1. Bài thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng đại từ xưng hô như thế nào để thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp?
A. Cần lựa chọn đúng đại từ (tôi, tớ, mình, bạn, anh, chị...) tùy thuộc vào mối quan hệ và ngữ cảnh.
B. Chỉ cần dùng tôi.
C. Không cần chú ý đến đại từ xưng hô.
D. Nên dùng từ xưng hô mang tính trung lập.
2. Ngữ nghĩa trong tiếng Việt liên quan đến vấn đề gì?
A. Ý nghĩa của từ ngữ, câu và cách hiểu ý nghĩa ẩn dụ, tượng hình.
B. Chỉ ý nghĩa đen của từ.
C. Cách đọc đúng các từ khó.
D. Sự phong phú của các từ đồng nghĩa.
3. Bài thực hành nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ) như thế nào?
A. Cần phù hợp với lời nói, tạo sự nhất quán và tăng hiệu quả giao tiếp.
B. Không quan trọng bằng lời nói.
C. Chỉ cần thể hiện cảm xúc.
D. Nên sử dụng nhiều để thu hút.
4. Bài Thực hành tiếng Việt (trang 23) đề cập đến những khía cạnh nào của ngôn ngữ tiếng Việt cần thực hành?
A. Ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng.
B. Chỉ ngữ pháp và ngữ nghĩa.
C. Chủ yếu là ngữ âm và cách phát âm.
D. Tập trung vào từ vựng và cách đặt câu.
5. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh sự cần thiết của việc phân biệt các từ Hán Việt và từ thuần Việt trong những trường hợp nào?
A. Trong các văn bản khoa học, văn chương và giao tiếp trang trọng để đảm bảo tính chính xác và sắc thái.
B. Chỉ trong các bài thơ cổ.
C. Trong giao tiếp hàng ngày.
D. Không cần phân biệt.
6. Tại sao việc luyện tập đặt câu hỏi và trả lời một cách logic, rõ ràng lại là một kỹ năng quan trọng trong thực hành tiếng Việt?
A. Giúp phát triển khả năng tư duy phản biện, trao đổi thông tin hiệu quả và thể hiện sự hiểu biết.
B. Chỉ giúp làm bài tập trên lớp.
C. Làm cho câu văn hay hơn.
D. Tăng khả năng ghi nhớ thông tin.
7. Thực hành tiếng Việt theo bài 6 (trang 23) còn đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể như thế nào?
A. Giao tiếp trong gia đình, trường học, cộng đồng, trên mạng xã hội.
B. Chỉ giao tiếp trong trường học.
C. Tập trung vào giao tiếp qua thư.
D. Chủ yếu giao tiếp bằng văn bản.
8. Tại sao việc xác định đúng các yếu tố thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ...) lại quan trọng trong thực hành tiếng Việt?
A. Giúp hiểu rõ cấu trúc câu, mối quan hệ giữa các thành phần và diễn đạt chính xác hơn.
B. Chỉ để làm bài tập Ngữ văn.
C. Giúp nhớ các từ loại.
D. Tăng khả năng viết văn.
9. Việc hiểu và vận dụng đúng các yếu tố ngữ âm trong tiếng Việt giúp ích gì cho người học?
A. Nói năng rõ ràng, mạch lạc, truyền đạt hiệu quả ý tưởng và cảm xúc.
B. Chỉ giúp phân biệt giọng nói các vùng miền.
C. Làm cho văn viết trở nên phong phú hơn.
D. Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.
10. Ngữ dụng học trong tiếng Việt tập trung vào điều gì?
A. Cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể, bao gồm cả sắc thái và hàm ý.
B. Chỉ cách viết thư.
C. Cách sử dụng các từ ngữ cổ.
D. Việc dịch thuật sang ngôn ngữ khác.
11. Bài thực hành tiếng Việt (trang 23) có nhấn mạnh đến việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không? Nếu có, bằng cách nào?
A. Có, bằng cách tránh dùng từ ngữ lai căng, sáo rỗng, sử dụng từ ngữ thuần Việt.
B. Không, chỉ tập trung vào ngữ pháp.
C. Có, nhưng chỉ qua việc học từ vựng.
D. Không, việc này thuộc về các nhà ngôn ngữ học.
12. Khi thực hành về ngữ nghĩa, cần chú ý đến khía cạnh nào để tránh hiểu lầm?
A. Nghĩa đen và nghĩa bóng của từ ngữ, sắc thái ý nghĩa của câu.
B. Chỉ nghĩa đen của từ.
C. Cách phát âm.
D. Trật tự từ.
13. Việc trau dồi vốn từ và sử dụng từ ngữ phong phú, chính xác có ý nghĩa như thế nào đối với người học Ngữ văn?
A. Giúp diễn đạt ý tưởng sâu sắc, tinh tế và thể hiện cá tính sáng tạo.
B. Chỉ giúp hiểu nghĩa từ điển.
C. Làm cho bài văn dài hơn.
D. Giúp phân biệt các loại dấu câu.
14. Trong bài thực hành, việc phân tích cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép) nhằm mục đích gì?
A. Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý trong câu, tạo sự mạch lạc và rõ nghĩa cho diễn đạt.
B. Chỉ để phân loại câu.
C. Làm cho câu văn dài hơn.
D. Giúp nhớ các chủ ngữ, vị ngữ.
15. Việc nhận diện và sửa lỗi về ngữ pháp (chính tả, dùng từ, cấu trúc câu...) trong bài viết có vai trò như thế nào trong việc nâng cao chất lượng bài làm?
A. Giúp bài viết trở nên mạch lạc, rõ nghĩa, thể hiện sự cẩn trọng và chuyên nghiệp của người viết.
B. Chỉ làm bài viết sạch sẽ hơn.
C. Giúp tăng điểm số.
D. Làm cho câu văn dài hơn.
16. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào của ngôn ngữ giúp người đọc hiểu được dụng ý nghệ thuật của tác giả?
A. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, biện pháp tu từ và giọng điệu.
B. Chỉ cách chia động từ.
C. Trật tự các đoạn văn.
D. Ngữ pháp chính xác.
17. Tại sao việc nắm vững các phương châm hội thoại (hợp tác, lịch sự...) lại quan trọng trong thực hành giao tiếp bằng tiếng Việt?
A. Giúp cuộc giao tiếp diễn ra thuận lợi, hiệu quả, thể hiện thái độ văn minh và tôn trọng người đối thoại.
B. Chỉ giúp người nói không bị ngắt lời.
C. Làm cho cuộc nói chuyện dài hơn.
D. Tăng khả năng sử dụng từ ngữ phức tạp.
18. Trong ngữ pháp tiếng Việt, yếu tố nào thường gây khó khăn cho người học khi thực hành?
A. Trật tự từ, cách sử dụng các quan hệ từ và các biện pháp tu từ.
B. Việc chia động từ theo thì.
C. Sử dụng mạo từ.
D. Quy tắc đánh vần.
19. Bài thực hành tiếng Việt (trang 23) có đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội không? Nếu có, lưu ý gì được đặt ra?
A. Có, cần sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, lịch sự, tránh ngôn ngữ suồng sã, thiếu kiểm soát.
B. Không, mạng xã hội không phải là nơi thực hành tiếng Việt.
C. Có, chỉ cần viết ngắn gọn.
D. Không, chỉ cần dùng tiếng Anh.
20. Trong bài Thực hành tiếng Việt (trang 23), tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt như thế nào?
A. Là phương tiện giao tiếp, tư duy và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Chỉ là công cụ để học các môn khoa học khác.
C. Là thứ yếu, chỉ cần biết cơ bản là đủ.
D. Không cần chú trọng vì tiếng Việt đã hoàn thiện.
21. Việc hiểu và vận dụng đúng các thành ngữ, tục ngữ giúp ích gì cho người nói và người viết tiếng Việt?
A. Làm cho lời nói, bài viết thêm sinh động, giàu hình ảnh và thể hiện chiều sâu văn hóa.
B. Chỉ làm tăng số lượng từ trong câu.
C. Giúp phân biệt các phương ngữ.
D. Tăng khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
22. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống trang trọng (ví dụ: phát biểu trước đám đông) không? Nếu có, cần lưu ý gì?
A. Có, cần sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, từ ngữ trang trọng, cấu trúc câu chặt chẽ, giọng điệu nghiêm túc.
B. Không, chỉ cần nói to.
C. Có, chỉ cần sử dụng tiếng Anh.
D. Không, ngôn ngữ trang trọng không cần thiết.
23. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng dấu câu trong việc gì?
A. Ngăn cách các bộ phận trong câu, thể hiện ngữ điệu và ý nghĩa của lời nói, giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc.
B. Chỉ để làm đẹp bài viết.
C. Tăng số lượng từ trong câu.
D. Giúp phân biệt câu hỏi và câu kể.
24. Tại sao việc phân biệt và sử dụng đúng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa lại quan trọng trong thực hành tiếng Việt?
A. Giúp diễn đạt ý một cách chính xác, tránh lặp từ và làm phong phú thêm vốn từ.
B. Chỉ làm cho bài viết dài hơn.
C. Giúp phân biệt nhanh các từ khó.
D. Tăng khả năng đọc nhanh.
25. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc làm cho lời nói, bài viết trở nên sinh động và giàu hình ảnh?
A. Biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa, hoán dụ...).
B. Các từ ngữ thông dụng.
C. Ngữ pháp chuẩn.
D. Chính tả chính xác.