1. Trong bài thơ Qua đèo Ngang, hình ảnh bầu trời và vượn có thể được hiểu theo hướng nào?
A. Sự tươi đẹp và sức sống của thiên nhiên.
B. Sự mênh mông, rộng lớn và nỗi cô đơn của con người.
C. Sự bí ẩn và nguy hiểm của vùng đất.
D. Sự thay đổi của thời tiết.
2. Tác giả Bà Huyện Thanh Quan đã sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để miêu tả cảnh vật trên đèo Ngang trong bài thơ Qua đèo Ngang?
A. Phép nhân hóa và so sánh.
B. Phép ẩn dụ và hoán dụ.
C. Phép đối và hài thanh.
D. Phép điệp và liệt kê.
3. Câu thơ Vãn: vãn, núi, vãn: sông có tác dụng gì trong việc gợi tả không gian?
A. Nhấn mạnh sự hùng vĩ của núi và sự bao la của sông.
B. Gợi tả sự vắng vẻ, cô tịch của không gian.
C. Tạo ấn tượng về sự chuyển động liên tục của cảnh vật.
D. Diễn tả sự tương phản giữa núi và sông.
4. Theo phân tích phổ biến, tại sao Bà Huyện Thanh Quan lại dùng từ vôi trong câu cỏ cây chen lá, đá chen vôi?
A. Để miêu tả một loại khoáng sản quý giá.
B. Để tạo vần điệu với từ sông ở câu trên.
C. Để gợi tả địa hình dốc, đá tai mèo sắc nhọn, gồ ghề.
D. Để nói về màu sắc đặc trưng của vùng núi.
5. Việc tác giả dùng phép đối ở hai câu đầu bài thơ (Dãy: mây, dãy: núi) có tác dụng gì?
A. Tạo sự cân đối, hài hòa cho bức tranh thiên nhiên.
B. Nhấn mạnh sự bao la, rộng lớn của không gian.
C. Làm nổi bật sự tương phản giữa các yếu tố.
D. Gợi tả sự chuyển động liên tục của cảnh vật.
6. Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nhìn non cao và sâu (sâu thẳm) là gì?
A. Phấn khích trước cảnh đẹp.
B. Choáng ngợp và cảm thấy mình nhỏ bé.
C. Hào hứng khám phá.
D. Buồn bã vì sự cô lập.
7. Tại sao câu Mù khói: làn, mây lại gợi lên một không gian có phần huyền ảo và tĩnh mịch?
A. Vì khói và mây thường mang màu sắc tươi sáng.
B. Vì khói và mây che phủ cảnh vật, tạo cảm giác mơ hồ, xa xăm và tĩnh lặng.
C. Vì khói và mây tượng trưng cho sự ấm áp.
D. Vì khói và mây là dấu hiệu của thời tiết xấu.
8. Trong bài thơ Qua đèo Ngang, hình ảnh con quốc quốc thường được hiểu là biểu tượng của điều gì?
A. Sự báo hiệu tin vui.
B. Tiếng kêu ai oán, gợi nỗi buồn và sự chia cắt.
C. Sự tự do, bay nhảy.
D. Sự thịnh vượng, sung túc.
9. Ý nghĩa của cụm từ thành ngữ núi trong ngữ cảnh bài thơ Qua đèo Ngang là gì?
A. Những ngọn núi có hình thù kỳ lạ.
B. Những dãy núi nối tiếp nhau, tạo thành một bức tranh liên hoàn.
C. Những ngọn núi cao chót vót.
D. Những ngọn núi phủ đầy mây.
10. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi đặt chân đến đèo Ngang là gì, thể hiện qua những câu thơ cuối bài?
A. Niềm vui chiến thắng và sự hân hoan.
B. Nỗi buồn man mác và sự cô đơn.
C. Sự tức giận và phẫn uất.
D. Sự tự hào và kiêu hãnh.
11. Cảm xúc chủ đạo khi đọc những câu thơ miêu tả thiên nhiên trong bài Qua đèo Ngang là gì?
A. Hào hứng, vui vẻ.
B. Tráng lệ, hùng vĩ nhưng cũng man mác buồn.
C. Thoải mái, thư thái.
D. Lo lắng, sợ hãi.
12. Cấu trúc thành ngữ núi trong bài thơ Qua đèo Ngang có ý nghĩa gì?
A. Núi cao hiểm trở, khó đi.
B. Những dãy núi trùng điệp, nối tiếp nhau.
C. Núi có hình dáng kỳ lạ, độc đáo.
D. Núi mờ ảo trong sương khói.
13. Bài thơ Qua đèo Ngang thuộc thể thơ gì?
A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
B. Lục bát.
C. Song thất lục bát.
D. Thơ tự do.
14. Cảnh tượng nào được miêu tả với âm thanh và màu sắc đối lập nhau trong câu thơ Đá trắng, mây xam của bài Qua đèo Ngang?
A. Sự hùng vĩ của núi đá và sự bao la của mây.
B. Sự tương phản giữa màu trắng của đá và màu xám của mây.
C. Sự tĩnh lặng của đá và sự chuyển động của mây.
D. Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối.
15. Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự cô đơn và nỗi niềm riêng của tác giả?
A. Dãy: mây, dãy: núi.
B. Con quốc quốc: hành, cành.
C. Ta với ta.
D. Cỏ cây chen lá, đá chen vôi.
16. Câu thơ Một tiếng chim kêu, vách đá rền gợi lên điều gì về âm thanh trong không gian trên đèo Ngang?
A. Sự náo nhiệt và vui tươi.
B. Sự vang vọng, cô tịch và có phần ám ảnh.
C. Sự du dương và êm dịu.
D. Sự ồn ào và hỗn loạn.
17. Theo phân tích phổ biến, câu Ta với ta trong bài thơ Qua đèo Ngang thể hiện điều gì ở tâm trạng nhân vật trữ tình?
A. Sự cô đơn, bơ vơ giữa thiên nhiên rộng lớn.
B. Sự gắn bó, hòa quyện với thiên nhiên.
C. Sự suy tư về quá khứ và tương lai.
D. Sự tự tin và làm chủ hoàn cảnh.
18. Trong bài thơ Qua đèo Ngang, hình ảnh con thuyền thường gợi lên ý nghĩa gì trong văn hóa thơ ca cổ điển?
A. Sự sung túc và giàu sang.
B. Sự tự do và phóng khoáng.
C. Hành trình, sự dịch chuyển và thân phận con người.
D. Sự bình yên và ổn định.
19. Khổ thơ nào trong bài Qua đèo Ngang tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, bao la?
A. Khổ thơ thứ nhất.
B. Khổ thơ thứ hai.
C. Khổ thơ thứ ba.
D. Khổ thơ thứ tư.
20. Trong bài thơ Qua đèo Ngang, sự xuất hiện của lá và vôi cùng với cỏ cây và đá nhằm mục đích gì?
A. Tô đậm vẻ đẹp xanh tươi, tràn đầy sức sống.
B. Tạo nên hình ảnh thiên nhiên đa dạng, phong phú.
C. Gợi tả sự chen chúc, chật chội, hoang vu của cảnh vật.
D. Miêu tả sự tương phản giữa cây cỏ và đá.
21. Ý nghĩa biểu tượng của cỏ trong câu thơ Cỏ cây chen lá, đá chen vôi là gì?
A. Sự tươi tốt, sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
B. Sự cằn cỗi, khô hạn của vùng đất.
C. Sự chen chúc, ngột ngạt của cảnh vật.
D. Sự đa dạng và phong phú của hệ sinh thái.
22. Tại sao câu Con quốc quốc lại trở thành một điểm nhấn về âm thanh và cảm xúc trong bài thơ?
A. Vì nó là âm thanh duy nhất trong bài.
B. Vì tiếng kêu của loài chim này mang ý nghĩa tượng trưng cho nỗi buồn, sự chia ly, ám ảnh tâm trạng con người.
C. Vì nó là âm thanh quen thuộc của vùng núi.
D. Vì nó tạo nên sự tương phản với cảnh vật tĩnh lặng.
23. Tác giả Bà Huyện Thanh Quan đã sử dụng từ ngữ gợi tả âm thanh nào trong bài thơ?
A. Vãn, mây.
B. Quốc quốc, gia.
C. Núi, sông.
D. Đá, trắng.
24. Câu thơ Ta với ta thể hiện rõ nhất thái độ gì của nhân vật trữ tình?
A. Chủ động, tự tin.
B. Cô đơn, suy tư, thấm thía nỗi niềm.
C. Phấn khích, khám phá.
D. Tức giận, bất mãn.
25. Bài thơ Qua đèo Ngang ra đời trong hoàn cảnh nào?
A. Khi tác giả đi sứ Trung Quốc.
B. Khi tác giả đi trên đường gió bụi, nhậm chức.
C. Khi tác giả ở ẩn tại quê nhà.
D. Khi tác giả tham gia kháng chiến.