1. Tại sao miền Tây Trung Quốc có khí hậu khô hạn và hoang mạc hóa chiếm ưu thế?
A. Do nằm sâu trong lục địa, ít chịu ảnh hưởng của gió mùa ẩm.
B. Do có nhiều dãy núi cao chắn gió ẩm từ biển.
C. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh gần bờ.
D. Cả A và B đều đúng.
2. Hệ thống giao thông đường sắt ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật trong những năm gần đây?
A. Phát triển chủ yếu là đường sắt cổ điển.
B. Tập trung vào phát triển mạng lưới đường sắt cao tốc.
C. Đường sắt chủ yếu phục vụ vận chuyển hàng hóa.
D. Hạn chế đầu tư vào giao thông đường sắt.
3. Sông nào là con sông lớn nhất ở Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong giao thông và tưới tiêu?
A. Sông Hoàng Hà.
B. Sông Trường Giang.
C. Sông Châu Giang.
D. Sông Mê Kông.
4. Sông Hoàng Hà còn được gọi là con sông cái của Trung Quốc vì lý do gì?
A. Đây là con sông có lưu lượng nước lớn nhất.
B. Đây là nơi khai sinh nền văn minh Trung Hoa.
C. Con sông này chảy qua nhiều vùng địa lý đa dạng.
D. Con sông này có nhiều phù sa màu mỡ nhất.
5. Loại khoáng sản nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu công nghiệp năng lượng của Trung Quốc?
A. Dầu mỏ.
B. Khí tự nhiên.
C. Than đá.
D. Quặng uranium.
6. Vùng nào của Trung Quốc có tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá và quặng sắt?
A. Đông Bắc Trung Quốc.
B. Đông Trung Quốc (Duyên hải).
C. Tây Nam Trung Quốc.
D. Trung tâm Trung Quốc.
7. Đâu là nguyên nhân chính làm cho khí hậu miền Tây Trung Quốc có biên độ nhiệt ngày và đêm lớn?
A. Ảnh hưởng của gió mùa đông bắc mạnh mẽ.
B. Địa hình cao, khô hạn và ít mây che phủ.
C. Sự phân bố không đều của lượng mưa.
D. Tác động của các hoạt động sản xuất công nghiệp.
8. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về khí hậu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là gì?
A. Ảnh hưởng của dòng biển nóng và dòng biển lạnh.
B. Độ cao địa hình và khoảng cách tới biển.
C. Hướng nghiêng của địa hình và các loại gió mùa.
D. Sự phân bố của các hệ thống sông ngòi.
9. Để đối phó với tình trạng khô hạn và thiếu nước ở miền Bắc, Trung Quốc đã triển khai dự án thủy lợi lớn nào?
A. Dự án thủy điện Tam Hiệp.
B. Dự án chuyển nước từ Nam sang Bắc.
C. Dự án đập Cảnh Hồng.
D. Dự án kênh đào Grand Canal.
10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các vùng duyên hải Trung Quốc?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
C. Lực lượng lao động dồi dào, giá rẻ.
D. Truyền thống sản xuất nông nghiệp lâu đời.
11. Vùng kinh tế nào của Trung Quốc được coi là trung tâm kinh tế, tài chính và thương mại lớn nhất cả nước?
A. Đông Bắc Trung Quốc.
B. Miền Tây Trung Quốc.
C. Đông Trung Quốc (Duyên hải).
D. Trung tâm Trung Quốc.
12. Biện pháp nào sau đây được Trung Quốc ưu tiên thực hiện để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường phát triển công nghiệp nặng.
B. Hạn chế phát triển giao thông công cộng.
C. Đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng sạch.
D. Cho phép xả thải công nghiệp với quy định lỏng lẻo.
13. Loại hình nông nghiệp nào chiếm ưu thế ở miền Đông Trung Quốc?
A. Chăn nuôi gia súc lớn.
B. Trồng lúa nước và cây lương thực, cây công nghiệp.
C. Trồng cây cận nhiệt đới.
D. Nuôi trồng thủy sản.
14. Chính sách kế hoạch hóa gia đình của Trung Quốc có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường dân số để đảm bảo nguồn lao động.
B. Kiểm soát tốc độ tăng dân số, giảm áp lực lên tài nguyên.
C. Khuyến khích sinh nhiều con để duy trì truyền thống.
D. Tăng cường dân số già hóa.
15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khí hậu miền Đông Trung Quốc?
A. Khí hậu gió mùa.
B. Lượng mưa phân bố tương đối đều trong năm.
C. Có sự phân hóa theo chiều Bắc - Nam.
D. Mùa hạ nóng, ẩm; mùa đông lạnh, khô.
16. Ngành kinh tế nào của Trung Quốc có tốc độ phát triển nhanh và đóng góp lớn vào GDP quốc gia trong những thập kỷ gần đây?
A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Công nghiệp chế tạo.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Ngư nghiệp.
17. Thành phố nào của Trung Quốc được mệnh danh là Thành phố Thượng Hải và là trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất của quốc gia?
A. Bắc Kinh.
B. Quảng Châu.
C. Thâm Quyến.
D. Thượng Hải.
18. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng đất đai bị sa mạc hóa ở miền Bắc và Tây Bắc Trung Quốc là gì?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản quá mức.
B. Biến đổi khí hậu và hoạt động canh tác không bền vững.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp.
D. Tăng trưởng dân số quá nhanh.
19. Thành phố nào của Trung Quốc là thủ đô và là trung tâm chính trị, văn hóa lớn nhất của cả nước?
A. Thượng Hải.
B. Quảng Châu.
C. Bắc Kinh.
D. Thâm Quyến.
20. Đặc điểm nổi bật nhất của địa hình miền Tây Trung Quốc là gì?
A. Đồi núi thấp và đồng bằng rộng lớn.
B. Cao nguyên, núi cao và các bồn địa rộng lớn.
C. Đồng bằng phù sa màu mỡ và hệ thống sông ngòi dày đặc.
D. Địa hình bị chia cắt bởi nhiều dãy núi cao và thung lũng hẹp.
21. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với Trung Quốc trong việc phát triển nông nghiệp bền vững?
A. Thiếu lao động nông nghiệp.
B. Tình trạng đất đai bị ô nhiễm nặng.
C. Sự suy giảm diện tích đất canh tác do đô thị hóa.
D. Năng suất cây trồng thấp.
22. Chính sách Mở cửa và Cải cách của Trung Quốc bắt đầu từ khi nào và có tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Từ những năm 1950, tập trung vào công nghiệp nặng.
B. Từ cuối những năm 1970, mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Từ những năm 1990, tập trung vào xuất khẩu.
D. Từ đầu những năm 2000, tập trung vào công nghệ cao.
23. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành dệt may của Trung Quốc?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp bông và tơ tằm.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.
24. Sự phân bố dân cư ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tập trung chủ yếu ở miền Tây và các vùng núi cao.
B. Phân bố đồng đều giữa miền Đông và miền Tây.
C. Tập trung đông đúc ở miền Đông và các đồng bằng châu thổ.
D. Tập trung cao ở các vùng cao nguyên.
25. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân cư Trung Quốc?
A. Dân số già hóa nhanh chóng, tỷ lệ sinh thấp.
B. Dân số đông, tỷ lệ tăng dân số tự nhiên đang giảm.
C. Tỷ lệ dân thành thị cao hơn nông thôn.
D. Phân bố dân cư đồng đều trên khắp cả nước.