[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài 7 Một số phương pháp gia công cơ khí bằng tay
1. Dụng cụ nào sau đây được dùng để giữ chặt chi tiết gia công trên bàn máy hoặc các thiết bị gá lắp khác?
A. Thước đo.
B. Bàn chải.
C. Kẹp.
D. Tuốc vít.
2. Khi sử dụng thước đo để đo kích thước chi tiết, để đảm bảo độ chính xác, người thợ cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ cần đọc số trên thước.
B. Đảm bảo thước song song với bề mặt cần đo và vạch số 0 của thước trùng với một đầu của kích thước cần đo.
C. Ấn mạnh thước vào chi tiết.
D. Đo từ bất kỳ vị trí nào trên chi tiết.
3. Mục đích chính của việc sử dụng đục trong gia công cơ khí bằng tay là gì?
A. Làm sạch bề mặt kim loại.
B. Tạo ren cho chi tiết.
C. Tạo rãnh, gọt bỏ vật liệu thừa hoặc tách vật liệu.
D. Đo kích thước chính xác.
4. Khi mài dao cụ bằng đá mài, góc mài đúng đóng vai trò quan trọng nhất đối với:
A. Độ bền của đá mài.
B. Tốc độ mài.
C. Hiệu quả cắt và độ bền của dao cụ sau khi mài.
D. Thẩm mỹ của dao cụ.
5. Trong các dụng cụ sau, dụng cụ nào chủ yếu dùng để siết chặt hoặc nới lỏng các đai ốc và bu lông?
A. Dũa.
B. Cờ lê.
C. Kìm.
D. Búa.
6. Việc tra dầu bôi trơn vào dụng cụ cắt như cưa sắt hoặc mũi khoan tay trong quá trình gia công có tác dụng gì?
A. Làm tăng tốc độ cắt.
B. Giảm ma sát, làm mát dụng cụ và chi tiết, giúp cắt dễ dàng hơn.
C. Tăng độ bền của dụng cụ cắt.
D. Giúp dễ dàng quan sát vết cắt.
7. Trong gia công cơ khí bằng tay, mục đích chính của việc sử dụng dũa là gì?
A. Làm sạch bề mặt chi tiết.
B. Tạo ren cho chi tiết.
C. Loại bỏ vật liệu thừa để làm nhẵn, làm phẳng hoặc định hình chi tiết.
D. Kiểm tra độ chính xác của kích thước.
8. Dũa nào có tiết diện hình tròn và được sử dụng để gia công các lỗ tròn hoặc làm cong các bề mặt?
A. Dũa dẹt.
B. Dũa tam giác.
C. Dũa tròn.
D. Dũa bán nguyệt.
9. Trong quá trình gia công bằng tay, việc sử dụng kính bảo hộ lao động là bắt buộc nhằm mục đích gì?
A. Để nhìn rõ hơn.
B. Để chống bụi và mảnh vụn bắn vào mắt.
C. Để tăng tính thẩm mỹ khi làm việc.
D. Để giữ ấm mắt.
10. Dụng cụ nào được dùng để vặn hoặc tháo các loại vít có rãnh trên đầu?
A. Cờ lê.
B. Kìm.
C. Tuốc vít.
D. Búa.
11. Loại dũa nào thường được sử dụng để gia công các bề mặt phẳng và các lỗ tròn?
A. Dũa tròn.
B. Dũa tam giác.
C. Dũa dẹt (hoặc dũa vuông).
D. Dũa lưỡi ngựa.
12. Khi sử dụng đục, mục đích chính của việc vát cạnh nhỏ ở mũi đục là gì?
A. Tăng độ cứng của mũi đục.
B. Giúp mũi đục không bị mẻ trong quá trình sử dụng.
C. Tạo ra vết cắt sắc nét hơn.
D. Giảm ma sát khi đục.
13. Khi sử dụng cờ lê, để tránh làm trượt và hư hỏng đai ốc/bu lông, nên chọn loại cờ lê có kích thước:
A. Nhỏ hơn kích thước đai ốc/bu lông một chút.
B. Lớn hơn kích thước đai ốc/bu lông một chút.
C. Vừa khít với kích thước đai ốc/bu lông.
D. Bất kỳ kích thước nào miễn là có thể lắp vào.
14. Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để cắt các vật liệu kim loại theo đường thẳng hoặc đường cong với độ chính xác cao hơn so với cưa sắt?
A. Kìm.
B. Dũa.
C. Dao cắt kim loại (như dao rọc giấy chuyên dụng cho kim loại).
D. Cờ lê.
15. Trong kỹ thuật gia công bằng búa, việc sử dụng búa có khối lượng quá lớn so với yêu cầu có thể dẫn đến:
A. Tăng hiệu quả gia công.
B. Làm hỏng chi tiết hoặc khó kiểm soát lực tác động.
C. Giảm tiếng ồn khi gia công.
D. Làm dụng cụ nhanh mòn hơn.
16. Trong quá trình gia công bằng dũa, lực tác động nên được tập trung vào:
A. Chỉ khi kéo dũa về.
B. Chỉ khi đẩy dũa tới.
C. Đều cả hai chiều đẩy và kéo.
D. Lực tác động không quan trọng.
17. Khi gia công bằng phương pháp khoan, việc sử dụng mũi khoan có đường kính lớn hơn lỗ yêu cầu sẽ dẫn đến kết quả gì?
A. Lỗ khoan sẽ chính xác với đường kính yêu cầu.
B. Lỗ khoan sẽ có đường kính nhỏ hơn yêu cầu.
C. Lỗ khoan sẽ có đường kính lớn hơn yêu cầu và có thể không đạt độ chính xác.
D. Mũi khoan sẽ bị gãy.
18. Khi sử dụng cưa sắt bằng tay, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, lưỡi cưa cần được lắp như thế nào?
A. Răng cưa hướng về phía người sử dụng.
B. Răng cưa hướng về phía tay cầm.
C. Răng cưa hướng về phía trước (hướng chuyển động cắt).
D. Răng cưa hướng lên trên.
19. Trong các phương pháp gia công cơ khí bằng tay, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo lỗ có đường kính nhỏ và chính xác trên vật liệu kim loại?
A. Cưa.
B. Dũa.
C. Khoan tay (sử dụng khoan nòng).
D. Gia công bằng búa.
20. Dụng cụ nào được sử dụng để làm sạch các ba via (mạt kim loại thừa) trên bề mặt chi tiết sau khi cắt hoặc gia công?
A. Thước lá.
B. Bàn chải sắt hoặc dũa.
C. Ống thổi khí.
D. Giẻ lau.
21. Trong quá trình tiện ren bằng tay, bước ren được xác định bởi yếu tố nào của dao tiện?
A. Góc trước của dao tiện.
B. Khoảng cách giữa các răng của dao tiện ren.
C. Chính xác là bước ren của dao tiện ren.
D. Độ cứng của dao tiện ren.
22. Loại dũa nào có tiết diện hình bán nguyệt và thường được sử dụng để gia công các lỗ tròn lớn hoặc các bề mặt cong lõm?
A. Dũa dẹt.
B. Dũa tròn.
C. Dũa tam giác.
D. Dũa bán nguyệt.
23. Loại dũa nào có tiết diện hình tam giác và thường được sử dụng để gia công các góc hoặc rãnh có góc nhọn?
A. Dũa tròn.
B. Dũa dẹt.
C. Dũa tam giác.
D. Dũa bán nguyệt.
24. Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để cắt vật liệu kim loại mỏng hoặc tạo hình các chi tiết kim loại có độ dày nhỏ?
A. Búa.
B. Kìm cắt.
C. Cờ lê.
D. Mỏ lết.
25. Dụng cụ nào được sử dụng để làm sạch các chi tiết máy hoặc loại bỏ các vật liệu bám dính bằng cách dùng lực thổi hoặc chải?
A. Thước đo.
B. Kìm.
C. Bàn chải sắt hoặc bàn chải lông.
D. Tuốc vít.