[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài 2 Hình chiếu vuông góc của khối hình học cơ bản
1. Một vật thể có hình chiếu đứng là hình vuông, hình chiếu bằng là hình chữ nhật và hình chiếu cạnh là hình tròn. Vật thể đó có thể là khối nào?
A. Khối hình trụ.
B. Khối hình cầu.
C. Khối hình nón.
D. Khối kết hợp (ví dụ: trụ có đường kính bằng cạnh hình vuông).
2. Khi chiếu một khối hình trụ từ bên cạnh (hình chiếu cạnh), ta thu được hình chiếu có dạng gì?
A. Hình tròn.
B. Hình chữ nhật.
C. Hình elip.
D. Hình vuông.
3. Nếu hình chiếu bằng và hình chiếu cạnh của một vật thể đều là hình tròn, thì vật thể đó có thể là khối nào?
A. Khối hình trụ.
B. Khối hình nón.
C. Khối hình cầu.
D. Khối hình hộp.
4. Một khối hình lăng trụ tam giác đều khi chiếu từ phía trên xuống (hình chiếu bằng) sẽ cho hình chiếu có dạng gì?
A. Hình tam giác đều.
B. Hình chữ nhật.
C. Hình thang.
D. Hình tròn.
5. Khi chiếu một khối hình hộp chữ nhật lên mặt phẳng song song với một mặt của nó, hình chiếu thu được có dạng gì?
A. Hình tròn.
B. Hình tam giác.
C. Hình chữ nhật.
D. Hình thang.
6. Trong hệ thống ba hình chiếu vuông góc (đứng, bằng, cạnh), hình chiếu bằng thường được đặt ở vị trí nào so với hình chiếu đứng?
A. Phía trên hình chiếu đứng.
B. Phía dưới hình chiếu đứng.
C. Bên phải hình chiếu đứng.
D. Bên trái hình chiếu đứng.
7. Trong ba hình chiếu (đứng, bằng, cạnh), hình chiếu nào thường thể hiện chiều cao và chiều rộng của vật thể?
A. Hình chiếu đứng.
B. Hình chiếu bằng.
C. Hình chiếu cạnh.
D. Cả ba hình chiếu.
8. Khối hình chóp tam giác đều khi chiếu từ đỉnh xuống mặt đáy sẽ cho hình chiếu có dạng gì?
A. Hình tam giác đều.
B. Hình tròn.
C. Hình vuông.
D. Hình chữ nhật.
9. Hình chiếu đứng của khối hình trụ thường được biểu diễn như thế nào trên bản vẽ kỹ thuật?
A. Một hình tròn.
B. Một hình chữ nhật.
C. Một hình vuông.
D. Một hình elip.
10. Một vật thể có hình chiếu đứng là hình tam giác cân, hình chiếu bằng là hình tròn. Vật thể đó có thể là khối nào?
A. Khối hình trụ.
B. Khối hình cầu.
C. Khối hình nón.
D. Khối hình lăng trụ tam giác.
11. Nếu hình chiếu đứng của một vật thể là hình vuông, và hình chiếu bằng cũng là hình vuông có cùng kích thước, thì vật thể đó có khả năng là khối nào?
A. Khối hình trụ.
B. Khối hình cầu.
C. Khối hình lập phương.
D. Khối hình nón.
12. Trong ba hình chiếu, hình chiếu nào thường thể hiện chiều rộng và chiều sâu của vật thể?
A. Hình chiếu đứng.
B. Hình chiếu bằng.
C. Hình chiếu cạnh.
D. Cả ba hình chiếu đều có.
13. Khi phân tích bản vẽ kỹ thuật, việc xác định hình dạng thực của vật thể dựa chủ yếu vào thông tin từ những hình chiếu nào?
A. Chỉ hình chiếu đứng.
B. Chỉ hình chiếu bằng.
C. Chỉ hình chiếu cạnh.
D. Kết hợp cả ba hình chiếu đứng, bằng và cạnh.
14. Trong hệ thống ba hình chiếu, mối quan hệ về kích thước giữa hình chiếu đứng và hình chiếu cạnh là gì?
A. Chiều cao hình chiếu đứng bằng chiều cao hình chiếu cạnh.
B. Chiều rộng hình chiếu đứng bằng chiều rộng hình chiếu cạnh.
C. Chiều cao hình chiếu đứng bằng chiều rộng hình chiếu cạnh.
D. Chiều rộng hình chiếu đứng bằng chiều cao hình chiếu cạnh.
15. Trong bản vẽ kỹ thuật, mối quan hệ về kích thước giữa hình chiếu đứng và hình chiếu bằng là gì?
A. Chiều rộng của hình chiếu đứng bằng chiều rộng của hình chiếu bằng.
B. Chiều cao của hình chiếu đứng bằng chiều cao của hình chiếu bằng.
C. Chiều rộng của hình chiếu đứng bằng chiều cao của hình chiếu bằng.
D. Chiều cao của hình chiếu đứng bằng chiều rộng của hình chiếu bằng.
16. Trong bản vẽ kỹ thuật, các đường nét đứt thường được sử dụng để biểu diễn:
A. Các cạnh thấy.
B. Các cạnh khuất.
C. Các trục đối xứng.
D. Các đường tâm.
17. Hình chiếu cạnh của khối hình cầu có đặc điểm gì?
A. Luôn là hình vuông.
B. Luôn là hình tròn.
C. Là hình chữ nhật có chiều rộng bằng đường kính.
D. Là hình elip.
18. Khối hình nón khi chiếu vuông góc lên mặt phẳng đáy sẽ cho hình chiếu có dạng gì?
A. Hình tròn.
B. Hình tam giác cân.
C. Hình chữ nhật.
D. Hình vuông.
19. Trong bản vẽ kỹ thuật, hình chiếu vuông góc của khối hình học cơ bản được sử dụng để thể hiện thông tin gì một cách rõ ràng và đầy đủ nhất?
A. Kích thước tổng thể và vật liệu chế tạo.
B. Hình dạng, kích thước và vị trí tương đối của các bộ phận.
C. Màu sắc, độ bóng và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
D. Nguyên lý hoạt động và cách lắp ráp chi tiết.
20. Tại sao cần phải có nhiều hơn một hình chiếu để biểu diễn đầy đủ vật thể?
A. Để bản vẽ trông phức tạp hơn.
B. Để che giấu một số chi tiết của vật thể.
C. Để một hình chiếu đơn lẻ không đủ thông tin biểu diễn chính xác hình dạng ba chiều.
D. Để tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ.
21. Tại sao trong hình chiếu vuông góc, các đường bao thấy của vật thể thường được vẽ bằng nét liền đậm?
A. Để phân biệt với các đường nét khác.
B. Để nhấn mạnh các phần khuất của vật thể.
C. Để biểu thị bề mặt nhẵn bóng.
D. Để chỉ ra hướng gia công.
22. Khi chiếu một khối hình chóp tứ giác đều từ trên xuống (hình chiếu bằng), hình chiếu thu được có dạng gì?
A. Hình vuông.
B. Hình chữ nhật.
C. Hình tròn.
D. Hình tam giác.
23. Để xác định chiều sâu (chiều dài) của một vật thể, người ta thường dựa vào hình chiếu nào?
A. Hình chiếu đứng.
B. Hình chiếu bằng.
C. Hình chiếu cạnh.
D. Cả ba hình chiếu đều có thể.
24. Mục đích chính của việc sử dụng hình chiếu vuông góc trong kỹ thuật là gì?
A. Tạo ra các bản vẽ nghệ thuật.
B. Biểu diễn vật thể một cách trực quan như nhìn bằng mắt thường.
C. Tiêu chuẩn hóa cách biểu diễn vật thể, cung cấp thông tin kỹ thuật đầy đủ.
D. Ước lượng khối lượng và trọng lượng của vật thể.
25. Một vật thể có hình chiếu đứng là hình chữ nhật, hình chiếu bằng là hình tròn. Vật thể đó có thể là khối nào?
A. Khối hình nón.
B. Khối hình trụ.
C. Khối hình cầu.
D. Khối hình lăng trụ tam giác.