[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

1. Hợp tác giữa các cá thể trong quần thể có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

A. Chỉ săn mồi theo đàn.
B. Chỉ bảo vệ nhau khỏi kẻ thù.
C. Chỉ chăm sóc thế hệ con non.
D. Săn mồi theo đàn, bảo vệ nhau, chăm sóc thế hệ con non, hình thành bầy đàn.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi kích thước của quần thể?

A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ di cư.
D. Tỷ lệ biến dị di truyền.

3. Khi mật độ cá thể của một quần thể vượt quá mức chịu đựng của môi trường, hiện tượng nào sau đây thường xảy ra?

A. Tỷ lệ sinh sản tăng lên.
B. Tỷ lệ tử vong giảm xuống.
C. Cạnh tranh gay gắt, dịch bệnh lan tràn, tỷ lệ tử vong tăng.
D. Quần thể di cư sang khu vực khác với mật độ thấp hơn.

4. Tỷ lệ giới tính là gì và nó có ý nghĩa gì đối với quần thể sinh vật?

A. Tỷ lệ giữa số lượng cá thể đực và cái; ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của quần thể.
B. Tỷ lệ giữa số lượng cá thể non và cá thể già; ảnh hưởng đến sự phát triển của quần thể.
C. Tỷ lệ giữa số lượng cá thể trưởng thành và cá thể non; ảnh hưởng đến sự ổn định của quần thể.
D. Tỷ lệ giữa số lượng cá thể sống và cá thể chết; ảnh hưởng đến sự biến động của quần thể.

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi sức chứa môi trường (K) của một quần thể?

A. Sự thay đổi tỷ lệ giới tính.
B. Sự thay đổi cấu trúc tuổi.
C. Sự thay đổi về nguồn thức ăn và không gian sống.
D. Sự gia tăng mật độ cá thể.

6. Sức chứa môi trường (K) của một quần thể là gì?

A. Số lượng cá thể tối đa có thể sinh sản trong môi trường.
B. Số lượng cá thể tối đa mà môi trường có thể cung cấp nguồn sống và nơi ở ổn định.
C. Số lượng cá thể trung bình của quần thể trong một thời gian dài.
D. Số lượng cá thể cần thiết để quần thể tồn tại.

7. Một quần thể có tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử, đồng thời có sự nhập cư diễn ra mạnh mẽ. Điều này cho thấy quần thể đó đang có xu hướng gì?

A. Giảm số lượng cá thể.
B. Ổn định số lượng cá thể.
C. Tăng số lượng cá thể.
D. Suy thoái.

8. Trong một quần thể sinh vật, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố gây chết (mortality factor) chính?

A. Tỷ lệ sinh sản cao.
B. Nhập cư.
C. Thiên địch, dịch bệnh, cạn kiệt nguồn thức ăn.
D. Sự gia tăng mật độ cá thể.

9. Yếu tố nào sau đây làm cho các cá thể trong quần thể có xu hướng phân bố đồng đều?

A. Sự cạnh tranh gay gắt và sự phân chia lãnh thổ.
B. Sự phân bố nguồn thức ăn không đều.
C. Sự sinh sản vô tính theo cụm.
D. Sự tập trung sinh sản ở một khu vực.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố điều chỉnh kích thước quần thể dựa trên mật độ (density-dependent factor)?

A. Cạnh tranh thức ăn.
B. Dịch bệnh.
C. Thiên địch.
D. Thiên tai (lũ lụt, hạn hán).

11. Trong các yếu tố cấu trúc tuổi của quần thể, nhóm tuổi nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển của quần thể?

A. Nhóm tuổi trước sinh sản.
B. Nhóm tuổi sinh sản.
C. Nhóm tuổi sau sinh sản.
D. Nhóm tuổi già.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu trúc đặc trưng của một quần thể sinh vật?

A. Tỷ lệ giới tính.
B. Cấu trúc tuổi.
C. Mật độ cá thể.
D. Các mối quan hệ giữa các loài.

13. Trong một quần thể động vật, nếu tỷ lệ giới tính là 100 đực : 150 cái, thì điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng sinh sản của quần thể?

A. Khả năng sinh sản thấp do thiếu con đực.
B. Khả năng sinh sản cao do có nhiều con cái hơn.
C. Khả năng sinh sản có thể bị hạn chế bởi số lượng con đực.
D. Tỷ lệ này là lý tưởng và đảm bảo khả năng sinh sản cao nhất.

14. Đặc trưng nào sau đây là cơ bản nhất để phân biệt một quần thể sinh vật với một nhóm cá thể cùng loài?

A. Sự tập trung các cá thể cùng loài ở một khu vực nhất định.
B. Sự tương tác giữa các cá thể trong nhóm.
C. Sự giao phối tự do giữa các cá thể trong nhóm.
D. Sự tồn tại của các cá thể cùng loài trong một khu vực địa lý nhất định.

15. Khi nguồn sống trong môi trường bị giới hạn, tốc độ tăng trưởng của quần thể thường diễn ra theo xu hướng nào?

A. Tăng theo đường cong hình chữ J.
B. Giảm đột ngột.
C. Tăng chậm lại rồi đạt mức ổn định (sức chứa môi trường).
D. Biến động mạnh mẽ không theo quy luật.

16. Mật độ cá thể trong quần thể sinh vật là gì?

A. Tổng số cá thể trong quần thể.
B. Số lượng cá thể trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích.
C. Tỷ lệ giữa cá thể đực và cái.
D. Số lượng cá thể sinh ra trong một đơn vị thời gian.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm giảm kích thước quần thể?

A. Tỷ lệ tử vong cao.
B. Xuất cư.
C. Nhập cư.
D. Dịch bệnh.

18. Trong điều kiện môi trường thuận lợi, không có yếu tố nào hạn chế, tốc độ tăng trưởng của quần thể thường theo xu hướng nào?

A. Giảm dần.
B. Tăng tuyến tính.
C. Tăng theo đường cong hình chữ J.
D. Ổn định.

19. Phân tích cấu trúc tuổi của quần thể giúp chúng ta dự đoán điều gì về sự phát triển của quần thể trong tương lai?

A. Chỉ khả năng cạnh tranh của quần thể.
B. Chỉ xu hướng biến động số lượng cá thể.
C. Xu hướng tăng, giảm hay ổn định về số lượng cá thể.
D. Khả năng thích nghi với môi trường mới.

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng mật độ cá thể của một quần thể?

A. Tăng cường độ cạnh tranh thức ăn.
B. Gia tăng tỷ lệ tử vong.
C. Tăng cường sinh sản và nhập cư.
D. Tăng cường dịch bệnh.

21. Hiện tượng "mỏ neo" trong quần thể, khi sự cạnh tranh giữa các cá thể với nhau làm giới hạn sự phát triển của quần thể, phản ánh rõ nhất mối quan hệ nào?

A. Cộng sinh.
B. Hợp tác.
C. Cạnh tranh.
D. Ký sinh.

22. Trong các mối quan hệ sinh thái, mối quan hệ nào là chủ yếu giữa các cá thể trong cùng một quần thể?

A. Cạnh tranh và hợp tác.
B. Cộng sinh và ký sinh.
C. Cạnh tranh và ký sinh.
D. Hợp tác và cộng sinh.

23. Sự biến động số lượng cá thể của quần thể có thể do những nguyên nhân chủ yếu nào gây ra?

A. Chỉ do các yếu tố nội tại của quần thể (sinh sản, tử vong).
B. Chỉ do các yếu tố bên ngoài (thức ăn, thiên địch, khí hậu).
C. Do cả các yếu tố nội tại (sinh sản, tử vong) và yếu tố bên ngoài (thức ăn, thiên địch, khí hậu).
D. Do sự thay đổi đột ngột về môi trường sống.

24. Sự di cư của các cá thể ra khỏi quần thể được gọi là gì?

A. Nhập cư.
B. Xuất cư.
C. Di cư.
D. Di chuyển.

25. Cấu trúc tuổi của quần thể được phân loại dựa trên các nhóm tuổi sinh thái. Nhóm tuổi nào thường có số lượng cá thể lớn nhất trong một quần thể đang phát triển?

A. Nhóm tuổi trước sinh sản.
B. Nhóm tuổi sinh sản.
C. Nhóm tuổi sau sinh sản.
D. Cả ba nhóm tuổi có số lượng tương đương.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

1. Hợp tác giữa các cá thể trong quần thể có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi kích thước của quần thể?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

3. Khi mật độ cá thể của một quần thể vượt quá mức chịu đựng của môi trường, hiện tượng nào sau đây thường xảy ra?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

4. Tỷ lệ giới tính là gì và nó có ý nghĩa gì đối với quần thể sinh vật?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi sức chứa môi trường (K) của một quần thể?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

6. Sức chứa môi trường (K) của một quần thể là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

7. Một quần thể có tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử, đồng thời có sự nhập cư diễn ra mạnh mẽ. Điều này cho thấy quần thể đó đang có xu hướng gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

8. Trong một quần thể sinh vật, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố gây chết (mortality factor) chính?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây làm cho các cá thể trong quần thể có xu hướng phân bố đồng đều?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố điều chỉnh kích thước quần thể dựa trên mật độ (density-dependent factor)?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các yếu tố cấu trúc tuổi của quần thể, nhóm tuổi nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển của quần thể?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu trúc đặc trưng của một quần thể sinh vật?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

13. Trong một quần thể động vật, nếu tỷ lệ giới tính là 100 đực : 150 cái, thì điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng sinh sản của quần thể?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

14. Đặc trưng nào sau đây là cơ bản nhất để phân biệt một quần thể sinh vật với một nhóm cá thể cùng loài?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nguồn sống trong môi trường bị giới hạn, tốc độ tăng trưởng của quần thể thường diễn ra theo xu hướng nào?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

16. Mật độ cá thể trong quần thể sinh vật là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm giảm kích thước quần thể?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

18. Trong điều kiện môi trường thuận lợi, không có yếu tố nào hạn chế, tốc độ tăng trưởng của quần thể thường theo xu hướng nào?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích cấu trúc tuổi của quần thể giúp chúng ta dự đoán điều gì về sự phát triển của quần thể trong tương lai?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng mật độ cá thể của một quần thể?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

21. Hiện tượng mỏ neo trong quần thể, khi sự cạnh tranh giữa các cá thể với nhau làm giới hạn sự phát triển của quần thể, phản ánh rõ nhất mối quan hệ nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các mối quan hệ sinh thái, mối quan hệ nào là chủ yếu giữa các cá thể trong cùng một quần thể?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

23. Sự biến động số lượng cá thể của quần thể có thể do những nguyên nhân chủ yếu nào gây ra?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

24. Sự di cư của các cá thể ra khỏi quần thể được gọi là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 8 Bài 42 Quần thể sinh vật

Tags: Bộ đề 1

25. Cấu trúc tuổi của quần thể được phân loại dựa trên các nhóm tuổi sinh thái. Nhóm tuổi nào thường có số lượng cá thể lớn nhất trong một quần thể đang phát triển?