1. Một trong những tác hại nghiêm trọng nhất của lũ lụt đối với đời sống con người là gì?
A. Làm sạch môi trường, loại bỏ vi khuẩn có hại.
B. Tạo ra cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt.
C. Gây thiệt hại về người, tài sản, cơ sở hạ tầng và ảnh hưởng sức khỏe.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây thủy sinh.
2. Nguyên nhân tự nhiên chính dẫn đến hiện tượng lũ lụt ở nhiều khu vực là gì?
A. Hoạt động của con người như phá rừng, xây dựng công trình thủy điện.
B. Mưa lớn kéo dài, bão, áp thấp nhiệt đới hoặc tuyết tan nhanh.
C. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu làm tăng nhiệt độ đại dương.
D. Động đất dưới đáy biển gây ra sóng thần.
3. Tại sao việc xây dựng các công trình thủy điện có thể ảnh hưởng đến chế độ lũ lụt?
A. Các đập thủy điện giúp điều tiết lượng nước, giảm lũ lụt.
B. Các đập thủy điện làm tăng lượng nước chảy xuống hạ lưu.
C. Việc xây dựng đập thủy điện làm thay đổi dòng chảy tự nhiên và khả năng điều tiết nước.
D. Thủy điện chỉ có tác dụng tạo ra điện năng, không ảnh hưởng đến lũ lụt.
4. Sự khác biệt cơ bản giữa lũ quét và lũ ống là gì?
A. Lũ quét xảy ra ở đồng bằng, lũ ống ở vùng núi.
B. Lũ quét có dòng chảy mạnh và chứa nhiều bùn đất, lũ ống thường nhỏ hơn và ít bùn.
C. Lũ quét có tốc độ di chuyển chậm hơn, lũ ống có tốc độ nhanh hơn.
D. Lũ quét chỉ xảy ra do mưa, lũ ống do tuyết tan.
5. Trong lịch sử Việt Nam, hiện tượng lũ lụt đã từng gây ra những tác động xã hội sâu sắc nào?
A. Thúc đẩy giao thương giữa các vùng miền.
B. Gây mất mùa, đói kém, dịch bệnh, di cư và ảnh hưởng đến đời sống văn hóa.
C. Tăng cường đoàn kết dân tộc nhờ các hoạt động cứu trợ.
D. Kích thích sự phát triển của ngành xây dựng.
6. Trong các biện pháp ứng phó khi xảy ra lũ lụt, việc sơ tán dân cư khỏi vùng nguy hiểm thể hiện điều gì?
A. Biện pháp phòng ngừa trước khi lũ xảy ra.
B. Biện pháp khắc phục hậu quả sau lũ.
C. Biện pháp ứng phó khẩn cấp để bảo vệ tính mạng con người.
D. Biện pháp cải tạo môi trường sống.
7. Câu Nước dâng lên như quỷ dữ trong một bài văn miêu tả lũ lụt thể hiện điều gì về tính chất của lũ?
A. Sự bình yên và hiền hòa của dòng nước.
B. Sự hung hãn, sức mạnh tàn phá và khó lường của lũ.
C. Vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên.
D. Sự hữu ích của lũ đối với đời sống.
8. Trong các loại lũ, loại lũ nào thường có tốc độ dòng chảy nhanh, sức tàn phá lớn và khó dự báo nhất?
A. Lũ lên chậm.
B. Lũ bùn.
C. Lũ ống.
D. Lũ quét.
9. Theo kiến thức phổ biến về thiên tai, lũ lụt được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Hiện tượng nước sông, suối dâng cao tràn bờ, gây ngập úng trên diện rộng.
B. Mưa lớn kéo dài khiến mực nước biển dâng cao.
C. Sự cố vỡ đập thủy điện gây ra dòng nước khổng lồ.
D. Thủy triều lên cao bất thường làm ngập các vùng ven biển.
10. Hành động nào của con người có thể giúp giảm thiểu tác hại của lũ lụt?
A. Xây dựng thêm nhà ở sát bờ sông.
B. Thường xuyên nạo vét kênh mương, xây dựng hồ chứa nước.
C. Chặt phá cây cối ở vùng đồi núi.
D. Đổ rác bừa bãi xuống sông, suối.
11. Vùng nào ở Việt Nam thường chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ các cơn bão gây ra lũ lụt?
A. Vùng Tây Nguyên.
B. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Vùng Duyên hải miền Trung.
D. Vùng Trung du và miền núi phía Bắc.
12. Về mặt môi trường, lũ lụt có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất nhờ phù sa.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước, xói mòn đất và phá hủy hệ sinh thái.
C. Giúp tái tạo lại các vùng đất ngập nước tự nhiên.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
13. Hệ thống thoát nước đô thị kém hiệu quả, ví dụ như cống rãnh bị tắc nghẽn bởi rác thải, có mối liên hệ trực tiếp nào với lũ lụt?
A. Giúp nước mưa thoát nhanh hơn.
B. Làm giảm lượng nước mưa xâm nhập vào lòng đất.
C. Gây ngập úng cục bộ do nước mưa không thoát kịp.
D. Tăng cường khả năng tự làm sạch của môi trường.
14. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hiện tượng nước dâng do bão (storm surge) có thể làm trầm trọng thêm tác động của lũ lụt ở khu vực nào?
A. Vùng núi cao.
B. Vùng nội địa xa biển.
C. Vùng ven biển và các khu vực cửa sông.
D. Vùng sa mạc.
15. Tác động của lũ lụt đến sức khỏe con người bao gồm những gì?
A. Cải thiện vệ sinh môi trường nhờ nước chảy xiết.
B. Tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm do nguồn nước ô nhiễm và thiếu nước sạch.
C. Giảm căng thẳng nhờ cảnh quan sông nước.
D. Tăng cường sức đề kháng.
16. Việc xây dựng các nhà máy thủy điện ở thượng nguồn có thể có tác động hai mặt đến lũ lụt ở hạ nguồn. Tác động tích cực là gì?
A. Tăng khả năng tiêu thoát nước.
B. Điều tiết lượng nước, giảm cường độ lũ.
C. Gây ra lũ nhân tạo có kiểm soát.
D. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho hạ nguồn.
17. Biện pháp phòng chống lũ lụt nào liên quan đến việc nâng cao nhận thức cộng đồng?
A. Xây dựng các đê biển kiên cố.
B. Tuyên truyền, phổ biến kiến thức về phòng chống và ứng phó với lũ lụt.
C. Cải tạo hệ thống thoát nước đô thị.
D. Trồng cây gây rừng.
18. Theo các chuyên gia khí tượng, lũ quét thường xảy ra ở đâu và có đặc điểm gì?
A. Ở các đồng bằng rộng lớn, dòng chảy chậm và ít bùn.
B. Ở vùng núi, địa hình dốc, dòng chảy xiết, cuốn theo nhiều bùn đất, đá.
C. Ở vùng ven biển, do triều cường kết hợp với sóng lớn.
D. Ở các vùng khô hạn, do thiếu nước trầm trọng.
19. Việc phá rừng đầu nguồn có tác động như thế nào đến nguy cơ lũ lụt?
A. Giúp giữ nước tốt hơn, giảm thiểu nguy cơ lũ lụt.
B. Làm tăng khả năng giữ nước của đất, ngăn chặn lũ lụt.
C. Làm giảm khả năng giữ nước của đất, tăng dòng chảy mặt, dễ gây lũ lụt.
D. Không ảnh hưởng đến dòng chảy và nguy cơ lũ lụt.
20. Một tác động kinh tế gián tiếp của lũ lụt là gì?
A. Tăng trưởng ngành du lịch do cảnh quan thay đổi.
B. Giảm chi phí sửa chữa cơ sở hạ tầng.
C. Chi phí khắc phục hậu quả, tái thiết sau lũ, ảnh hưởng đến sản xuất và kinh doanh.
D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp nhờ lượng nước dồi dào.
21. Việc thay đổi lớp phủ thực vật trên diện rộng, ví dụ như thay thế rừng bằng các công trình xây dựng, có thể dẫn đến hệ lụy gì liên quan đến lũ lụt?
A. Tăng khả năng thẩm thấu nước của đất, giảm nguy cơ lũ lụt.
B. Giảm khả năng thẩm thấu nước, tăng dòng chảy mặt và nguy cơ lũ lụt.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chế độ thủy văn.
D. Làm mát môi trường, giảm cường độ mưa.
22. Việc phủ bê tông hóa diện rộng các bề mặt tự nhiên ở đô thị có ảnh hưởng gì đến việc ứng phó với mưa lớn?
A. Tăng khả năng thấm nước của bề mặt.
B. Giảm khả năng thấm nước, tăng lượng nước chảy tràn, dễ gây ngập úng.
C. Làm mát môi trường đô thị.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
23. Trong bối cảnh đô thị hóa, vấn đề nào sau đây làm gia tăng nguy cơ lũ lụt ở thành phố?
A. Mở rộng diện tích cây xanh.
B. Hệ thống thoát nước hiện đại và hiệu quả.
C. Diện tích bề mặt thấm nước lớn.
D. Quy hoạch đô thị không phù hợp, bê tông hóa nhiều, hệ thống thoát nước kém.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lũ lụt?
A. Hệ thống thoát nước đô thị quá tải.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản làm thay đổi địa hình.
C. Nước biển dâng do biến đổi khí hậu.
D. Mưa đá liên tục trong nhiều giờ.
25. Tác động của lũ lụt đến nông nghiệp là gì?
A. Giúp đất đai màu mỡ hơn nhờ lớp phù sa mới.
B. Phá hủy mùa màng, gây ngập úng, rửa trôi lớp đất mặt màu mỡ.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loại cây trồng chịu nước.
D. Cải thiện hệ thống thủy lợi.