1. Đất mùn núi cao thường có đặc điểm gì, phù hợp với loại hình cây trồng nào ở Việt Nam?
A. Độ chua thấp, giàu dinh dưỡng, phù hợp trồng lúa nước.
B. Độ chua cao, nhiều mùn hữu cơ, phù hợp trồng cây công nghiệp dài ngày.
C. Độ thoát nước kém, nghèo dinh dưỡng, phù hợp trồng cây ưa ẩm.
D. Thành phần cơ giới nhẹ, giàu dinh dưỡng, phù hợp trồng rau màu.
2. Việc trồng rừng phòng hộ đầu nguồn sông, suối có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ đất?
A. Tăng cường quá trình phong hóa đá.
B. Giảm thiểu xói mòn, rửa trôi đất.
C. Tăng độ chua của đất.
D. Tích tụ các chất bazơ trong đất.
3. Đất ngập mặn ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở khu vực nào?
A. Vùng núi phía Bắc.
B. Các đồng bằng châu thổ và vùng ven biển.
C. Cao nguyên trung phần.
D. Vùng nội địa.
4. Đặc điểm của đất feralit là gì?
A. Giàu dinh dưỡng, độ chua thấp.
B. Nghèo dinh dưỡng, độ chua cao, có sự tích tụ oxit sắt và nhôm.
C. Thoát nước kém, nhiều mùn hữu cơ.
D. Thành phần cơ giới nặng, nhiều sét.
5. Đặc điểm nào của đất phù sa cổ khác với đất phù sa mới?
A. Đất phù sa cổ giàu dinh dưỡng hơn.
B. Đất phù sa cổ có xu hướng chua hơn và nghèo dinh dưỡng hơn.
C. Đất phù sa cổ thường có thành phần cơ giới nhẹ hơn.
D. Đất phù sa cổ ít bị nhiễm mặn hơn.
6. Tại sao đất feralit trên đá bazan lại có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng để phát triển cây công nghiệp lâu năm?
A. Đá bazan có thành phần khoáng vật giàu kali và phốt pho.
B. Đá bazan có nguồn gốc từ trầm tích biển, giàu canxi.
C. Đá bazan có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đá khác.
D. Đá bazan dễ phong hóa tạo ra các khoáng sét giàu dinh dưỡng.
7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành các loại đất khác nhau ở Việt Nam, đặc biệt là đất phù sa sông ngòi và đất phèn?
A. Độ dốc của địa hình.
B. Tốc độ phong hóa của đá mẹ.
C. Hoạt động của con người trong sản xuất nông nghiệp.
D. Khí hậu và vật liệu từ đá mẹ.
8. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự hình thành và phân bố của đất feralit ở Việt Nam?
A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Đá mẹ.
C. Độ cao trung bình của địa hình.
D. Độ dốc của sườn núi.
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành đất chua phèn ở Việt Nam?
A. Hoạt động của núi lửa.
B. Sự xâm nhập mặn và các trầm tích chứa lưu huỳnh.
C. Khí hậu khô hạn kéo dài.
D. Phong hóa đá granite.
10. Sự phân bố của các nhóm đất chính ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào?
A. Độ cao trung bình của lãnh thổ.
B. Vị trí địa lý và tác động của con người.
C. Khí hậu và đặc điểm địa hình.
D. Hoạt động của các dòng sông lớn.
11. Đất đai ở Việt Nam có đặc điểm chung nào?
A. Độ phì nhiêu cao, ít bị xói mòn.
B. Phân bố đồng đều, ít loại đất.
C. Đa dạng, chịu ảnh hưởng mạnh của khí hậu và địa hình.
D. Chủ yếu là đất cát, khô hạn.
12. Việc thâm canh tăng vụ ở Đồng bằng sông Hồng có thể dẫn đến hệ quả nào đối với đất?
A. Tăng độ phì nhiêu tự nhiên.
B. Giảm hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng.
C. Tăng cường quá trình tích tụ phèn.
D. Giảm độ chua của đất.
13. Việc cải tạo đất mặn, đất phèn ở Đồng bằng sông Cửu Long thường tập trung vào biện pháp nào để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường bón phân hóa học.
B. Thủy lợi chủ động, luân canh cây trồng.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu thế hệ mới.
D. Cày sâu, làm đất kỹ lưỡng.
14. Yếu tố nào quyết định chính đến sự hình thành đất feralit ở Việt Nam?
A. Đá mẹ granit.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa và đá mẹ.
C. Độ cao địa hình.
D. Lượng mưa hàng năm.
15. Tại sao đất feralit cần được cải tạo bằng các biện pháp nông lâm kết hợp?
A. Để tăng độ chua của đất.
B. Để chống xói mòn và bổ sung chất hữu cơ.
C. Để giảm thiểu sự tích tụ oxit sắt.
D. Để tăng cường khả năng giữ nước của đất.
16. Nguyên nhân chính khiến đất feralit dễ bị suy thoái khi canh tác không bền vững là gì?
A. Sự tích tụ phèn chua và các oxit kim loại.
B. Khả năng giữ nước kém và rửa trôi dinh dưỡng.
C. Độ chua cao làm ảnh hưởng đến vi sinh vật đất.
D. Hàm lượng mùn hữu cơ thấp.
17. Tại sao đất bạc màu thường có năng suất cây trồng thấp?
A. Do đất có độ chua cao.
B. Do đất bị rửa trôi hết các chất dinh dưỡng.
C. Do đất có thành phần cơ giới nặng.
D. Do đất bị nhiễm mặn.
18. Đất mặn và đất phèn ở Đồng bằng sông Cửu Long là kết quả của quá trình nào chủ yếu?
A. Sự bồi tụ phù sa và quá trình biến đổi hóa học.
B. Hoạt động tích cực của con người và quá trình canh tác.
C. Sự xâm nhập mặn của nước biển và quá trình oxy hóa.
D. Khí hậu khô hạn và sự tích tụ khoáng vật.
19. Đặc điểm nổi bật nhất của đất feralit ở Việt Nam là gì, thể hiện rõ trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa?
A. Sự tích tụ phèn chua và các oxit sắt, nhôm.
B. Độ chua cao và sự rửa trôi mạnh mẽ các chất bazơ.
C. Hàm lượng mùn hữu cơ cao do quá trình phân hủy nhanh.
D. Sự hình thành các tầng đất mỏng, nghèo dinh dưỡng.
20. Đất phù sa sông ngòi được hình thành chủ yếu do quá trình nào?
A. Phong hóa đá vôi.
B. Bồi tụ vật liệu do sông ngòi vận chuyển.
C. Hoạt động của sóng biển.
D. Phân hủy xác thực vật trên núi cao.
21. Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất phèn hiệu quả và bền vững?
A. Tăng cường bón phân đạm.
B. Sử dụng vôi để khử chua và thau chua, rửa mặn.
C. Trồng cây chịu mặn.
D. Làm thủy lợi kín.
22. Việc xây dựng các hồ chứa nước và hệ thống thủy lợi ở vùng đồi núi có vai trò gì trong việc bảo vệ đất?
A. Tăng cường sự phong hóa của đá mẹ.
B. Ngăn chặn dòng chảy mặt, giảm xói mòn đất.
C. Tăng độ phèn cho đất.
D. Tích tụ các chất hữu cơ trên bề mặt.
23. Đất phù sa sông ngòi Việt Nam có đặc điểm nào thuận lợi cho việc phát triển nền nông nghiệp lúa nước?
A. Độ chua cao và thoát nước tốt.
B. Thành phần cơ giới nhẹ, dễ canh tác, giàu dinh dưỡng.
C. Độ mặn cao và hàm lượng phèn lớn.
D. Đất feralit đỏ, nhiều oxit kim loại.
24. Nguyên nhân chính khiến đất ở vùng núi cao Việt Nam dễ bị xói mòn mạnh là gì?
A. Đất có độ chua cao.
B. Lớp phủ thực vật mỏng manh và độ dốc lớn.
C. Lượng mưa thấp.
D. Đá mẹ dễ phong hóa.
25. Việc canh tác cây lúa trên đất phù sa đòi hỏi biện pháp quản lý nước như thế nào?
A. Luôn giữ cho đất khô hạn.
B. Đảm bảo đủ nước tưới tiêu, giữ mực nước phù hợp.
C. Thường xuyên tháo nước để đất khô.
D. Chỉ tưới nước khi cây có dấu hiệu héo.