1. Vai trò của tầng lớp địa chủ phong kiến trong xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX là gì?
A. Lực lượng sản xuất chính trong nền kinh tế.
B. Người trực tiếp làm ra của cải vật chất cho xã hội.
C. Tầng lớp bóc lột sức lao động của nông dân thông qua sở hữu ruộng đất.
D. Người lãnh đạo phong trào đấu tranh chống Pháp.
2. Sự kiện nào cho thấy rõ sự yếu kém và bất lực của triều Nguyễn trước âm mưu xâm lược của Pháp trong nửa đầu thế kỉ XIX?
A. Việc ký Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Việc vua Gia Long cầu viện Xiêm.
C. Việc triều đình Minh Mạng tăng cường xây dựng phòng tuyến.
D. Việc Nguyễn Huệ tiến quân ra Bắc đánh tan quân Thanh.
3. Chính sách khai hoang, lập ấp của Minh Mạng nhằm mục đích gì?
A. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
C. Phát triển kinh tế, ổn định đời sống nhân dân, tăng nguồn thu cho nhà nước.
D. Thu hút đầu tư từ nước ngoài.
4. Sự kiện nào chứng tỏ sự bất lực của triều đình trong việc bảo vệ lãnh thổ trước quân Pháp sau khi ký Hiệp ước Nhâm Tuất?
A. Triều đình cử phái đoàn sang Pháp đàm phán.
B. Triều đình tập trung xây dựng phòng tuyến Vĩnh Long.
C. Pháp chiếm được thành Vĩnh Long (1862).
D. Dân chúng các tỉnh miền Tây nổi dậy chống Pháp.
5. Chính sách đối ngoại của vua Minh Mạng thể hiện rõ nét nhất ở điểm nào?
A. Chủ trương mở cửa giao thương với các nước phương Tây.
B. Hạn chế tối đa ảnh hưởng của tôn giáo phương Tây và ngoại bang.
C. Tích cực tìm kiếm đồng minh để chống lại sự bành trướng của Trung Hoa.
D. Thúc đẩy hoạt động truyền bá tôn giáo và văn hóa phương Tây.
6. Mâu thuẫn xã hội nào trở nên gay gắt hơn dưới thời Minh Mạng do chính sách tập trung quyền lực?
A. Mâu thuẫn giữa vua và quan lại.
B. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình.
C. Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ và chính quyền phong kiến.
D. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo.
7. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong chính sách đối ngoại của triều Nguyễn, mở đường cho sự can thiệp của thực dân Pháp?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Sự kiện Pháp tấn công Đà Nẵng (1858).
C. Việc vua Minh Mạng cấm đạo Gia Tô.
D. Thực dân Pháp xâm lược Gia Định (1859).
8. Chính sách hạn chế ngoại thương của triều Nguyễn đã tác động tiêu cực nhất đến lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp.
B. Thủ công nghiệp.
C. Thương nghiệp và sự giao lưu kinh tế.
D. Sản xuất lương thực.
9. Dưới thời Minh Mạng, việc tổ chức lại hành chính bao gồm việc:
A. Chia cả nước thành 6 tỉnh và 4 phủ.
B. Chia cả nước thành 31 tỉnh và 1 phủ.
C. Chia cả nước thành 24 tỉnh và 1 phủ.
D. Chia cả nước thành 20 tỉnh và 2 phủ.
10. Tình hình kinh tế nông nghiệp Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX có đặc điểm gì nổi bật?
A. Phát triển mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa.
B. Tập trung vào sản xuất hàng hóa phục vụ xuất khẩu.
C. Còn mang tính chất tự cung tự cấp, lạc hậu, năng suất thấp.
D. Được đầu tư mạnh mẽ bởi vốn đầu tư nước ngoài.
11. Trong lĩnh vực văn hóa - tư tưởng, triều Nguyễn nửa đầu thế kỉ XIX có xu hướng:
A. Khuyến khích sự du nhập và phát triển của văn hóa phương Tây.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống Nho giáo.
C. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại.
D. Ưu tiên phát triển giáo dục khai phóng và tự do tư tưởng.
12. Tại sao phong trào nông dân Đàng Ngoài cuối thế kỉ XVIII đầu thế kỉ XIX lại có những điểm tương đồng với phong trào nông dân ở Việt Nam thời kỳ này?
A. Cả hai đều do các nhà tư tưởng phương Tây lãnh đạo.
B. Cả hai đều chống lại ách thống trị của triều đình nhà Nguyễn.
C. Cả hai đều xuất phát từ mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ phong kiến, chính sách áp bức của nhà nước.
D. Cả hai đều nhằm mục đích thống nhất đất nước dưới một chính quyền mới.
13. Trong nửa đầu thế kỉ XIX, mâu thuẫn xã hội chủ yếu và gay gắt nhất là giữa:
A. Nhà nước phong kiến với các thế lực quân sự cát cứ.
B. Giai cấp nông dân với giai cấp địa chủ phong kiến.
C. Tầng lớp quan lại với tầng lớp trí thức.
D. Các tôn giáo khác nhau trong xã hội.
14. Chính sách ngụ binh ư nông dưới thời Minh Mạng có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường lực lượng quân đội sẵn sàng chiến đấu.
B. Giảm bớt gánh nặng chi phí quân sự cho nhà nước.
C. Kết hợp quân sự với sản xuất nông nghiệp, đảm bảo nguồn cung lương thực.
D. Đảm bảo đời sống ổn định cho binh lính và gia đình họ.
15. Trong nửa đầu thế kỉ XIX, mâu thuẫn gay gắt nhất về kinh tế ở Việt Nam là giữa:
A. Giai cấp nông dân với địa chủ phong kiến.
B. Tư sản với vô sản.
C. Giới thương nhân với tầng lớp quý tộc.
D. Thủ công nghiệp với nông nghiệp.
16. Cơ sở kinh tế chủ yếu của nhà nước phong kiến Việt Nam trong nửa đầu thế kỉ XIX là gì?
A. Công nghiệp chế tạo máy móc.
B. Thương mại đường biển.
C. Nông nghiệp lúa nước.
D. Thủ công nghiệp sản xuất hàng hóa.
17. Chính sách đối nội của vua Minh Mạng tập trung chủ yếu vào việc:
A. Khuyến khích phát triển công thương nghiệp.
B. Củng cố và hoàn thiện bộ máy nhà nước tập quyền.
C. Nới lỏng luật pháp và giảm nhẹ thuế khóa cho dân.
D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các nước phương Tây.
18. Chính sách nào của triều Nguyễn đã góp phần làm suy yếu khả năng phòng thủ đất nước trước sự xâm lược của phương Tây?
A. Chính sách củng cố và phát triển quân đội.
B. Chính sách ngoại giao hòa bình và hữu nghị.
C. Chính sách bế quan tỏa cảng, hạn chế giao lưu với bên ngoài.
D. Chính sách khuyến khích phát triển khoa học kỹ thuật.
19. Hoạt động kinh tế nào bị kìm hãm nặng nề nhất dưới thời Minh Mạng do chính sách hạn chế?
A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
B. Thủ công nghiệp truyền thống.
C. Thương nghiệp và ngoại thương.
D. Khai mỏ và công nghiệp chế biến.
20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự trì trệ của kinh tế Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX là gì?
A. Thiếu nguồn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
B. Chính sách cai trị hà khắc của triều Nguyễn, kìm hãm sự phát triển kinh tế.
C. Thiếu lực lượng lao động có tay nghề.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nước ngoài.
21. Sự kiện nào là biểu hiện rõ ràng nhất của sự bế tắc trong chính sách ngoại giao của triều Nguyễn trước nguy cơ xâm lược của Pháp?
A. Việc Pháp tấn công Đà Nẵng (1858).
B. Việc triều đình Nguyễn kí Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
C. Việc triều đình Nguyễn kí Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
D. Việc Pháp xâm lược Gia Định (1859).
22. Dưới thời Minh Mạng, công cuộc xây dựng và củng cố bộ máy nhà nước tập trung vào điểm nào là chủ yếu?
A. Phân chia quyền lực cho các địa phương để tăng tính tự chủ.
B. Tăng cường quyền lực tập trung vào tay nhà vua và triều đình trung ương.
C. Thành lập các ủy ban dân cử để tham gia vào quản lý đất nước.
D. Mở rộng quyền hạn cho các quan lại địa phương để giải quyết vấn đề.
23. Tác động chính của chính sách quân điền dưới thời Minh Mạng là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của các đồn điền lớn do nhà nước quản lý.
B. Tăng cường quyền sở hữu đất đai của tầng lớp địa chủ.
C. Ổn định lại sản xuất nông nghiệp, khai hoang ruộng đất và phân chia cho nông dân.
D. Tạo điều kiện cho tư bản nước ngoài đầu tư vào nông nghiệp.
24. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX là:
A. Sự phân hóa mạnh mẽ giữa tư sản và vô sản.
B. Sự hình thành và phát triển nhanh chóng của giai cấp công nhân.
C. Hai giai cấp cơ bản là địa chủ phong kiến và nông dân chiếm đa số.
D. Sự suy yếu của tầng lớp địa chủ và vai trò ngày càng tăng của tầng lớp trung nông.
25. Chính sách quân sự và ngoại giao của triều Nguyễn trong nửa đầu thế kỉ XIX chủ yếu thể hiện đặc điểm nào?
A. Chủ động mở rộng lãnh thổ và giao thương với phương Tây.
B. Tập trung vào củng cố quốc phòng và hạn chế tiếp xúc với bên ngoài.
C. Tích cực liên minh với các nước láng giềng để chống lại đế quốc.
D. Thoái lui chiến lược để bảo toàn lực lượng trước áp lực bên ngoài.