1. Thực dân Pháp quay trở lại xâm lược Việt Nam lần thứ hai sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 với âm mưu gì?
A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
B. Thực hiện chính sách chia để trị.
C. Hoàn thành cuộc xâm lược Việt Nam trong thời gian ngắn nhất.
D. Mở rộng ảnh hưởng của Pháp sang các nước Đông Nam Á.
2. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), chiến thắng nào có ý nghĩa quyết định, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
D. Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16.
3. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc lãnh đạo phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1945?
A. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
B. Đông Dương Cộng sản Đảng.
C. Việt Nam Quốc dân Đảng.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam.
4. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định nhiệm vụ trước mắt của cách mạng là đánh đổ các đế quốc và tay sai để giải phóng dân tộc?
A. Hội nghị lần thứ nhất (tháng 2-1930).
B. Hội nghị lần thứ sáu (tháng 7-1936).
C. Hội nghị lần thứ tám (tháng 5-1941).
D. Hội nghị lần thứ bảy (tháng 11-1940).
5. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
A. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của cách mạng Việt Nam.
B. Buộc Pháp phải nhượng bộ và trao trả độc lập cho Việt Nam.
C. Khẳng định đường lối cứu nước của Đảng là đúng đắn, đưa cách mạng Việt Nam lên một bước phát triển mới.
D. Chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của thực dân Pháp.
6. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất trong đường lối cứu nước của Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh?
A. Phan Bội Châu chủ trương cầu viện nước ngoài, Phan Chu Trinh chủ trương dựa vào sức mình.
B. Phan Bội Châu chủ trương bạo động, Phan Chu Trinh chủ trương cải cách.
C. Phan Bội Châu chủ trương giành độc lập bằng vũ trang, Phan Chu Trinh chủ trương giành độc lập bằng con đường chính trị.
D. Phan Bội Châu chủ trương đưa thanh niên đi du học, Phan Chu Trinh chủ trương khai thác kinh tế.
7. Đâu là một trong những điểm mới trong hoạt động của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên so với các tổ chức yêu nước trước đó?
A. Chủ trương đoàn kết quốc tế.
B. Tổ chức các cuộc đấu tranh vũ trang.
C. Tổ chức các lớp huấn luyện đào tạo cán bộ.
D. Thành lập các tổ chức công hội, nông hội.
8. Phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX chịu ảnh hưởng chủ yếu từ cuộc cách mạng nào?
A. Cách mạng tháng Mười Nga (1917).
B. Cách mạng Tân Hợi Trung Quốc (1911).
C. Cách mạng tư sản Pháp (1789).
D. Cách mạng tư sản Mỹ (1776).
9. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp (1897-1914) đã làm cho xã hội Việt Nam có thêm những giai cấp mới nào?
A. Tư sản và vô sản.
B. Công nhân và nông dân.
C. Tư sản, vô sản và tiểu tư sản.
D. Công nhân và tiểu tư sản.
10. Mục tiêu đấu tranh của giai cấp tư sản dân tộc Việt Nam trong giai đoạn 1919-1929 là gì?
A. Đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị.
B. Thành lập một nhà nước độc lập theo chế độ cộng hòa.
C. Xóa bỏ chế độ phong kiến chuyên chế.
D. Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
11. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1946 có đặc điểm gì nổi bật?
A. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng quan hệ hữu nghị với các nước Đồng minh chống phát xít.
C. Chủ trương hòa bình, độc lập dân tộc và thống nhất.
D. Đẩy mạnh ngoại giao để tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân Pháp.
12. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong phong trào cách mạng Việt Nam, đưa cách mạng Việt Nam đi lên con đường cách mạng vô sản?
A. Sự thành lập của Đông Dương Cộng sản Đảng.
B. Sự thành lập của An Nam Cộng sản Đảng.
C. Sự thành lập của Đông Dương Cộng sản Liên đoàn.
D. Sự thành lập của Đảng Cộng sản Việt Nam.
13. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Đảng ta đã đề ra phương châm kháng chiến toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh. Ý nghĩa quan trọng nhất của phương châm này là gì?
A. Tạo điều kiện để tranh thủ sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Huy động sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc để kháng chiến.
C. Thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp quốc phòng.
D. Giữ vững thế chủ động trên mặt trận ngoại giao.
14. Chính sách kinh tế nào được Đảng và Chính phủ Việt Nam áp dụng trong giai đoạn 1945-1946 để giải quyết nạn đói?
A. Thực hiện cải cách ruộng đất.
B. Tăng cường sản xuất và tiết kiệm.
C. Khuyến khích tư bản phát triển.
D. Thực hiện công nghiệp hóa hiện đại hóa.
15. Vì sao Đảng Cộng sản Đông Dương lại chủ trương thay đổi chiến lược, tập trung vào nhiệm vụ giải phóng dân tộc trong giai đoạn 1939-1945?
A. Do sự phát triển mạnh mẽ của phong trào công nhân.
B. Do Pháp hoàn toàn ủng hộ cách mạng Việt Nam.
C. Do tình hình thế giới có những biến đổi quan trọng.
D. Do phong trào cách mạng trong nước suy yếu.
16. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào cách mạng 1930-1931 và phong trào cách mạng 1936-1939 ở Việt Nam?
A. Lần thứ nhất Đảng Cộng sản Đông Dương lãnh đạo quần chúng đấu tranh.
B. Quy mô, hình thức đấu tranh và mục tiêu đấu tranh.
C. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là yếu tố quyết định.
D. Chính phủ Mặt trận Nhân dân Pháp cầm quyền ở Pháp.
17. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX ở Việt Nam?
A. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân.
B. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
C. Không có sự lãnh đạo thống nhất của một đảng duy nhất.
D. Pháp có ưu thế về quân sự và vũ khí.
18. Chính sách ngoại giao của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám (1945-1946) tập trung vào việc gì?
A. Thanh toán nạn dốt và nạn đói.
B. Tăng cường đoàn kết quốc tế.
C. Chống lại mọi âm mưu xâm lược của Pháp.
D. Xây dựng lực lượng vũ trang mạnh.
19. Mục tiêu chính của chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam (1919-1929) là gì?
A. Phát triển công nghiệp nặng và dịch vụ.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế.
C. Bóc lột tối đa nguồn tài nguyên và sức lao động Việt Nam.
D. Xóa bỏ sự ảnh hưởng của các nước đế quốc khác.
20. Sự kiện nào đánh dấu thắng lợi của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết.
B. Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công.
C. Nhân dân Việt Nam giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
D. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập.
21. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của thắng lợi Cách mạng tháng Tám năm 1945 đối với Việt Nam là gì?
A. Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của thực dân Pháp.
B. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc trên thế giới.
C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
D. Thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
22. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là gì?
A. Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh không điều kiện.
B. Chính sách khủng bố trắng của Pháp ở Đông Dương.
C. Phong trào cách mạng 1939-1945 lên cao.
D. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tuyên bố độc lập.
23. Sự kiện nào dưới đây là biểu hiện của tinh thần đoàn kết quốc tế trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân của nhân dân Việt Nam?
A. Việt Nam tham gia Liên Hợp Quốc.
B. Việt Nam ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước.
C. Việt Nam nhận sự giúp đỡ từ Liên Xô và Trung Quốc.
D. Việt Nam tham gia khối SEATO.
24. Sự kiện lịch sử nào đã mở ra kỷ nguyên đấu tranh giải phóng dân tộc trên phạm vi toàn quốc ở Việt Nam?
A. Việc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
B. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
C. Sự thành lập Mặt trận Việt Minh (1941).
D. Việc Nguyễn Ái Quốc gửi Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Véc-xây (1919).
25. Tại sao Đảng Cộng sản Đông Dương lại chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh vào tháng 5 năm 1941?
A. Để tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa.
B. Để đoàn kết với các lực lượng cách mạng quốc tế.
C. Để đấu tranh chống lại sự xâm lược của Pháp.
D. Để xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng.