mặc áo giáp, lên ngựa, đốc thúc quân lính.
D. Gửi thư cầu cứu các nước lân cận.
18. Trong đoạn trích, những lời lẽ phân tích của Quang Trung đối với các tướng sĩ có tác dụng gì?
A. Làm giảm tinh thần chiến đấu của tướng sĩ.
B. Khơi dậy lòng yêu nước, ý chí quyết chiến, quyết thắng.
C. Gây ra sự chia rẽ trong nội bộ.
D. Thể hiện sự phụ thuộc vào ý kiến người khác.
19. Bài học kinh nghiệm quý báu nhất rút ra từ chiến công của Quang Trung trong đoạn trích là gì?
A. Luôn giữ thái độ bình tĩnh trước mọi tình huống.
B. Tập trung vào việc luyện tập quân sự.
C. Đoàn kết dân tộc và phát huy tài năng lãnh đạo.
D. Chủ động tấn công bất ngờ.
20. Ngôn ngữ trong đoạn trích Quang Trung đại phá quân Thanh có đặc điểm gì nổi bật?
A. Rườm rà, hoa mỹ.
B. Khách quan, khô khan.
C. Ngắn gọn, súc tích, giàu hình ảnh và cảm xúc.
D. Mang tính học thuật cao.
21. Việc Quang Trung chỉ trong một thời gian ngắn đã thu phục được lòng dân và tập hợp được một đội quân mạnh cho thấy điều gì?
A. Dân chúng không quan tâm đến đất nước.
B. Tài năng lãnh đạo, sức thuyết phục và sự chính nghĩa của Quang Trung.
C. Quân Thanh quá yếu kém.
D. Sự giúp đỡ của các thế lực bên ngoài.
22. Cách xưng hô của Quang Trung với quân lính trong đoạn trích thể hiện điều gì?
A. Sự xa cách, ban ơn.
B. Sự tôn trọng, bình đẳng và tình cảm gắn bó.
C. Sự mệnh lệnh, áp đặt.
D. Sự thiếu tôn trọng.
23. Lời nói của Quang Trung với các tướng sĩ trước trận đánh thể hiện điều gì?
A. Sự lo ngại về tương lai của đất nước.
B. Sự đề cao tinh thần đoàn kết và ý chí chiến đấu.
C. Sự trách móc các tướng sĩ vì chậm trễ.
D. Sự nhượng bộ trước thế mạnh của quân Thanh.
24. Hành động xuống ngựa, bước tới của Quang Trung khi gặp sứ giả phương Bắc thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối, sợ hãi.
B. Sự kiêu ngạo, khinh địch.
C. Sự tự tin, đĩnh đạc và thái độ chủ động.
D. Sự bối rối, lúng túng.
25. Việc Quang Trung đích thân ra trận thể hiện vai trò gì của ông đối với nghĩa quân?
A. Chỉ là người chỉ huy danh nghĩa.
B. Người lãnh đạo trực tiếp, gương mẫu và truyền cảm hứng.
C. Người chỉ đưa ra mệnh lệnh từ xa.
D. Người chỉ lo việc hậu cần.