1. Trong ngữ cảnh công nghệ, sự khác biệt cơ bản giữa phần cứng (hardware) và phần mềm (software) được thể hiện qua ngôn ngữ như thế nào?
A. Phần cứng được mô tả bằng các khái niệm trừu tượng, còn phần mềm bằng các vật thể hữu hình.
B. Phần cứng được mô tả bằng các vật thể hữu hình, còn phần mềm bằng các khái niệm trừu tượng.
C. Cả hai đều được mô tả bằng các khái niệm vật lý.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách diễn đạt về hai khái niệm này.
2. Trong chủ đề Công nghệ 8, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt trong lĩnh vực công nghệ, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cho việc truyền đạt thông tin và ý tưởng một cách chính xác, hiệu quả?
A. Khả năng sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc và chính xác trong cách diễn đạt.
C. Việc sử dụng các mẫu câu phức tạp và nhiều từ Hán Việt.
D. Khả năng viết tắt và dùng ký hiệu để tiết kiệm thời gian.
3. Khi viết về an toàn thông tin, việc sử dụng các từ như mật khẩu mạnh, mã hóa, tường lửa nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và bí ẩn.
B. Truyền đạt các khái niệm và biện pháp bảo vệ thông tin một cách chính xác.
C. Tạo cảm giác lo lắng và sợ hãi cho người đọc.
D. Giảm sự cần thiết của việc tuân thủ các quy tắc an ninh.
4. Trong các câu sau, câu nào thể hiện sự so sánh hiệu quả giữa hai loại chip xử lý khác nhau?
A. Chip A và chip B đều là chip máy tính.
B. Chip A nhanh hơn chip B trong các tác vụ xử lý đồ họa.
C. Chip B có vẻ tốt hơn chip A.
D. Chip A và chip B có nhiều điểm chung.
5. Khi sử dụng ngôn ngữ để miêu tả một quy trình lắp ráp, việc sử dụng các từ ngữ chỉ phương hướng (ví dụ: lắp vào, gắn chặt, đặt lên) có vai trò gì?
A. Làm cho quy trình trở nên trừu tượng và khó thực hiện.
B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về vị trí và cách thức kết nối các bộ phận.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho phần mô tả.
D. Giảm bớt sự cần thiết của hình ảnh minh họa.
6. Trong văn bản công nghệ, tại sao việc sử dụng các câu hỏi tu từ thường ít được khuyến khích?
A. Câu hỏi tu từ làm cho văn bản trở nên quá đơn giản.
B. Chúng có thể gây mơ hồ về thông tin cần truyền đạt và làm giảm tính khách quan.
C. Câu hỏi tu từ làm tăng tính hấp dẫn và thu hút người đọc.
D. Chúng yêu cầu quá nhiều sự suy luận từ người đọc.
7. Trong văn bản công nghệ, việc sử dụng từ ngữ mang tính khách quan, ít cảm xúc cá nhân nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính thuyết phục bằng cách thể hiện quan điểm riêng của người viết.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và tin tưởng vào thông tin được cung cấp.
C. Tạo sự thu hút và hấp dẫn cho văn bản công nghệ.
D. Giảm dung lượng văn bản bằng cách loại bỏ các chi tiết thừa.
8. Trong lĩnh vực công nghệ, sự khác biệt giữa dữ liệu (data) và thông tin (information) thường được diễn đạt qua cách nào?
A. Dữ liệu là các con số thô, còn thông tin là các con số đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Dữ liệu là các khái niệm trừu tượng, còn thông tin là các sự vật cụ thể.
C. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm đồng nhất, không có sự khác biệt.
D. Dữ liệu là phần mềm, còn thông tin là phần cứng.
9. Việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật trong văn bản công nghệ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu đối với người không chuyên.
B. Giúp truyền đạt thông tin chuyên ngành một cách chính xác và súc tích.
C. Tăng tính thẩm mỹ và nghệ thuật cho văn bản.
D. Phân biệt trình độ giữa người viết và người đọc.
10. Trong các câu sau, câu nào diễn đạt đúng về thuật toán trong lĩnh vực công nghệ?
A. Thuật toán là một thiết bị phần cứng mới.
B. Thuật toán là một tập hợp các bước hoặc quy tắc để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Thuật toán là một loại virus máy tính nguy hiểm.
D. Thuật toán là tên gọi khác của hệ điều hành.
11. Trong các loại văn bản công nghệ, văn bản nào thường yêu cầu ngôn ngữ trang trọng, khách quan và ít sử dụng đại từ nhân xưng?
A. Bài viết đánh giá sản phẩm trên mạng xã hội.
B. Báo cáo khoa học hoặc báo cáo kỹ thuật.
C. Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị gia dụng.
D. Bài đăng blog chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
12. Trong văn bản công nghệ, làm thế nào để đảm bảo tính nhất quán về thuật ngữ được sử dụng?
A. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau cho cùng một khái niệm.
B. Xây dựng và tuân thủ một danh mục thuật ngữ đã được quy định hoặc thống nhất.
C. Thay đổi thuật ngữ tùy theo cảm hứng của người viết.
D. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ ít phổ biến để thể hiện sự uyên bác.
13. Khi viết về một phát minh công nghệ mới, yếu tố nào sau đây cần được làm rõ để người đọc hiểu được tầm quan trọng của nó?
A. Tên gọi phức tạp và nguồn gốc lịch sử của phát minh.
B. Vấn đề mà phát minh giải quyết và lợi ích mà nó mang lại.
C. Chi phí sản xuất và giá bán dự kiến của sản phẩm.
D. Các công nghệ cạnh tranh và nhược điểm của chúng.
14. Khi mô tả nguyên lý hoạt động của một máy móc, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hành động cụ thể (động từ) có vai trò gì?
A. Làm cho mô tả trở nên mơ hồ và khó hình dung.
B. Giúp người đọc hiểu rõ các bước, quá trình và sự chuyển động.
C. Tăng tính văn học cho văn bản công nghệ.
D. Giảm sự tập trung của người đọc vào nội dung chính.
15. Khi viết báo cáo về một sự cố công nghệ, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian có ý nghĩa gì?
A. Giúp người đọc tập trung vào cảm xúc của người báo cáo.
B. Tạo cơ sở để phân tích nguyên nhân, đánh giá hậu quả và đề xuất giải pháp.
C. Làm cho báo cáo trở nên dài dòng và thiếu tập trung.
D. Che giấu trách nhiệm của các bên liên quan.
16. Khi viết một câu hỏi trong bài trắc nghiệm về công nghệ, cách diễn đạt nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo sự rõ ràng và tránh gây nhiễu?
A. Sử dụng các từ ngữ đa nghĩa và câu hỏi có nhiều cách hiểu.
B. Diễn đạt câu hỏi ngắn gọn, tập trung vào một kiến thức cụ thể và sử dụng từ ngữ chính xác.
C. Kết hợp nhiều ý tưởng khác nhau vào một câu hỏi duy nhất.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá hàn lâm và ít người biết đến.
17. Trong các câu sau, câu nào diễn đạt rõ ràng và chính xác nhất về chức năng của một chiếc máy tính?
A. Máy tính là một thiết bị đa năng dùng để làm nhiều việc.
B. Máy tính là một công cụ xử lý dữ liệu, thực hiện các phép tính và lưu trữ thông tin theo lệnh của người dùng.
C. Máy tính là một thứ phức tạp mà không ai hiểu được.
D. Máy tính dùng để chơi game và lướt web.
18. Trong công nghệ, thuật ngữ giao diện người dùng (User Interface - UI) thường được diễn đạt bằng ngôn ngữ như thế nào để người dùng phổ thông dễ hiểu?
A. Mô tả chi tiết về cấu trúc mã nguồn và thuật toán.
B. Tập trung vào cách thức người dùng tương tác với thiết bị hoặc phần mềm.
C. Sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật cao cấp và ít thông dụng.
D. Giải thích bằng các phép so sánh với các thiết bị công nghệ cổ điển.
19. Khi viết hướng dẫn sử dụng một thiết bị công nghệ, loại câu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo người đọc dễ dàng thực hiện theo?
A. Câu hỏi tu từ để kích thích tư duy người đọc.
B. Câu trần thuật với nhiều tính từ mô tả.
C. Câu cầu khiến hoặc câu mệnh lệnh trực tiếp.
D. Câu cảm thán để thể hiện sự hài lòng.
20. Tại sao trong các văn bản công nghệ, người ta thường tránh dùng các từ ngữ mang tính ẩn dụ, tượng hình quá nhiều?
A. Để làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Vì những từ ngữ này có thể gây hiểu lầm hoặc không diễn đạt chính xác bản chất kỹ thuật.
C. Để giảm bớt sự phức tạp và làm cho văn bản dễ đọc hơn.
D. Do các từ ngữ ẩn dụ không phù hợp với chủ đề công nghệ.
21. Khi phân tích một quy trình kỹ thuật, việc sử dụng các liên từ như sau đó, tiếp theo, cuối cùng nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính phức tạp và chiều sâu cho mô tả.
B. Thiết lập mối quan hệ về trình tự và thời gian giữa các bước.
C. Giúp người đọc cảm nhận được sự sáng tạo của người viết.
D. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
22. Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới, việc sử dụng các từ ngữ mang tính định lượng (số liệu, thống kê) có ý nghĩa gì?
A. Làm cho đánh giá trở nên chủ quan và mang tính cá nhân hơn.
B. Tăng tính khách quan và minh bạch cho đánh giá, giúp người đọc có cơ sở tin tưởng.
C. Giảm bớt sự hấp dẫn của sản phẩm.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về hiệu suất thực tế.
23. Khi phân tích một đoạn văn bản công nghệ, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá mức độ hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Số lượng câu phức tạp và từ vựng ít phổ biến.
B. Khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
C. Độ dài của văn bản và số lượng đoạn văn.
D. Sự xuất hiện của các yếu tố ẩn dụ và so sánh.
24. Khi mô tả một quy trình sản xuất trong công nghệ, việc sử dụng câu chủ động hay câu bị động sẽ mang lại hiệu quả truyền đạt thông tin khác nhau như thế nào?
A. Câu bị động nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, còn câu chủ động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.
B. Câu chủ động nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, còn câu bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.
C. Cả hai loại câu đều có tác dụng như nhau trong việc mô tả quy trình.
D. Chỉ nên sử dụng câu bị động để mô tả quy trình công nghệ.
25. Khi giới thiệu một tính năng mới của phần mềm, việc sử dụng câu nhấn mạnh lợi ích cho người dùng (ví dụ: Tính năng này giúp bạn...) có tác dụng gì?
A. Làm cho người dùng cảm thấy bị ép buộc phải sử dụng.
B. Tăng sự quan tâm và thuyết phục người dùng về giá trị của tính năng.
C. Chỉ làm cho văn bản trở nên dài hơn mà không có ý nghĩa.
D. Giảm sự rõ ràng về cách thức hoạt động của tính năng.