[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 13 Đặc điểm của sinh vật và vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học
1. Sự ấm lên toàn cầu có thể ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?
A. Làm tăng số lượng các loài thích nghi với nhiệt độ cao.
B. Thúc đẩy sự di cư của các loài đến vùng khí hậu phù hợp hơn.
C. Gây ra sự tuyệt chủng của nhiều loài không thích nghi kịp.
D. Cả ba ý trên đều đúng.
2. Ý nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam?
A. Việt Nam có nguồn tài nguyên sinh vật phong phú.
B. Đa dạng sinh học của Việt Nam đang chịu nhiều áp lực từ các hoạt động kinh tế.
C. Các khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam đã bao phủ hết các hệ sinh thái quan trọng.
D. Việc bảo tồn đa dạng sinh học là một nhiệm vụ quan trọng của quốc gia.
3. Đâu là một ví dụ về biện pháp bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ)?
A. Thành lập Vườn quốc gia Ba Vì.
B. Bảo vệ rạn san hô ở biển.
C. Xây dựng vườn bách thảo.
D. Bảo tồn voi trong môi trường sống tự nhiên.
4. Sự suy thoái của một mắt xích trong chuỗi thức ăn có thể gây ra hệ quả gì cho các mắt xích khác?
A. Làm tăng số lượng các mắt xích phụ thuộc vào nó.
B. Gây mất cân bằng sinh thái và ảnh hưởng đến sự tồn tại của các mắt xích khác.
C. Không gây ảnh hưởng gì đến các mắt xích khác.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các mắt xích mới.
5. Đặc điểm nào sau đây là chung cho tất cả các loài sinh vật?
A. Khả năng quang hợp.
B. Khả năng di chuyển.
C. Khả năng sinh trưởng.
D. Khả năng hô hấp.
6. Đâu là một ví dụ về sinh vật dị dưỡng?
A. Tảo lục.
B. Cây hoa hồng.
C. Con hổ.
D. Vi khuẩn nitrat hóa.
7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học hiện nay là gì?
A. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu.
B. Các hoạt động của con người làm mất môi trường sống của sinh vật.
C. Sự phát triển của các loài sinh vật ngoại lai.
D. Các thiên tai tự nhiên như bão, lũ lụt.
8. Theo phân loại, nhóm sinh vật nào có khả năng trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng hiệu quả nhất?
A. Thực vật.
B. Động vật.
C. Nấm.
D. Vi sinh vật.
9. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia tích cực vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.
B. Tham gia các hoạt động trồng cây gây rừng.
C. Sử dụng các sản phẩm từ động vật hoang dã.
D. Phá hoại các khu bảo tồn thiên nhiên.
10. Việc bảo vệ các loài động vật hoang dã có tầm quan trọng như thế nào trong việc duy trì hệ sinh thái?
A. Chỉ giúp bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên.
B. Giúp duy trì chuỗi thức ăn và cân bằng sinh thái.
C. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến.
D. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các loài.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sinh vật trên Trái Đất?
A. Có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ.
B. Cần trao đổi chất với môi trường để tồn tại.
C. Có khả năng sinh trưởng và phát triển.
D. Có khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường.
12. Nhu cầu năng lượng của sinh vật được đáp ứng chủ yếu thông qua quá trình nào?
A. Hô hấp tế bào.
B. Tổng hợp chất hữu cơ.
C. Sinh trưởng và phát triển.
D. Phân giải chất hữu cơ.
13. Đâu là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống?
A. Cây xương rồng có lá tiêu giảm thành gai để giảm thoát hơi nước.
B. Chim di cư về phương Nam vào mùa đông.
C. Cá có bong bóng giúp điều chỉnh độ sâu.
D. Cả ba ý trên đều đúng.
14. Đặc điểm nào sau đây giúp sinh vật tồn tại và phát triển trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt?
A. Khả năng sinh sản nhanh.
B. Khả năng thích nghi với môi trường.
C. Khả năng di chuyển xa.
D. Khả năng thay đổi màu sắc.
15. Đâu là vai trò quan trọng nhất của đa dạng sinh học đối với hệ sinh thái?
A. Cung cấp nguồn tài nguyên cho con người khai thác.
B. Tạo ra cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ.
C. Duy trì sự cân bằng và ổn định của hệ sinh thái.
D. Là cơ sở cho sự phát triển của du lịch sinh thái.
16. Biện pháp nào sau đây giúp duy trì đa dạng di truyền trong một loài?
A. Chỉ cho phép các cá thể cùng huyết thống giao phối.
B. Thúc đẩy giao phối giữa các cá thể có kiểu gen đa dạng.
C. Giảm thiểu số lượng cá thể trong quần thể.
D. Cô lập các quần thể với nhau.
17. Vai trò của sinh vật phân giải trong hệ sinh thái là gì?
A. Sản xuất chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời.
B. Tiêu thụ trực tiếp sinh vật sản xuất.
C. Biến đổi chất hữu cơ chết thành chất vô cơ trả lại môi trường.
D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ sinh thái.
18. Sự di nhập các loài sinh vật ngoại lai không bản địa vào một khu vực có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm tăng sự đa dạng của hệ sinh thái bản địa.
B. Cạnh tranh, ăn thịt hoặc mang mầm bệnh cho các loài bản địa.
C. Cải thiện chất lượng đất và nước.
D. Thúc đẩy quá trình tiến hóa của các loài bản địa.
19. Đâu là một ví dụ về sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời?
A. Nấm.
B. Vi khuẩn lam.
C. Giun đất.
D. Cá.
20. Nguyên tắc cơ bản của việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
A. Chỉ bảo tồn những loài có giá trị kinh tế cao.
B. Bảo vệ môi trường sống và các mối quan hệ sinh thái.
C. Tập trung vào việc nhân giống các loài quý hiếm bằng công nghệ sinh học.
D. Loại bỏ hoàn toàn các loài sinh vật ngoại lai.
21. Hành động nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ môi trường sống của các loài sinh vật?
A. Giảm thiểu sử dụng túi nilon.
B. Tái chế và tái sử dụng sản phẩm.
C. Xây dựng các khu công nghiệp sát các khu rừng.
D. Tiết kiệm điện, nước.
22. Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của xã hội?
A. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm và dược liệu cho tương lai.
B. Tăng cường khả năng chống chịu của các hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu.
C. Giữ gìn các giá trị văn hóa và thẩm mỹ của thiên nhiên.
D. Cả ba ý trên đều đúng.
23. Việc trồng các loài cây bản địa trong các dự án phục hồi rừng có ý nghĩa gì đối với đa dạng sinh học?
A. Tạo ra một hệ sinh thái nhân tạo đơn điệu.
B. Cung cấp môi trường sống và nguồn thức ăn phù hợp cho sinh vật bản địa.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật ngoại lai.
D. Giảm thiểu vai trò của sinh vật phân giải.
24. Việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là rừng và thủy sản, dẫn đến hệ quả trực tiếp nào đối với đa dạng sinh học?
A. Tăng cường sự đa dạng của các loài sinh vật.
B. Mất môi trường sống và suy giảm số lượng cá thể của nhiều loài.
C. Cải thiện chất lượng đất đai và nguồn nước.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật mới.
25. Đâu là một ví dụ về biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ) đối với đa dạng sinh học?
A. Thành lập vườn thực vật.
B. Xây dựng ngân hàng hạt giống.
C. Bảo vệ rừng Cúc Phương.
D. Nuôi cấy mô sinh vật quý hiếm.