1. Theo mô hình Holland (RIASEC), một người có xu hướng Nghiên cứu (Investigative) thường có đặc điểm nào?
A. Thích các hoạt động thể chất, làm việc với máy móc.
B. Thích làm việc với con người, giúp đỡ người khác.
C. Thích các hoạt động phân tích, nghiên cứu, giải quyết vấn đề.
D. Thích các hoạt động mang tính sáng tạo, biểu đạt nghệ thuật.
2. Một học sinh yêu thích tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, con người và có khả năng nghiên cứu, phân tích thông tin. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với em?
A. Kỹ sư xây dựng.
B. Nhà nghiên cứu lịch sử, nhà khảo cổ học, biên tập viên.
C. Nhân viên bán hàng.
D. Y tá.
3. Theo phân tích phổ biến về các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp, nhóm yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến môi trường làm việc và điều kiện lao động?
A. Sự phù hợp với năng lực, sở thích cá nhân, mong muốn đóng góp cho xã hội.
B. Mức lương, chế độ đãi ngộ, cơ hội thăng tiến, an toàn lao động.
C. Nhu cầu xã hội, xu hướng phát triển kinh tế, tình hình thị trường lao động.
D. Sự ảnh hưởng của gia đình, bạn bè, thầy cô giáo và các phương tiện truyền thông.
4. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc tham khảo ý kiến của những người đang làm nghề đó (ví dụ: phỏng vấn, trò chuyện) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là hình thức.
B. Cung cấp thông tin thực tế, khách quan về công việc, thuận lợi, khó khăn và kinh nghiệm.
C. Là cách để nhờ vả xin việc.
D. Không mang lại thông tin hữu ích.
5. Theo UNESCO, Học để biết, Học để làm, Học để chung sống và Học để tự khẳng định mình là bốn trụ cột chính của giáo dục. Trụ cột nào liên quan trực tiếp nhất đến việc trang bị kiến thức và kỹ năng để thực hiện công việc?
A. Học để biết.
B. Học để làm.
C. Học để chung sống.
D. Học để tự khẳng định mình.
6. Việc phát triển kỹ năng mềm (soft skills) ngày càng được các nhà tuyển dụng đánh giá cao. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG được xem là kỹ năng mềm?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng tin học văn phòng (soạn thảo văn bản, lập bảng tính).
D. Kỹ năng làm việc nhóm.
7. Khi đánh giá sự phù hợp của một nghề nghiệp với bản thân, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố nội tại (bên trong mỗi người)?
A. Sở thích và đam mê.
B. Năng lực và kỹ năng.
C. Giá trị cá nhân và mục tiêu cuộc sống.
D. Mức lương và cơ hội thăng tiến trong ngành.
8. Một học sinh có khả năng tư duy trừu tượng tốt, yêu thích các môn khoa học tự nhiên và muốn giải quyết các vấn đề phức tạp. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với em?
A. Nhà thiết kế đồ họa.
B. Nhân viên pha chế.
C. Nhà khoa học (vật lý, hóa học, sinh học), kỹ sư công nghệ cao.
D. Nhà báo.
9. Việc tìm hiểu thông tin về một nghề nghiệp cần bao gồm những nội dung nào để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất?
A. Chỉ cần biết mức lương và thời gian làm việc.
B. Các công việc cụ thể, yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, phẩm chất, cơ hội phát triển và điều kiện làm việc.
C. Chỉ cần xem qua mô tả ngắn trên mạng.
D. Chỉ cần hỏi ý kiến một vài người bạn.
10. Khi đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, phẩm chất nào là quan trọng nhất để một người lao động có thể thích ứng và phát triển?
A. Sự cứng nhắc và kiên định với những gì đã biết.
B. Khả năng học hỏi liên tục, linh hoạt và sẵn sàng thay đổi.
C. Chỉ tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào hướng dẫn của người khác.
11. Một học sinh có năng khiếu về nghệ thuật, thích vẽ, thiết kế và có mắt thẩm mỹ tốt. Ngành nghề nào dưới đây có thể phù hợp với em?
A. Kỹ sư phần mềm.
B. Nhà phân tích tài chính.
C. Nhà thiết kế đồ họa, kiến trúc sư.
D. Luật sư.
12. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc lập kế hoạch hành động có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Chỉ cần có ý tưởng về nghề nghiệp là đủ.
B. Giúp biến ước mơ thành hiện thực bằng các bước cụ thể và lộ trình rõ ràng.
C. Chỉ để khoe với bạn bè.
D. Chỉ để hoàn thành bài tập trên lớp.
13. Việc phân loại nghề nghiệp theo các nhóm kỹ năng chính (ví dụ: kỹ năng chân tay, kỹ năng trí óc, kỹ năng xã hội) giúp ích gì cho học sinh trong quá trình định hướng?
A. Chỉ làm phức tạp thêm việc lựa chọn.
B. Giúp học sinh nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và tìm kiếm những nghề phù hợp với năng lực.
C. Không có ý nghĩa thực tiễn.
D. Chỉ áp dụng cho người lớn.
14. Trong quá trình khám phá thế giới nghề nghiệp, việc xác định mình muốn làm gì? thường liên quan mật thiết đến yếu tố nào của bản thân?
A. Nhu cầu của thị trường lao động.
B. Sở thích, năng lực, giá trị cá nhân và tính cách.
C. Điều kiện kinh tế gia đình.
D. Lời khuyên của người thân.
15. Một học sinh có tính cách hướng ngoại, thích sự ổn định, quy trình rõ ràng và làm việc trong môi trường có tổ chức. Ngành nghề nào có thể phù hợp với em?
A. Nhà văn tự do.
B. Nhân viên hành chính, thư ký, kế toán.
C. Nhạc sĩ biểu diễn.
D. Huấn luyện viên cá nhân.
16. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những nhóm ngành nghề nào được dự báo sẽ có xu hướng phát triển mạnh mẽ và có nhu cầu nhân lực cao?
A. Nông nghiệp truyền thống, thủ công mỹ nghệ.
B. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, tự động hóa.
C. Sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản, may mặc.
D. Dịch vụ hành chính, văn phòng truyền thống.
17. Khi lựa chọn nghề nghiệp, việc cân nhắc giữa sở thích cá nhân và nhu cầu xã hội là điều cần thiết. Nguyên tắc phổ biến để cân bằng hai yếu tố này là gì?
A. Chỉ ưu tiên sở thích cá nhân.
B. Chỉ ưu tiên nhu cầu xã hội.
C. Tìm kiếm những ngành nghề vừa đáp ứng sở thích, vừa có nhu cầu và cơ hội phát triển trong xã hội.
D. Chờ đợi đến khi nào nhu cầu xã hội hoàn toàn trùng khớp với sở thích.
18. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc với con người và có sự đồng cảm. Ngành nghề nào dưới đây có thể phù hợp với em?
A. Kỹ sư xây dựng.
B. Nhà toán học.
C. Nhân viên tư vấn tâm lý, giáo viên.
D. Kiến trúc sư.
19. Trong xu hướng toàn cầu hóa, việc học ngoại ngữ (ví dụ: Tiếng Anh) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do gì?
A. Chỉ để xem phim nước ngoài.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động quốc tế, tiếp cận tri thức và cơ hội toàn cầu.
C. Chỉ để giao tiếp với khách du lịch.
D. Là một yêu cầu bắt buộc không có lợi ích gì khác.
20. Theo phân tích về các loại hình lao động, nhóm nghề nào thuộc lĩnh vực Dịch vụ?
A. Kỹ sư nông nghiệp, thợ mộc.
B. Nhân viên ngân hàng, hướng dẫn viên du lịch, nhân viên y tế.
C. Công nhân nhà máy, thợ hàn.
D. Nhà khoa học, nhà nghiên cứu.
21. Một nghề nghiệp được đánh giá là hot hoặc có xu hướng phát triển trong tương lai thường dựa trên các tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa vào sự yêu thích của một nhóm nhỏ người.
B. Nhu cầu cao của xã hội, tiềm năng kinh tế, sự liên quan đến các xu hướng công nghệ mới.
C. Chỉ dựa vào số lượng người đang làm nghề đó.
D. Mức độ phổ biến trên mạng xã hội.
22. Việc tham gia các buổi hội thảo, ngày hội việc làm hoặc các chương trình giao lưu với chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau mang lại lợi ích gì cho học sinh?
A. Chỉ để giải trí.
B. Giúp mở rộng kiến thức về thị trường lao động, hiểu rõ hơn về các ngành nghề và có cơ hội kết nối.
C. Chỉ để gặp gỡ bạn bè.
D. Là cách để trốn tránh việc học.
23. Một người làm nghề sáng tạo nội dung trên mạng xã hội (content creator) cần có những kỹ năng nào nổi bật?
A. Chỉ cần biết sử dụng điện thoại.
B. Sáng tạo ý tưởng, biên tập nội dung, kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về xu hướng mạng xã hội.
C. Chỉ cần có ngoại hình đẹp.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
24. Theo phân tích về các loại hình lao động, nhóm nghề nào thuộc lĩnh vực Công nghiệp hoặc Sản xuất?
A. Giáo viên, bác sĩ.
B. Kỹ sư cơ khí, công nhân lắp ráp.
C. Nhân viên bán hàng, nhân viên marketing.
D. Nhà báo, biên tập viên.
25. Một học sinh THCS quan tâm đến việc sửa chữa các thiết bị điện tử và có khả năng tư duy logic, lắp ráp tốt. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với em?
A. Chuyên viên Marketing.
B. Kỹ sư Điện tử Viễn thông.
C. Nhà thiết kế thời trang.
D. Bác sĩ Y khoa.