1. Đặc điểm nào của cơ giúp nó thực hiện chức năng vận động?
A. Khả năng co rút
B. Khả năng dẫn truyền tín hiệu thần kinh
C. Khả năng tái tạo tế bào
D. Khả năng hấp thụ dinh dưỡng
2. Khớp nào sau đây là ví dụ điển hình của khớp bất động?
A. Khớp gối
B. Khớp khuỷu tay
C. Khớp giữa các xương sọ
D. Khớp vai
3. Khi thực hiện động tác co cơ nhị đầu để nâng một vật, cơ nhị đầu đóng vai trò gì?
A. Cơ duỗi
B. Cơ co
C. Cơ ổn định
D. Cơ đối kháng
4. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò là đòn bẩy cơ học trong hệ vận động của con người?
A. Cơ bám vào xương
B. Dây chằng
C. Sụn
D. Xương
5. Cơ tam đầu ở mặt sau cánh tay có vai trò gì khi cơ nhị đầu co lại để nâng vật?
A. Cơ co
B. Cơ duỗi
C. Cơ ổn định
D. Cơ đối kháng
6. Bộ phận nào của xương dài có vai trò quan trọng trong việc sản xuất tế bào máu?
A. Màng xương
B. Lớp xương cứng
C. Tủy đỏ
D. Lớp xương xốp
7. Sự co cơ tạo ra lực vận động là do hoạt động của bộ phận nào?
A. Xương
B. Dây chằng
C. Cơ
D. Sụn
8. Phân tích vai trò của hệ vận động trong việc giữ thăng bằng cho cơ thể. Yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sự co duỗi nhịp nhàng của cơ
B. Độ vững chắc của các khớp xương
C. Sức mạnh của hệ thần kinh điều khiển
D. Tất cả các yếu tố trên
9. Yếu tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của cơ, quyết định khả năng co duỗi của nó?
A. Tế bào xương
B. Tế bào sụn
C. Tế bào cơ
D. Tế bào thần kinh
10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của hệ vận động?
A. Giúp cơ thể di chuyển
B. Giữ thăng bằng cho cơ thể
C. Bảo vệ các nội quan quan trọng
D. Tổng hợp vitamin D dưới ánh sáng mặt trời
11. Tại sao các khớp lớn chịu lực nhiều như khớp gối lại có sụn khớp dày và khỏe?
A. Để tăng cường độ dẻo dai cho xương
B. Để giảm ma sát và hấp thụ lực tác động mạnh
C. Để làm tăng diện tích tiếp xúc giữa hai đầu xương
D. Để chứa nhiều dịch khớp hơn
12. Trong một khớp xương, lớp sụn tiếp xúc giữa hai đầu xương có vai trò gì?
A. Tăng cường độ cứng cho khớp
B. Giảm ma sát và làm mòn xương
C. Hỗ trợ hấp thụ lực tác động
D. Tạo ra dịch khớp
13. Phân tích vai trò của hệ thần kinh đối với hệ vận động.
A. Cung cấp vật liệu xây dựng xương.
B. Điều khiển và phối hợp hoạt động của cơ.
C. Bảo vệ các khớp xương khỏi tổn thương.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cơ.
14. Phân tích vai trò của hệ vận động trong việc duy trì tư thế thẳng đứng của con người.
A. Chỉ dựa vào sức mạnh của xương
B. Chủ yếu dựa vào sự phối hợp của cơ và xương dưới sự điều khiển của thần kinh
C. Do hoạt động của các khớp bán động
D. Nhờ khả năng co duỗi liên tục của các cơ nhỏ
15. Trong hoạt động chạy, cơ nào ở cẳng chân đóng vai trò chính trong việc gấp bàn chân lên trên?
A. Cơ dép
B. Cơ bụng chân
C. Cơ chày trước
D. Cơ mông lớn
16. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động theo nhiều mặt phẳng khác nhau?
A. Khớp động
B. Khớp bán động
C. Khớp bất động
D. Khớp sụn
17. Cấu trúc nào của xương dài được tạo thành từ lớp xương cứng, có khả năng chịu lực tốt?
A. Đầu xương
B. Thân xương (ống xương)
C. Tủy xương
D. Màng xương
18. Khi một người bị gãy xương, quá trình liền xương diễn ra như thế nào?
A. Chỉ cần cố định, xương sẽ tự liền mà không cần yếu tố nào khác.
B. Tế bào màng xương và tủy xương sẽ tham gia vào quá trình tái tạo và làm liền chỗ gãy.
C. Lớp sụn khớp sẽ phát triển để thay thế phần xương bị gãy.
D. Dây chằng sẽ kéo dãn hai đầu xương gãy lại với nhau.
19. Bộ phận nào có vai trò nối liền xương với xương, giúp khớp xương cử động?
A. Cơ
B. Dây chằng
C. Gân
D. Sụn
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng co duỗi của cơ?
A. Nguồn cung cấp năng lượng (ATP)
B. Tín hiệu thần kinh điều khiển
C. Độ dài của dây chằng
D. Nồng độ ion Ca2+ trong tế bào cơ
21. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa gân và dây chằng về mặt cấu trúc và chức năng.
A. Gân nối cơ với xương, dây chằng nối xương với xương.
B. Gân có tính đàn hồi cao hơn dây chằng.
C. Dây chằng có nhiều mạch máu hơn gân.
D. Gân có chức năng ổn định khớp, dây chằng truyền lực.
22. Trong các loại xương sau, loại nào có chức năng chính là bảo vệ các cơ quan nội tạng và tạo bề mặt rộng cho cơ bám?
A. Xương dài
B. Xương ngắn
C. Xương dẹt
D. Xương bất định hình
23. Bộ phận nào có chức năng truyền lực co cơ tới xương để tạo ra chuyển động?
A. Dây chằng
B. Sụn
C. Gân
D. Màng xương
24. Loại xương nào sau đây có vai trò nâng đỡ, bảo vệ và là nơi bám của cơ?
A. Xương dẹt
B. Xương dài
C. Xương ngắn
D. Xương bất định hình
25. Tại sao xương lại có tính đàn hồi và chịu được lực tác động?
A. Do cấu tạo từ các tế bào sụn
B. Do có chứa nhiều nước
C. Do cấu tạo từ chất hữu cơ và vô cơ
D. Do có lớp màng xương dày bao bọc