[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

1. Trong bối cảnh phát triển công nghệ, tính khả thi của một ý tưởng được đánh giá dựa trên các yếu tố nào?

A. Chỉ dựa trên sự độc đáo của ý tưởng.
B. Dựa trên nguồn lực (vật liệu, công nghệ, tài chính, con người) và khả năng thực hiện.
C. Chỉ dựa trên sự quan tâm của công chúng.
D. Dựa trên sự đồng ý của các chuyên gia hàng đầu.

2. Trong bài Ôn tập chủ đề 2 thuộc chương trình Công nghệ 8 sách Cánh Diều, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng để tạo ra các sản phẩm công nghệ, từ đơn giản đến phức tạp?

A. Nguyên vật liệu và năng lượng.
B. Ý tưởng sáng tạo và quy trình thực hiện.
C. Công cụ, máy móc và thiết bị.
D. Nhu cầu của con người và xã hội.

3. Khi phát triển một sản phẩm công nghệ mới, bước nào thường được ưu tiên để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của người dùng?

A. Thiết kế chi tiết và lựa chọn vật liệu.
B. Lập kế hoạch sản xuất và kiểm tra chất lượng.
C. Nghiên cứu thị trường và xác định yêu cầu người dùng.
D. Sản xuất thử nghiệm và quảng bá sản phẩm.

4. Câu nào sau đây diễn tả đúng nhất mối quan hệ giữa ý tưởng và sản phẩm công nghệ?

A. Sản phẩm công nghệ là hiện thực hóa của ý tưởng.
B. Ý tưởng và sản phẩm công nghệ là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
C. Ý tưởng chỉ xuất hiện sau khi có sản phẩm công nghệ.
D. Sản phẩm công nghệ chỉ là một dạng khác của ý tưởng.

5. Trong bài học về Ôn tập chủ đề 2, khi nói về sản phẩm công nghệ, khái niệm nào sau đây được hiểu là đúng nhất?

A. Chỉ những thiết bị điện tử có chức năng phức tạp.
B. Bất kỳ vật thể hoặc hệ thống nào do con người tạo ra để giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu.
C. Chỉ những sản phẩm được sản xuất hàng loạt trong nhà máy.
D. Những phát minh khoa học mang tính đột phá.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại?

A. Tự động hóa và robot hóa.
B. Sử dụng phần mềm thiết kế và mô phỏng.
C. Sản xuất thủ công với quy mô nhỏ.
D. Quản lý chất lượng và tối ưu hóa quy trình.

7. Trong ngữ cảnh công nghệ, việc tối ưu hóa một sản phẩm có nghĩa là gì?

A. Làm cho sản phẩm phức tạp hơn.
B. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
C. Cải thiện sản phẩm để đạt hiệu quả tốt hơn với chi phí hợp lý.
D. Thay đổi hoàn toàn thiết kế ban đầu.

8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin thiết kế và kỹ thuật giữa các bên liên quan trong một dự án công nghệ?

A. Ngôn ngữ nói hàng ngày.
B. Ngôn ngữ kỹ thuật và bản vẽ.
C. Sự hiểu biết ngầm giữa các thành viên.
D. Các cuộc họp thảo luận không chính thức.

9. Nếu một sản phẩm công nghệ không đáp ứng được nhu cầu của người dùng, nguyên nhân phổ biến nhất có thể nằm ở đâu trong quy trình phát triển?

A. Giai đoạn kiểm tra chất lượng sau sản xuất.
B. Giai đoạn sản xuất thử nghiệm.
C. Giai đoạn xác định yêu cầu và thiết kế.
D. Giai đoạn bảo trì và sửa chữa.

10. Trong bài ôn tập chủ đề 2, quy trình công nghệ bao gồm những giai đoạn chính nào?

A. Chế tạo, lắp ráp, kiểm tra.
B. Thiết kế, chế tạo, sử dụng, bảo trì.
C. Sáng tạo ý tưởng, lập kế hoạch, sản xuất.
D. Nghiên cứu, phát triển, ứng dụng.

11. Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong lĩnh vực công nghệ, ngôn ngữ kỹ thuật có chức năng chính là gì?

A. Tạo sự hấp dẫn và thu hút người tiêu dùng.
B. Truyền đạt thông tin kỹ thuật một cách chính xác và hiệu quả.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và phát minh mới.
D. Đảm bảo tính bảo mật và độc quyền công nghệ.

12. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đánh giá sự thành công của một sản phẩm công nghệ trên thị trường?

A. Số lượng giải thưởng đạt được.
B. Mức độ đáp ứng nhu cầu và sự hài lòng của người dùng.
C. Sự phức tạp của công nghệ được áp dụng.
D. Chi phí quảng cáo ban đầu.

13. Trong Công nghệ 8, khi nói về vật liệu, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn cho một sản phẩm cụ thể?

A. Màu sắc và độ bóng của vật liệu.
B. Giá thành và nguồn gốc xuất xứ của vật liệu.
C. Tính chất cơ, lý, hóa và công dụng của vật liệu.
D. Độ phổ biến và dễ tìm kiếm của vật liệu.

14. Trong các loại bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ nào mô tả rõ ràng hình dạng, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật của từng bộ phận riêng lẻ của sản phẩm?

A. Bản vẽ lắp.
B. Bản vẽ quy ước.
C. Bản vẽ chi tiết.
D. Bản vẽ phối cảnh.

15. Phân biệt giữa công nghệ và sản phẩm công nghệ, công nghệ được hiểu là gì?

A. Là kết quả cuối cùng của quá trình sáng tạo.
B. Là tập hợp các quy trình, phương pháp, công cụ, kiến thức để tạo ra sản phẩm.
C. Là những phát minh khoa học vĩ đại.
D. Là những thiết bị máy móc hiện đại.

16. Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc mô tả quy trình công nghệ, lựa chọn diễn đạt nào là chính xác nhất?

A. Ngôn ngữ chỉ cần mô tả các bước chính.
B. Ngôn ngữ cần đảm bảo tính tuần tự, rõ ràng, không mâu thuẫn giữa các bước.
C. Ngôn ngữ có thể sử dụng tùy tiện để mô tả.
D. Ngôn ngữ chỉ cần tập trung vào kết quả cuối cùng.

17. Khi phân tích một vấn đề công nghệ, mục tiêu ban đầu cần làm rõ là gì?

A. Tìm ngay giải pháp nhanh nhất.
B. Xác định rõ bản chất của vấn đề và yêu cầu cần giải quyết.
C. Đánh giá chi phí cho giải pháp tiềm năng.
D. Tìm hiểu các sản phẩm tương tự trên thị trường.

18. Một sản phẩm công nghệ được coi là hiệu quả khi nào?

A. Khi nó có giá bán cao nhất.
B. Khi nó có thể thực hiện chức năng mong muốn một cách tối ưu và đáp ứng yêu cầu với chi phí hợp lý.
C. Khi nó sử dụng công nghệ mới nhất, tiên tiến nhất.
D. Khi nó được nhiều người biết đến thông qua quảng cáo.

19. Khi xem xét nguồn năng lượng cho một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào là quan trọng để đảm bảo sự bền vững?

A. Chỉ sử dụng nguồn năng lượng có sẵn nhiều nhất.
B. Ưu tiên các nguồn năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường.
C. Sử dụng nguồn năng lượng có mật độ năng lượng cao nhất.
D. Chỉ tập trung vào giá thành của nguồn năng lượng.

20. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách nhất quán và chính xác trong tài liệu kỹ thuật có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho tài liệu.
B. Tạo ấn tượng chuyên nghiệp với người đọc.
C. Tránh hiểu lầm và sai sót trong quá trình thực hiện.
D. Giảm dung lượng của tài liệu kỹ thuật.

21. Trong quá trình thiết kế sản phẩm công nghệ, việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chi tiết như bản vẽ lắp ráp và bản vẽ chi tiết có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Giúp sản phẩm có hình thức thẩm mỹ cao.
B. Đảm bảo tính năng hoạt động ổn định của sản phẩm.
C. Cung cấp thông tin chính xác cho việc chế tạo và lắp ráp.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất và nguyên vật liệu.

22. Trong quá trình thiết kế, nếu cần mô tả chi tiết cách thức hoạt động của một cơ cấu hoặc hệ thống, loại ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

A. Ngôn ngữ văn học, giàu hình ảnh.
B. Ngôn ngữ toán học và kỹ thuật với các biểu đồ, sơ đồ.
C. Ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, thân mật.
D. Ngôn ngữ quảng cáo, tập trung vào lợi ích.

23. Trong quá trình chế tạo sản phẩm công nghệ, việc kiểm tra chất lượng có mục đích chính là gì?

A. Đảm bảo sản phẩm có mẫu mã đẹp nhất.
B. Xác nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu đã đề ra.
C. Giảm thiểu thời gian sản xuất.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.

24. Trong việc mô tả các bộ phận của máy móc, việc sử dụng ký hiệu quy ước có vai trò gì?

A. Làm cho bản vẽ trở nên sinh động hơn.
B. Tăng tính bảo mật cho thông tin kỹ thuật.
C. Giúp bản vẽ ngắn gọn, dễ hiểu và thống nhất.
D. Giảm số lượng chi tiết cần vẽ.

25. Trong lĩnh vực công nghệ, sáng tạo được hiểu chủ yếu là gì?

A. Sao chép các sản phẩm hiện có.
B. Chỉ phát minh ra những thứ hoàn toàn mới chưa từng có.
C. Tạo ra những ý tưởng mới hoặc kết hợp các ý tưởng cũ theo cách mới để tạo ra giá trị.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh phát triển công nghệ, tính khả thi của một ý tưởng được đánh giá dựa trên các yếu tố nào?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài Ôn tập chủ đề 2 thuộc chương trình Công nghệ 8 sách Cánh Diều, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng để tạo ra các sản phẩm công nghệ, từ đơn giản đến phức tạp?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phát triển một sản phẩm công nghệ mới, bước nào thường được ưu tiên để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của người dùng?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

4. Câu nào sau đây diễn tả đúng nhất mối quan hệ giữa ý tưởng và sản phẩm công nghệ?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài học về Ôn tập chủ đề 2, khi nói về sản phẩm công nghệ, khái niệm nào sau đây được hiểu là đúng nhất?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

7. Trong ngữ cảnh công nghệ, việc tối ưu hóa một sản phẩm có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin thiết kế và kỹ thuật giữa các bên liên quan trong một dự án công nghệ?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu một sản phẩm công nghệ không đáp ứng được nhu cầu của người dùng, nguyên nhân phổ biến nhất có thể nằm ở đâu trong quy trình phát triển?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài ôn tập chủ đề 2, quy trình công nghệ bao gồm những giai đoạn chính nào?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

11. Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong lĩnh vực công nghệ, ngôn ngữ kỹ thuật có chức năng chính là gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đánh giá sự thành công của một sản phẩm công nghệ trên thị trường?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

13. Trong Công nghệ 8, khi nói về vật liệu, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn cho một sản phẩm cụ thể?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các loại bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ nào mô tả rõ ràng hình dạng, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật của từng bộ phận riêng lẻ của sản phẩm?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

15. Phân biệt giữa công nghệ và sản phẩm công nghệ, công nghệ được hiểu là gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

16. Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc mô tả quy trình công nghệ, lựa chọn diễn đạt nào là chính xác nhất?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích một vấn đề công nghệ, mục tiêu ban đầu cần làm rõ là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

18. Một sản phẩm công nghệ được coi là hiệu quả khi nào?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

19. Khi xem xét nguồn năng lượng cho một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào là quan trọng để đảm bảo sự bền vững?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

20. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách nhất quán và chính xác trong tài liệu kỹ thuật có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình thiết kế sản phẩm công nghệ, việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chi tiết như bản vẽ lắp ráp và bản vẽ chi tiết có vai trò quan trọng nhất là gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình thiết kế, nếu cần mô tả chi tiết cách thức hoạt động của một cơ cấu hoặc hệ thống, loại ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình chế tạo sản phẩm công nghệ, việc kiểm tra chất lượng có mục đích chính là gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

24. Trong việc mô tả các bộ phận của máy móc, việc sử dụng ký hiệu quy ước có vai trò gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 8 bài Ôn tập chủ đề 2

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực công nghệ, sáng tạo được hiểu chủ yếu là gì?

Xem kết quả