[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông
1. Việt Nam kiên quyết phản đối hành động nào của các quốc gia khác trên Biển Đông mà không có sự đồng ý của Việt Nam?
A. Hoạt động nghiên cứu khoa học biển
B. Hoạt động hàng hải tự do
C. Hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên hoặc quân sự hóa trái phép
D. Hoạt động cứu trợ nhân đạo
2. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng biển nào của Việt Nam được xác định có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở và chịu sự thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Lãnh hải
D. Vùng nội thủy
3. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
4. Việc Việt Nam tham gia và thực thi các công ước quốc tế về biển và đại dương thể hiện điều gì?
A. Việt Nam muốn từ bỏ chủ quyền biển của mình
B. Việt Nam khẳng định vị thế quốc tế và cam kết tuân thủ luật pháp toàn cầu
C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế trên biển
D. Việt Nam muốn thiết lập các vùng biển chung với các quốc gia khác
5. Việc các quốc gia khác tiến hành hoạt động quân sự hoặc kinh tế trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam sẽ vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp nào của Việt Nam?
A. Quyền tự do hàng hải
B. Quyền chủ quyền về kinh tế và quyền tài phán
C. Quyền tự do hàng không
D. Quyền tiếp cận các cảng biển quốc tế
6. Hành động nào sau đây của Việt Nam thể hiện việc tăng cường năng lực thực thi pháp luật trên biển, góp phần bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?
A. Tổ chức các cuộc thi thể thao dưới nước
B. Hiện đại hóa lực lượng cảnh sát biển và kiểm ngư
C. Xây dựng các công trình kiến trúc trên các đảo
D. Thúc đẩy các hoạt động văn hóa biển
7. Sự kiện lịch sử nào dưới đây chứng minh sự xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ rất sớm?
A. Việc ký kết Hiệp ước Hòa bình Versailles
B. Hoạt động của các đội Hoàng Sa và Bắc Hải của Việt Nam từ thế kỷ 17
C. Sự hình thành của Liên minh Châu Âu
D. Các cuộc thám hiểm của các nhà hàng hải châu Âu
8. Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền tài phán đối với những hành vi vi phạm pháp luật nào xảy ra trong vùng tiếp giáp lãnh hải của mình?
A. Vi phạm về hàng hải
B. Vi phạm về môi trường biển
C. Vi phạm về hải quan, thuế, y tế hoặc nhập cư
D. Vi phạm về nghiên cứu khoa học
9. Đâu là tên gọi của vùng biển nằm ngoài lãnh hải của Việt Nam, kéo dài thêm 12 hải lý, nơi Việt Nam có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị các vi phạm pháp luật về hải quan, thuế, y tế hoặc nhập cư xảy ra trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Thềm lục địa
C. Vùng nội thủy
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải
10. Đâu là một trong những biện pháp ngoại giao mà Việt Nam thường xuyên sử dụng để bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trên Biển Đông?
A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn với các nước không liên quan
B. Kiên trì lên tiếng tại các diễn đàn quốc tế và song phương để khẳng định lập trường
C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng trên biển
D. Tăng cường kiểm soát biên giới trên đất liền
11. Đâu là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương, bao gồm cả chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của các quốc gia trên biển?
A. Hiệp định về vùng trời chung
B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982)
C. Tuyên bố chung về Biển Đông (DOC)
D. Hiệp định thương mại tự do
12. Việc bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông dựa trên cơ sở nào là chính?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự
B. Dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982 và lịch sử
C. Dựa vào sự đồng thuận của các nước láng giềng
D. Chỉ dựa vào các thỏa thuận song phương
13. Việt Nam đã ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012 nhằm mục đích gì?
A. Quy định lại các vùng biển quốc tế
B. Cụ thể hóa các quy định của UNCLOS 1982 và khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam
C. Hạn chế hoạt động hàng hải của các quốc gia khác
D. Tăng cường hợp tác khai thác tài nguyên với các nước không giáp biển
14. Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích trên Biển Đông hiện nay là gì?
A. Thiếu hụt nguồn lực tài chính
B. Sự gia tăng các yêu sách chủ quyền và hoạt động phi pháp của một số quốc gia
C. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế
D. Khó khăn trong việc áp dụng luật pháp quốc tế
15. Khu vực nào thuộc Biển Đông mà Việt Nam có quyền chủ quyền về kinh tế và quyền tài phán, đồng thời các quốc gia khác có quyền tự do hàng hải và hàng không?
A. Lãnh hải
B. Vùng nội thủy
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải
16. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ ràng việc Việt Nam đang bảo vệ quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình đối với tài nguyên biển?
A. Tổ chức các lễ hội trên biển
B. Thực hiện thăm dò, khai thác dầu khí và hải sản một cách bền vững
C. Tổ chức các đoàn du lịch khám phá biển
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển
17. Theo UNCLOS 1982, đường cơ sở là gì và có ý nghĩa như thế nào trong việc xác định các vùng biển của Việt Nam?
A. Đường giới hạn xa nhất của vùng biển quốc tế, dùng để đo lãnh hải
B. Đường thẳng nối liền các đảo xa nhất của Việt Nam, dùng làm mốc đo các vùng biển
C. Đường bờ biển trung bình, dùng để xác định vùng nội thủy
D. Đường ranh giới phân chia các khu kinh tế trên biển
18. Hành động nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông?
A. Tuần tra, kiểm soát trên các vùng biển thuộc quyền tài phán của Việt Nam
B. Thực hiện nghiên cứu khoa học biển theo quy định của pháp luật
C. Cho phép tàu thuyền nước ngoài tự do khai thác tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế mà không cần xin phép
D. Xây dựng và duy trì các công trình phục vụ lợi ích quốc gia trên các đảo, đá thuộc chủ quyền của Việt Nam
19. Thềm lục địa của Việt Nam được hiểu là phần alscủa đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, mở rộng liên tục ra ngoài lãnh hải của Việt Nam trên phần kéo dài tự nhiên của lục địa Việt Nam, lên đến đâu?
A. Đến rìa ngoài của lục địa
B. Đến chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở, hoặc xa hơn nếu rìa ngoài của lục địa kéo dài ra xa hơn 200 hải lý
C. Đến 350 hải lý tính từ đường cơ sở
D. Chỉ trong phạm vi lãnh hải
20. Trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, Việt Nam chủ trương giải pháp nào là chủ yếu?
A. Giải quyết bằng vũ lực
B. Giải quyết thông qua đàm phán, đối thoại, tuân thủ luật pháp quốc tế
C. Phớt lờ các tranh chấp và tập trung phát triển kinh tế
D. Dựa hoàn toàn vào sự phân xử của một cường quốc
21. Việc Việt Nam tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế về Biển Đông có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường mâu thuẫn với các quốc gia có yêu sách khác
B. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và tìm kiếm giải pháp hòa bình, bền vững
C. Thực hiện quyền tự quyết về biển mà không cần tham vấn ai
D. Yêu cầu các nước khác tuân thủ tuyệt đối quan điểm của Việt Nam
22. Trong vùng đặc quyền kinh tế của mình, Việt Nam có những quyền gì?
A. Chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối
B. Quyền chủ quyền về kinh tế và quyền tài phán đối với các vấn đề nhất định
C. Quyền tự do hàng hải và hàng không cho tất cả các quốc gia
D. Quyền áp đặt luật pháp của quốc gia khác
23. Theo Luật Biển Việt Nam 2012, thềm lục địa của Việt Nam không chỉ bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, mà còn bao gồm cả:
A. Vùng nước phía trên
B. Toàn bộ vùng trời phía trên
C. Các đảo nhân tạo
D. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên
24. Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là bộ phận lãnh thổ thiêng liêng và không thể tách rời của quốc gia nào?
A. Campuchia
B. Trung Quốc
C. Philippines
D. Việt Nam
25. Việt Nam khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển nào của mình theo quy định của UNCLOS 1982 và Luật Biển Việt Nam?
A. Chỉ lãnh hải
B. Lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, và thềm lục địa
C. Chỉ vùng đặc quyền kinh tế
D. Chỉ thềm lục địa