1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các đồng bằng châu thổ lớn ở Đông Nam Á, nơi tập trung dân cư và hoạt động nông nghiệp?
A. Đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp.
B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
C. Địa hình cao và dốc.
D. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
2. Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực nhất đến chất lượng nguồn nước ngọt ở nhiều khu vực đô thị thuộc Đông Nam Á?
A. Xây dựng các hồ chứa thủy điện.
B. Hoạt động tưới tiêu trong nông nghiệp.
C. Xả thải nước sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
3. Nguồn tài nguyên thiên nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy ngành công nghiệp sản xuất và chế biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Tài nguyên khoáng sản (dầu mỏ, khí đốt, kim loại).
C. Đất đai màu mỡ.
D. Nguồn năng lượng mặt trời.
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến nông nghiệp và đời sống của người dân Đông Nam Á?
A. Tăng cường nhập khẩu lương thực.
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn.
C. Giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Xây dựng thêm đập thủy điện.
5. Sự đa dạng về chủng tộc, ngôn ngữ và tôn giáo ở Đông Nam Á chủ yếu là kết quả của quá trình nào?
A. Sự đồng hóa văn hóa của một cường quốc.
B. Các cuộc di cư và giao lưu văn hóa diễn ra trong lịch sử.
C. Sự cô lập về địa lý giữa các cộng đồng.
D. Chính sách quốc gia về đa dạng sinh học.
6. Loại hình du lịch nào đang ngày càng phát triển mạnh mẽ tại các quốc gia Đông Nam Á, tận dụng lợi thế về cảnh quan thiên nhiên đa dạng và văn hóa bản địa độc đáo?
A. Du lịch công nghiệp.
B. Du lịch biển đảo và du lịch văn hóa - lịch sử.
C. Du lịch mạo hiểm dưới lòng đất.
D. Du lịch ẩm thực thuần túy.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở các khu rừng nhiệt đới Đông Nam Á hiện nay?
A. Sự phát triển của các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Hoạt động khai thác gỗ bất hợp pháp và chuyển đổi mục đích sử dụng rừng.
C. Sự gia tăng của các loài động vật hoang dã.
D. Chính sách bảo vệ môi trường của các chính phủ.
8. Sự hình thành các quốc gia Đông Nam Á hiện đại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ quá trình nào trong lịch sử?
A. Sự xâm lược của các đế quốc châu Âu.
B. Các cuộc chiến tranh giành độc lập và quá trình hình thành nhà nước quốc gia.
C. Sự di cư của người dân từ các châu lục khác.
D. Sự phát triển của các phong trào tôn giáo lớn.
9. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung dân cư cao ở các vùng duyên hải và đồng bằng châu thổ tại Đông Nam Á?
A. Địa hình núi cao hiểm trở.
B. Khí hậu quá lạnh.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp.
D. Thiếu các tuyến đường giao thông.
10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình văn hóa và lối sống của người dân ở các vùng nông thôn Đông Nam Á?
A. Sự du nhập của văn hóa phương Tây.
B. Hoạt động sản xuất nông nghiệp và các tín ngưỡng truyền thống.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Chính sách giáo dục của nhà nước.
11. Quốc gia nào ở Đông Nam Á có địa hình chủ yếu là các cao nguyên và núi, với khí hậu ôn hòa, khác biệt so với phần lớn các quốc gia khác trong khu vực?
A. Singapore.
B. Thái Lan.
C. Myanmar.
D. Lào.
12. Thách thức nào là phổ biến nhất đối với các thành phố lớn ở Đông Nam Á trong việc quản lý môi trường đô thị?
A. Thiếu quỹ đất để phát triển.
B. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn do giao thông và công nghiệp.
C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
D. Sự suy giảm của các khu thương mại.
13. Sự kiện nào dưới đây được coi là minh chứng rõ nét cho sự phát triển và hội nhập kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn hiện nay?
A. Việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
B. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở một số quốc gia.
C. Việc phát triển các khu công nghiệp tập trung.
D. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
14. Nền nông nghiệp của nhiều quốc gia Đông Nam Á phụ thuộc vào yếu tố nào nhiều nhất, dẫn đến tình trạng dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu?
A. Sự phát triển của công nghệ canh tác.
B. Chất lượng đất đai.
C. Chế độ mưa và nguồn nước.
D. Nguồn lao động dồi dào.
15. Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á đang diễn ra mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức nào?
A. Giảm áp lực lên nông nghiệp.
B. Tăng cường giao lưu văn hóa.
C. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường.
D. Tăng cơ hội việc làm cho người dân nông thôn.
16. Đặc điểm khí hậu nào của khu vực Đông Nam Á có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước, loại cây lương thực chủ yếu của vùng?
A. Khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt.
B. Khí hậu khô hạn với lượng mưa thấp.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa mưa và khô.
D. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
17. Quốc gia nào ở Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển dựa chủ yếu vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ tài chính, với vai trò là một trung tâm thương mại quốc tế?
A. Campuchia.
B. Brunei.
C. Singapore.
D. Philippines.
18. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò then chốt trong việc kết nối các quốc gia và các đảo quốc trong khu vực Đông Nam Á, thúc đẩy thương mại và du lịch?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Hàng không.
D. Đường thủy (sông, biển).
19. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng về cảnh quan và hệ sinh thái của khu vực Đông Nam Á?
A. Sự phân bố các dãy núi cao.
B. Chế độ thủy triều.
C. Vị trí địa lý và sự hình thành các đảo.
D. Hoạt động kiến tạo của các dòng sông lớn.
20. Khu vực nào ở Đông Nam Á nổi tiếng với các hoạt động kinh tế biển như khai thác dầu khí, nuôi trồng thủy sản và du lịch biển phát triển mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia?
A. Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam.
B. Vùng duyên hải miền Trung của Việt Nam.
C. Quần đảo Indonesia.
D. Bang Sabah của Malaysia.
21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành kinh tế nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế về bờ biển dài và nguồn lợi hải sản phong phú?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Ngành thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
22. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của ngành nông nghiệp lúa nước ở nhiều vùng nông thôn Đông Nam Á?
A. Nhu cầu tiêu thụ lúa gạo cao.
B. Sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, đặc biệt là nguồn nước.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Sự đa dạng của các giống lúa.
23. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á chủ yếu phản ánh điều gì?
A. Sự đồng đều về tài nguyên thiên nhiên.
B. Lịch sử phát triển, chính sách kinh tế và mức độ hội nhập quốc tế.
C. Sự giống nhau về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Vị trí địa lý hoàn toàn tương đồng.
24. Sự hình thành các đô thị lớn ở Đông Nam Á, như Jakarta, Manila, Bangkok, thường gắn liền với vai trò lịch sử nào của các đô thị này?
A. Trung tâm sản xuất công nghiệp nặng.
B. Trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa.
C. Căn cứ quân sự chiến lược.
D. Trung tâm nghiên cứu khoa học.
25. Việc khai thác quá mức các nguồn lợi từ biển, như đánh bắt hải sản, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái biển ở Đông Nam Á?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Suy giảm nguồn lợi hải sản và hủy hoại rạn san hô.
C. Tăng trưởng số lượng các loài cá.
D. Cải thiện chất lượng nước biển.