1. Sự phát triển của thai nhi trong những tháng đầu tiên chủ yếu dựa vào nguồn dinh dưỡng từ đâu trước khi nhau thai hoàn chỉnh chức năng?
A. Nguồn dự trữ của người bố
B. Chất dinh dưỡng có sẵn trong trứng
C. Dịch ối
D. Nguồn dinh dưỡng từ máu mẹ qua niêm mạc tử cung
2. Chức năng chính của mào tinh là gì?
A. Sản xuất tinh trùng
B. Nơi tinh trùng trưởng thành và được dự trữ
C. Nơi sản xuất dịch để nuôi dưỡng tinh trùng
D. Vận chuyển tinh trùng đến ống dẫn tinh
3. Tại sao nam giới có thể sản xuất hàng triệu tinh trùng mỗi ngày, trong khi nữ giới chỉ rụng một số lượng trứng hạn chế mỗi tháng?
A. Sản xuất tinh trùng cần ít năng lượng hơn sản xuất trứng.
B. Để tăng cơ hội thụ tinh, vì tinh trùng phải di chuyển một quãng đường dài và đối mặt với nhiều nguy cơ.
C. Nữ giới chỉ cần một trứng để thụ tinh, nên sản xuất ít.
D. Sản xuất trứng phụ thuộc vào chu kỳ mặt trăng, còn tinh trùng thì không.
4. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì thai kỳ sau khi thụ tinh?
A. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
B. LH (Hormone hoàng thể)
C. Estrogen
D. Progesterone
5. Hormone nào có vai trò kích thích sự phát triển của các tuyến sữa và chuẩn bị cho việc tiết sữa sau khi sinh?
A. LH
B. Estrogen
C. Progesterone
D. Prolactin
6. Quá trình hình thành trứng (oogenesis) diễn ra ở đâu trong cơ quan sinh sản nữ?
A. Tử cung
B. Ống dẫn trứng
C. Âm đạo
D. Buồng trứng
7. Sự thụ tinh thành công đòi hỏi sự kết hợp của bao nhiêu nhiễm sắc thể từ bố và mẹ để tạo nên hợp tử lưỡng bội?
A. 23 nhiễm sắc thể đơn từ bố và 23 nhiễm sắc thể đơn từ mẹ
B. 46 nhiễm sắc thể đơn từ bố và 46 nhiễm sắc thể đơn từ mẹ
C. 23 cặp nhiễm sắc thể từ bố và 23 cặp nhiễm sắc thể từ mẹ
D. 46 cặp nhiễm sắc thể từ bố và 46 cặp nhiễm sắc thể từ mẹ
8. Tử cung có cấu tạo đặc biệt để thực hiện chức năng gì quan trọng trong quá trình sinh sản?
A. Sản xuất hormone sinh dục
B. Nơi trứng chín và rụng
C. Làm tổ và nuôi dưỡng thai nhi
D. Vận chuyển trứng đến nơi thụ tinh
9. Vai trò chính của nhau thai là gì?
A. Sản xuất trứng
B. Nơi diễn ra thụ tinh
C. Trao đổi chất dinh dưỡng, khí oxy và chất thải giữa mẹ và thai nhi
D. Bảo vệ thai nhi khỏi tác động bên ngoài
10. Trong quá trình sinh sản, nội tiết tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự phát triển của nang trứng ở phụ nữ?
A. Testosterone
B. Progesterone
C. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
D. LH (Hormone hoàng thể)
11. Sự rụng trứng (quá trình trứng rụng khỏi buồng trứng) thường xảy ra vào khoảng ngày thứ mấy của chu kỳ kinh nguyệt, nếu chu kỳ kéo dài 28 ngày?
A. Ngày thứ 7
B. Ngày thứ 14
C. Ngày thứ 21
D. Ngày thứ 28
12. Sau khi thụ tinh, hợp tử sẽ phát triển thành phôi và di chuyển về đâu để làm tổ?
A. Ống dẫn trứng
B. Buồng trứng
C. Tử cung
D. Âm đạo
13. Dịch tiết từ túi tinh và tuyến tiền liệt có vai trò gì đối với tinh trùng?
A. Làm giảm khả năng di chuyển của tinh trùng
B. Cung cấp năng lượng và tạo môi trường thuận lợi cho tinh trùng hoạt động
C. Ngăn chặn sự thụ tinh
D. Phá hủy tinh trùng
14. Vai trò của ống dẫn trứng trong quá trình sinh sản là gì?
A. Sản xuất trứng
B. Nơi thụ tinh và vận chuyển hợp tử đến tử cung
C. Nơi làm tổ và phát triển của thai nhi
D. Sản xuất hormone sinh dục nữ
15. Khi thụ tinh không xảy ra, hoàng thể sẽ thoái hóa và dẫn đến sự giảm đột ngột của hormone nào, gây ra hiện tượng kinh nguyệt?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. FSH
D. LH
16. Tinh trùng được sản xuất liên tục ở bộ phận nào của cơ quan sinh sản nam giới?
A. Mào tinh
B. Ống dẫn tinh
C. Túi tinh
D. Tinh hoàn
17. Sự khác biệt cơ bản giữa tinh trùng và trứng về mặt di truyền là gì?
A. Tinh trùng mang nhiễm sắc thể giới tính X, trứng mang nhiễm sắc thể giới tính Y.
B. Tinh trùng mang 23 nhiễm sắc thể đơn, trứng mang 46 nhiễm sắc thể đơn.
C. Tinh trùng chỉ mang nhiễm sắc thể Y, trứng chỉ mang nhiễm sắc thể X.
D. Tinh trùng mang 23 nhiễm sắc thể đơn (có thể X hoặc Y), trứng mang 23 nhiễm sắc thể đơn (luôn là X).
18. Sự phát triển của thai nhi diễn ra theo trình tự chung nào?
A. Hợp tử -> Phôi -> Thai nhi
B. Phôi -> Hợp tử -> Thai nhi
C. Thai nhi -> Hợp tử -> Phôi
D. Hợp tử -> Thai nhi -> Phôi
19. Chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ chịu sự điều hòa của những hệ cơ quan nào?
A. Hệ thần kinh và hệ tiêu hóa
B. Hệ nội tiết và hệ sinh sản
C. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp
D. Hệ miễn dịch và hệ bài tiết
20. Hiện tượng kinh nguyệt ở phụ nữ là do sự thoái hóa của lớp nào trong cơ quan sinh sản?
A. Lớp biểu bì tử cung
B. Lớp cơ tử cung
C. Niêm mạc tử cung (nội mạc tử cung)
D. Lớp thanh mạc tử cung
21. Hormone nào có vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới (như giọng nói trầm, mọc râu)?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Testosterone
D. Hormone tăng trưởng
22. Cấu trúc nào của tinh trùng chứa vật chất di truyền (ADN)?
A. Đuôi
B. Cổ
C. Đầu
D. Toàn bộ tinh trùng
23. Cơ chế nào giúp tinh trùng vượt qua lớp vỏ trong suốt (zona pellucida) của trứng?
A. Sức mạnh cơ học của đuôi tinh trùng
B. Sự co bóp của tử cung
C. Giải phóng enzyme từ mũ của tinh trùng
D. Sự hút của trứng
24. Quá trình thụ tinh ở người diễn ra chủ yếu ở đâu trong cơ quan sinh sản nữ?
A. Buồng trứng
B. Tử cung
C. Ống dẫn trứng
D. Âm đạo
25. Cấu trúc nào của tinh trùng có vai trò giúp nó di chuyển và xuyên qua màng trứng?
A. Nhân
B. Đuôi
C. Mũ (acrosome)
D. Bao ti thể